| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
3401 ![]() | Phường Tân Hòa Phuong Tan Hoa,Phường Tân Hòa | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 41′ 8'' | E 108° 5′ 45'' |
3402 ![]() | Phường Tân An Phuong Tan An,Phường Tân An | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 43′ 3'' | E 108° 5′ 10'' |
3403 ![]() | Phường Tân Thành Phuong Tan Thanh,Phường Tân Thành | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 39′ 55'' | E 108° 1′ 26'' |
3404 ![]() | Phường Tân Tiến Phuong Tan Tien,Phường Tân Tiến | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 40′ 31'' | E 108° 1′ 48'' |
3405 ![]() | Phường Thống Nhất Phuong Thong Nhat,Phường Thống Nhất | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 40′ 55'' | E 108° 2′ 4'' |
3406 ![]() | Phường Thành Công Phuong Thanh Cong,Phường Thành Công | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 41′ 13'' | E 108° 2′ 8'' |
3407 ![]() | Phường Thắng Lợi Phuong Thang Loi,Phường Thắng Lợi | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 12° 41′ 19'' | E 108° 2′ 51'' |
3408 ![]() | Xã Đại Lãnh Xa Dai Lanh,Xã Đại Lãnh | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 50′ 22'' | E 109° 21′ 13'' |
3409 ![]() | Xã Vạn Thọ Xa Van Tho,Xã Vạn Thọ | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 46′ 48'' | E 109° 21′ 38'' |
3410 ![]() | Xã Vạn Thắng Xa Van Thang,Xã Vạn Thắng | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 44′ 17'' | E 109° 15′ 14'' |
3411 ![]() | Thị Trấn Vạn Giã Thi Tran Van Gia,Thị Trấn Vạn Giã | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 41′ 42'' | E 109° 13′ 33'' |
3412 ![]() | Xã Ninh Sơn Xa Ninh Son,Xã Ninh Sơn | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 40′ 3'' | E 109° 4′ 40'' |
3413 ![]() | Xã Ninh Xuân Xa Ninh Xuan,Xã Ninh Xuân | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 30′ 7'' | E 109° 2′ 23'' |
3414 ![]() | Xã Ninh Vân Xa Ninh Van,Xã Ninh Vân | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 23′ 17'' | E 109° 17′ 13'' |
3415 ![]() | Xã Khánh Bình Xa Khanh Binh,Xã Khánh Bình | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 26′ 3'' | E 108° 56′ 35'' |
3416 ![]() | Xã Khánh Trung Xa Khanh Trung,Xã Khánh Trung | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 22′ 48'' | E 108° 49′ 26'' |
3417 ![]() | Xã Khánh Thượng Xa Khanh Thuong,Xã Khánh Thượng | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 19′ 18'' | E 108° 45′ 56'' |
3418 ![]() | Xã Khánh Thành Xa Khanh Thanh,Xã Khánh Thành | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 12′ 46'' | E 108° 51′ 59'' |
3419 ![]() | Xã Khánh Phú Xa Khanh Phu,Xã Khánh Phú | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 9′ 40'' | E 108° 55′ 0'' |
3420 ![]() | Thị Trấn Khánh Vĩnh Thi Tran Khanh Vinh,Thị Trấn Khánh Vĩnh | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 16′ 34'' | E 108° 55′ 14'' |
3421 ![]() | Xã Thành Sơn Xa Thanh Son,Xã Thành Sơn | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 4′ 39'' | E 108° 49′ 23'' |
3422 ![]() | Xã Sơn Lâm Xa Son Lam,Xã Sơn Lâm | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 2′ 31'' | E 108° 52′ 5'' |
3423 ![]() | Xã Sơn Bình Xa Son Binh,Xã Sơn Bình | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 1′ 1'' | E 108° 53′ 48'' |
3424 ![]() | Xã Sơn Trung Xa Son Trung,Xã Sơn Trung | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 2′ 18'' | E 108° 57′ 58'' |
3425 ![]() | Thị Trấn Tô Hạp Thi Tran To Hap,Thị Trấn Tô Hạp | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 11° 59′ 16'' | E 108° 56′ 13'' |
3426 ![]() | Thị Trấn Cam Đức Thi Tran Cam Duc,Thị Trấn Cam Đức | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 3′ 4'' | E 109° 8′ 19'' |
3427 ![]() | Xã Sơn Tân Xa Son Tan,Xã Sơn Tân | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 4′ 20'' | E 109° 3′ 2'' |
3428 ![]() | Xã Suối Cát Xa Suoi Cat,Xã Suối Cát | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 9′ 29'' | E 109° 1′ 20'' |
3429 ![]() | Xã Diên Bình Xa Dien Binh,Xã Diên Bình | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 13′ 53'' | E 109° 3′ 58'' |
3430 ![]() | Xã Diên Phú Xa Dien Phu,Xã Diên Phú | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 15′ 59'' | E 109° 7′ 17'' |
3431 ![]() | Thị Trấn Diên Khánh Thi Tran Dien Khanh,Thị Trấn Diên Khánh | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 15′ 40'' | E 109° 5′ 54'' |
3432 ![]() | Xã Vĩnh Thái Xa Vinh Thai,Xã Vĩnh Thái | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 13′ 35'' | E 109° 9′ 33'' |
3433 ![]() | Xã Vĩnh Trung Xa Vinh Trung,Xã Vĩnh Trung | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 14′ 36'' | E 109° 8′ 2'' |
3434 ![]() | Xã Vĩnh Hiệp Xa Vinh Hiep,Xã Vĩnh Hiệp | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 14′ 49'' | E 109° 9′ 35'' |
3435 ![]() | Xã Vĩnh Thạnh Xa Vinh Thanh,Xã Vĩnh Thạnh | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 15′ 41'' | E 109° 9′ 2'' |
3436 ![]() | Xã Vĩnh Ngọc Xa Vinh Ngoc,Xã Vĩnh Ngọc | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 16′ 34'' | E 109° 9′ 53'' |
3437 ![]() | Phường Vĩnh Phước Phuong Vinh Phuoc,Phường Vĩnh Phước | Vietnam, Khanh Hoa | third-order administrative division | N 12° 16′ 16'' | E 109° 11′ 50'' |
3438 ![]() | Hồ Đá Bàn Ho Da Ban,Hồ Đá Bàn | Vietnam, Khanh Hoa | lake | N 12° 38′ 58'' | E 109° 6′ 1'' |
3439 ![]() | Xã An Trung Xa An Trung,Xã An Trung | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 37′ 27'' | E 108° 51′ 16'' |
3440 ![]() | Thị Trấn Tam Quan Thi Tran Tam Quan,Thị Trấn Tam Quan | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 32′ 52'' | E 109° 2′ 26'' |
3441 ![]() | Xã An Hưng Xa An Hung,Xã An Hưng | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 38′ 52'' | E 108° 55′ 21'' |
3442 ![]() | Xã An Hòa Xa An Hoa,Xã An Hòa | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 32′ 48'' | E 108° 54′ 54'' |
3443 ![]() | Thị Trấn An Lão Thi Tran An Lao,Thị Trấn An Lão | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 36′ 44'' | E 108° 52′ 50'' |
3444 ![]() | Thị Trấn Bồng Sơn Thi Tran Bong Son,Thị Trấn Bồng Sơn | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 25′ 51'' | E 108° 59′ 50'' |
3445 ![]() | Xã Hoài Đức Xa Hoai Duc,Xã Hoài Đức | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 23′ 25'' | E 109° 2′ 28'' |
3446 ![]() | Xã Đắk Mang Xa Dak Mang,Xã Đắk Mang | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 23′ 30'' | E 108° 49′ 12'' |
3447 ![]() | Thị Trấn Tăng Bạt Hổ Thi Tran Tang Bat Ho,Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 22′ 9'' | E 108° 58′ 11'' |
3448 ![]() | Xã Vĩnh Sơn Xa Vinh Son,Xã Vĩnh Sơn | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 19′ 41'' | E 108° 40′ 39'' |
3449 ![]() | Xã Vĩnh Kim Xa Vinh Kim,Xã Vĩnh Kim | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 19′ 3'' | E 108° 45′ 57'' |
3450 ![]() | Xã Vĩnh Hảo Xa Vinh Hao,Xã Vĩnh Hảo | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 14° 10′ 2'' | E 108° 43′ 37'' |