GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12071 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
151 ![]() | Xã Tú Trĩ Xa Tu Tri,Xã Tú Trĩ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Tú Trĩ | third-order administrative division | N 22° 16′ 12'' | E 105° 50′ 52'' |
152 ![]() | Nà Pài Na Pai,Nà Pài,Nà Pái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 36'' | E 105° 50′ 40'' |
153 ![]() | Xã Phương Linh Xa Phuong Linh,Xã Phương Linh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Phương Linh | third-order administrative division | N 22° 17′ 6'' | E 105° 53′ 33'' |
154 ![]() | Nọ Cắp No Cap,Nọ Cắp,Nọ Cặp | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 14'' | E 105° 55′ 41'' |
155 ![]() | Núi Khưa Quang Nui Khua Quang,Núi Khưa Quang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 15′ 15'' | E 105° 54′ 50'' |
156 ![]() | Núi Chất Tát Nui Chat Tat,Núi Chất Tát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 56'' | E 105° 54′ 58'' |
157 ![]() | Xã Sĩ Bình Xa Si Binh,Xã Sĩ Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Sĩ Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 34'' | E 105° 55′ 31'' |
158 ![]() | Xã Quang Thuận Xa Quang Thuan,Xã Quang Thuận | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Quang Thuận | third-order administrative division | N 22° 7′ 49'' | E 105° 45′ 43'' |
159 ![]() | Xã Đôn Phong Xa GJon Phong,Xã Đôn Phong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Đôn Phong | third-order administrative division | N 22° 12′ 43'' | E 105° 44′ 46'' |
160 ![]() | Xã Hà Vị Xa Ha Vi,Xã Hà Vị | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Hà Vị | third-order administrative division | N 22° 13′ 13'' | E 105° 49′ 45'' |
161 ![]() | Xã Cẩm Giàng Xa Cam Giang,Xã Cẩm Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Cẩm Giàng | third-order administrative division | N 22° 12′ 50'' | E 105° 51′ 36'' |
162 ![]() | Xã Nguyên Phúc Xa Nguyen Phuc,Xã Nguyên Phúc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Nguyên Phúc | third-order administrative division | N 22° 12′ 18'' | E 105° 53′ 48'' |
163 ![]() | Xã Mỹ Thanh Xa My Thanh,Xã Mỹ Thanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Mỹ Thanh | third-order administrative division | N 22° 8′ 47'' | E 105° 54′ 47'' |
164 ![]() | Nà Leng Na Leng,Nà Leng,Nà Lẹng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 34'' | E 105° 46′ 45'' |
165 ![]() | Xã Dương Phong Xa Duong Phong,Xã Dương Phong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Dương Phong | third-order administrative division | N 22° 7′ 27'' | E 105° 41′ 58'' |
166 ![]() | Xã Lục Bình Xa Luc Binh,Xã Lục Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Lục Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 55'' | E 105° 49′ 15'' |
167 ![]() | Xã Quân Bình Xa Quan Binh,Xã Quân Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Quân Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 9'' | E 105° 51′ 45'' |
168 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 54'' | E 105° 53′ 6'' |
169 ![]() | Thôn Bảy Thon 7,Thon Bay,Thôn 7,Thôn Bảy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 4'' | E 105° 52′ 51'' |
170 ![]() | Núi Nậm Phiêng Nui Nam Phieng,Núi Nậm Phiêng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 38'' | E 105° 45′ 37'' |
171 ![]() | Núi Lủng Mới Nui Lung Moi,Núi Lủng Mới | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 11'' | E 105° 46′ 2'' |
172 ![]() | Núi Khuổi Dân Nui Khuoi Dan,Núi Khuổi Dân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 39'' | E 105° 46′ 40'' |
173 ![]() | Núi Pác Chang Nui Pac Chang,Núi Pác Chang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 29'' | E 105° 49′ 53'' |
174 ![]() | Núi Cốc Chủ Nui Coc Chu,Núi Cốc Chủ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 25'' | E 105° 49′ 22'' |
175 ![]() | Khau Mỏ Khau Mo,Khau Mỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 48′ 36'' |
176 ![]() | Pù Còi Choóc Pu Coi Chooc,Pù Còi Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 57'' | E 105° 53′ 44'' |
177 ![]() | Pù Nà Lộc Pu Na Loc,Pù Nà Lộc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 38'' | E 105° 53′ 29'' |
178 ![]() | Núi Nà Làng Nui Na Lang,Núi Nà Làng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 2'' | E 105° 53′ 43'' |
179 ![]() | Pù Cáy Pu Cay,Pù Cáy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 50′ 36'' |
180 ![]() | Pù Cói Phay Pu Coi Phay,Pù Cói Phay | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 27'' | E 105° 51′ 10'' |
181 ![]() | Pù Pia Ngân Pu Pia Ngan,Pù Pia Ngân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 21'' | E 105° 51′ 24'' |
182 ![]() | Núi Còi Chước Nui Coi Chuoc,Núi Còi Chước | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 52'' | E 105° 51′ 46'' |
183 ![]() | Pù Nậm Bó Pu Nam Bo,Pù Nậm Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 46'' | E 105° 54′ 30'' |
184 ![]() | Núi Khuổi Mẹc Nui Khuoi Mec,Núi Khuổi Mẹc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 12'' | E 105° 54′ 36'' |
185 ![]() | Núi Khuổi Ỏ Nui Khuoi O,Núi Khuổi Ỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 32'' | E 105° 55′ 11'' |
186 ![]() | Núi Nậm Lon Nui Nam Lon,Núi Nậm Lon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 0'' | E 105° 55′ 18'' |
187 ![]() | Khau Bao Khau Bao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 48'' | E 105° 55′ 36'' |
188 ![]() | Núi Phe Ngần Nui Phe Ngan,Núi Phe Ngần | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 47'' | E 105° 56′ 15'' |
189 ![]() | Núi Ngườm Liên Nui Nguom Lien,Núi Ngườm Liên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 20'' | E 105° 58′ 39'' |
190 ![]() | Núi Sheng Shỉ Nui Sheng Shi,Núi Sheng Shỉ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 53'' | E 105° 57′ 16'' |
191 ![]() | Núi Nậm Cấu Nui Nam Cau,Núi Nậm Cấu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 43'' | E 105° 57′ 38'' |
192 ![]() | Núi Kéo Dẩm Nui Keo Dam,Núi Kéo Dẩm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 15'' | E 105° 57′ 33'' |
193 ![]() | Núi Bềnh Đung Nui Benh Dung,Núi Bềnh Đung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 54'' | E 105° 57′ 29'' |
194 ![]() | Núi Thâm Khoan Nui Tham Khoan,Núi Thâm Khoan | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 56'' | E 105° 58′ 36'' |
195 ![]() | Núi Cốc Cành Nui Coc Canh,Núi Cốc Cành | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 31'' | E 105° 58′ 26'' |
196 ![]() | Núi Lũng Muổi Nui Lung Muoi,Núi Lũng Muổi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 3'' | E 105° 58′ 52'' |
197 ![]() | Núi Lũng Duốc Nui Lung Duoc,Núi Lũng Duốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 58'' | E 105° 56′ 45'' |
198 ![]() | Núi Phe Bó Nui Phe Bo,Núi Phe Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 15'' | E 105° 56′ 9'' |
199 ![]() | Khau Mạ Khau Ma,Khau Mạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 54'' | E 105° 55′ 50'' |
200 ![]() | Núi Khuổi Nhòa Nui Khuoi Nhoa,Núi Khuổi Nhòa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 26'' | E 105° 54′ 35'' |