GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
166 records found for "Vinh Linh" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 ![]() | Vịnh Móc Vinh Moc,Vịnh Móc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 48'' | E 107° 6′ 38'' |
52 ![]() | Xóm Vịnh | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
53 ![]() | Vĩnh Linh Vinh Linh,Vĩnh Linh | Vietnam, Bắc Giang Province Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 16′ 41'' | E 106° 12′ 24'' |
54 ![]() | Chấp Lễ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
55 ![]() | Động Cam | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 16° 55′ 0'' | E 106° 50′ 0'' |
56 ![]() | Ba Bình | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
57 ![]() | Động Phất | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 0′ 0'' | E 106° 53′ 0'' |
58 ![]() | Phan Xá Phan Xa,Phan Xá | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 36'' | E 107° 2′ 1'' |
59 ![]() | Đông Nóc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 16° 56′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
60 ![]() | Mỹ Lôc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
61 ![]() | Mỹ Duyẹt | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
62 ![]() | Minh Huong | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 59′ 0'' | E 107° 1′ 0'' |
63 ![]() | Mạch Nước Mach Nuoc,Mạch Nước | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 9′ 18'' | E 107° 0′ 9'' |
64 ![]() | Liêm Công Tây Liem Cong Tay,Liêm Công Tây | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 33'' | E 107° 3′ 31'' |
65 ![]() | Le Xa | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 0'' | E 107° 2′ 0'' |
66 ![]() | Lâm Cao Lam Cao,Lâm Cao | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 3'' | E 107° 1′ 16'' |
67 ![]() | Lai Cách | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 106° 56′ 0'' |
68 ![]() | Trung Lập | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
69 ![]() | Tiên Lai Tien Lai,Tiên Lai | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 15'' | E 107° 1′ 4'' |
70 ![]() | Thủy Tú Phương | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
71 ![]() | Thủy Tú | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 107° 1′ 0'' |
72 ![]() | Thủy Trung Thuy Trung,Thủy Trung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 29'' | E 107° 3′ 26'' |
73 ![]() | Thủy Trung Thuy Trung,Thủy Trung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 19'' | E 107° 5′ 33'' |
74 ![]() | Thủy Liên Nam Giáp | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
75 ![]() | Thủy Ba Thượng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
76 ![]() | Thủy Ba Hạ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
77 ![]() | Thượng Lập | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
78 ![]() | Thạch Bàn | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
79 ![]() | Tân Trại | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
80 ![]() | Tân Trại Thượng Tan Trai Thuong,Tân Trại Thượng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 38'' | E 107° 4′ 31'' |
81 ![]() | Tân Trại Hạ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
82 ![]() | Sa Lung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
83 ![]() | Dông Riang | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | mountain | N 16° 55′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
84 ![]() | Quan Tây Quan Tay,Quan Tây,Trai | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | destroyed populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
85 ![]() | Phú Trường | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
86 ![]() | Phú Mỹ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 107° 2′ 0'' |
87 ![]() | Phú Hùng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 8′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
88 ![]() | Phúc Lâm Phuc Lam,Phúc Lâm | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 44'' | E 107° 0′ 13'' |
89 ![]() | Khê Ho | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 0'' | E 106° 52′ 0'' |
90 ![]() | Hoàng Công | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
91 ![]() | Hiền Lương Hien Luong,Hiền Lương | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 23'' | E 107° 2′ 47'' |
92 ![]() | Hạ Cơ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
93 ![]() | Động Ener | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 1′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
94 ![]() | Đan Thẩm | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
95 ![]() | Đặng Xá Dang Xa,Đặng Xá | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 17'' | E 107° 1′ 7'' |
96 ![]() | Yên Giu Nam | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
97 ![]() | Yên Giu Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
98 ![]() | Yên Giu Bắc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
99 ![]() | Yên Giu Bắc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
100 ![]() | Xóm Tây | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |