| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
801 ![]() | Huyện Hóc Môn Hoc Mon,Huyen Hoc Mon,Huyên Hóc Môn,Huyện Hóc Môn,Hóc Môn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Hóc Môn | second-order administrative division | N 10° 53′ 12'' | E 106° 35′ 34'' |
802 ![]() | Huyện Củ Chi Huyen Cu Chi,Huyên Củ Chi,Huyện Củ Chi | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Củ Chi | second-order administrative division | N 11° 0′ 18'' | E 106° 30′ 30'' |
803 ![]() | Huyện Bình Chánh Huyen Binh Chanh,Huyên Bình Chánh,Huyện Bình Chánh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Bình Chánh | second-order administrative division | N 10° 42′ 41'' | E 106° 33′ 4'' |
804 ![]() | Huyện Nhà Bè Huyen Nha Be,Huyên Nha Bè,Huyện Nhà Bè | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Nhà Bè | second-order administrative division | N 10° 39′ 14'' | E 106° 43′ 30'' |
805 ![]() | Huyện Cần Giờ Huyen Can Gio,Huyên Cần Giờ,Huyện Cần Giờ | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Cần Giờ | second-order administrative division | N 10° 31′ 22'' | E 106° 52′ 30'' |
806 ![]() | Thành Phố Vũng Tàu Thanh Pho Vung Tau,Thành Phố Vũng Tàu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Vũng Tàu | second-order administrative division | N 10° 24′ 50'' | E 107° 7′ 51'' |
807 ![]() | Thành Phố Bà Rịa Thanh Pho Ba Ria,Thi Xa Ba Ria,Thành Phố Bà Rịa,Thị Xã Bà Rịa | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Bà Rịa | second-order administrative division | N 10° 30′ 37'' | E 107° 10′ 45'' |
808 ![]() | Tân Thành District Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thành,Tan Thanh District,Thi Xa Phu My,Thị Xã Phú Mỹ,Tân Thành District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Tân Thành District | second-order administrative division population 101,559 | N 10° 34′ 25'' | E 107° 6′ 6'' |
809 ![]() | Châu Đức District Chau GJuc District,Châu Đức District,Huyen Chau Duc,Huyện Châu Đức | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Châu Đức District | second-order administrative division population 149,707 | N 10° 39′ 29'' | E 107° 15′ 3'' |
810 ![]() | Đất Đỏ District GJat GJo District,Huyen Dat Do,Huyen Long Dat,Huyện Long Đất,Huyện Đất Đỏ,Đất Đỏ District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Đất Đỏ District | second-order administrative division population 62,683 | N 10° 28′ 48'' | E 107° 16′ 43'' |
811 ![]() | Xuyên Mộc District Huyen Xuyen Moc,Huyện Xuyên Mộc,Xuyen Moc District,Xuyên Mộc District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Xuyên Mộc District | second-order administrative division population 132,117 | N 10° 37′ 49'' | E 107° 27′ 56'' |
812 ![]() | Côn Đảo District Con GJao District,Côn Đảo District | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Côn Đảo District | second-order administrative division | N 8° 41′ 43'' | E 106° 37′ 8'' |
813 ![]() | Thành phố Vĩnh Long Thanh pho Vinh Long,Thi Xa Vinh Long,Thành phố Vĩnh Long,Thị Xã Vĩnh Long | Vietnam, Vinh Long Thành phố Vĩnh Long | second-order administrative division population 200,120 | N 10° 15′ 6'' | E 105° 56′ 32'' |
814 ![]() | Tam Bình District Huyen Tam Binh,Huyện Tam Bình,Tam Binh,Tam Binh District,Tam Bình,Tam Bình District | Vietnam, Vinh Long Tam Bình District | second-order administrative division population 162,191 | N 10° 4′ 52'' | E 105° 57′ 12'' |
815 ![]() | Thị Xã Bình Minh Binh Minh,Bình Minh,Huyen Binh Minh,Huyện Bình Minh,Thi Xa Binh Minh,Thị Xã Bình Minh | Vietnam, Vinh Long Thị Xã Bình Minh | second-order administrative division | N 10° 2′ 58'' | E 105° 50′ 37'' |
816 ![]() | Thành Phố Trà Vinh Thanh Pho Tra Vinh,Thi Xa Tra Vinh,Thành Phố Trà Vinh,Thị Xã Trà Vinh | Vietnam, Vinh Long Thành Phố Trà Vinh | second-order administrative division | N 9° 57′ 4'' | E 106° 20′ 6'' |
817 ![]() | Thành Phố Sóc Trăng Thanh Pho Soc Trang,Thi Xa Soc Trang,Thành Phố Sóc Trăng,Thị Xã Sóc Trăng | Vietnam, Can Tho City Thành Phố Sóc Trăng | second-order administrative division | N 9° 36′ 23'' | E 105° 59′ 4'' |
818 ![]() | Thị Xã Vĩnh Châu Huyen Vinh Chau,Huyện Vĩnh Châu,Thi Xa Vinh Chau,Thị Xã Vĩnh Châu | Vietnam, Can Tho City Thị Xã Vĩnh Châu | second-order administrative division population 183,918 | N 9° 21′ 44'' | E 106° 0′ 10'' |
819 ![]() | Quận Ninh Kiều Quan Ninh Kieu,Quận Ninh Kiều,Thanh Pho Can Tho,Thành Phố Cần Thơ | Vietnam, Can Tho City Quận Ninh Kiều | second-order administrative division | N 10° 1′ 37'' | E 105° 45′ 35'' |
820 ![]() | Lấp Vò District Huyen Lap Vo,Huyen Thanh Hung,Huyện Lấp Vò,Huyện Thạnh Hưng,Lap Vo District,Lấp Vò District | Vietnam, Dong Thap Lấp Vò District | second-order administrative division population 180,431 | N 10° 21′ 33'' | E 105° 36′ 22'' |
821 ![]() | Thành Phố Rạch Giá Thanh Pho Rach Gia,Thi Xa Rach Gia,Thành Phố Rạch Giá,Thị Xã Rạch Giá | Vietnam, An Giang Thành Phố Rạch Giá | second-order administrative division population 459,860 | N 10° 1′ 1'' | E 105° 5′ 50'' |
822 ![]() | Tân Hiệp District Huyen Tan Hiep,Huyện Tân Hiêp,Huyện Tân Hiệp,Tan Hiep District,Tân Hiệp District | Vietnam, An Giang Tân Hiệp District | second-order administrative division population 151,000 | N 10° 5′ 43'' | E 105° 15′ 33'' |
823 ![]() | Thành Phố Hà Tiên Huyen Ha Tien,Huyện Hà Tiên,Thanh Pho Ha Tien,Thi Xa Ha Tien,Thành Phố Hà Tiên,Thị Xã Hà Tiên | Vietnam, An Giang Thành Phố Hà Tiên | second-order administrative division | N 10° 23′ 9'' | E 104° 30′ 10'' |
824 ![]() | Phú Quốc District Huyen Phu Quoc,Huyện Phú Quốc,Phu Quoc District,Phú Quốc District,Thanh Pho Phu Quoc,Thành Phố Phú Q... | Vietnam, An Giang Phú Quốc District | second-order administrative division population 379,480 | N 10° 15′ 18'' | E 104° 0′ 52'' |
825 ![]() | Ninh Phước District Huyen Ninh Phuo,Huyen Ninh Phuoc,Huyện Ninh Phướ,Huyện Ninh Phước,Ninh Phuoc District,Ninh Phước Dis... | Vietnam, Khanh Hoa Ninh Phước District | second-order administrative division | N 11° 33′ 40'' | E 108° 52′ 49'' |
826 ![]() | Chư Păh District Chu Pah District,Chư Păh District,Huyen Chu Pah,Huyện Chư Pah,Huyện Chư Păh | Vietnam, Gia Lai Chư Păh District | second-order administrative division population 62,672 | N 14° 9′ 33'' | E 107° 59′ 2'' |
827 ![]() | Thị Xã A Yun Pa Huyen Ayun Pa,Huyện Ayun Pa,Thi Xa A Yun Pa,Thị Xã A Yun Pa | Vietnam, Gia Lai Thị Xã A Yun Pa | second-order administrative division population 53,720 | N 13° 19′ 9'' | E 108° 25′ 7'' |
828 ![]() | Kông Chro District Huyen Kong Chro,Huyện Kông Chro,Huyện Kông Chrô,Kong Chro District,Kông Chro District | Vietnam, Gia Lai Kông Chro District | second-order administrative division population 37,006 | N 13° 44′ 6'' | E 108° 35′ 49'' |
829 ![]() | Thị Xã An Khê Huyen An Khe,Huyện An Khê,Thi Xa An Khe,Thị Xã An Khê | Vietnam, Gia Lai Thị Xã An Khê | second-order administrative division | N 14° 0′ 23'' | E 108° 41′ 47'' |
830 ![]() | K'Bang District Huyen K'Bang,Huyen KBang,Huyện KBang,Huyện K’Bang,K'Bang District,Ko Bang,Kơ Bang | Vietnam, Gia Lai K'Bang District | second-order administrative division population 57,397 | N 14° 18′ 18'' | E 108° 29′ 52'' |
831 ![]() | Đăk R'Lấp District GJak R'Lap District,Huyen Dak R'Lap,Huyện Đắk R’Lấp,Huyện Đắk R’Lắp,Đăk R'Lấp District | Vietnam, Lam Dong Đăk R'Lấp District | second-order administrative division population 88,329 | N 11° 52′ 47'' | E 107° 31′ 20'' |
832 ![]() | Thành Phố Tân An Thanh Pho Tan An,Thi Xa Tan An,Thành Phố Tân An,Thị Xã Tân An | Vietnam, Tay Ninh Thành Phố Tân An | second-order administrative division | N 10° 31′ 55'' | E 106° 24′ 15'' |
833 ![]() | Thành Phố Lào Cai Thanh Pho Lao Cai,Thi Xa Cam Duong,Thi Xa Lao Cai,Thành Phố Lào Cai,Thị Xã Cam Đường,Thị Xã Lào Cai | Vietnam, Lao Cai Thành Phố Lào Cai | second-order administrative division | N 22° 25′ 10'' | E 103° 59′ 42'' |
834 ![]() | Thành Phố Hòa Bình Thanh Pho Hoa Binh,Thi Xa Hoa Binh,Thành Phố Hòa Bình,Thị Xã Hòa Bình | Vietnam, Phu Tho Thành Phố Hòa Bình | second-order administrative division | N 20° 49′ 28'' | E 105° 19′ 44'' |
835 ![]() | Thành Phố Hà Giang Thanh Pho Ha Giang,Thi Xa Ha Giang,Thành Phố Hà Giang,Thị Xã Hà Giang | Vietnam, Tuyen Quang Thành Phố Hà Giang | second-order administrative division | N 22° 49′ 9'' | E 104° 57′ 24'' |
836 ![]() | Bắc Mê District Bac Me,Bac Me District,Bắc Mê,Bắc Mê District,Huyen Bac Me,Huyện Bắc Mê | Vietnam, Tuyen Quang Bắc Mê District | second-order administrative division population 40,822 | N 22° 45′ 17'' | E 105° 17′ 24'' |
837 ![]() | Quận Hà Đông Quan Ha Dong,Quận Hà Đông,Thi Xa Ha Dong,Thị Xã Hà Đông | Vietnam, Hanoi Quận Hà Đông | second-order administrative division population 173,707 | N 20° 57′ 19'' | E 105° 45′ 35'' |
838 ![]() | Thị Xã Sơn Tây Thi Xa Son Tay,Thị Xã Sơn Tây | Vietnam, Hanoi Thị Xã Sơn Tây | second-order administrative division population 230,577 | N 21° 5′ 50'' | E 105° 28′ 33'' |
839 ![]() | Thanh Oai District Huyen Thanh Oai,Huyện Thanh Oai,Thanh Oai District | Vietnam, Hanoi Thanh Oai District | second-order administrative division | N 20° 51′ 14'' | E 105° 47′ 0'' |
840 ![]() | Chương Mỹ District Chuong My District,Chương Mỹ District,Huyen Chuong My,Huyện Chương Mỹ | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | second-order administrative division | N 20° 52′ 54'' | E 105° 40′ 13'' |
841 ![]() | Hoài Đức District Hoai GJuc District,Hoài Đức District,Huyen Hoai Duc,Huyện Hoài Đức | Vietnam, Hanoi Hoài Đức District | second-order administrative division population 276,070 | N 21° 1′ 43'' | E 105° 42′ 11'' |
842 ![]() | Quốc Oai District Huyen Quoc Oai,Huyện Quốc Oai,Quoc Oai District,Quốc Oai District | Vietnam, Hanoi Quốc Oai District | second-order administrative division | N 20° 58′ 22'' | E 105° 36′ 53'' |
843 ![]() | Thạch Thất District Huyen Thach That,Huyện Thạch Thất,Thach That District,Thạch Thất District | Vietnam, Hanoi Thạch Thất District | second-order administrative division | N 21° 1′ 7'' | E 105° 32′ 38'' |
844 ![]() | Đan Phượng District GJan Phuong District,Huyen Dan Phuong,Huyện Đan Phượng,Đan Phượng District | Vietnam, Hanoi Đan Phượng District | second-order administrative division | N 21° 6′ 27'' | E 105° 40′ 30'' |
845 ![]() | Phúc Thọ District Huyen Phuc Tho,Huyện Phúc Thọ,Phuc Tho District,Phúc Thọ District | Vietnam, Hanoi Phúc Thọ District | second-order administrative division | N 21° 7′ 12'' | E 105° 34′ 46'' |
846 ![]() | Ba Vì District Ba Vi District,Ba Vì District,Huyen Ba Vi,Huyện Ba Vì | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | second-order administrative division | N 21° 9′ 19'' | E 105° 22′ 56'' |
847 ![]() | Thường Tín District Huyen Thuong Tin,Huyện Thương Tín,Huyện Thường Tín,Thuong Tin District,Thường Tín District | Vietnam, Hanoi Thường Tín District | second-order administrative division | N 20° 50′ 34'' | E 105° 52′ 33'' |
848 ![]() | Phú Xuyên District Huyen Phu Xuyen,Huyện Phú Xuyên,Phu Xuyen District,Phú Xuyên District | Vietnam, Hanoi Phú Xuyên District | second-order administrative division | N 20° 43′ 44'' | E 105° 53′ 51'' |
849 ![]() | Ứng Hòa District Huyen Ung Hoa,Huyện Ứng Hòa,Ung Hoa District,Ứng Hòa District | Vietnam, Hanoi Ứng Hòa District | second-order administrative division | N 20° 42′ 39'' | E 105° 47′ 36'' |
850 ![]() | Mỹ Đức District Huyen My Duc,Huyện Mỹ Đức,My GJuc District,Mỹ Đức District | Vietnam, Hanoi Mỹ Đức District | second-order administrative division | N 20° 41′ 7'' | E 105° 43′ 13'' |