GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | A Lưới District ![]() A Luoi District,A Lưới District,Huyen A Luoi,Huyện A Lưới | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | second-order administrative division population 38,616 | N 16° 14′ 3'' | E 107° 18′ 23'' |
352 ![]() | Nam Đông District ![]() Huyen Nam Dong,Huyện Nam Đông,Nam GJong District,Nam Đông District | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | second-order administrative division population 22,333 | N 16° 7′ 26'' | E 107° 41′ 33'' |
353 ![]() | Phú Lộc District ![]() Huyen Phu Loc,Huyện Phú Lộc,Phu Loc District,Phú Lộc District | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | second-order administrative division population 149,418 | N 16° 16′ 14'' | E 107° 53′ 7'' |
354 ![]() | Thành Phố Yên Bái Thanh Pho Yen Bai,Thi Xa Yen Bai,Thành Phố Yên Bái,Thị Xã Yên Bái | Vietnam, Yên Bái Province Thành Phố Yên Bái | second-order administrative division | N 21° 42′ 33'' | E 104° 53′ 23'' |
355 ![]() | Trấn Yên District ![]() Huyen Tran Yen,Huyện Trấn Yên,Tran Yen District,Trấn Yên District | Vietnam, Yên Bái Province Trấn Yên District | second-order administrative division population 96,949 | N 21° 39′ 57'' | E 104° 47′ 49'' |
356 ![]() | Huyện Văn Chấn ![]() Huyen Van Chan,Huyện Văn Chấn | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Văn Chấn | second-order administrative division population 116,804 | N 21° 36′ 1'' | E 104° 35′ 11'' |
357 ![]() | Yên Bình District ![]() Huyen Yen Binh,Huyện Yên Bình,Yen Binh District,Yên Bình District | Vietnam, Yên Bái Province Yên Bình District | second-order administrative division | N 21° 51′ 16'' | E 104° 57′ 14'' |
358 ![]() | Văn Yên District ![]() Huyen Van Yen,Huyện Văn Yên,Van Yen District,Văn Yên District | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | second-order administrative division population 111,715 | N 21° 54′ 0'' | E 104° 34′ 0'' |
359 ![]() | Lục Yên District ![]() Huyen Luc Yen,Huyện Lục Yên,Luc Yen District,Lục Yên District | Vietnam, Yên Bái Province Lục Yên District | second-order administrative division population 100,785 | N 22° 6′ 8'' | E 104° 43′ 31'' |
360 ![]() | Trạm Tấu District ![]() Huyen Tram Tau,Huyện Trạm Tấu,Tram Tau District,Trạm Tấu District | Vietnam, Yên Bái Province Trạm Tấu District | second-order administrative division population 21,887 | N 21° 29′ 7'' | E 104° 25′ 39'' |
361 ![]() | Huyện Mù Cang Chải ![]() Huyen Mu Cang Chai,Huyện Mù Cang Chải,Huyện Mù Căng Chải | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Mù Cang Chải | second-order administrative division population 42,574 | N 21° 47′ 17'' | E 104° 7′ 11'' |
362 ![]() | Bạch Thông District ![]() Bach Thong District,Bạch Thông District,Huyen Bach Thong,Huyện Bạch Thông | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | second-order administrative division population 31,585 | N 22° 14′ 42'' | E 105° 49′ 9'' |
363 ![]() | Chợ Đồn District ![]() Cho GJon District,Chợ Đồn District,Huyen Cho Don,Huyện Chợ Đồn | Vietnam, Bắc Kạn Province Chợ Đồn District | second-order administrative division population 49,296 | N 22° 11′ 12'' | E 105° 34′ 22'' |
364 ![]() | Ba Bể District ![]() Ba Be District,Ba Bể District,Huyen Ba Be,Huyện Ba Bể | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | second-order administrative division population 47,910 | N 22° 25′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
365 ![]() | Ngân Sơn District ![]() Huyen Ngan Son,Huyện Ngân Sơn,Ngan Son,Ngan Son District,Ngân Sơn,Ngân Sơn District | Vietnam, Bắc Kạn Province Ngân Sơn District | second-order administrative division population 29,509 | N 22° 25′ 46'' | E 106° 0′ 37'' |
366 ![]() | Na Rì District ![]() Huyen Na Ri,Huyện Na Rì,Na Ri District,Na Rì District | Vietnam, Bắc Kạn Province Na Rì District | second-order administrative division population 38,833 | N 22° 9′ 26'' | E 106° 5′ 37'' |
367 ![]() | Thành Phố Hải Dương ![]() Thanh Pho Hai Duong,Thi Xa Hai Duong,Thành Phố Hải Dương,Thị Xã Hải Dương | Vietnam, Hải Dương Province Thành Phố Hải Dương | second-order administrative division | N 20° 56′ 30'' | E 106° 19′ 38'' |
368 ![]() | Cẩm Giàng District ![]() Cam Giang District,Cẩm Giàng District,Huyen Cam Giang,Huyện Cẩm Giàng | Vietnam, Hải Dương Province Cẩm Giàng District | second-order administrative division population 121,298 | N 20° 56′ 26'' | E 106° 13′ 5'' |
369 ![]() | Bình Giang District ![]() Binh Giang District,Bình Giang District,Huyen Binh Giang,Huyện Bình Giang | Vietnam, Hải Dương Province Bình Giang District | second-order administrative division population 106,689 | N 20° 52′ 23'' | E 106° 10′ 58'' |
370 ![]() | Gia Lộc District ![]() Gia Loc District,Gia Lộc District,Huyen Gia Loc,Huyện Gia Lộc | Vietnam, Hải Dương Province Gia Lộc District | second-order administrative division population 151,177 | N 20° 50′ 41'' | E 106° 17′ 23'' |
371 ![]() | Thanh Miện District ![]() Huyen Thanh Mien,Huyện Thanh Miện,Thanh Mien District,Thanh Miện District | Vietnam, Hải Dương Province Thanh Miện District | second-order administrative division population 131,552 | N 20° 46′ 37'' | E 106° 13′ 20'' |
372 ![]() | Huyện Ninh Giang Huyen Minh Giang,Huyen Ninh Giang,Huyện Minh Giang,Huyện Ninh Giang | Vietnam, Hải Dương Province Huyện Ninh Giang | second-order administrative division | N 20° 44′ 49'' | E 106° 20′ 4'' |
373 ![]() | Kim Thành District ![]() Huyen Kim Thanh,Huyện Kim Thành,Kim Thanh District,Kim Thành District | Vietnam, Hải Dương Province Kim Thành District | second-order administrative division | N 20° 56′ 22'' | E 106° 30′ 45'' |
374 ![]() | Nam Sách District ![]() Huyen Nam Sach,Huyện Nam Sách,Nam Sach District,Nam Sách District | Vietnam, Hải Dương Province Nam Sách District | second-order administrative division population 139,184 | N 21° 0′ 46'' | E 106° 20′ 31'' |
375 ![]() | Thành Phố Bắc Kạn ![]() Thanh Pho Bac Kan,Thi Xa Bac Kan,Thành Phố Bắc Kạn,Thị Xã Bắc Kạn | Vietnam, Bắc Kạn Province Thành Phố Bắc Kạn | second-order administrative division population 29,227 | N 22° 8′ 27'' | E 105° 50′ 49'' |
376 ![]() | Động Re Lao ![]() Dong Re Lao Mountain | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain elevation 1487m | N 16° 18′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
377 ![]() | Phong Điền Phong Dien,Phong Điền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | seat of a second-order administrative division population 114,820 | N 16° 34′ 59'' | E 107° 21′ 51'' |
378 ![]() | Nghĩa Đàn Nghia Dan,Nghia Hun,Nghia Hung,Nghĩa Hưng,Nghĩa Đàn,Phu Qui,Phu Quy,Thai Hoa,Thái Hõa | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Thái Hòa | populated place population 5,037 | N 19° 18′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
379 ![]() | Hà Tiên ![]() Ha Tien,Hà Tiên,Khat'en,Хатьен | Vietnam, Kiên Giang Province Thành Phố Hà Tiên | seat of a second-order administrative division population 40,000 | N 10° 22′ 59'' | E 104° 29′ 15'' |
380 ![]() | Cổ Lóa ![]() Co Loa,Cổ Lóa | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place population 16,514 | N 21° 7′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
381 ![]() | Trúc Bạch Lake ![]() Ho Truc Bach,Hồ Trúc Bạch,Lac de Truc Bach,Truc Bach Lake,Trúc Bạch Lake | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 3′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
382 ![]() | Cư Jút District ![]() Cu Giut,Cu Jut District,Cư Giút,Cư Jút District,Huyen Cu Jut,Huyện Cư Jút | Vietnam, Đăk Nông Province Cư Jút District | second-order administrative division population 86,377 | N 12° 41′ 45'' | E 107° 45′ 47'' |
383 ![]() | Kiên Lương District ![]() Kien Luong District,Kiên Lương District,Thi xa Kien Luong,Thị xã Kiên Lương | Vietnam, Kiên Giang Province Kiên Lương District | second-order administrative division population 93,905 | N 10° 14′ 56'' | E 104° 35′ 24'' |
384 ![]() | Thành Phố Gia Nghĩa ![]() Thanh Pho Gia Nghia,Thi Xa Gia Nghia,Thành Phố Gia Nghĩa,Thị Xã Gia Nghĩa | Vietnam, Đăk Nông Province Thành Phố Gia Nghĩa | second-order administrative division population 61,413 | N 11° 59′ 23'' | E 107° 41′ 49'' |
385 ![]() | Lăng Cô ![]() Lang Co,Lăng Cô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place population 10,810 | N 16° 14′ 19'' | E 108° 4′ 49'' |
386 ![]() | Châu Thành A District ![]() Chau Thanh A District,Châu Thành A District | Vietnam, Hậu Giang Châu Thành A District | second-order administrative division population 163,357 | N 9° 55′ 50'' | E 105° 38′ 31'' |
387 ![]() | Thành Phố Vị Thanh Thanh Pho Vi Thanh,Thành Phố Vị Thanh | Vietnam, Hậu Giang Thành Phố Vị Thanh | second-order administrative division | N 9° 44′ 30'' | E 105° 26′ 2'' |
388 ![]() | Quận Long Biên ![]() Quan Long Bien,Quận Long Biên | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | second-order administrative division | N 21° 2′ 17'' | E 105° 53′ 31'' |
389 ![]() | Quận Hoàng Mai ![]() Quan Hoang Mai,Quận Hoàng Mai | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | second-order administrative division | N 20° 58′ 28'' | E 105° 51′ 29'' |
390 ![]() | Cao Phong District ![]() Cao Phong District,Huyen Cao Phong,Huyện Cao Phong | Vietnam, Hòa Bình Province Cao Phong District | second-order administrative division population 45,470 | N 20° 41′ 43'' | E 105° 20′ 8'' |
391 ![]() | Mường Nhé District ![]() Huyen Muong Nhe,Huyện Mường Nhé,Muong Nhe District,Mường Nhé District | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | second-order administrative division population 34,829 | N 22° 6′ 12'' | E 102° 35′ 4'' |
392 ![]() | Mường Chà District ![]() Huyen Muong Cha,Huyện Mường Chà,Muong Cha District,Mường Chà District | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | second-order administrative division | N 21° 51′ 24'' | E 103° 3′ 33'' |
393 ![]() | Thị Xã Thái Hòa ![]() Thi Xa Thai Hoa,Thị Xã Thái Hòa | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Thái Hòa | second-order administrative division | N 19° 17′ 4'' | E 105° 26′ 51'' |
394 ![]() | Thị Xã Hoàng Mai Thi Xa Hoang Mai,Thị Xã Hoàng Mai | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Hoàng Mai | second-order administrative division | N 19° 15′ 42'' | E 105° 42′ 23'' |
395 ![]() | U Minh Thượng District ![]() Huyen U Minh Thuong,Huyện U Minh Thượng,U Minh Thuong District,U Minh Thượng District | Vietnam, Kiên Giang Province U Minh Thượng District | second-order administrative division | N 9° 38′ 30'' | E 105° 7′ 8'' |
396 ![]() | Huyện Giang Thành ![]() Giang Thanh District,Giang Thành District | Vietnam, Kiên Giang Province Huyện Giang Thành | second-order administrative division population 34,860 | N 10° 27′ 47'' | E 104° 40′ 44'' |
397 ![]() | Quận Nam Từ Liêm ![]() Tu Liem District,Từ Liêm District | Vietnam, Hanoi Quận Nam Từ Liêm | second-order administrative division | N 21° 2′ 11'' | E 105° 45′ 47'' |
398 ![]() | Thị xã Long Mỹ | Vietnam, Hậu Giang Thị xã Long Mỹ | second-order administrative division | N 9° 40′ 12'' | E 105° 34′ 42'' |
399 ![]() | Huyện Điện Biên ![]() GJien Bien District,Điện Biên District | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | second-order administrative division population 93,850 | N 21° 30′ 6'' | E 102° 58′ 56'' |
400 ![]() | Bac Tu Liem ![]() Bac Tu Liem | Vietnam, Hanoi Bac Tu Liem | second-order administrative division | N 21° 4′ 23'' | E 105° 45′ 40'' |