| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
851 ![]() | Hưng Nguyên District Hung Nguyen District,Huyen Hung Nguyen,Huyện Hưng Nguyên,Hưng Nguyên District | Vietnam, Nghệ An Province Hưng Nguyên District | second-order administrative division population 120,720 | N 18° 39′ 54'' | E 105° 37′ 50'' |
852 ![]() | Nam Đàn District Huyen Nam Dan,Huyện Nam Đàn,Nam GJan District,Nam Đàn District | Vietnam, Nghệ An Province Nam Đàn District | second-order administrative division population 158,006 | N 18° 40′ 13'' | E 105° 31′ 32'' |
853 ![]() | Nghi Lộc District Huyen Nghi Loc,Huyện Nghi Lộc,Nghi Loc District,Nghi Lộc District | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | second-order administrative division population 214,209 | N 18° 49′ 52'' | E 105° 37′ 26'' |
854 ![]() | Thị Xã Cửa Lò Thi Xa Cua Lo,Thị Xã Cửa Lò | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Cửa Lò | second-order administrative division population 11,884 | N 18° 47′ 12'' | E 105° 43′ 30'' |
855 ![]() | Diễn Châu District Dien Chau District,Diễn Châu District,Huyen Dien Chau,Huyện Diễn Châu | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | second-order administrative division population 284,300 | N 18° 59′ 20'' | E 105° 34′ 34'' |
856 ![]() | Yên Thành District Huyen Yen Thanh,Huyện Yên Thành,Yen Thanh District,Yên Thành District | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | second-order administrative division population 302,500 | N 19° 1′ 38'' | E 105° 26′ 11'' |
857 ![]() | Đô Lương District GJo Luong District,Huyen Do Luong,Huyện Đô Lương,Đô Lương District | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | second-order administrative division population 193,890 | N 18° 53′ 33'' | E 105° 20′ 25'' |
858 ![]() | Thanh Chương District Huyen Thanh Chuong,Huyện Thanh Chương,Thanh Chuong District,Thanh Chương District | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | second-order administrative division population 271,560 | N 18° 44′ 21'' | E 105° 14′ 25'' |
859 ![]() | Anh Sơn District Anh Son District,Anh Sơn District,Huyen Anh Son,Huyện Anh Sơn | Vietnam, Nghệ An Province Anh Sơn District | second-order administrative division population 110,311 | N 18° 55′ 44'' | E 105° 4′ 58'' |
860 ![]() | Con Cuông District Con Cuong District,Con Cuông District,Huyen Con Cuong,Huyện Con Cuông | Vietnam, Nghệ An Province Con Cuông District | second-order administrative division population 78,000 | N 19° 3′ 27'' | E 104° 49′ 13'' |
861 ![]() | Tân Kỳ District Huyen Tan Ky,Huyện Tân Kỳ,Tan Ky District,Tân Kỳ District | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | second-order administrative division | N 19° 6′ 37'' | E 105° 12′ 40'' |
862 ![]() | Quỳnh Lưu District Huyen Quynh Luu,Huyện Quỳnh Lưu,Quynh Luu District,Quỳnh Lưu District | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | second-order administrative division population 276,259 | N 19° 12′ 9'' | E 105° 37′ 34'' |
863 ![]() | Nghĩa Đàn District Huyen Nghia Dan,Huyện Nghĩa Đàn,Nghia GJan District,Nghĩa Đàn District | Vietnam, Nghệ An Province Nghĩa Đàn District | second-order administrative division population 188,871 | N 19° 21′ 34'' | E 105° 24′ 37'' |
864 ![]() | Quỳ Hợp District Huyen Quy Hop,Huyện Quỳ Hơp,Huyện Quỳ Hợp,Quy Hop District,Quỳ Hợp District | Vietnam, Nghệ An Province Quỳ Hợp District | second-order administrative division population 119,960 | N 19° 19′ 30'' | E 105° 9′ 36'' |
865 ![]() | Quỳ Châu District Huyen Quy Chau,Huyện Quỳ Châu,Quy Chau District,Quỳ Châu District | Vietnam, Nghệ An Province Quỳ Châu District | second-order administrative division population 52,403 | N 19° 32′ 8'' | E 105° 5′ 17'' |
866 ![]() | Quế Phong District Huyen Que Phong,Huyện Quế Phong,Que Phong District,Quế Phong District | Vietnam, Nghệ An Province Quế Phong District | second-order administrative division population 60,317 | N 19° 42′ 6'' | E 104° 52′ 44'' |
867 ![]() | Tương Dương District Huyen Tuong Duong,Huyện Tương Dương,Tuong Duong District,Tương Dương District | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | second-order administrative division population 77,830 | N 19° 18′ 35'' | E 104° 34′ 40'' |
868 ![]() | Kỳ Sơn District Huyen Ky Son,Huyện Kỳ Sơn,Ky Son District,Kỳ Sơn District | Vietnam, Nghệ An Province Kỳ Sơn District | second-order administrative division population 63,198 | N 19° 25′ 26'' | E 104° 13′ 19'' |
869 ![]() | Thành Phố Thái Bình Thanh Pho Thai Binh,Thi Xa Thai Binh,Thành Phố Thái Bình,Thị Xã Thái Bình | Vietnam, Hưng Yên Province Thành Phố Thái Bình | second-order administrative division | N 20° 26′ 48'' | E 106° 20′ 10'' |
870 ![]() | Huyện Bạch Long Vỹ Huyen Bach Long Vi,Huyen Bach Long Vy,Huyện Bạch Long Vĩ,Huyện Bạch Long Vỹ | Vietnam, Hai Phong Huyện Bạch Long Vỹ | second-order administrative division | N 20° 8′ 3'' | E 107° 43′ 58'' |
871 ![]() | Thành Phố Điện Biên Phủ Thanh Pho Dien Bien Phu,Thi Xa Dien Bien Phu,Thành Phố Điện Biên Phủ,Thị Xã Diện Biên Phủ | Vietnam, Điện Biên Province Thành Phố Điện Biên Phủ | second-order administrative division | N 21° 24′ 12'' | E 103° 2′ 30'' |
872 ![]() | Điện Biên Đông District GJien Bien GJong District,Huyen Dien Bien Dong,Huyện Điện Biên Đông,Điện Biên Đông District | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | second-order administrative division population 48,990 | N 21° 15′ 9'' | E 103° 16′ 8'' |
873 ![]() | Tuần Giáo District Huyen Tuan Giao,Huyện Tuần Giào,Huyện Tuần Giáo,Tuan Giao District,Tuần Giáo District | Vietnam, Điện Biên Province Tuần Giáo District | second-order administrative division population 104,185 | N 21° 40′ 30'' | E 103° 23′ 59'' |
874 ![]() | Tủa Chùa District Huyen Tua Chua,Huyện Tủa Chùa,Tua Chua District,Tủa Chùa District | Vietnam, Điện Biên Province Tủa Chùa District | second-order administrative division population 42,366 | N 21° 57′ 12'' | E 103° 22′ 23'' |
875 ![]() | Mường Lay Muong Lay,Mường Lay,Thi Xa Lai Chau,Thi Xa Muong Lay,Thị Xã Lai Châu,Thị Xã Mưòng Lay | Vietnam, Điện Biên Province Mường Lay | second-order administrative division population 49,242 | N 22° 2′ 1'' | E 103° 7′ 23'' |
876 ![]() | Ba Đình District Ba GJinh District,Ba Đình District,Quan Ba Dinh,Quận Ba Đình | Vietnam, Hanoi Ba Đình District | second-order administrative division population 221,893 | N 21° 2′ 7'' | E 105° 49′ 42'' |
877 ![]() | Cầu Giấy District Cau Giay District,Cầu Giấy District,Quan Cau Giay,Quận Cầu Giấy | Vietnam, Hanoi Cầu Giấy District | second-order administrative division population 292,536 | N 21° 1′ 45'' | E 105° 47′ 27'' |
878 ![]() | Đông Anh District GJong Anh District,Huyen Dong Anh,Huyện Đông Anh,Đông Anh District | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | second-order administrative division | N 21° 8′ 14'' | E 105° 50′ 15'' |
879 ![]() | Đống Đa District GJong GJa District,Quan Dong Da,Quận Đống Đa,Đống Đa District | Vietnam, Hanoi Đống Đa District | second-order administrative division | N 21° 0′ 41'' | E 105° 49′ 32'' |
880 ![]() | Gia Lâm District Gia Lam District,Gia Lâm District,Huyen Gia Lam,Huyện Gia Lâm | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | second-order administrative division | N 21° 1′ 32'' | E 105° 57′ 42'' |
881 ![]() | Hoan Kiem Hoan Kiem,Quan Hoan Kiem,Quận Hoàn Kiếm | Vietnam, Hanoi Hoan Kiem | second-order administrative division population 135,618 | N 21° 1′ 47'' | E 105° 51′ 13'' |
882 ![]() | Sóc Sơn District Huyen Soc Son,Huyện Sóc Sơn,Soc Son District,Sóc Sơn District | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | second-order administrative division | N 21° 16′ 16'' | E 105° 49′ 58'' |
883 ![]() | Tây Hồ District Quan Tay Ho,Quận Tây Hồ,Tay Ho District,Tây Hồ District | Vietnam, Hanoi Tây Hồ District | second-order administrative division population 160,495 | N 21° 4′ 6'' | E 105° 49′ 9'' |
884 ![]() | Huyện Từ Liêm Huyen Tu Liem,Huyện Từ Liêm | Vietnam, Hanoi Huyện Từ Liêm | historical second-order administrative division | N 21° 2′ 31'' | E 105° 45′ 6'' |
885 ![]() | Thanh Trì District Huyen Thanh Tri,Huyện Thanh Trì,Thanh Tri District,Thanh Trì District | Vietnam, Hanoi Thanh Trì District | second-order administrative division | N 20° 55′ 45'' | E 105° 50′ 9'' |
886 ![]() | Thanh Xuân District Quan Thanh Xuan,Quận Thanh Xuân,Thanh Xuan District,Thanh Xuân District | Vietnam, Hanoi Thanh Xuân District | second-order administrative division population 293,524 | N 20° 59′ 48'' | E 105° 48′ 55'' |
887 ![]() | Thành Phố Bảo Lộc Thanh Pho Bao Loc,Thi Xa Bao Loc,Thành Phố Bảo Lộc,Thị Xã Bảo Lộc | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Bảo Lộc | second-order administrative division | N 11° 32′ 15'' | E 107° 47′ 10'' |
888 ![]() | Đạ Huoai District GJa Huoai District,Huyen Da Hu Oai,Huyen Da Huoai,Huyện Đạ Hu Oai,Huyện Đạ Huoai,Đạ Huoai District | Vietnam, Lam Dong Đạ Huoai District | second-order administrative division population 34,039 | N 11° 25′ 28'' | E 107° 38′ 17'' |
889 ![]() | Thành Phố Ninh Bình Thanh Pho Ninh Binh,Thi Xa Ninh Binh,Thành Phố Ninh Bình,Thị Xã Ninh Bình | Vietnam, Ninh Binh Thành Phố Ninh Bình | second-order administrative division population 1,230,300 | N 20° 14′ 50'' | E 105° 58′ 18'' |
890 ![]() | Thị Xã Tam Điệp Huyen Tam Diep,Huyện Tam Điệp,Thi Xa Tam Diep,Thị Xã Tam Điệp | Vietnam, Ninh Binh Thị Xã Tam Điệp | second-order administrative division | N 20° 9′ 25'' | E 105° 53′ 42'' |
891 ![]() | Nho Quan District Huyen Hoang Long,Huyen Nho Quan,Huyện Hoàng Long,Huyện Nho Quan,Nho Quan District | Vietnam, Ninh Binh Nho Quan District | second-order administrative division population 145,186 | N 20° 16′ 33'' | E 105° 45′ 15'' |
892 ![]() | Thành Phố Đông Hà Thanh Pho Dong Ha,Thi Xa Dong Ha,Thành Phố Đông Hà,Thị Xã Đông Hà | Vietnam, Quang Tri Thành Phố Đông Hà | second-order administrative division | N 16° 48′ 19'' | E 107° 5′ 26'' |
893 ![]() | Thành Phố Đồng Hới Thanh Pho Dong Hoi,Thi Xa Dong Hoi,Thành Phố Đồng Hới,Thị Xã Đồng Hới | Vietnam, Quang Tri Thành Phố Đồng Hới | second-order administrative division | N 17° 26′ 48'' | E 106° 34′ 37'' |
894 ![]() | Thành Phố Bắc Ninh Thanh Pho Bac Ninh,Thi Xa Bac Ninh,Thành Phố Bắc Ninh,Thị Xã Bắc Ninh | Vietnam, Bac Ninh Thành Phố Bắc Ninh | second-order administrative division | N 21° 10′ 16'' | E 106° 4′ 15'' |
895 ![]() | Tiên Du District Huyen Tien Du,Huyen Tien Son,Huyện Tiên Du,Huyện Tiên Sơn,Tien Du District,Tiên Du District | Vietnam, Bac Ninh Tiên Du District | second-order administrative division population 131,118 | N 21° 6′ 51'' | E 106° 2′ 24'' |
896 ![]() | Gia Bình District Gia Binh District,Gia Bình District,Huyen Gia Binh,Huyen Gia Luong,Huyện Gia Bình,Huyện Gia Lương | Vietnam, Bac Ninh Gia Bình District | second-order administrative division population 102,753 | N 21° 4′ 28'' | E 106° 12′ 49'' |
897 ![]() | Thuận Thành District Huyen Thuan Thanh,Huyện Thuân Thành,Huyện Thuận Thành,Thuan Thanh District,Thuận Thành District | Vietnam, Bac Ninh Thuận Thành District | second-order administrative division population 144,536 | N 21° 1′ 59'' | E 106° 4′ 38'' |
898 ![]() | Thị Xã Tân Uyên Huyen Tan Uyen,Huyện Tân Uyên,Thi Xa Tan Uyen,Thị Xã Tân Uyên | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thị Xã Tân Uyên | second-order administrative division | N 11° 8′ 55'' | E 106° 51′ 55'' |
899 ![]() | Thị Xã Bến Cát Huyen Ben Cat,Huyện Bến Cát,Thi Xa Ben Cat,Thị Xã Bến Cát | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thị Xã Bến Cát | second-order administrative division | N 11° 6′ 19'' | E 106° 36′ 55'' |
900 ![]() | Thị Xã Bình Long Huyen Binh Long,Huyện Bình Long,Thi Xa Binh Long,Thị Xã Bình Long | Vietnam, Dong Nai Thị Xã Bình Long | second-order administrative division | N 11° 40′ 57'' | E 106° 35′ 22'' |