| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67087 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2501 ![]() | Tân Thuận Tây | Vietnam, Dong Thap Thành Phố Cao Lãnh | locality | N 10° 27′ 0'' | E 105° 35′ 0'' |
2502 ![]() | Tân Thuận Đông | Vietnam, Dong Thap Thành Phố Cao Lãnh | locality | N 10° 26′ 0'' | E 105° 36′ 0'' |
2503 ![]() | Tân Thuận | Vietnam, Ca Mau Đầm Dơi District | locality | N 8° 59′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
2504 ![]() | Tân Thới | Vietnam, Can Tho City Huyện Phong Điền | locality | N 10° 3′ 0'' | E 105° 39′ 0'' |
2505 ![]() | Tân Thạnh Tan Thanh,Thanh Ha,Tân Thành,Tân Thạnh | Vietnam, Gia Lai Phu Cat District | populated place | N 13° 59′ 43'' | E 109° 14′ 26'' |
2506 ![]() | Tân Phú | Vietnam, Ca Mau Thới Bình District | locality | N 9° 21′ 0'' | E 105° 12′ 0'' |
2507 ![]() | Yan Tann Sienn Yan Tanm Sienn,Yan Tann Sienn | Vietnam, Lam Dong Lạc Dương District | mountain | N 12° 11′ 10'' | E 108° 25′ 5'' |
2508 ![]() | Cú Lao Tân Nong Cu Lao Rong,Cu Lao Tan Nong,Cú Lao Tân Nong | Vietnam, Dong Thap | island | N 10° 21′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
2509 ![]() | Tân Mỹ | Vietnam, Dong Thap Lấp Vò District | locality | N 10° 24′ 0'' | E 105° 40′ 0'' |
2510 ![]() | Tân Lược | Vietnam, Vinh Long Bình Tân District | locality | N 10° 8′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
2511 ![]() | Tân Khánh Tây | Vietnam, Dong Thap Lấp Vò District | locality | N 10° 22′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
2512 ![]() | Tân Khánh | Vietnam, An Giang Huyện Giang Thành | locality | N 10° 28′ 0'' | E 104° 37′ 0'' |
2513 ![]() | Tân Khánh | Vietnam, Dong Thap Sa Dec city | locality | N 10° 21′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
2514 ![]() | Tân Hưng Tây | Vietnam, Ca Mau Phú Tân District | locality | N 8° 48′ 0'' | E 104° 50′ 0'' |
2515 ![]() | Tân Hưng Đông | Vietnam, Ca Mau Cái Nước District | locality | N 8° 55′ 0'' | E 105° 3′ 0'' |
2516 ![]() | Tân Hội | Vietnam, An Giang Tân Hiệp District | locality | N 10° 9′ 0'' | E 105° 12′ 0'' |
2517 ![]() | Làng Goong Lang Gon,Lang Goong,Làng Goong,Tangam | Vietnam, Quang Ngai Sơn Hà District | populated place | N 14° 56′ 21'' | E 108° 31′ 47'' |
2518 ![]() | Tân Duyêt | Vietnam, Ca Mau Đầm Dơi District | locality | N 8° 58′ 0'' | E 105° 13′ 0'' |
2519 ![]() | Tân Dương | Vietnam, Dong Thap Sa Dec city | locality | N 10° 19′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
2520 ![]() | Cù Lao Tân Bình Cu Lao Tan Binh,Cu Lao Tan Dinh,Cù Lao Tân Bình,Cù Lao Tân Đinh | Vietnam, Vinh Long | island | N 9° 54′ 14'' | E 105° 58′ 34'' |
2521 ![]() | Tân Dân B'Ya,Buon Ya,B’Ya,Tan Dan,Tân Dân | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 36′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
2522 ![]() | Tân Cảnh Dak Heudjao,Kon Hojao,Kon Hơjao,Tan Canh,Tân Cảnh | Vietnam, Quang Ngai Huyện Đắk Tô | populated place | N 14° 39′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
2523 ![]() | Tân Bình | Vietnam, Can Tho City Huyện Phụng Hiệp | locality | N 9° 52′ 0'' | E 105° 39′ 0'' |
2524 ![]() | Tân Bắng | Vietnam, Ca Mau Huyện U Minh | locality | N 9° 27′ 0'' | E 105° 0′ 0'' |
2525 ![]() | Tân An | Vietnam, An Giang Thị Xã Tân Châu | locality | N 10° 50′ 0'' | E 105° 11′ 0'' |
2526 ![]() | Tân An | Vietnam, Dong Thap Thành Phố Cao Lãnh | locality | N 10° 29′ 0'' | E 105° 36′ 0'' |
2527 ![]() | Tân An | Vietnam, Vinh Long Càng Long District | locality | N 9° 55′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
2528 ![]() | Tân An | Vietnam, Ca Mau Năm Căn District | locality | N 8° 49′ 0'' | E 105° 10′ 0'' |
2529 ![]() | Ta Lai Ap Talai,Ta La,Ta Lai,Ấp Talai | Vietnam, Dong Nai Tân Phú District | populated place | N 11° 24′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
2530 ![]() | Hòn Tai Hon Tai,Hòn Tai,Ile Sud,Île Sud | Vietnam, Da Nang City | island | N 15° 54′ 22'' | E 108° 32′ 12'' |
2531 ![]() | Đảo Tagne Dao Tagne,Ile Tagne,Tagne Island,Île Tagne,Đảo Tagne | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 11° 50′ 12'' | E 109° 14′ 21'' |
2532 ![]() | Mũi Sũng Trâu Mui Sung Trau,Mui Sungtran,Mui Vung Trau,Mũi Sũng Trâu,Mũi Vũng Trâu | Vietnam, Khanh Hoa | point | N 11° 18′ 0'' | E 108° 55′ 0'' |
2533 ![]() | Chư Sư Chu Su,Chư Su,Chư Sư | Vietnam, Dak Lak Huyện M’Đrắk | peak | N 12° 48′ 22'' | E 108° 52′ 41'' |
2534 ![]() | Sré Quang Ouuang,Sre Ouuang,Sre Quang,Sre Quuang,Sré Quang | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 21′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
2535 ![]() | Sop Rỏi Sop Roi,Sop Rỏi,Sopra,Soprai | Vietnam, Lam Dong Bắc Bình District | populated place | N 11° 27′ 52'' | E 108° 21′ 13'' |
2536 ![]() | Sơn Thành Lang Tu,Son Thanh,Sơn Thành,Sơn Thãnh | Vietnam, Gia Lai Vân Canh District | populated place | N 13° 33′ 48'' | E 109° 0′ 42'' |
2537 ![]() | Hòn Đá Bạc Hon Da Bac,Hon Son,Hon Son Thue Lon,Hòn Sỏn Thuê Lớn,Hòn Đá Bạc | Vietnam, An Giang | island | N 10° 6′ 29'' | E 104° 30′ 2'' |
2538 ![]() | Song Biô Sang Bio,Song Bio,Song Biô,Sông Bio | Vietnam, Lam Dong Hàm Thuận Bắc District | populated place | N 11° 8′ 42'' | E 107° 59′ 32'' |
2539 ![]() | Sodo Kon Krieng Tin,Sado,Sodo,Sodo Mot | Vietnam, Gia Lai Vĩnh Thạnh District | populated place | N 14° 12′ 0'' | E 108° 46′ 0'' |
2540 ![]() | Sốc Ruộng Ruong,Ruộng,Soc Ruong,Sóc Ruộng,Sốc Ruộng | Vietnam, Vinh Long Trà Cú District | populated place | N 9° 44′ 48'' | E 106° 19′ 48'' |
2541 ![]() | Sóc Ky Soc,Soc Ky,Sroc Ky,Sóc Ky | Vietnam, Tay Ninh Tân Biên District | populated place | N 11° 33′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
2542 ![]() | Cao Nguyên Snarr Cao Nguyen Snarr,Cao Nguyên Snarr,Plateau de Snarr | Vietnam, Lam Dong | plateau | N 12° 6′ 0'' | E 107° 55′ 0'' |
2543 ![]() | Sín Chải Sin Chai,Sin Tchai,Sin Tchay,Sín Chải | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 27′ 25'' | E 103° 45′ 32'' |
2544 ![]() | Sả Chải Sa Chai,Sin Chai,Sin Chải,Sín Chải,Sả Chải | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 28′ 6'' | E 103° 47′ 56'' |
2545 ![]() | Xin Chải Sin Chai,Sin Chay,Sín Chải,Xin Chai,Xin Chải | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 20′ 47'' | E 103° 48′ 27'' |
2546 ![]() | Núi Sập Nui Sap,Núi Sâp,Núi Sập | Vietnam, An Giang Thoại Sơn District | hill | N 10° 15′ 54'' | E 105° 16′ 21'' |
2547 ![]() | Sà Mếch | Vietnam, An Giang Kiên Lương District | locality | N 10° 20′ 0'' | E 104° 45′ 0'' |
2548 ![]() | Rừng Thái An | Vietnam, Lam Dong Bắc Bình District | locality | N 11° 7′ 0'' | E 108° 26′ 0'' |
2549 ![]() | Rừng Rạch Sâu | Vietnam, An Giang Hòn Đất District | locality | N 10° 7′ 0'' | E 104° 57′ 0'' |
2550 ![]() | Chư Rung Chu R'ung,Chu Rung,Chư Rung,Chư R’ung | Vietnam, Gia Lai Huyện Phú Thiện | mountain | N 13° 27′ 43'' | E 108° 17′ 18'' |