GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12055 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
251 ![]() | Bácsszentgyörgy ![]() Bacsszentgyorgy,Bácsszentgyörgy,Derdpusta,Gyorgypuszta,Györgypuszta | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 259 | N 45° 58′ 21'' | E 19° 2′ 10'' |
252 ![]() | Bácsborsód ![]() Bachborshod,Bachborsod,Bacsborsod,Bácsborsód,Бачборсод,Бачборшод | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 5′ 55'' | E 19° 9′ 29'' |
253 ![]() | Bácsalmás ![]() Almasch,Bachal'mash,Bacsahna,Bacsalmas,Bácsahná,Bácsalmás,Бачальмаш | Hungary, Bács-Kiskun | seat of a second-order administrative division population 7,608 | N 46° 7′ 35'' | E 19° 19′ 57'' |
254 ![]() | Alsószentkirály Alsoszentkiraly,Alsószentkirály,Pusztaszentkiraly,Pusztaszentkirály | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 56′ 0'' | E 19° 54′ 0'' |
255 ![]() | Móricgát ![]() Alsomoricgat,Alsómóricgát,Felsomoricgat,Felsőmóricgát | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 499 | N 46° 37′ 56'' | E 19° 40′ 12'' |
256 ![]() | Ágasegyházai-rét Agasegyhazai-ret,Agasegyhazi Ret,Ágasegyházai-rét,Ágasegyházi Rét | Hungary, Bács-Kiskun | lake | N 46° 50′ 0'' | E 19° 29′ 0'' |
257 ![]() | Bach an der Donau ![]() Bach,Bach an der Donau,Bakh na Dunavu,Bakh-an-der-Donau,Bakh-na-Dunae,Danubi Bax,bakh an dr dwnaw,du... | Germany, Bavaria Upper Palatinate > Landkreis Regensburg > Bach a.d.Donau | populated place | N 49° 1′ 18'' | E 12° 18′ 13'' |
258 ![]() | Tam Pong Tam Pon,Tam Pong | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
259 ![]() | Thôn Pà Tam Pa,Thon Pa,Thôn Pà | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 50′ 59'' |
260 ![]() | Piet Pit Peng Pit,Piet Pit | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
261 ![]() | Pháp Thiên Pa Tien,Phap Thien,Pháp Thiên | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 24'' | E 105° 52′ 38'' |
262 ![]() | Nà Vãng Na Vang,Nà Vãng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 9'' | E 105° 45′ 21'' |
263 ![]() | Nà Tà Na Ta,Nà Tà | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 1'' | E 105° 50′ 43'' |
264 ![]() | Nà Xỏm Na Som,Na Xom,Nà Xỏm | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 55'' | E 105° 52′ 6'' |
265 ![]() | Nà Phia Na Phia,Na Pia,Nà Phia | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 29'' | E 105° 55′ 6'' |
266 ![]() | Nà Pét Na Pet,Nà Pét | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 24'' | E 105° 58′ 24'' |
267 ![]() | Nà Rảo Na Pao,Na Rao,Nà Rảo | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 35'' | E 105° 53′ 20'' |
268 ![]() | Nam Lao Nam Lao | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
269 ![]() | Nà Khoang Na Khoang,Na Kouang,Nà Khoang | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 57'' | E 105° 57′ 31'' |
270 ![]() | Na Bou Na Bnu,Na Bou | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
271 ![]() | Lung Nie Loung Nie,Lung Nie | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
272 ![]() | Lũng Xiên Loung Xien,Lung Xien,Lũng Xiên | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 57'' | E 105° 58′ 48'' |
273 ![]() | Phu Loung Phei Phu Loung Phei | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
274 ![]() | Koi Mò Koi Mo,Koi Mò,Kouei Mo | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 49'' | E 105° 52′ 31'' |
275 ![]() | Kouei Lan Kouei Can,Kouei Lan | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
276 ![]() | Phiêng Mòn Ke Mon,Phieng Mon,Phiêng Mòn | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 49'' | E 105° 50′ 48'' |
277 ![]() | Khao Kang Khao Kang | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 43'' | E 105° 58′ 20'' |
278 ![]() | Ham Toc Ham Toc,Nam Toc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
279 ![]() | Bản Tha Ban Tha,Ban Thai,Bản Tha | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
280 ![]() | Bản Phiềng Ban Phieng,Ban Pien,Bản Phiềng,Bản Pien | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 50'' | E 105° 50′ 52'' |
281 ![]() | Bản Khang Ban Kang,Ban Khang,Bản Khang | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
282 ![]() | Bản Kai Ban Kai,Ban Kain,Bản Kai | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
283 ![]() | Bản Dzung Ban Dzung,Bao Dzung,Bản Dzung | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
284 ![]() | Bản Đán Ban Dan,Bản Dan,Bản Đán | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 38'' | E 105° 45′ 51'' |
285 ![]() | Ba Hoi Ba Hai,Ba Hoi | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
286 ![]() | Khao Fao Khao Fao | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
287 ![]() | Coc Tiou Coc Tio,Coc Tiou | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
288 ![]() | Khau Cưởm Cao Kouom,Khau Cuom,Khau Cưởm | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 26'' | E 105° 55′ 59'' |
289 ![]() | Vẳng Bó Vang Bo,Vẳng Bó | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 29'' | E 105° 45′ 39'' |
290 ![]() | Chóc Vẻn Choc Ven,Chóc Vẻn,Tioc Ven,Tioc Vèn | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 43'' | E 105° 57′ 37'' |
291 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 54'' | E 105° 53′ 6'' |
292 ![]() | Thôn Bảy Thon 7,Thon Bay,Thôn 7,Thôn Bảy | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 4'' | E 105° 52′ 51'' |
293 ![]() | Núi Nậm Phiêng Nui Nam Phieng,Núi Nậm Phiêng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 38'' | E 105° 45′ 37'' |
294 ![]() | Núi Lủng Mới Nui Lung Moi,Núi Lủng Mới | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 11'' | E 105° 46′ 2'' |
295 ![]() | Núi Khuổi Dân Nui Khuoi Dan,Núi Khuổi Dân | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 39'' | E 105° 46′ 40'' |
296 ![]() | Núi Pác Chang Nui Pac Chang,Núi Pác Chang | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 29'' | E 105° 49′ 53'' |
297 ![]() | Núi Cốc Chủ Nui Coc Chu,Núi Cốc Chủ | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 25'' | E 105° 49′ 22'' |
298 ![]() | Khau Mỏ Khau Mo,Khau Mỏ | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 48′ 36'' |
299 ![]() | Pù Còi Choóc Pu Coi Chooc,Pù Còi Choóc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 57'' | E 105° 53′ 44'' |
300 ![]() | Pù Nà Lộc Pu Na Loc,Pù Nà Lộc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 38'' | E 105° 53′ 29'' |