| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
4201 ![]() | Cua Nam Lake | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lake elevation 6m | N 18° 39′ 59'' | E 105° 39′ 31'' |
4202 ![]() | Goong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lake elevation 11m | N 18° 40′ 23'' | E 105° 41′ 45'' |
4203 ![]() | phường Duyen Hai | Vietnam, Quang Tri | third-order administrative division elevation 122m | N 22° 30′ 8'' | E 103° 57′ 23'' |
4204 ![]() | Xá Minh Dân Minh Dan,Minh Dân,Xa Minh Dan,Xá Minh Dân | Vietnam, Tuyen Quang | third-order administrative division | N 22° 11′ 34'' | E 104° 59′ 16'' |
4205 ![]() | Xã Vĩnh Lại Xa Vinh Lai,Xã Vĩnh Lại | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 16′ 10'' | E 105° 20′ 7'' |
4206 ![]() | Xã Trung An Xa Trung An,Xã Trung An | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 11° 0′ 24'' | E 106° 35′ 24'' |
4207 ![]() | Xã Tân Hiệp Xa Tan Hiep,Xã Tân Hiệp | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 54′ 28'' | E 106° 35′ 20'' |
4208 ![]() | Xã Tân Xuân Xa Tan Xuan,Xã Tân Xuân | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 52′ 26'' | E 106° 36′ 10'' |
4209 ![]() | Xã Hòa Phú Xa Hoa Phu,Xã Hòa Phú | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 58′ 42'' | E 106° 36′ 56'' |
4210 ![]() | Xã Bình Mỹ Xa Binh My,Xã Bình Mỹ | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 56′ 37'' | E 106° 38′ 12'' |
4211 ![]() | Phường Hiệp Thành Phuong Hiep Thanh,Phường Hiệp Thành | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 52′ 43'' | E 106° 38′ 21'' |
4212 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 32'' | E 106° 39′ 4'' |
4213 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 44'' | E 106° 38′ 33'' |
4214 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 40'' | E 106° 38′ 41'' |
4215 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 35'' | E 106° 39′ 16'' |
4216 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 43'' | E 106° 39′ 47'' |
4217 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 25'' | E 106° 38′ 38'' |
4218 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 24'' | E 106° 38′ 18'' |
4219 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 7'' | E 106° 38′ 24'' |
4220 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 6'' | E 106° 38′ 43'' |
4221 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 44′ 59'' | E 106° 39′ 0'' |
4222 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 4'' | E 106° 39′ 47'' |
4223 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 46′ 55'' | E 106° 38′ 45'' |
4224 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 3'' | E 106° 39′ 29'' |
4225 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 44'' | E 106° 39′ 57'' |
4226 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 20'' | E 106° 39′ 59'' |
4227 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 28'' | E 106° 39′ 54'' |
4228 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 49′ 49'' | E 106° 40′ 14'' |
4229 ![]() | Phường Thới An Phuong Thoi An,Phường Thới An | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 52′ 22'' | E 106° 39′ 15'' |
4230 ![]() | Xã Đồng Thạnh Xa Dong Thanh,Xã Đồng Thạnh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 54′ 11'' | E 106° 38′ 23'' |
4231 ![]() | Phường Hiệp Thành Phuong Hiep Thanh,Phường Hiệp Thành | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 59′ 52'' | E 106° 39′ 33'' |
4232 ![]() | Phường Phú Hòa Phuong Phu Hoa,Phường Phú Hòa | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 58′ 39'' | E 106° 41′ 9'' |
4233 ![]() | Xã An Sơn Xa An Son,Xã An Sơn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 55′ 57'' | E 106° 39′ 49'' |
4234 ![]() | Xã Nhị Bình Xa Nhi Binh,Xã Nhị Bình | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 54′ 46'' | E 106° 40′ 22'' |
4235 ![]() | Phường Bảy Phuong 7,Phuong Bay,Phường 7,Phường Bảy | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 49′ 30'' | E 106° 40′ 55'' |
4236 ![]() | Phường Năm Phuong 5,Phuong Nam,Phường 5,Phường Năm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 49′ 30'' | E 106° 41′ 40'' |
4237 ![]() | Phường Bốn Phuong 4,Phuong Bon,Phường 4,Phường Bốn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 49′ 4'' | E 106° 41′ 3'' |
4238 ![]() | Phường Ba Phuong 3,Phuong Ba,Phường 3,Phường Ba | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 47'' | E 106° 40′ 36'' |
4239 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 52'' | E 106° 41′ 17'' |
4240 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 17'' | E 106° 40′ 25'' |
4241 ![]() | Phường Năm Phuong 5,Phuong Nam,Phường 5,Phường Năm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 21'' | E 106° 40′ 57'' |
4242 ![]() | Phường Năm Phuong 5,Phuong Nam,Phường 5,Phường Năm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 41'' | E 106° 41′ 12'' |
4243 ![]() | Phường Bảy Phuong 7,Phuong Bay,Phường 7,Phường Bảy | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 25'' | E 106° 41′ 30'' |
4244 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 21'' | E 106° 41′ 19'' |
4245 ![]() | Phường Bảy Phuong 7,Phuong Bay,Phường 7,Phường Bảy | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 2'' | E 106° 41′ 17'' |
4246 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 52'' | E 106° 41′ 8'' |
4247 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 54'' | E 106° 40′ 55'' |
4248 ![]() | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 52'' | E 106° 40′ 24'' |
4249 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 42'' | E 106° 40′ 13'' |
4250 ![]() | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 47′ 19'' | E 106° 41′ 12'' |