| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67087 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2601 ![]() | Phước Hưng | Vietnam, Vinh Long Trà Cú District | locality | N 9° 46′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
2602 ![]() | Phước Hội Phuoc Ho,Phuoc Hoi,Phước Hối,Phước Hội | Vietnam, Da Nang City Huyện Nông Sơn | populated place | N 15° 38′ 48'' | E 107° 59′ 21'' |
2603 ![]() | Phước Hòa | Vietnam, Tay Ninh Tân Biên District | locality | N 11° 39′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2604 ![]() | Phước Chỉ | Vietnam, Tay Ninh Trảng Bàng District | locality | N 11° 0′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2605 ![]() | Phước Chánh Phuc Chanh,Phuoc Chanh,Phuoe Chanh,Phươe Chánh,Phước Chánh | Vietnam, Gia Lai Phù Mỹ District | populated place | N 14° 16′ 17'' | E 109° 4′ 23'' |
2606 ![]() | Phước An | Vietnam, Tay Ninh Tân Biên District | locality | N 11° 32′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
2607 ![]() | Phú Nhiên Phu Nhien,Phu Nhieu,Phú Nhiên,Xa Phu Nhieu,Xã Phú Nhiêu | Vietnam, Lam Dong Tuy Phong District | populated place | N 11° 23′ 0'' | E 108° 40′ 0'' |
2608 ![]() | Phu Nhan Ohy Nhan,Phu Nhan,Phu Nhuan | Vietnam, Hưng Yên Province Vũ Thư District | populated place | N 20° 21′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
2609 ![]() | Phú Mỹ | Vietnam, An Giang Huyện Giang Thành | locality | N 10° 27′ 0'' | E 104° 47′ 0'' |
2610 ![]() | Phú Mỹ | Vietnam, Ca Mau Phú Tân District | locality | N 8° 55′ 0'' | E 104° 55′ 0'' |
2611 ![]() | Tà Tê Phum Talee,Phum Tatee,Phum Tatée,Ta Te,Tà Tê | Vietnam, Dong Nai Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 48′ 13'' | E 106° 31′ 34'' |
2612 ![]() | Phum Ta Bec An Nong,Phum Ta Bec,Phum Ta Beo | Vietnam, An Giang Huyện Tịnh Biên | populated place | N 10° 35′ 0'' | E 104° 57′ 0'' |
2613 ![]() | Phú Hữu Phu Huu,Phú Hữu | Vietnam, An Giang An Phú District | locality | N 10° 54′ 0'' | E 105° 7′ 0'' |
2614 ![]() | Khau Tinh Khao Ting Nio,Khao Ting Noi,Khau Tinh | Vietnam, Tuyen Quang Na Hang District | populated place | N 22° 28′ 34'' | E 105° 26′ 20'' |
2615 ![]() | Khánh Bình Đông | Vietnam, Ca Mau Trần Văn Thời District | locality | N 9° 10′ 0'' | E 105° 0′ 0'' |
2616 ![]() | Khánh Bình | Vietnam, An Giang An Phú District | locality | N 10° 56′ 0'' | E 105° 4′ 0'' |
2617 ![]() | Khánh An | Vietnam, An Giang An Phú District | locality | N 10° 57′ 0'' | E 105° 6′ 0'' |
2618 ![]() | Khánh An | Vietnam, Ca Mau Huyện U Minh | locality | N 9° 22′ 0'' | E 105° 0′ 0'' |
2619 ![]() | Khe Mo Ke Man,Ke Mon,Khe Mo | Vietnam, Thai Nguyen Đồng Hỷ District | populated place | N 21° 39′ 46'' | E 105° 53′ 16'' |
2620 ![]() | Kason Mai Kason Mai,Koson Mai,Xu Mai | Vietnam, Da Nang City Phước Sơn District | populated place | N 15° 22′ 0'' | E 107° 53′ 0'' |
2621 ![]() | Kany II Cagne,Kany II,Kramou | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | populated place | N 11° 41′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
2622 ![]() | Kannack Kan Nak,Kannack | Vietnam, Gia Lai K'Bang District | populated place population 5,384 | N 14° 9′ 0'' | E 108° 37′ 0'' |
2623 ![]() | Kambutte Kambouette,Kamboutte,Kambutte | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | populated place | N 11° 43′ 56'' | E 108° 24′ 37'' |
2624 ![]() | Ka Đô Ka Do,Ka Đô,Kado,Kadô,Kron Cado | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | populated place | N 11° 46′ 2'' | E 108° 32′ 52'' |
2625 ![]() | Ngok Jrong Ngoc Djrong,Ngok Jrong | Vietnam, Quang Ngai Huyện Đắk Tô | peak | N 14° 47′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
2626 ![]() | Chư Jiang Chu Jang,Chu Jiang,Chư Jang,Chư Jiang | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Kar | mountain | N 12° 36′ 51'' | E 108° 35′ 26'' |
2627 ![]() | In Tchong In Tchang,In Tchong,La Tchong | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 37′ 0'' | E 103° 47′ 0'' |
2628 ![]() | In Tchang In Tchang,In Tchong,Tn Tchang | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 35′ 0'' | E 103° 40′ 0'' |
2629 ![]() | Hòn Ilo Ilo Con Cong,Cồn Công,Hon Ilo Ilo,Hòn Ilo Ilo,Ile de Ilo Ilo,Île de Ilo Ilo | Vietnam, Dong Thap | island | N 10° 13′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
2630 ![]() | Ia Nam Ia Nam,La Nam | Vietnam, Gia Lai Chư Păh District | mountain | N 14° 8′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
2631 ![]() | Hưu Thành | Vietnam, Vinh Long Trà Ôn District | locality | N 9° 57′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
2632 ![]() | Hương Cần | Vietnam, Phu Tho Tân Sơn District | locality | N 21° 4′ 0'' | E 105° 9′ 0'' |
2633 ![]() | Hưng Mỹ | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | locality | N 9° 54′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
2634 ![]() | Hưng Mỹ | Vietnam, Ca Mau Cái Nước District | locality | N 8° 59′ 0'' | E 105° 3′ 0'' |
2635 ![]() | Hưng Hội | Vietnam, Ca Mau Vĩnh Lợi District | locality | N 9° 21′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
2636 ![]() | Hừng Hòa | Vietnam, Vinh Long Tiểu Cần District | locality | N 9° 48′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
2637 ![]() | Chư Hưao Chu Huao,Chư Huao,Chư Hưao | Vietnam, Gia Lai Huyện Phú Thiện | mountain | N 13° 27′ 20'' | E 108° 18′ 4'' |
2638 ![]() | Chi Hơdrông Chi Hodron,Chi Hodrong,Chi Hơdrông | Vietnam, Gia Lai Thành Phố Pleiku | mountain | N 13° 53′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
2639 ![]() | Núi Hòn Tao Nui Hoa Tao,Nui Hon Tao,Núi Hòn Tao | Vietnam, Dak Lak Sơn Hòa District | mountain | N 13° 6′ 0'' | E 108° 51′ 0'' |
2640 ![]() | Núi Hòn Nóc Nui Hon Noc,Núi Hòn Noc,Núi Hòn Nóc | Vietnam, Gia Lai Phu Cat District | mountain | N 14° 7′ 56'' | E 108° 53′ 57'' |
2641 ![]() | Núi Hóc Nôm Nui Hoc Mon,Nui Hoc Nom,Núi Hóc Nôm | Vietnam, Dak Lak Huyện Tây Hoà | mountain | N 12° 55′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
2642 ![]() | Hòa Tú | Vietnam, Can Tho City Mỹ Xuyên District | locality | N 9° 27′ 39'' | E 105° 53′ 41'' |
2643 ![]() | Hòa Thạnh | Vietnam, Ca Mau Thành Phố Cà Mau | locality | N 9° 7′ 0'' | E 105° 12′ 0'' |
2644 ![]() | Hòa Lơi | Vietnam, Da Nang City Điện Bàn District | locality | N 15° 56′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
2645 ![]() | Hóa Lạc Hoa Lac,Hòa Lạc,Hóa Lạc,Vinh Lac | Vietnam, Gia Lai Phu Cat District | populated place | N 14° 5′ 35'' | E 109° 11′ 48'' |
2646 ![]() | Hòa Hưng | Vietnam, An Giang Huyện Giồng Riềng | locality | N 9° 52′ 0'' | E 105° 29′ 0'' |
2647 ![]() | Hòa Hội | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 19′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
2648 ![]() | Hòa Hiệp | Vietnam, Tay Ninh Tân Biên District | locality | N 11° 34′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
2649 ![]() | Hòa Bình Thạnh | Vietnam, An Giang Huyện Châu Thành | locality | N 10° 26′ 0'' | E 105° 23′ 0'' |
2650 ![]() | Hòa Ân | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | locality | N 9° 53′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |