| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
951 ![]() | Thành phố Bạc Liêu Thanh pho Bac Lieu,Thi Xa Bac Lieu,Thành phố Bạc Liêu,Thị Xã Bạc Liêu | Vietnam, Ca Mau Thành phố Bạc Liêu | second-order administrative division | N 9° 16′ 2'' | E 105° 45′ 40'' |
952 ![]() | Phong Điền Phong Dien,Phong Điền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | seat of a second-order administrative division population 114,820 | N 16° 34′ 59'' | E 107° 21′ 51'' |
953 ![]() | Nghĩa Đàn Nghia Dan,Nghia Hun,Nghia Hung,Nghĩa Hưng,Nghĩa Đàn,Phu Qui,Phu Quy,Thai Hoa,Thái Hõa | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Thái Hòa | populated place population 5,037 | N 19° 18′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
954 ![]() | Ấp Bình Châu Ap Binh Chau,Binh Chau,Ấp Bình Châu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Xuyên Mộc District | populated place population 15,344 | N 10° 33′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
955 ![]() | Trúc Bạch Lake Ho Truc Bach,Hồ Trúc Bạch,Lac de Truc Bach,Truc Bach Lake,Trúc Bạch Lake | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 3′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
956 ![]() | Thượng Cát Thuong Cat,Thượng Cát | Vietnam, Hanoi Bac Tu Liem | populated place population 87,406 | N 21° 5′ 36'' | E 105° 43′ 54'' |
957 ![]() | La Vang La Vang,Thon La Vang Chinh,Thôn La Vang Chinh,la wang,luo rong,لا وانگ,羅榮 | Vietnam, Quang Tri Hải Lăng District | populated place population 4,000 | N 16° 43′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
958 ![]() | Tây Hồ Tay Ho,Tây Hồ | Vietnam, Hanoi Tây Hồ District | seat of a second-order administrative division population 168,300 | N 21° 4′ 8'' | E 105° 48′ 37'' |
959 ![]() | Động Re Lao Dong Re Lao Mountain | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain elevation 1487m | N 16° 18′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
960 ![]() | Cổ Lóa Co Loa,Cổ Lóa | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place population 16,514 | N 21° 7′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
961 ![]() | Cư Jút District Cu Giut,Cu Jut District,Cư Giút,Cư Jút District,Huyen Cu Jut,Huyện Cư Jút | Vietnam, Lam Dong Cư Jút District | second-order administrative division population 92,464 | N 12° 41′ 45'' | E 107° 45′ 47'' |
962 ![]() | Kiên Lương District Kien Luong District,Kiên Lương District,Thi xa Kien Luong,Thị xã Kiên Lương | Vietnam, An Giang Kiên Lương District | second-order administrative division population 93,905 | N 10° 14′ 56'' | E 104° 35′ 24'' |
963 ![]() | Quận Long Biên Quan Long Bien,Quận Long Biên | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | second-order administrative division | N 21° 2′ 17'' | E 105° 53′ 31'' |
964 ![]() | Quận Hoàng Mai Quan Hoang Mai,Quận Hoàng Mai | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | second-order administrative division | N 20° 58′ 28'' | E 105° 51′ 29'' |
965 ![]() | Thành Phố Gia Nghĩa Thanh Pho Gia Nghia,Thi Xa Gia Nghia,Thành Phố Gia Nghĩa,Thị Xã Gia Nghĩa | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Gia Nghĩa | second-order administrative division population 61,413 | N 11° 59′ 23'' | E 107° 41′ 49'' |
966 ![]() | Đông Hòa District GJong Hoa District,Huyen Dong Hoa,Huyện Đông Hòa,Thi Xa Dong Hoa,Thị Xã Đông Hòa,Đông Hòa District | Vietnam, Dak Lak Đông Hòa District | second-order administrative division | N 12° 56′ 42'' | E 109° 21′ 8'' |
967 ![]() | Tu Mơ Rông District Huyen Tu Mo Rong,Huyện Tu Mơ Rông,Tu Mo Rong District,Tu Mơ Rông District | Vietnam, Quang Ngai Tu Mơ Rông District | second-order administrative division | N 14° 54′ 6'' | E 107° 56′ 24'' |
968 ![]() | Lăng Cô Lang Co,Lăng Cô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place population 10,810 | N 16° 14′ 19'' | E 108° 4′ 49'' |
969 ![]() | Cồn Cỏ District Con Co District,Cồn Cỏ District,Huyen Con Co,Huyện Cồn Cỏ,Tiger Island | Vietnam, Quang Tri Cồn Cỏ District | second-order administrative division | N 17° 9′ 31'' | E 107° 20′ 21'' |
970 ![]() | Thị Xã Thái Hòa Thi Xa Thai Hoa,Thị Xã Thái Hòa | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Thái Hòa | second-order administrative division | N 19° 17′ 4'' | E 105° 26′ 51'' |
971 ![]() | Thị Xã Hoàng Mai Thi Xa Hoang Mai,Thị Xã Hoàng Mai | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Hoàng Mai | second-order administrative division | N 19° 15′ 42'' | E 105° 42′ 23'' |
972 ![]() | Bù Gia Mập District Bu Gia Map District,Bù Gia Mập District,Huyen Bu Gia Map,Huyện Bù Gia Mập | Vietnam, Dong Nai Bù Gia Mập District | second-order administrative division | N 12° 0′ 28'' | E 107° 4′ 14'' |
973 ![]() | Mỏ Cày Bắc District Huyen Mo Cay Bac,Huyện Mỏ Cày Bắc,Mo Cay Bac District,Mỏ Cày Bắc District | Vietnam, Vinh Long Mỏ Cày Bắc District | second-order administrative division | N 10° 10′ 41'' | E 106° 18′ 12'' |
974 ![]() | Thành Phố Ngã Bảy Thanh Pho Nga Bay,Thi Xa Nga Bay,Thi Xa Tan Hiep,Thành Phố Ngã Bảy,Thị Xã Ngã Bảy,Thị Xã Tân Hiệp | Vietnam, Can Tho City Thành Phố Ngã Bảy | second-order administrative division | N 9° 49′ 54'' | E 105° 49′ 9'' |
975 ![]() | Si Ma Cai District Huyen Si Ma Cai,Huyện Si Ma Cai,Si Ma Cai District | Vietnam, Lao Cai Si Ma Cai District | second-order administrative division population 25,554 | N 22° 40′ 17'' | E 104° 16′ 23'' |
976 ![]() | Mường Nhé District Huyen Muong Nhe,Huyện Mường Nhé,Muong Nhe District,Mường Nhé District | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | second-order administrative division population 34,829 | N 22° 6′ 12'' | E 102° 35′ 4'' |
977 ![]() | Mường Chà District Huyen Muong Cha,Huyện Mường Chà,Muong Cha District,Mường Chà District | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | second-order administrative division | N 21° 51′ 24'' | E 103° 3′ 33'' |
978 ![]() | Phu Giao District Huyen Phu Giao,Huyện Phú Giáo,Phu Giao District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Phu Giao District | second-order administrative division | N 11° 15′ 52'' | E 106° 45′ 56'' |
979 ![]() | U Minh Thượng District Huyen U Minh Thuong,Huyện U Minh Thượng,U Minh Thuong District,U Minh Thượng District | Vietnam, An Giang U Minh Thượng District | second-order administrative division | N 9° 38′ 30'' | E 105° 7′ 8'' |
980 ![]() | Thành Phố Dĩ An Thanh Pho Di An,Thi Xa Di An,Thành Phố Dĩ An,Thị Xã Dĩ An | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Dĩ An | second-order administrative division | N 10° 54′ 24'' | E 106° 46′ 41'' |
981 ![]() | Châu Thành A District Chau Thanh A District,Châu Thành A District | Vietnam, Can Tho City Châu Thành A District | second-order administrative division population 163,357 | N 9° 55′ 50'' | E 105° 38′ 31'' |
982 ![]() | Chan May Port | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | port | N 16° 19′ 57'' | E 108° 1′ 8'' |
983 ![]() | Quận Nam Từ Liêm Tu Liem District,Từ Liêm District | Vietnam, Hanoi Quận Nam Từ Liêm | second-order administrative division | N 21° 2′ 11'' | E 105° 45′ 47'' |
984 ![]() | Quận Bình Tân Binh Tan District,Bình Tân District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Quận Bình Tân | second-order administrative division | N 10° 45′ 41'' | E 106° 35′ 49'' |
985 ![]() | Huyện Điện Biên GJien Bien District,Điện Biên District | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | second-order administrative division population 93,850 | N 21° 30′ 6'' | E 102° 58′ 56'' |
986 ![]() | Bac Tu Liem Bac Tu Liem | Vietnam, Hanoi Bac Tu Liem | second-order administrative division | N 21° 4′ 23'' | E 105° 45′ 40'' |
987 ![]() | Ia H'Drai District Huyen Ia H'Drai,Huyện Ia H'Drai,Ia H'Drai District | Vietnam, Quang Ngai Ia H'Drai District | second-order administrative division | N 14° 3′ 37'' | E 107° 27′ 44'' |
988 ![]() | Bắc Từ Liêm Bac Tu Liem | Vietnam, Hanoi Bac Tu Liem | seat of a second-order administrative division population 340,605 | N 21° 3′ 55'' | E 105° 44′ 47'' |
989 ![]() | Pattle Island Badaoluo Dao,Dao Hoang Sa,Hoang Sa,Hoàng Sa,Laocu Dao,Laocu Zhi,Pa-t'ao-erh Tao,Pa-t’ao-erh Tao,Patt... | Vietnam, Da Nang City Hoàng Sa District | island | N 16° 32′ 2'' | E 111° 36′ 30'' |
990 ![]() | Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm Thanh Pho Phan Rang-Thap Cham,Thi Xa Phan Rang-Thap Cham,Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm,Thị Xã Phan R... | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm | second-order administrative division | N 11° 35′ 44'' | E 108° 58′ 28'' |
991 ![]() | Hai Bà Trưng District Hai Ba Trung District,Hai Bà Trưng District,Quan Hai Ba Trung,Quận Hai Bà Trưng | Vietnam, Hanoi Hai Bà Trưng District | second-order administrative division | N 21° 0′ 21'' | E 105° 51′ 23'' |
992 ![]() | Thành Phố Thủ Dầu Một Thanh Pho Thu Dau Mot,Thi Xa Thu Dau Mot,Thu Dau Mot,Thành Phố Thủ Dầu Một,Thị Xã Thủ Dầu Một,Thủ Dầ... | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Thủ Dầu Một | second-order administrative division | N 11° 1′ 46'' | E 106° 40′ 6'' |
993 ![]() | Thành Phố Thuận An Huyen Thuan An,Huyện Thuận An,Thanh Pho Thuan An,Thi Xa Thuan An,Thuan An,Thuận An,Thành Phố Thuận A... | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Thuận An | second-order administrative division population 588,616 | N 10° 56′ 23'' | E 106° 42′ 40'' |
994 ![]() | Kon Tum City Kon Tum City,Thanh Pho Kon Tum,Thanh pho Kontum,Thi Xa Kon Tum,Thành Phố Kon Tum,Thành phố Kontum,Th... | Vietnam, Quang Ngai Kon Tum City | second-order administrative division | N 14° 20′ 36'' | E 107° 58′ 44'' |
995 ![]() | Chí Linh District Chi Linh District,Chí Linh District,Huyen Chi Linh,Huyện Chí Linh,Thanh Pho Chi Linh,Thi Xa Chi Linh... | Vietnam, Hai Phong Chí Linh District | second-order administrative division population 149,555 | N 21° 8′ 8'' | E 106° 23′ 36'' |
996 ![]() | Huyện Than Uyên Huyen Than Uyen,Huyện Than Uyên | Vietnam, Lai Châu Province Huyện Than Uyên | second-order administrative division population 70,600 | N 21° 54′ 51'' | E 103° 49′ 42'' |
997 ![]() | Thành Phố Sơn La Thanh Pho Son La,Thi Xa Son La,Thành Phố Sơn La,Thị Xã Sơn La | Vietnam, Sơn La Province Thành Phố Sơn La | second-order administrative division | N 21° 20′ 46'' | E 103° 54′ 41'' |
998 ![]() | Mường La District Huyen Muong La,Huyện Mường La,Muong La District,Mường La District | Vietnam, Sơn La Province Mường La District | second-order administrative division population 74,668 | N 21° 31′ 46'' | E 104° 6′ 40'' |
999 ![]() | Quỳnh Nhai District Huyen Quynh Nhai,Huyện Quỳnh Nhai,Quynh Nhai District,Quỳnh Nhai District | Vietnam, Sơn La Province Quỳnh Nhai District | second-order administrative division population 62,189 | N 21° 46′ 20'' | E 103° 38′ 57'' |
1000 ![]() | Thuận Châu District Huyen Thuan Chau,Huyện Thuận Châu,Thuan Chau District,Thuận Châu District | Vietnam, Sơn La Province Thuận Châu District | second-order administrative division population 133,802 | N 21° 25′ 23'' | E 103° 38′ 38'' |