| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 12100 records found for "Bach" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
151 ![]() | Nà Rảo Na Pao,Na Rao,Nà Rảo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 35'' | E 105° 53′ 20'' |
152 ![]() | Nam Lao Nam Lao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
153 ![]() | Nà Khoang Na Khoang,Na Kouang,Nà Khoang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 57'' | E 105° 57′ 31'' |
154 ![]() | Na Bou Na Bnu,Na Bou | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
155 ![]() | Lung Nie Loung Nie,Lung Nie | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
156 ![]() | Lũng Xiên Loung Xien,Lung Xien,Lũng Xiên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 57'' | E 105° 58′ 48'' |
157 ![]() | Phu Loung Phei Phu Loung Phei | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
158 ![]() | Koi Mò Koi Mo,Koi Mò,Kouei Mo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 49'' | E 105° 52′ 31'' |
159 ![]() | Kouei Lan Kouei Can,Kouei Lan | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
160 ![]() | Bản Tha Ban Tha,Ban Thai,Bản Tha | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
161 ![]() | Bản Phiềng Ban Phieng,Ban Pien,Bản Phiềng,Bản Pien | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 50'' | E 105° 50′ 52'' |
162 ![]() | Bản Khang Ban Kang,Ban Khang,Bản Khang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
163 ![]() | Bản Kai Ban Kai,Ban Kain,Bản Kai | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
164 ![]() | Bản Dzung Ban Dzung,Bao Dzung,Bản Dzung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
165 ![]() | Bản Đán Ban Dan,Bản Dan,Bản Đán | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 38'' | E 105° 45′ 51'' |
166 ![]() | Ba Hoi Ba Hai,Ba Hoi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
167 ![]() | Vẳng Bó Vang Bo,Vẳng Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 29'' | E 105° 45′ 39'' |
168 ![]() | Chóc Vẻn Choc Ven,Chóc Vẻn,Tioc Ven,Tioc Vèn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 43'' | E 105° 57′ 37'' |
169 ![]() | Tam Pong Tam Pon,Tam Pong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
170 ![]() | Thôn Pà Tam Pa,Thon Pa,Thôn Pà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 50′ 59'' |
171 ![]() | Thâm Khoan Tam Kouan,Tham Khoan,Thom Khoan,Thâm Khoan,Thôm Khoan | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 23'' | E 105° 59′ 48'' |
172 ![]() | Piet Pit Peng Pit,Piet Pit | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
173 ![]() | Phủ Tong Hóa Phu Ton,Phu Tong Hoa,Phủ Tong Hóa,Tong Hua Phu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
174 ![]() | Phủ Thông Phu Thong,Phủ Thông | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | seat of a second-order administrative division | N 22° 16′ 23'' | E 105° 52′ 45'' |
175 ![]() | Phiêng Mòn Ke Mon,Phieng Mon,Phiêng Mòn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 49'' | E 105° 50′ 48'' |
176 ![]() | Khao Kang Khao Kang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 43'' | E 105° 58′ 20'' |
177 ![]() | Ham Toc Ham Toc,Nam Toc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
178 ![]() | Khao Fao Khao Fao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
179 ![]() | Coc Tiou Coc Tio,Coc Tiou | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
180 ![]() | Phu Coc Paou Phu Coc Paou,Pou Coc Paon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
181 ![]() | Khau Cưởm Cao Kouom,Khau Cuom,Khau Cưởm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 26'' | E 105° 55′ 59'' |
182 ![]() | Xã Vũ Muộn Xa Vu Muon,Xã Vũ Muộn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Vũ Muộn | third-order administrative division | N 22° 14′ 46'' | E 105° 57′ 31'' |
183 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 54'' | E 105° 53′ 6'' |
184 ![]() | Thôn Bảy Thon 7,Thon Bay,Thôn 7,Thôn Bảy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 4'' | E 105° 52′ 51'' |
185 ![]() | Khau Mỏ Khau Mo,Khau Mỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 48′ 36'' |
186 ![]() | Pù Cáy Pu Cay,Pù Cáy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 50′ 36'' |
187 ![]() | Khau Bao Khau Bao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 48'' | E 105° 55′ 36'' |
188 ![]() | Khau Mạ Khau Ma,Khau Mạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 54'' | E 105° 55′ 50'' |
189 ![]() | Thôn Sáu Thon 6,Thon Sau,Thôn 6,Thôn Sáu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 42'' | E 105° 51′ 54'' |
190 ![]() | Pù Mạ Pu Ma,Pù Mạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 56'' | E 105° 45′ 10'' |
191 ![]() | Khau Cua Khau Cua | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 8′ 51'' | E 105° 45′ 33'' |
192 ![]() | Khau Lang Khau Lang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 9′ 12'' | E 105° 46′ 34'' |
193 ![]() | Khău Khuất Khau Khuat,Khău Khuất | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 7′ 56'' | E 105° 55′ 35'' |
194 ![]() | Khau Dạ Khau Da,Khau Dạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 6′ 3'' | E 105° 47′ 52'' |
195 ![]() | Khau Cẩm Khau Cam,Khau Cẩm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 5′ 50'' | E 105° 47′ 0'' |
196 ![]() | Xã Quang Thuận Xa Quang Thuan,Xã Quang Thuận | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Quang Thuận | third-order administrative division | N 22° 7′ 49'' | E 105° 45′ 43'' |
197 ![]() | Xã Đôn Phong Xa GJon Phong,Xã Đôn Phong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Đôn Phong | third-order administrative division | N 22° 12′ 43'' | E 105° 44′ 46'' |
198 ![]() | Xã Hà Vị Xa Ha Vi,Xã Hà Vị | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Hà Vị | third-order administrative division | N 22° 13′ 13'' | E 105° 49′ 45'' |
199 ![]() | Xã Cẩm Giàng Xa Cam Giang,Xã Cẩm Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Cẩm Giàng | third-order administrative division | N 22° 12′ 50'' | E 105° 51′ 36'' |
200 ![]() | Xã Nguyên Phúc Xa Nguyen Phuc,Xã Nguyên Phúc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Nguyên Phúc | third-order administrative division | N 22° 12′ 18'' | E 105° 53′ 48'' |