| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67087 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2451 ![]() | Tùng Sơn Thon Tung Son,Thôn Tùng Sơn,Tong Son,Tung Son,Tùng Sơn | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 4′ 7'' | E 108° 5′ 50'' |
2452 ![]() | Thôn Tri Quỳnh Thon Tri Quynh,Thôn Tri Quỳnh,Xom Luynh Huynh,Xom Luynh Quynh | Vietnam, An Giang | populated place | N 10° 8′ 0'' | E 104° 51′ 0'' |
2453 ![]() | Như Lệ Nhu Le,Như Lệ,Thon Nhu Le,Thôn Như Lê | Vietnam, Quang Tri Thị Xã Quảng Trị | populated place | N 16° 42′ 17'' | E 107° 9′ 47'' |
2454 ![]() | Thôn Ngọc Diêm Ngoc Diem,Ngoc Giem,Ngọc Diêm,Thon Ngoc Diem,Thôn Ngọc Diêm | Vietnam, Khanh Hoa | populated place | N 12° 24′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
2455 ![]() | Thôn Khánh Nhơn Khanh Loc,Khanh Nhon,Khánh Lộc,Khánh Nhơn,Thon Khanh Nhon,Thôn Khánh Nhơn | Vietnam, Khanh Hoa | populated place | N 11° 35′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
2456 ![]() | Hòa Yên Hoa Yen,Hòa Yên,Thon Hoa Yen,Thôn Hòa Yên | Vietnam, Da Nang City Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 3′ 12'' | E 108° 10′ 11'' |
2457 ![]() | Hòa Trung Hoa Trung,Hòa Trung,Thon Hoa Trung,Thôn Hòa Trung,Trung An | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 37'' | E 108° 2′ 49'' |
2458 ![]() | Thôn Hai Bao Nam,Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Da Nang City Huyện Bắc Trà My | populated place | N 15° 24′ 26'' | E 108° 8′ 3'' |
2459 ![]() | Đà Sơn Da Son,Thon Da Son,Thôn Đà Sơn,Đà Sơn | Vietnam, Da Nang City Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 3′ 9'' | E 108° 9′ 12'' |
2460 ![]() | Thôn Cát Lợi Cat Lo,Cat Loi,Thon Cat Loi,Thôn Cát Lợi | Vietnam, Khanh Hoa | populated place | N 12° 22′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
2461 ![]() | Thoại Sơn | Vietnam, An Giang Thoại Sơn District | locality | N 10° 15′ 0'' | E 105° 15′ 0'' |
2462 ![]() | Thiện Ngôn | Vietnam, Tay Ninh Tân Biên District | locality | N 11° 33′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
2463 ![]() | Thiên Ngôn | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 26′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
2464 ![]() | Thiện Mỹ Thein My,Thien My,Thiện Mỹ | Vietnam, Ninh Binh Ý Yên District | populated place | N 20° 21′ 46'' | E 106° 3′ 10'' |
2465 ![]() | Thiện Mỹ | Vietnam, Vinh Long Trà Ôn District | locality | N 9° 58′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
2466 ![]() | Thanh Trước Thanh Truc,Thanh Truoc,Thanh Trúc,Thanh Trước | Vietnam, Da Nang City Huyện Bắc Trà My | populated place | N 15° 21′ 41'' | E 108° 25′ 3'' |
2467 ![]() | Thành Tr | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | locality | N 9° 56′ 0'' | E 106° 3′ 0'' |
2468 ![]() | Thạnh Thới An | Vietnam, Can Tho City Huyện Trần Đề | locality | N 9° 27′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
2469 ![]() | Thanh Tân | Vietnam, An Giang Huyện Giồng Riềng | locality | N 10° 2′ 0'' | E 105° 22′ 0'' |
2470 ![]() | Thanh Tân | Vietnam, An Giang Huyện Giồng Riềng | locality | N 9° 54′ 0'' | E 105° 18′ 0'' |
2471 ![]() | Thạnh Qứi | Vietnam, Can Tho City Huyện Vĩnh Thạnh | locality | N 10° 9′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
2472 ![]() | Thạnh Phú | Vietnam, Can Tho City Huyện Cờ Đỏ | locality | N 10° 8′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
2473 ![]() | Thạnh Phú | Vietnam, Can Tho City Mỹ Xuyên District | locality | N 9° 29′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
2474 ![]() | Thạnh Nghiệp Thanh Nghiep,Thinh Nghiep,Thinh Nhiep,Thạnh Nghiệp | Vietnam, Dak Lak Huyện Phú Hoà | populated place | N 13° 2′ 0'' | E 109° 14′ 0'' |
2475 ![]() | Thạnh Mỹ Tây | Vietnam, An Giang Châu Phú District | locality | N 10° 32′ 0'' | E 105° 10′ 0'' |
2476 ![]() | Thanh Lang Thang Lang,Thanh Lang,Thanh Long | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
2477 ![]() | Thạnh Hưng | Vietnam, An Giang Huyện Giồng Riềng | locality | N 10° 0′ 0'' | E 105° 23′ 0'' |
2478 ![]() | Thạnh Hội Dong Ly,Thanh Hoi,Thanh Hội,Thạnh Hội | Vietnam, Dak Lak Sơn Hòa District | populated place | N 13° 2′ 0'' | E 109° 3′ 0'' |
2479 ![]() | Thạnh Hòa Trung Nhưt | Vietnam, Can Tho City Thốt Nốt District | locality | N 10° 15′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
2480 ![]() | Thạnh Hòa Trung An | Vietnam, Can Tho City Huyện Cờ Đỏ | locality | N 10° 10′ 0'' | E 105° 31′ 0'' |
2481 ![]() | Thạnh Hòa Thượng | Vietnam, Vinh Long Trà Cú District | locality | N 9° 39′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
2482 ![]() | Thạnh Hòa | Vietnam, An Giang Huyện Giồng Riềng | locality | N 9° 56′ 0'' | E 105° 17′ 0'' |
2483 ![]() | Thạnh Đức Thanh Duc,Thanh Duo,Thanh Đuo,Thinh Duc,Thạnh Đức | Vietnam, Dak Lak Đồng Xuân District | populated place | N 13° 20′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
2484 ![]() | Thạnh Đức | Vietnam, Tay Ninh Gò Dầu District | locality | N 11° 10′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
2485 ![]() | Thạnh Đông | Vietnam, An Giang Tân Hiệp District | locality | N 10° 1′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
2486 ![]() | Thanh Điền | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 15′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
2487 ![]() | Thanh Cao Thanh Cac,Thanh Cao,Thanh Cao Trai | Vietnam, Phu Tho Thị xã Phúc Yên | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
2488 ![]() | Thạnh An | Vietnam, Can Tho City Huyện Vĩnh Thạnh | locality | N 10° 13′ 0'' | E 105° 18′ 0'' |
2489 ![]() | Thạch Long Long Giang,Thach Khe,Thach Kho,Thach Long,Thạch Long | Vietnam, Gia Lai Hoài Ân District | populated place | N 14° 16′ 0'' | E 109° 0′ 0'' |
2490 ![]() | Thạch Khê Thach Khe,Thach Khê,Thanh Khe,Thạch Khê,Thạnh Khẽ | Vietnam, Dak Lak Thị Xã Sông Cầu | populated place | N 13° 36′ 43'' | E 109° 11′ 14'' |
2491 ![]() | Thạch Bàn Cay Ruoi,Dong Cao,Thach Ban,Thạch Bàn | Vietnam, Gia Lai Phu Cat District | populated place | N 14° 6′ 23'' | E 108° 58′ 18'' |
2492 ![]() | Thạch Bàn Thach Ban,Thạch Bàn,Van Hoa,Van Loe | Vietnam, Dak Lak Huyện Tây Hoà | populated place | N 12° 59′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
2493 ![]() | Ta Góp Ta Gop,Ta Góp,Ten Lieng,Ten Liêng | Vietnam, Khanh Hoa Khánh Vĩnh District | populated place | N 12° 23′ 53'' | E 108° 48′ 8'' |
2494 ![]() | Ngok Tem Ngoc Tem,Ngok Tem | Vietnam, Quang Ngai Kon Plông District | mountain | N 14° 48′ 56'' | E 108° 21′ 59'' |
2495 ![]() | Chư Te Chu Te,Chư Te,Chư Tê | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Bông | mountain | N 12° 33′ 47'' | E 108° 37′ 3'' |
2496 ![]() | Tchirong Kra Tchinong Kra,Tchirong Kra,Tohlrong Kra | Vietnam, Lam Dong Đức Trọng District | populated place | N 11° 41′ 0'' | E 108° 20′ 0'' |
2497 ![]() | Núi Tà Xá Nui Ta Xa,Núi Ta Xa,Núi Tà Xá | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | mountain | N 21° 55′ 6'' | E 104° 19′ 31'' |
2498 ![]() | Tập Ngãi | Vietnam, Vinh Long Tiểu Cần District | locality | N 9° 48′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
2499 ![]() | Tân Xuyên | Vietnam, Ca Mau Thới Bình District | locality | N 9° 14′ 0'' | E 105° 8′ 0'' |
2500 ![]() | Tân Tự An Thuan,Tan Tu,Tân Tú,Tân Tự | Vietnam, Gia Lai Huyện Đak Pơ | populated place | N 13° 56′ 55'' | E 108° 37′ 57'' |