| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67087 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2551 ![]() | Rơlơm Rlom,Rolom,Rơlơm,Xom Rlom | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | populated place | N 11° 51′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
2552 ![]() | Ngok Roo Ngoc Roo,Ngok Roo | Vietnam, Gia Lai K'Bang District | mountain | N 14° 33′ 56'' | E 108° 21′ 32'' |
2553 ![]() | Ròn Ron,Rone,Roon,Ròn | Vietnam, Quang Tri Quảng Trạch District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 27′ 0'' |
2554 ![]() | Cao Nguyên Rlangdja Cao Nguyen Rlangdja,Cao Nguyên Rlangdja,Plateau de Rlangdja | Vietnam, Lam Dong | plateau | N 11° 58′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
2555 ![]() | Yuk Rlang Nui Teurland,Y'Rlang,Yuk Rlang,Y’Rlang | Vietnam, Lam Dong Đam Rông District | mountain | N 11° 58′ 0'' | E 108° 9′ 0'' |
2556 ![]() | Ngok Riang Ngok Riang,Nui Riung | Vietnam, Quang Ngai Đắk Glei District | mountain | N 14° 56′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
2557 ![]() | Rhang Ung Ban Houn,Banlioun,Ran Houn,Rhang Ung | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 31′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
2558 ![]() | Chư Yan Reum Chu Yan Reum,Chư Yan Reum,Yan Reum | Vietnam, Lam Dong Lạc Dương District | mountain | N 12° 15′ 24'' | E 108° 34′ 27'' |
2559 ![]() | Núi Bao Nui Bao,Nui Rao,Núi Bao,Núi Rao | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | mountain elevation 539m | N 21° 47′ 5'' | E 105° 21′ 42'' |
2560 ![]() | Qui Hậu Qui Han,Qui Hau,Qui Hậu,Quy Hau | Vietnam, Dak Lak Huyện Phú Hoà | populated place | N 13° 5′ 0'' | E 109° 16′ 0'' |
2561 ![]() | Quan Phục Khouan Phuc,Kouan Phuc,Quan Phuc,Quan Phục | Vietnam, Thai Nguyen Võ Nhai District | populated place | N 21° 38′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
2562 ![]() | Dang Quanh Dan Quanh,Dan Quann,Dang Quanh | Vietnam, Lam Dong Bảo Lâm District | mountain | N 11° 44′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
2563 ![]() | Quang Cư Quang Cu,Quang Cư,Quang Huc,Quảng Cư | Vietnam, Phu Tho Huyện Vĩnh Tường | populated place | N 21° 11′ 52'' | E 105° 29′ 21'' |
2564 ![]() | Quan Du Dam Han,Guan Du,Quan Du | Vietnam, Lam Dong Đức Trọng District | mountain | N 11° 51′ 0'' | E 108° 26′ 0'' |
2565 ![]() | Hòn Quả Hon Qua,Hon Theo,Hòn Quả,Ile du Milieu,Île du Milieu | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 29′ 0'' | E 109° 20′ 0'' |
2566 ![]() | Cư Pu Cu Pu,Cư Pu,Tiou Pou | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | peak | N 14° 19′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
2567 ![]() | Chư Prong Chu Pong,Chu Pong Mountain,Chu Prong,Chư Prong | Vietnam, Gia Lai Chư Prông District | mountain | N 13° 34′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
2568 ![]() | Núi Po Sen Nui Po Sen,Núi Po Sen,Pa Sen,Po Sen | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | mountain | N 22° 33′ 40'' | E 103° 46′ 34'' |
2569 ![]() | Pơlei Wak Hawak,Pele Ouak,Polei Wak,Pơlei Wak | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | populated place | N 14° 19′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
2570 ![]() | Youk Ponhoh Youk Ponhah,Youk Ponhoh,Youk Proume Fakra | Vietnam, Lam Dong Lạc Dương District | mountain | N 12° 11′ 56'' | E 108° 21′ 24'' |
2571 ![]() | Chư Po Liên Chu Po Lien,Chư Po Lien,Chư Po Liên | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Bông | mountain | N 12° 20′ 34'' | E 108° 31′ 39'' |
2572 ![]() | Plei Yit Grun | Vietnam, Gia Lai Chư Prông District | locality | N 13° 39′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
2573 ![]() | Plei Trâp | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 21′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
2574 ![]() | Plei Trâp | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 4′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
2575 ![]() | Plei Rơkôi | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 28′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
2576 ![]() | Plei Ponuk | Vietnam, Gia Lai Đức Cơ District | locality | N 13° 42′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
2577 ![]() | Plei Lung Pang | Vietnam, Gia Lai Chư Prông District | locality | N 13° 40′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
2578 ![]() | Plei La Tran Plei La Iran,Plei La Tran,Plei Rinh | Vietnam, Gia Lai Huyện Phú Thiện | populated place | N 13° 38′ 0'' | E 108° 18′ 0'' |
2579 ![]() | Plei Khôk Klong | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 25′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
2580 ![]() | Plei Gong Kreck | Vietnam, Gia Lai Chư Prông District | locality | N 13° 33′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
2581 ![]() | Plei Doc | Vietnam, Gia Lai Đức Cơ District | locality | N 13° 49′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
2582 ![]() | Plei Breng Wep | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | locality | N 14° 21′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
2583 ![]() | Brut Brang Brul,Brut,Ple Brang Brul,Plé Brang Brul | Vietnam, Gia Lai Kông Chro District | populated place | N 13° 43′ 46'' | E 108° 24′ 22'' |
2584 ![]() | Phiêng Mồ Phieng Mo,Phiêng Mồ,Pien Mo,Pieng Mo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 16'' | E 105° 50′ 21'' |
2585 ![]() | Phú Thượng Phu Phong,Phu Thuong,Phú Phong,Phú Thường,Phú Thượng | Vietnam, Dak Lak Tuy An District | populated place | N 13° 14′ 5'' | E 109° 18′ 1'' |
2586 ![]() | Phú Thuận Phu Thuan,Phú Thuận,San Bo,Xom San Bo | Vietnam, Dak Lak Sơn Hòa District | populated place | N 13° 13′ 0'' | E 109° 2′ 0'' |
2587 ![]() | Phú Thọ Phu Tho,Phú Thọ | Vietnam, Lao Cai Trấn Yên District | locality | N 21° 47′ 30'' | E 104° 48′ 54'' |
2588 ![]() | Phú Tài Phu Tai,Phú Tài,Van Quang,Xom Mieu Lo | Vietnam, Gia Lai Thành Phố Quy Nhơn | populated place | N 13° 45′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
2589 ![]() | Phước Vinh | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 25′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
2590 ![]() | Phước Trường | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 12′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
2591 ![]() | Phước Trạch | Vietnam, Tay Ninh Gò Dầu District | locality | N 11° 7′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2592 ![]() | Phước Thiên | Vietnam, Gia Lai Đức Cơ District | locality | N 13° 48′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
2593 ![]() | Phước Tân | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 13′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
2594 ![]() | Phước Ninh Haong Lam,Huong Lam,Phuoc Ninh,Phước Ninh | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 26'' | E 108° 8′ 0'' |
2595 ![]() | Bán Đảo Phước Mai Ban Dao Phuoc Mai,Bán Đảo Phước Mai,Fuokmai Peninsula,Presquile de Phuoc Mai,Presquîle de Phước Mai | Vietnam, Gia Lai | peninsula | N 13° 53′ 0'' | E 109° 16′ 0'' |
2596 ![]() | Phước Lý Phuoc Ly,Phước Lý,Phước Lỹ,Truon Cam Dang | Vietnam, Dak Lak Thị Xã Sông Cầu | populated place | N 13° 28′ 27'' | E 109° 13′ 57'' |
2597 ![]() | Phước Lưu | Vietnam, Tay Ninh Trảng Bàng District | locality | N 11° 3′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2598 ![]() | Phước Lục | Vietnam, Dong Nai Bù Đốp District | locality | N 12° 1′ 0'' | E 106° 50′ 0'' |
2599 ![]() | Phước Lộc | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 19′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2600 ![]() | Phước Hưng | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 26′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |