| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
651 ![]() | Gia Lộc District Gia Loc District,Gia Lộc District,Huyen Gia Loc,Huyện Gia Lộc | Vietnam, Hai Phong Gia Lộc District | second-order administrative division population 151,177 | N 20° 50′ 41'' | E 106° 17′ 23'' |
652 ![]() | Thanh Miện District Huyen Thanh Mien,Huyện Thanh Miện,Thanh Mien District,Thanh Miện District | Vietnam, Hai Phong Thanh Miện District | second-order administrative division population 131,552 | N 20° 46′ 37'' | E 106° 13′ 20'' |
653 ![]() | Huyện Ninh Giang Huyen Minh Giang,Huyen Ninh Giang,Huyện Minh Giang,Huyện Ninh Giang | Vietnam, Hai Phong Huyện Ninh Giang | second-order administrative division | N 20° 44′ 49'' | E 106° 20′ 4'' |
654 ![]() | Huyện Tứ Kỳ Huyen Tu Ky,Huyện Tứ Kỳ | Vietnam, Hai Phong Huyện Tứ Kỳ | second-order administrative division population 152,541 | N 20° 49′ 16'' | E 106° 24′ 29'' |
655 ![]() | Huyện Thanh Hà Huyen Thanh Ha,Huyện Thanh Hà | Vietnam, Hai Phong Huyện Thanh Hà | second-order administrative division | N 20° 53′ 23'' | E 106° 25′ 54'' |
656 ![]() | Kim Thành District Huyen Kim Thanh,Huyện Kim Thành,Kim Thanh District,Kim Thành District | Vietnam, Hai Phong Kim Thành District | second-order administrative division | N 20° 56′ 22'' | E 106° 30′ 45'' |
657 ![]() | Nam Sách District Huyen Nam Sach,Huyện Nam Sách,Nam Sach District,Nam Sách District | Vietnam, Hai Phong Nam Sách District | second-order administrative division population 139,184 | N 21° 0′ 46'' | E 106° 20′ 31'' |
658 ![]() | Tiên Lữ District Huyen Tien Lu,Huyện Tiên Lữ,Tien Lu District,Tiên Lữ District | Vietnam, Hưng Yên Province Tiên Lữ District | second-order administrative division population 109,496 | N 20° 41′ 5'' | E 106° 7′ 30'' |
659 ![]() | Phù Cừ District Huyen Phu Cu,Huyện Phù Cừ,Phu Cu District,Phù Cừ District | Vietnam, Hưng Yên Province Phù Cừ District | second-order administrative division population 88,605 | N 20° 42′ 35'' | E 106° 11′ 50'' |
660 ![]() | Ân Thi District An Thi District,Huyen An Thi,Huyện Ân Thi,Ân Thi District | Vietnam, Hưng Yên Province Ân Thi District | second-order administrative division population 135,423 | N 20° 48′ 39'' | E 106° 5′ 59'' |
661 ![]() | Thành Phố Thái Nguyên Thanh Pho Thai Nguyen,Thành Phố Thái Nguyên | Vietnam, Thai Nguyen Thành Phố Thái Nguyên | second-order administrative division population 420,000 | N 21° 33′ 38'' | E 105° 48′ 32'' |
662 ![]() | Quận Hồng Bàng Quan Hong Bang,Quận Hồng Bàng | Vietnam, Hai Phong Quận Hồng Bàng | second-order administrative division population 96,111 | N 20° 52′ 6'' | E 106° 39′ 1'' |
663 ![]() | Sơn Dương District Huyen Son Duong,Huyện Sơn Dương,Son Duong District,Sơn Dương District | Vietnam, Tuyen Quang Sơn Dương District | second-order administrative division population 174,118 | N 21° 39′ 33'' | E 105° 22′ 8'' |
664 ![]() | Yên Sơn District Huyen Yen Son,Huyện Yên Sơn,Yen Son District,Yên Sơn District | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | second-order administrative division population 175,917 | N 21° 53′ 1'' | E 105° 16′ 35'' |
665 ![]() | Hàm Yên District Ham Yen District,Huyen Ham Yen,Huyện Hàm Yên,Hàm Yên District | Vietnam, Tuyen Quang Hàm Yên District | second-order administrative division population 109,000 | N 22° 6′ 33'' | E 105° 0′ 58'' |
666 ![]() | Chiêm Hoá District Chiem Hoa District,Chiêm Hoá District,Huyen Chiem Hoa,Huyện Chiêm Hóa | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | second-order administrative division population 132,722 | N 22° 10′ 44'' | E 105° 16′ 36'' |
667 ![]() | Na Hang District Huyen Na Hang,Huyện Na Hang,Na Hang District | Vietnam, Tuyen Quang Na Hang District | second-order administrative division population 66,561 | N 22° 26′ 44'' | E 105° 27′ 2'' |
668 ![]() | Quận Hải Châu Quan Hai Chau,Quận Hải Châu | Vietnam, Da Nang City Quận Hải Châu | second-order administrative division | N 16° 2′ 30'' | E 108° 12′ 48'' |
669 ![]() | Mỹ Lại Binh Tuong Tay,Binhtay,My Khe Tay,My Lai,Mỹ Lại,Somlang,Thuan An,Thuận An,Tucong,Xomlang | Vietnam, Quang Ngai Sơn Tịnh District | populated place population 23,978 | N 15° 11′ 15'' | E 108° 53′ 20'' |
670 ![]() | Mường Lay Muong Lay,Mường Lay | Vietnam, Điện Biên Province Mường Lay | populated place population 20,450 | N 22° 0′ 0'' | E 103° 8′ 0'' |
671 ![]() | Lao Bảo Lao Bao,Lao Bảo | Vietnam, Quang Tri Hướng Hóa District | populated place population 12,862 | N 16° 36′ 50'' | E 106° 36′ 2'' |
672 ![]() | Bạch Mai Bach Mai,Bạch Mai,Hanoi Bac Mai | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | populated place population 91,308 | N 20° 59′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
673 ![]() | Bac Kan Bac Can,Bac Kan,Bak Kan,Bắc Cạn,Bắc Kạn | Vietnam, Thai Nguyen Thành Phố Bắc Kạn | seat of a second-order administrative division population 45,036 | N 22° 8′ 49'' | E 105° 50′ 5'' |
674 ![]() | Ba Bể Lake Ba Be Lake,Ba Bể Lake,Ho Ba Be,Ho Ba Be18,Hồ Ba Be18,Hồ Ba Bể,Lac Ba Be | Vietnam, Thai Nguyen | lake | N 22° 24′ 39'' | E 105° 36′ 45'' |
675 ![]() | Ấp Phước Tĩnh Ap Phuoc Tinh,Phuoc Tinh,Ấp Phước Tĩnh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | populated place population 22,106 | N 10° 24′ 0'' | E 107° 11′ 0'' |
676 ![]() | Ông Yến Ap Ong Yen,Ninh Thanh Loi,Ong Yen,Ông Yến,Ấp Ông Yến | Vietnam, Ca Mau Hồng Dân District | populated place population 14,141 | N 9° 28′ 58'' | E 105° 20′ 45'' |
677 ![]() | Ấp Hô Phòng Ap Ho Phong,Ho Phong,Hô Phòng,Ấp Hô Phòng | Vietnam, Ca Mau Giá Rai District | populated place population 22,317 | N 9° 13′ 33'' | E 105° 25′ 7'' |
678 ![]() | Ba Chúc Ap Ba Chuc,Ba Chuc,Ba Chúc,Ấp Ba Chúc | Vietnam, An Giang Tri Tôn District | populated place population 13,122 | N 10° 29′ 39'' | E 104° 54′ 25'' |
679 ![]() | Annamite Mountains Anamite,Annam Chain,Annam Cordillera,Annam Highlands,Annam Range,Annamese Cordillera,Annamite Chain,... | Vietnam, | mountains | N 17° 0′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
680 ![]() | Xã Long Hải Ap Long Hai,Long Hai,Xa Long Hai,Xã Long Hải | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Long Điền | populated place population 35,167 | N 10° 23′ 13'' | E 107° 14′ 19'' |
681 ![]() | Vĩnh Gia Vinh Gia,Vinh Giai,Vinh Gian,Vinh Giao,Vĩnh Gia | Vietnam, An Giang Tri Tôn District | locality | N 10° 30′ 0'' | E 104° 49′ 0'' |
682 ![]() | Trảng Bàng Trang Bang,Trảng Bàng | Vietnam, Tay Ninh Trảng Bàng District | seat of a second-order administrative division population 161,831 | N 11° 1′ 47'' | E 106° 21′ 27'' |
683 ![]() | Long Bien Long Bien,Long Biên | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | seat of a second-order administrative division population 347,829 | N 21° 2′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
684 ![]() | Thới Lai Thoi Lai,Thới Lai | Vietnam, Can Tho City Thới Lai District | seat of a second-order administrative division population 109,684 | N 10° 3′ 54'' | E 105° 33′ 31'' |
685 ![]() | Thái Bình Kua Loc,Taibinh,Thai Bin,Thai Binh,Thanh Pho Thai Binh,Thành Phố Thái Bình,Thái Bình | Vietnam, Hưng Yên Province Thành Phố Thái Bình | seat of a second-order administrative division population 53,071 | N 20° 27′ 0'' | E 106° 20′ 24'' |
686 ![]() | Hồ Tây Grand Lac,Ho Tay,Hồ Tây | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 3′ 6'' | E 105° 49′ 8'' |
687 ![]() | Tân Uyên Tan Uyen,Tân Uyên,Xa Uyen-Hung,Xã Uyên-Hưng | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Tân Uyên | second-order administrative division | N 11° 4′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
688 ![]() | Tam Đảo Bắc Tam Dao Bac,Tam Dao Nord,Tam Đảo Bắc,Tam Đảo Nord | Vietnam, Phu Tho Tam Đảo District | peak elevation 1592m | N 21° 34′ 12'' | E 105° 32′ 45'' |
689 ![]() | Phước Hòa Bu Gia Map,Bu Ya Map,Bu Ya Mập,Bu-Jamap,Bù Gia Mập,Diamap,Djamap,Don Djamap,Phuoc Hoa,Phước Hòa,Post... | Vietnam, Dong Nai Bù Gia Mập District | populated place population 15,418 | N 12° 6′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
690 ![]() | Khánh Bình Tây Khanh Binh Tay,Khánh Bình Tây | Vietnam, Ca Mau Trần Văn Thời District | locality | N 9° 12′ 0'' | E 104° 52′ 0'' |
691 ![]() | Hương Trà Huong Tra,Hương Trà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | seat of a second-order administrative division population 72,677 | N 16° 31′ 31'' | E 107° 28′ 31'' |
692 ![]() | Bình Long An Loc,An Lôc,Binh Long,Bình Long,Hon Quan,Hớn Quản | Vietnam, Dong Nai Thị Xã Bình Long | populated place population 15,000 | N 11° 38′ 49'' | E 106° 36′ 21'' |
693 ![]() | Hồ Hoàn Kiếm Ho Hoan Kiem,Hồ Hoàn Kiếm,Petit Lac | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 1′ 43'' | E 105° 51′ 2'' |
694 ![]() | Hòa Bình An Hoa,Hoa Binh,Hòa Bình | Vietnam, An Giang Chợ Mới District | locality | N 10° 23′ 0'' | E 105° 28′ 0'' |
695 ![]() | Hà Đông Ha Dong,Hà Đông | Vietnam, Hanoi Quận Hà Đông | seat of a second-order administrative division population 50,877 | N 20° 58′ 16'' | E 105° 46′ 43'' |
696 ![]() | Đam Rông District GJam Rong District,Huyen GJam Rong,Huyện Đam Rông,Đam Rông District | Vietnam, Lam Dong Đam Rông District | second-order administrative division population 30,734 | N 12° 3′ 14'' | E 108° 8′ 57'' |
697 ![]() | Cửa Lô Cau Lo,Cua Lo,Cửa Lô | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Cửa Lò | populated place population 11,884 | N 18° 49′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
698 ![]() | Can Gio Can Gio,Can Thanh,Cần Giờ,Cần Thạnh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Cần Giờ | seat of a second-order administrative division population 55,137 | N 10° 24′ 40'' | E 106° 57′ 17'' |
699 ![]() | Cam Lộ Cam Lo,Cam Lộ,Thon Cam Lo,Thôn Cam Lộ | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | seat of a second-order administrative division population 83,544 | N 16° 48′ 28'' | E 106° 59′ 38'' |
700 ![]() | Cái Răng Cai Rang,Chau Thanh,Châu Thành,Cái Răng | Vietnam, Can Tho City Cái Răng District | seat of a second-order administrative division population 86,278 | N 10° 0′ 3'' | E 105° 45′ 3'' |