| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2651 ![]() | Cù Lao Hổ Con Ho,Cu Lao Ho,Cù Lao Hổ | Vietnam, Vinh Long | island | N 9° 58′ 51'' | E 106° 38′ 50'' |
2652 ![]() | Hiệp Thành Hiep Thanh,Hiep Thuan,Hiệp Thuân,Hiệp Thành,Tambou | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 37′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
2653 ![]() | Hiệp Ninh | Vietnam, Tay Ninh Hòa Thành District | locality | N 11° 17′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
2654 ![]() | Hòa Lục Hiep Hoa,Hiệp Hòa,Hoa Luc,Hòa Lục | Vietnam, Vinh Long Cầu Ngang District | populated place | N 9° 48′ 46'' | E 106° 24′ 32'' |
2655 ![]() | Hiale A Hiale,Ap Hiale,Hiale | Vietnam, Da Nang City Huyện Tây Giang | populated place | N 15° 55′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
2656 ![]() | Phu Hen Phu Hen,Pou Hen | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | mountain | N 22° 9′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
2657 ![]() | Hậu Thạnh | Vietnam, Can Tho City Long Phú District | locality | N 9° 42′ 0'' | E 106° 3′ 0'' |
2658 ![]() | Hà Thiên Ha Thien,Ha Thiên,Ha Tien,Hà Thiên,Hà Tiên | Vietnam, Gia Lai Vĩnh Thạnh District | populated place | N 14° 20′ 36'' | E 108° 42′ 32'' |
2659 ![]() | Núi Hát Nui Dan,Nui Hat,Núi Hát | Vietnam, Gia Lai Thị Xã An Nhơn | mountain | N 13° 48′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
2660 ![]() | Hang Nôn Hang Nan,Hang Nom,Hang Non,Hang Nôm,Hang Nôn | Vietnam, Phu Tho Huyện Mai Châu | populated place | N 20° 45′ 0'' | E 104° 54′ 0'' |
2661 ![]() | Île Ha Nam Dao Ha Nam,Ile Ha Nam,Île Ha Nam,Đảo Ha Nam | Vietnam, | island | N 20° 51′ 43'' | E 106° 50′ 14'' |
2662 ![]() | Chư Yang Hanh Chu Han,Chu Yang Hanh,Chư Hăn,Chư Yang Hanh | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Bông | mountain | N 12° 28′ 41'' | E 108° 40′ 1'' |
2663 ![]() | Dãy Núi Hàm Ninh Chaine de Ham Ninh,Chaîne de Ham Ninh,Day Nui Ham Ninh,Dãy Núi Hàm Ninh,Hamninh Range | Vietnam, An Giang | mountains | N 10° 17′ 0'' | E 104° 4′ 0'' |
2664 ![]() | Hàm Ninh | Vietnam, An Giang Phú Quốc District | locality | N 10° 21′ 0'' | E 104° 1′ 0'' |
2665 ![]() | Ha Lang | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 6′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
2666 ![]() | Hải Đông Hai Dong,Hải Đông,Phuoc Hai,Phuoc Mai | Vietnam, Gia Lai | populated place | N 13° 46′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
2667 ![]() | Hải Châu Hai Chau,Hải Châu,Phu-Chau,Phuchali | Vietnam, Quang Ngai Mộ Đức District | populated place | N 15° 3′ 0'' | E 108° 53′ 0'' |
2668 ![]() | Hạ Gia Da Phuc,Ha Gia,Ho Oia,Hạ Gia | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Phổ Yên | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
2669 ![]() | Hà Bình Ha Bang,Ha Binh,Hà Bình,Hà Bằng,Xom Boi | Vietnam, Dak Lak Đồng Xuân District | populated place | N 13° 22′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
2670 ![]() | Hà Bao | Vietnam, An Giang An Phú District | locality | N 10° 44′ 0'' | E 105° 7′ 0'' |
2671 ![]() | Kông Grang Kon Grang,Kong Grang,Kông Grang | Vietnam, Gia Lai Chư Păh District | mountain | N 14° 8′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
2672 ![]() | Chư Gau Chu Gau,Chu Goungot,Chư Gau,Chư Goungot | Vietnam, Gia Lai Ia Grai District | mountain | N 13° 51′ 14'' | E 107° 33′ 15'' |
2673 ![]() | Gò Kho Dinh Dien Go Da,Go Da,Go Kho,Gò Kho | Vietnam, Dong Thap Huyện Tân Hồng | populated place | N 10° 54′ 0'' | E 105° 27′ 0'' |
2674 ![]() | Gọi Lăng Goi Lang,Goi Len,Goisan,Gọi Lăng | Vietnam, Quang Ngai Ba Tơ District | populated place | N 14° 39′ 53'' | E 108° 30′ 37'' |
2675 ![]() | Goho A Goho,Ap Goho,Goho | Vietnam, Da Nang City Nam Giang District | populated place | N 15° 38′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
2676 ![]() | Chư Glong Chu Glong,Chư Glong,Cu Glong,Tiou Glon | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | mountain | N 14° 13′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
2677 ![]() | Hòn Giu Hon Giu,Hòn Giu,Le Salacco,Le Salaco | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | mountain | N 12° 49′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
2678 ![]() | Ấp Giồng Tram Ap Giong Tram,Giong Tram,Giồng Tràm,Tram,Tràm,Ấp Giồng Tram | Vietnam, Vinh Long Huyện Duyên Hải | populated place | N 9° 36′ 3'' | E 106° 32′ 6'' |
2679 ![]() | Giồng Lức Giong Luc,Giồng Lức,Luc,Lức,Xom Giong Luc | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | populated place | N 9° 49′ 44'' | E 106° 21′ 9'' |
2680 ![]() | Gio Lễ | Vietnam, Quang Tri Gio Linh District | locality | N 16° 55′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
2681 ![]() | Núi Giác Nui Giac,Nui Gioc,Núi Gioc,Núi Giác | Vietnam, Phu Tho Huyện Tân Sơn | mountain | N 21° 3′ 14'' | E 105° 5′ 25'' |
2682 ![]() | Cù Lao Giêng Cu Lao Gien,Cu Lao Gieng,Cù Lao Giêng | Vietnam, An Giang | island | N 10° 29′ 0'' | E 105° 32′ 0'' |
2683 ![]() | Hòn Giảng Hon Gang,Hon Giang,Hòn Gang,Hòn Giảng | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 11° 51′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
2684 ![]() | Gia Lach Gia Lach,Tan Lieng,Ten Lieng | Vietnam, Khanh Hoa Khánh Vĩnh District | populated place | N 12° 24′ 0'' | E 108° 48′ 0'' |
2685 ![]() | Giai Xuân | Vietnam, Can Tho City Huyện Phong Điền | locality | N 10° 2′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
2686 ![]() | Mũi Giãi Nanh Mui Giai Manh,Mui Giai Nanh,Mũi Giãi Nanh | Vietnam, Khanh Hoa | point | N 11° 58′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
2687 ![]() | Hòn Giai Hon Dai,Hon Giai,Hòn Dài,Hòn Giai,Ile du Miheu,Île du Miheu | Vietnam, Da Nang City | island | N 15° 56′ 37'' | E 108° 28′ 51'' |
2688 ![]() | Gia Bạc Ap Gia Bac,Gia Bac,Gia Bạc,Gia Bắc,Poste Gia Bac,Ấp Gia Bắc | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 20′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
2689 ![]() | Mũi Gành Giao Mui Ganh Dau,Mui Ganh Giao,Mũi Gành Giao | Vietnam, An Giang | point | N 10° 15′ 0'' | E 104° 5′ 0'' |
2690 ![]() | Mũi Ganh Den Mui Ganh Den,Mui Xuanday,Mũi Ganh Den,Pointe de Xuan Day | Vietnam, Dak Lak | point | N 13° 22′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
2691 ![]() | Mũi Gành Mui Ganh,Mũi Gành,South East Point | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | point | N 12° 33′ 49'' | E 109° 25′ 56'' |
2692 ![]() | Chư E Ni Chu E Ni,Chu Eni,Chư E Ni,Chư Eni | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Kar | hill | N 12° 45′ 35'' | E 108° 26′ 49'' |
2693 ![]() | Chư Enam Chu Enam,Chư Enam,Chư Enăm | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Kar | mountain | N 12° 40′ 30'' | E 108° 32′ 23'' |
2694 ![]() | Dong Em Dong Ein,Dong Em | Vietnam, Quang Tri Hướng Hóa District | mountain | N 16° 33′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
2695 ![]() | Dá Bé Da Be,Dá Bé,High Rock,Rocher Elev,Rocher Eleve,Rocher Élevé | Vietnam, Lam Dong | rock | N 10° 37′ 18'' | E 108° 52′ 37'' |
2696 ![]() | Ế Lâm Thượng | Vietnam, Khanh Hoa Bác Ái District | locality | N 11° 55′ 0'' | E 108° 45′ 0'' |
2697 ![]() | É Lâm Hạ | Vietnam, Khanh Hoa Bác Ái District | locality | N 11° 45′ 0'' | E 108° 58′ 0'' |
2698 ![]() | Chư Ebur Chu Ebur,Chu Khur,Chư Ebur | Vietnam, Dak Lak Buôn Đôn District | mountain | N 12° 42′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
2699 ![]() | Đường Lâm Duong Lam,Duong Son,Dương Lâm,Đường Lâm | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 25'' | E 108° 8′ 28'' |
2700 ![]() | Dương Hòa | Vietnam, An Giang Kiên Lương District | locality | N 10° 20′ 0'' | E 104° 37′ 0'' |