| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
4251 ![]() | Phường Tân Định Phuong Tan Dinh,Phường Tân Định | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 32'' | E 106° 41′ 26'' |
4252 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 57'' | E 106° 40′ 45'' |
4253 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 48'' | E 106° 41′ 30'' |
4254 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 54'' | E 106° 40′ 31'' |
4255 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 8'' | E 106° 40′ 20'' |
4256 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 5'' | E 106° 40′ 37'' |
4257 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 2'' | E 106° 40′ 52'' |
4258 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 53'' | E 106° 40′ 37'' |
4259 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 49'' | E 106° 40′ 26'' |
4260 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 59'' | E 106° 40′ 15'' |
4261 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 30'' | E 106° 40′ 13'' |
4262 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 3'' | E 106° 40′ 11'' |
4263 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 13'' | E 106° 40′ 53'' |
4264 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 23'' | E 106° 40′ 48'' |
4265 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 15'' | E 106° 41′ 26'' |
4266 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 37'' | E 106° 42′ 18'' |
4267 ![]() | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 33'' | E 106° 42′ 9'' |
4268 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 23'' | E 106° 41′ 42'' |
4269 ![]() | Phường Năm Phuong 5,Phuong Nam,Phường 5,Phường Năm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 33'' | E 106° 41′ 49'' |
4270 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 39'' | E 106° 41′ 59'' |
4271 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 49'' | E 106° 42′ 7'' |
4272 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 0'' | E 106° 42′ 4'' |
4273 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 54'' | E 106° 41′ 49'' |
4274 ![]() | Phường Ba Phuong 3,Phuong Ba,Phường 3,Phường Ba | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 55'' | E 106° 41′ 36'' |
4275 ![]() | Phường An Phú Phuong An Phu,Phường An Phú | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 58'' | E 106° 45′ 21'' |
4276 ![]() | Phường An Khánh Phuong An Khanh,Phường An Khánh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 47'' | E 106° 42′ 56'' |
4277 ![]() | Xã Định Thành Xa Dinh Thanh,Xã Định Thành | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 17′ 29'' | E 105° 17′ 26'' |
4278 ![]() | Xã Vĩnh Trạch Xa Vinh Trach,Xã Vĩnh Trạch | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 19′ 58'' | E 105° 20′ 45'' |
4279 ![]() | Xã Nhơn Mỹ Xa Nhon My,Xã Nhơn Mỹ | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 28′ 34'' | E 105° 24′ 14'' |
4280 ![]() | Xã Bình Thạnh Xa Binh Thanh,Xã Bình Thạnh | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 28′ 7'' | E 105° 21′ 32'' |
4281 ![]() | Xã An Hòa Xa An Hoa,Xã An Hòa | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 28′ 23'' | E 105° 19′ 16'' |
4282 ![]() | Xã Bình Hòa Xa Binh Hoa,Xã Bình Hòa | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 26′ 35'' | E 105° 19′ 53'' |
4283 ![]() | Phường Bình Khánh Phuong Binh Khanh,Phường Bình Khánh | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 23′ 39'' | E 105° 24′ 27'' |
4284 ![]() | Phường Mỹ Phước Phuong My Phuoc,Phường Mỹ Phước | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 22′ 2'' | E 105° 26′ 12'' |
4285 ![]() | Phường Mỹ Bình Phuong My Binh,Phường Mỹ Bình | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 23′ 18'' | E 105° 26′ 5'' |
4286 ![]() | Xã Hòa Bình Xa Hoa Binh,Xã Hòa Bình | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 23′ 32'' | E 105° 28′ 9'' |
4287 ![]() | Xã Bình Thành Xa Binh Thanh,Xã Bình Thành | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 20′ 46'' | E 105° 32′ 55'' |
4288 ![]() | Thị Trấn Núi Sập Nui Sap,Núi Sập,Thi Tran Nui Sap,Thị Trấn Núi Sập | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 15′ 34'' | E 105° 16′ 18'' |
4289 ![]() | Xã An Hiệp Xa An Hiep,Xã An Hiệp | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 16′ 18'' | E 106° 17′ 49'' |
4290 ![]() | Xã Long Định Xa Long Dinh,Xã Long Định | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 24′ 46'' | E 106° 15′ 40'' |
4291 ![]() | Cảng Đồng Tâm Cang Dong Tam,Cảng Đồng Tâm | Vietnam, Dong Thap Châu Thành District | port | N 10° 20′ 30'' | E 106° 17′ 21'' |
4292 ![]() | Xã Thạnh Phú Xa Thanh Phu,Xã Thạnh Phú | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 22′ 29'' | E 106° 17′ 52'' |
4293 ![]() | Xã Tân Hương Xa Tan Huong,Xã Tân Hương | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 28′ 57'' | E 106° 21′ 38'' |
4294 ![]() | Xã Thanh Bình Xa Thanh Binh,Xã Thanh Bình | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 24′ 40'' | E 106° 24′ 9'' |
4295 ![]() | Xã Tam Phước Xa Tam Phuoc,Xã Tam Phước | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 17′ 16'' | E 106° 20′ 25'' |
4296 ![]() | Xã Sơn Đông Xa Son Dong,Xã Sơn Đông | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 15′ 52'' | E 106° 20′ 28'' |
4297 ![]() | Xã Phước Thạnh Xa Phuoc Thanh,Xã Phước Thạnh | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 16′ 34'' | E 106° 24′ 9'' |
4298 ![]() | Xã Mỹ Phong Xa My Phong,Xã Mỹ Phong | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 22′ 55'' | E 106° 23′ 2'' |
4299 ![]() | Xã Trung Hòa Xa Trung Hoa,Xã Trung Hòa | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 28′ 16'' | E 106° 24′ 31'' |
4300 ![]() | Xã Giao Long Xa Giao Long,Xã Giao Long | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 18′ 7'' | E 106° 25′ 16'' |