GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
2301 ![]() | Trung Quê Lang Khue,Trung Khue,Trung Khuê,Trung Que,Trung Quê | Vietnam, Hải Dương Province Chí Linh District | populated place | N 21° 10′ 47'' | E 106° 22′ 30'' |
2302 ![]() | Hòn Trục Môn Hon Gui,Hon Truc Mon,Hòn Gui,Hòn Trục Môn | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 10° 18′ 13'' | E 104° 19′ 6'' |
2303 ![]() | Trang Mao Trang Den,Trang Der,Trang Mao | Vietnam, Nghệ An Province Nam Đàn District | populated place | N 18° 45′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
2304 ![]() | Trang Hộ Trang Ho,Trang Hoi,Trang Hộ,Tràng Hộ | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Hoàng Mai | populated place | N 19° 14′ 30'' | E 105° 39′ 6'' |
2305 ![]() | Trại Lạt Ben Trai-Lat,Bến Trại-Lát,Phuong Ky,Phương Kỳ,Trai Lat,Trại Lạt | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | populated place | N 19° 3′ 0'' | E 105° 15′ 0'' |
2306 ![]() | Thu Lu Lou Lou,Thu Lu,Tou Lou | Vietnam, Hòa Bình Province Đà Bắc District | populated place | N 21° 1′ 38'' | E 104° 57′ 57'' |
2307 ![]() | Bol Tomoy Bol Dol,Bol Tomoy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 0′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
2308 ![]() | Tín Đạo | Vietnam, Kiên Giang Province Hòn Đất District | locality | N 10° 8′ 0'' | E 104° 53′ 0'' |
2309 ![]() | Tiên Khoán Thien Quan,Tien Khoan,Tien Khoanh,Tiên Khoán | Vietnam, Hà Nam Province Bình Lục District | populated place | N 20° 29′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
2310 ![]() | Dược Hạ Duoc Ha,Dược Hạ,Tien Duoc,Tien Duoc Ha,Tiên Dược Hạ | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 14′ 6'' | E 105° 50′ 41'' |
2311 ![]() | Tiên Đội Tien Dei,Tien Doi,Tiên Đôi,Tiên Đội | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | populated place | N 19° 10′ 25'' | E 105° 37′ 27'' |
2312 ![]() | Phu Tiêm Pha Tiem,Phu Tiem,Phu Tiêm | Vietnam, Hòa Bình Province Đà Bắc District | mountain elevation 927m | N 21° 0′ 54'' | E 105° 1′ 6'' |
2313 ![]() | Tích Thiện | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Kè District | locality | N 9° 55′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
2314 ![]() | Pù Tăng Phu Tiang,Pu Tang,Pù Tăng | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | mountain | N 22° 16′ 23'' | E 105° 45′ 10'' |
2315 ![]() | Thuy Cuông Thuy Cuong,Thuy Cuông,Thuy Quang,Thuy Quong | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 49′ 0'' | E 104° 31′ 0'' |
2316 ![]() | Thư Phú Tho Phu,Tho Phú,Tho Pu,Thu Phu,Thư Phú | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | populated place | N 19° 1′ 0'' | E 105° 31′ 0'' |
2317 ![]() | Thương Đức Thuong Duc,Thuong Due,Thương Đức | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 43′ 0'' | E 105° 23′ 0'' |
2318 ![]() | Thuân Yên | Vietnam, Kiên Giang Province Huyện Giang Thành | locality | N 10° 24′ 0'' | E 104° 34′ 0'' |
2319 ![]() | Thôn Xuân An An Phu Ha,Thon Xuan An,Thôn Xuân An,Truoi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
2320 ![]() | Vĩnh Trí Thon Vinh Tri,Thôn Vĩnh Tri,Vinh Tri,Vĩnh Trí | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 35′ 25'' | E 107° 34′ 59'' |
2321 ![]() | Vĩ Dạ Thon Vi Da Thuong,Thôn Vi Dạ Thương,Vi Da,Vi Gia Thuong,Vĩ Dạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 26'' | E 107° 36′ 38'' |
2322 ![]() | Văn Xá Tây Thon Van Xa,Thôn Văn Xá,Van Xa,Van Xa Tay,Văn Xá Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 21'' | E 107° 28′ 34'' |
2323 ![]() | Văn Trạch Hóc Thon Van Trach Hoa,Thôn Vân Trạch Hòa,Van Trach Hoc,Van Trinh,Văn Trạch Hóc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 40'' | E 107° 20′ 42'' |
2324 ![]() | Thôn Văn Quĩ Thon Van Qui,Thon Van Tr,Thôn Văn Quĩ,Thôn Văn Tr,Van Qui | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
2325 ![]() | Thôn Vạn Nghi Giang Nghi Gian,Nghi Giang,Thon Van Nghi Giang,Thôn Vạn Nghi Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
2326 ![]() | Thôn Tri Quỳnh Thon Tri Quynh,Thôn Tri Quỳnh,Xom Luynh Huynh,Xom Luynh Quynh | Vietnam, Kiên Giang Province | populated place | N 10° 8′ 0'' | E 104° 51′ 0'' |
2327 ![]() | Thủy Yên Phu Cuong,Thon Thuy Yen,Thuy Gam Ap,Thuy Gam Ấp,Thuy Yen,Thôn Thủy Yên,Thủy Yên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 45'' | E 107° 56′ 24'' |
2328 ![]() | Thủy Dương Thon Thuy Duon,Thon Thuy Duong,Thuy Duong,Thôn Thủy Dươn,Thôn Thủy Dương,Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 28'' | E 107° 58′ 57'' |
2329 ![]() | Thế Mỹ B The My,The My B,Thon The My B,Thôn Thế Mỹ B,Thế Mỹ,Thế Mỹ B | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 43'' | E 107° 28′ 5'' |
2330 ![]() | Thôn Thái Dương Hạ Thai Duong,Thai Duong Ha,Thon Thai Duong Ha,Thôn Thái Dương Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
2331 ![]() | Tân Hội Tan Hoi,Thon Tan Hoi,Thôn Tân Hôi,Tân Hội | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 42′ 14'' | E 107° 26′ 0'' |
2332 ![]() | Thôn Tân An Tan An,Tan An Ap,Thon Tan An,Thôn Tân An,Tân An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
2333 ![]() | Phước Hưng Phuoc Hung,Phước Hưng,Thon Phuoc Hung,Thôn Phước Hung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 37'' | E 107° 56′ 56'' |
2334 ![]() | Thôn Phụng Chánh Phung Chanh,Phung Chinh,Phụng Chánh,Thon Phung Chanh,Thôn Phụng Chánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
2335 ![]() | Thôn Phổ Nam Nam Pho,Nam Pho Nam,Thon Pho Nam,Thôn Phổ Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
2336 ![]() | Thôn Nam Phổ Cần Dong Di,Dong Di Ap,Thon Nam Pho Can,Thôn Nam Phổ Cần,Đông Di | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
2337 ![]() | Lê Xá Đông Le Xa,Le Xa Dong,Lè Xá,Lê Xá Đông,Thon Le Xa Dong,Thôn Lê Xá Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 47'' | E 107° 42′ 6'' |
2338 ![]() | Lập An Lap An,Lập An,Thon Lap An,Thôn Lập An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 54'' | E 108° 2′ 58'' |
2339 ![]() | Kế Sung Hạ Ke Sung,Ke Sung Ha,Kế Sung Hạ,Thon Ke Sung,Thôn Kế Sung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 40'' | E 107° 44′ 47'' |
2340 ![]() | Kế Môn Ke Mon,Kế Môn,Thon Ke Mon,Thôn Kế Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 36'' | E 107° 23′ 53'' |
2341 ![]() | Hà Trữ A Ha Tru,Ha Tru A,Hà Trữ A,Thon Ha Tru Mot,Thôn Hà Trữ Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 22'' | E 107° 46′ 22'' |
2342 ![]() | Thôn Đông Lưu Dong Luu,Thon Dong Luu,Thôn Đông Lưu,Truc Luu Ap,Trúc Lưu Âp,Đong Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 53′ 0'' |
2343 ![]() | Thôn Dịnh Môn Dinh Mon,Dinh Mong,Thon Dinh Mon,Thôn Dịnh Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
2344 ![]() | Thôn Cử Lại Cu Lai,Cu Lei,Thon Cu Lai,Thôn Cử Lại | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
2345 ![]() | Thôn Bàng Môn Ban Mon,Bang Mon,Thon Bang Mon,Thôn Bàng Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
2346 ![]() | Thôn Bạch Thạch Bach Thach,Bach Thach Ap,Bạch Thạch,Thon Bach Thach,Thôn Bạch Thạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
2347 ![]() | Thôn An Nông An Nong,Thon An Nong,Thôn An Nông,Xom Con Tan,Xóm Cồn Tán | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
2348 ![]() | An Đô An Do,An Đô,Thon An Do,Thôn An Đô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 21'' | E 107° 30′ 0'' |
2349 ![]() | An Cư Xây An Cu,An Cu Xay,An Cư Xây,Thon An Cu Dong,Thôn An Cư Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 13′ 34'' | E 108° 2′ 13'' |
2350 ![]() | Phu Thiên Phou Tien,Phu Thien,Phu Thiên,Phuoi Thien,Phuôi Thiên | Vietnam, Nghệ An Province Kỳ Sơn District | mountain | N 19° 20′ 0'' | E 104° 13′ 0'' |