| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
4151 ![]() | Xã Tân Quang Xa Tan Quang,Xã Tân Quang | Vietnam, Tuyen Quang | third-order administrative division | N 22° 29′ 44'' | E 104° 52′ 31'' |
4152 ![]() | Xã Tân Cương Xa Tan Cuong,Xã Tân Cương | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 14′ 36'' | E 105° 28′ 2'' |
4153 ![]() | Xã Lũng Hòa Xa Lung Hoa,Xã Lũng Hòa | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 16′ 2'' | E 105° 28′ 16'' |
4154 ![]() | Xã Đồng Thịnh Dong Thinh,Xa Dong Thinh,Xã Đồng Thịnh,Đông Thịnh | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 22′ 29'' | E 105° 25′ 54'' |
4155 ![]() | Xã Yên Lập Xa Yen Lap,Xã Yên Lập | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 17′ 30'' | E 105° 28′ 46'' |
4156 ![]() | Xã Sơn Đông Xa Son Dong,Xã Sơn Đông | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 18′ 58'' | E 105° 27′ 54'' |
4157 ![]() | Xã Tân Lập Xa Tan Lap,Xã Tân Lập | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 25′ 26'' | E 105° 26′ 6'' |
4158 ![]() | Xã Hợp Lý Xa Hop Ly,Xã Hợp Lý | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 29′ 21'' | E 105° 28′ 47'' |
4159 ![]() | Xã Ngọc Mỹ Xa Ngoc My,Xã Ngọc Mỹ | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 28′ 50'' | E 105° 26′ 45'' |
4160 ![]() | Phường Nam Sơn Phuong Nam Son,Phường Nam Sơn | Vietnam, Bac Ninh | third-order administrative division | N 21° 8′ 28'' | E 106° 6′ 32'' |
4161 ![]() | Xã Tam Sơn Xa Tam Son,Xã Tam Sơn | Vietnam, Bac Ninh | third-order administrative division | N 21° 9′ 9'' | E 105° 58′ 12'' |
4162 ![]() | Xã Sín Chải Xa Sin Chai,Xã Sín Chải | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 22° 5′ 40'' | E 103° 20′ 42'' |
4163 ![]() | Xã Tả Phìn Xa Ta Phin,Xã Tả Phìn | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 59′ 10'' | E 103° 21′ 53'' |
4164 ![]() | Xã Xá Nhè Xa Xa Nhe,Xã Xá Nhè | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 52′ 30'' | E 103° 25′ 1'' |
4165 ![]() | Xã Mường Lạn Xa Muong Lan,Xã Mường Lạn | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 27′ 27'' | E 103° 16′ 58'' |
4166 ![]() | Xã Chiềng Sơ Xa Chieng So,Xã Chiềng Sơ | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 17′ 28'' | E 103° 24′ 9'' |
4167 ![]() | Xã Noong Hẹt Xa Noong Het,Xã Noong Hẹt | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 18′ 57'' | E 103° 2′ 34'' |
4168 ![]() | Xã Thanh An Xa Thanh An,Xã Thanh An | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 20′ 11'' | E 103° 3′ 6'' |
4169 ![]() | Xã Thanh Yên Xa Thanh Yen,Xã Thanh Yên | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 20′ 9'' | E 102° 58′ 50'' |
4170 ![]() | Xã Thanh Hưng Xa Thanh Hung,Xã Thanh Hưng | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 23′ 6'' | E 102° 57′ 33'' |
4171 ![]() | Xã Thanh Minh Xa Thanh Minh,Xã Thanh Minh | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 25′ 23'' | E 103° 3′ 36'' |
4172 ![]() | Phường Thanh Bình Phuong Thanh Binh,Phường Thanh Bình | Vietnam, Điện Biên Province | third-order administrative division | N 21° 23′ 51'' | E 103° 0′ 43'' |
4173 ![]() | Xã Tân Lâm Xa Tan Lam,Xã Tân Lâm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 45′ 9'' | E 107° 26′ 8'' |
4174 ![]() | Xã Hòa Hiệp Xa Hoa Hiep,Xã Hòa Hiệp | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 41′ 39'' | E 107° 30′ 23'' |
4175 ![]() | Xã Bầu Lâm Xa Bau Lam,Xã Bầu Lâm | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 41′ 50'' | E 107° 24′ 9'' |
4176 ![]() | Xã Hòa Hưng Xa Hoa Hung,Xã Hòa Hưng | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 39′ 26'' | E 107° 23′ 38'' |
4177 ![]() | Xã Hoà Hội Xa Hoa Hoi,Xã Hoà Hội | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 37′ 20'' | E 107° 27′ 12'' |
4178 ![]() | Xã Bình Châu Xa Binh Chau,Xã Bình Châu | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 35′ 29'' | E 107° 32′ 22'' |
4179 ![]() | Xã Phước Thuận Xa Phuoc Thuan,Xã Phước Thuận | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 29′ 38'' | E 107° 24′ 24'' |
4180 ![]() | Xã Phước Tân Xa Phuoc Tan,Xã Phước Tân | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 33′ 48'' | E 107° 22′ 44'' |
4181 ![]() | Xã Lộc An Xa Loc An,Xã Lộc An | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 28′ 24'' | E 107° 20′ 49'' |
4182 ![]() | Xã Phước Hưng Xa Phuoc Hung,Xã Phước Hưng | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 25′ 26'' | E 107° 13′ 34'' |
4183 ![]() | Hồ Lồ Ô Ho Lo O,Hồ Lồ Ô | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 33′ 26'' | E 107° 19′ 32'' |
4184 ![]() | Hồ Suối Môn Ho Suoi Mon,Hồ Suối Môn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 33′ 11'' | E 107° 16′ 52'' |
4185 ![]() | Hồ Đá Bàng Ho Da Bang,Hồ Đá Bàng | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 33′ 29'' | E 107° 15′ 6'' |
4186 ![]() | Xã Phước Hoà Xa Phuoc Hoa,Xã Phước Hoà | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 31′ 15'' | E 107° 3′ 57'' |
4187 ![]() | Xã Tân Phước Xa Tan Phuoc,Xã Tân Phước | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 33′ 30'' | E 107° 3′ 30'' |
4188 ![]() | Xã Tân Hải Xa Tan Hai,Xã Tân Hải | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 30′ 11'' | E 107° 6′ 27'' |
4189 ![]() | Xã Tân Hoà Xa Tan Hoa,Xã Tân Hoà | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 31′ 40'' | E 107° 5′ 59'' |
4190 ![]() | Xã Nghĩa Thành Xa Nghia Thanh,Xã Nghĩa Thành | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 34′ 12'' | E 107° 11′ 40'' |
4191 ![]() | Xã Sơn Bình Xa Son Binh,Xã Sơn Bình | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 38′ 47'' | E 107° 20′ 49'' |
4192 ![]() | Xã Xuân Sơn Xa Xuan Son,Xã Xuân Sơn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 38′ 9'' | E 107° 18′ 53'' |
4193 ![]() | Xã Bình Trung Xa Binh Trung,Xã Bình Trung | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 38′ 27'' | E 107° 17′ 18'' |
4194 ![]() | Xã Quảng Thành Xa Quang Thanh,Xã Quảng Thành | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 42′ 21'' | E 107° 17′ 14'' |
4195 ![]() | Xã Kim Long Xa Kim Long,Xã Kim Long | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 42′ 5'' | E 107° 13′ 43'' |
4196 ![]() | Xã Bàu Chính Xa Bau Chinh,Xã Bàu Chính | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 40′ 39'' | E 107° 14′ 4'' |
4197 ![]() | Hồ Kim Long Ho Kim Long,Hồ Kim Long | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 41′ 48'' | E 107° 12′ 24'' |
4198 ![]() | Hồ Suối Rao Ho Suoi Rao,Hồ Suối Rao | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 35′ 29'' | E 107° 19′ 14'' |
4199 ![]() | Hồ Sông Kinh Ho Song Kinh,Hồ Sông Kinh | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 30′ 44'' | E 107° 24′ 32'' |
4200 ![]() | Hồ Xuyên Mộc Ho Xuyen Moc,Hồ Xuyên Mộc | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 32′ 23'' | E 107° 24′ 8'' |