| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
4101 ![]() | Xã Tân Đức Xa Tan Duc,Xã Tân Đức | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 0′ 55'' | E 105° 16′ 49'' |
4102 ![]() | Xã Tạ An Khương Đông Xa Ta An Khuong Dong,Xã Tạ An Khương Đông | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 3′ 10'' | E 105° 15′ 2'' |
4103 ![]() | Xã Tạ An Khương Nam Xa Ta An Khuong Nam,Xã Tạ An Khương Nam | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 0′ 17'' | E 105° 13′ 43'' |
4104 ![]() | Xã Tân Trung Xa Tan Trung,Xã Tân Trung | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 3′ 9'' | E 105° 9′ 14'' |
4105 ![]() | Xã Tân Dân Xa Tan Dan,Xã Tân Dân | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 8° 56′ 32'' | E 105° 13′ 45'' |
4106 ![]() | Xã Thanh Tùng Xa Thanh Tung,Xã Thanh Tùng | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 8° 51′ 45'' | E 105° 10′ 45'' |
4107 ![]() | Phường Tân Thành Phuong Tan Thanh,Phường Tân Thành | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 11′ 28'' | E 105° 11′ 32'' |
4108 ![]() | Xã Đa Phước Xa Da Phuoc,Xã Đa Phước | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 39′ 38'' | E 106° 39′ 33'' |
4109 ![]() | Xã Phước Lộc Xa Phuoc Loc,Xã Phước Lộc | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 41′ 48'' | E 106° 41′ 0'' |
4110 ![]() | Xã Long Thới Xa Long Thoi,Xã Long Thới | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 39′ 10'' | E 106° 43′ 31'' |
4111 ![]() | Phường Tân Hưng | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 44′ 29'' | E 106° 41′ 49'' |
4112 ![]() | Phường Phú Thuận | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 43′ 29'' | E 106° 44′ 27'' |
4113 ![]() | Phường Long Phước | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 48′ 22'' | E 106° 51′ 35'' |
4114 ![]() | Phường An Lạc Phuong An Lac,Phường An Lạc | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | third-order administrative division | N 10° 43′ 17'' | E 106° 36′ 41'' |
4115 ![]() | Hồ Tà Xín Ho Ta Xin,Hồ Tà Xín | Vietnam, Lao Cai | lake | N 22° 32′ 36'' | E 103° 52′ 52'' |
4116 ![]() | Hồ Giao A Ho Giao A,Hồ Giao A | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 28′ 46'' | E 109° 0′ 9'' |
4117 ![]() | Hồ Cây Khế Ho Cay Khe,Hồ Cây Khế | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 26′ 40'' | E 109° 4′ 25'' |
4118 ![]() | Hồ Định Quốc Dinh Ho Dinh Quoc Dinh,Hồ Định Quốc Dinh | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 24′ 35'' | E 109° 2′ 39'' |
4119 ![]() | Hồ Hố Chuối Ho Ho Chuoi,Hồ Hố Chuối | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 24′ 33'' | E 109° 2′ 12'' |
4120 ![]() | Hồ Khánh Đức Ho Khanh Duc,Hồ Khánh Đức | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 23′ 13'' | E 109° 2′ 31'' |
4121 ![]() | Hồ Phú Hà Ho Phu Ha,Hồ Phú Hà | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 22′ 38'' | E 109° 6′ 10'' |
4122 ![]() | Hồ Móc Môn Ho Moc Mon,Hồ Móc Môn | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 20′ 57'' | E 109° 4′ 52'' |
4123 ![]() | Hồ Lộc Thái Ho Loc Thai,Hồ Lộc Thái | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 20′ 54'' | E 109° 2′ 39'' |
4124 ![]() | Hồ An Đôn Ho An Don,Hồ An Đôn | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 20′ 29'' | E 109° 0′ 57'' |
4125 ![]() | Hồ Hốc Hảo Ho Hoc Hao,Hồ Hốc Hảo | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 20′ 35'' | E 109° 0′ 29'' |
4126 ![]() | Hồ Cây Sung Ho Cay Sung,Hồ Cây Sung | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 17′ 33'' | E 109° 1′ 46'' |
4127 ![]() | Hồ Vạn Định Ho Van Dinh,Hồ Vạn Định | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 19′ 1'' | E 109° 2′ 0'' |
4128 ![]() | Hồ Đá Bàn Ho Da Ban,Hồ Đá Bàn | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 15′ 50'' | E 109° 9′ 27'' |
4129 ![]() | Hồ Hóc Miêu Ho Hoc Mieu,Hồ Hóc Miêu | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 15′ 53'' | E 109° 7′ 45'' |
4130 ![]() | Hồ Đập Sinh Ho Dap Sinh,Hồ Đập Sinh | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 15′ 42'' | E 109° 3′ 26'' |
4131 ![]() | Hồ Lò Bó Ho Lo Bo,Hồ Lò Bó | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 16′ 31'' | E 109° 2′ 29'' |
4132 ![]() | Hồ Trung Sơn Ho Trung Son,Hồ Trung Sơn | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 15′ 2'' | E 109° 2′ 15'' |
4133 ![]() | Hồ Thạch Khê Ho Thach Khe,Hồ Thạch Khê | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 16′ 21'' | E 109° 0′ 11'' |
4134 ![]() | Hồ Đá Ong Ho Da Ong,Hồ Đá Ong | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 28′ 21'' | E 106° 3′ 26'' |
4135 ![]() | Hồ Cầu Dễ Ho Cau De,Hồ Cầu Dễ | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 29′ 43'' | E 106° 4′ 53'' |
4136 ![]() | Hồ Bãi Chảy Ho Bai Chay,Hồ Bãi Chảy | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 29′ 41'' | E 106° 9′ 20'' |
4137 ![]() | Hồ Đồng Hy Ho Dong Hy,Hồ Đồng Hy | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 29′ 36'' | E 106° 10′ 26'' |
4138 ![]() | Hồ Cán Cấu Ho Can Cau,Hồ Cán Cấu | Vietnam, Lao Cai | lake | N 22° 37′ 5'' | E 104° 17′ 55'' |
4139 ![]() | Hồ Tân Minh Ho Tan Minh,Hồ Tân Minh | Vietnam, Thai Nguyen | lake | N 22° 4′ 46'' | E 105° 47′ 15'' |
4140 ![]() | Hồ Núi Giót Ho Nui Giot,Hồ Núi Giót | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 13′ 17'' | E 106° 12′ 34'' |
4141 ![]() | Hồ Bò Tân Ho Bo Tan,Hồ Bò Tân | Vietnam, Bac Ninh | lake | N 21° 13′ 1'' | E 106° 11′ 14'' |
4142 ![]() | Hồ Cơ Quan Ho Co Quan,Hồ Cơ Quan | Vietnam, Gia Lai | lake | N 13° 58′ 29'' | E 108° 33′ 2'' |
4143 ![]() | Hồ Bến Tuyết Ho Ben Tuyet,Hồ Bến Tuyết | Vietnam, Gia Lai | lake | N 13° 56′ 55'' | E 108° 40′ 16'' |
4144 ![]() | Hồ Trai Cá Ho Trai Ca,Hồ Trai Cá | Vietnam, Gia Lai | lake | N 13° 56′ 18'' | E 108° 32′ 31'' |
4145 ![]() | U Minh Ha | Vietnam, Ca Mau Huyện U Minh | park | N 9° 17′ 8'' | E 104° 56′ 21'' |
4146 ![]() | Xã Tòng Sanh Xa Tong Sanh,Xã Tòng Sanh | Vietnam, Lao Cai | third-order administrative division | N 22° 26′ 22'' | E 103° 54′ 47'' |
4147 ![]() | Xã Tân An Xa Tan An,Xã Tân An | Vietnam, Lao Cai | third-order administrative division | N 22° 7′ 18'' | E 104° 22′ 26'' |
4148 ![]() | Xã Vĩnh Yên Xa Vinh Yen,Xã Vĩnh Yên | Vietnam, Lao Cai | third-order administrative division | N 22° 21′ 54'' | E 104° 30′ 31'' |
4149 ![]() | Xã Lam Sơn Xa Lam Son,Xã Lam Sơn | Vietnam, Thai Nguyen | third-order administrative division | N 22° 12′ 3'' | E 106° 9′ 25'' |
4150 ![]() | Xã Thượng Sơn Xa Thuong Son,Xã Thượng Sơn | Vietnam, Tuyen Quang | third-order administrative division | N 22° 39′ 46'' | E 104° 49′ 49'' |