GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
2151 ![]() | Hòa Lục Hiep Hoa,Hiệp Hòa,Hoa Luc,Hòa Lục | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Ngang District | populated place | N 9° 48′ 46'' | E 106° 24′ 32'' |
2152 ![]() | Mũi Hanh Mui Hanh,Mũi Hanh,Mũi Hạnh,Pointe Hant | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | point | N 10° 0′ 38'' | E 104° 0′ 39'' |
2153 ![]() | Hang Nôn Hang Nan,Hang Nom,Hang Non,Hang Nôm,Hang Nôn | Vietnam, Hòa Bình Province Huyện Mai Châu | populated place | N 20° 45′ 0'' | E 104° 54′ 0'' |
2154 ![]() | Núi Hàm Rồng Faux Kwala,Nui Ham Rong,Núi Hàm Rống,Núi Hàm Rồng | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | hill | N 10° 23′ 45'' | E 103° 57′ 44'' |
2155 ![]() | Núi Hàm Ninh Le Coin,Nui Ham Ninh,Núi Hàm Ninh,Quoin | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | mountain | N 10° 11′ 0'' | E 104° 2′ 0'' |
2156 ![]() | Dãy Núi Hàm Ninh Chaine de Ham Ninh,Chaîne de Ham Ninh,Day Nui Ham Ninh,Dãy Núi Hàm Ninh,Hamninh Range | Vietnam, Kiên Giang Province | mountains | N 10° 17′ 0'' | E 104° 4′ 0'' |
2157 ![]() | Hàm Ninh | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | locality | N 10° 21′ 0'' | E 104° 1′ 0'' |
2158 ![]() | Quần Đảo Hà Tiên Iles des Pirates,Pirate Islands,Quan Dao Ha Tien,Quan Dao Hai Tac,Quần Đảo Hà Tiên,Quần Đảo Hải Tặc,... | Vietnam, Kiên Giang Province | islands | N 10° 17′ 42'' | E 104° 19′ 34'' |
2159 ![]() | Núi Ha Nui Ha,Núi Ha,Phu Ha | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | mountain | N 19° 4′ 6'' | E 105° 6′ 11'' |
2160 ![]() | Trà Sốt Giong Tra Sat,Giồng Trà Sầt,Tra Sat,Tra Sot,Trà Sầt,Trà Sốt | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 41′ 53'' | E 106° 19′ 7'' |
2161 ![]() | Trà Mẹt Giong Tra Met,Giong Tra Mot,Giồng Trà Mẹt,Giồng Trà Mọt,Tra Met,Trà Mẹt | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Kè District | populated place | N 9° 56′ 33'' | E 106° 4′ 20'' |
2162 ![]() | Ấp Giồng Tram Ap Giong Tram,Giong Tram,Giồng Tràm,Tram,Tràm,Ấp Giồng Tram | Vietnam, Trà Vinh Province Huyện Duyên Hải | populated place | N 9° 36′ 3'' | E 106° 32′ 6'' |
2163 ![]() | Giồng Thốt Lốt Giong Thot Lot,Giong Thot Not,Giồng Thốt Lốt,Giồng Thốt Nốt,Thot Lot,Thốt Lốt | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 38′ 6'' | E 106° 20′ 2'' |
2164 ![]() | Trà Trọ Giong Tay Cro,Giong Tay Gro,Giồng Tay Cro,Giồng Tay Gro,Tay Gro,Tra Tro,Trà Trọ | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 40′ 58'' | E 106° 19′ 10'' |
2165 ![]() | Giồng Nom Men Giong Nom Men,Giong Nom Mon,Giồng Nom Men,Nom Men | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 43′ 22'' | E 106° 19′ 6'' |
2166 ![]() | Giồng Lức Giong Luc,Giồng Lức,Luc,Lức,Xom Giong Luc | Vietnam, Trà Vinh Province Châu Thành District | populated place | N 9° 49′ 44'' | E 106° 21′ 9'' |
2167 ![]() | Giồng Hàm Giang Giong Ham Giang,Giồng Hàm Giang,Ham Gian,Ham Giang | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 40′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
2168 ![]() | Vàm Rai Dam Rai,Dàm Rai,Giong Dam Rai,Giồng Dàm Rai,Vam Rai,Vàm Rai | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 39′ 19'' | E 106° 16′ 22'' |
2169 ![]() | Lò Ngờ Ba Ngo Nho,Bà Ngô Nhỏ,Giong Ba Ngo Nho,Giong Lo Ngo Nho,Giồng Bà Ngô Nhỏ,Giồng Lo Ngó Nhỏ,Lo Ngo,Lò ... | Vietnam, Trà Vinh Province Tiểu Cần District | populated place | N 9° 52′ 25'' | E 106° 13′ 9'' |
2170 ![]() | Giồng Ba Cam Ba Cam,Giong Ba Cam,Giong Ba Gum,Giông Ba Gum,Giồng Ba Cam | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 41′ 23'' | E 106° 20′ 15'' |
2171 ![]() | Cồn Giả Viên Con Gia Vien,Cồn Giả Viên,Ile du Roi,Île du Roi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | island | N 16° 27′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
2172 ![]() | Gia Quat Thuong Gia Quat,Gia Quat Thuong,Gia Quât,Xom Thuong | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
2173 ![]() | Gia Lâm Pho Gia Lam,Gia Lam Pho,Gia Lâm Pho | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2174 ![]() | Mũi Gành Lơn Mui Ganh Lon,Mũi Gành Lơn,Pointe Ganh Lon | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | point | N 10° 16′ 0'' | E 103° 56′ 0'' |
2175 ![]() | Mũi Gà Cap Sainte Anne,Mui Ga,Mũi Ga,Mũi Gà | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | point | N 18° 50′ 53'' | E 105° 43′ 2'' |
2176 ![]() | Núi Pha Mây Fa Mai,Nui Pha May,Núi Pha Mây | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | mountain | N 21° 11′ 33'' | E 103° 20′ 15'' |
2177 ![]() | Du Xương Du Khuong,Du Xuong,Du Xương,Lang Dong,Lang Đông | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | populated place | N 19° 9′ 0'' | E 105° 32′ 0'' |
2178 ![]() | Dương Hòa | Vietnam, Kiên Giang Province Kiên Lương District | locality | N 10° 20′ 0'' | E 104° 37′ 0'' |
2179 ![]() | Đức Phương | Vietnam, Kiên Giang Province Hòn Đất District | locality | N 10° 14′ 0'' | E 104° 46′ 0'' |
2180 ![]() | Đắk Mil Dak Mil,Duc Lap,Duc Minh,Tram de Dak Mil,Đắk Mil,Đức Lập,Đức Minh | Vietnam, Đăk Nông Province Huyện Đắk Mil | seat of a second-order administrative division | N 12° 26′ 58'' | E 107° 37′ 20'' |
2181 ![]() | Duc Phong Duc Phong,Hoi Xoyen,Hoi Xuyen | Vietnam, Hải Dương Province Gia Lộc District | populated place | N 20° 52′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
2182 ![]() | Don Ve Doc Ve,Don Ve,Don Ye | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
2183 ![]() | Đồn Kiều Dom Kieu,Don Kieu,Xuan Kieu,Đon Kiều,Đồn Kiều | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 49′ 21'' | E 105° 29′ 34'' |
2184 ![]() | Đồng Qui Dong Qui,Dong Quy,Đồng Qui,Đồng Quy,Đồng Quĩ | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 52′ 18'' | E 105° 30′ 28'' |
2185 ![]() | Đồng Lý Dong Le,Dong Ly,Dồng Lý,Đồng Lý | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Hoàng Mai | populated place | N 19° 15′ 39'' | E 105° 44′ 31'' |
2186 ![]() | Đồng Đạo Dong Dac,Dong Dao,Dong Nghe,Đồng Đạo | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
2187 ![]() | Núi Động Cáo Nui Dong Cao,Núi Dồng Cao,Núi Động Cáo | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | mountain | N 18° 47′ 38'' | E 105° 25′ 40'' |
2188 ![]() | Đon Con Don Con,Done Con,Done Dan,Đon Con | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 2'' | E 105° 57′ 41'' |
2189 ![]() | Núi Don Den Nui Dan Deu,Nui Don Den,Núi Don Den | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | mountain | N 22° 26′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
2190 ![]() | Hòn Dồ Mồi Hon Do Moi,Hon Doi Moi,Hòn Dồ Mồi,Hòn Đồi Mồi,Spread Tree Island | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 10° 19′ 21'' | E 103° 50′ 27'' |
2191 ![]() | Núi Đối Thơi Cao Phong,Nui Doi Thoi,Núi Đối Thơi | Vietnam, Hòa Bình Province Cao Phong District | mountain elevation 1198m | N 20° 40′ 46'' | E 105° 24′ 39'' |
2192 ![]() | Đoàn Vĩ Doan Vi,Doan Vy,Đoan Vĩ,Đoàn Vĩ | Vietnam, Hà Nam Province Thanh Liêm District | populated place | N 20° 22′ 10'' | E 105° 55′ 54'' |
2193 ![]() | Doài Thụy Doa Thuy,Doai Thuy,Doài Thụy,Xom Doai Thuy,Xom Doài Thuy | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 42′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
2194 ![]() | Đèo Tay Chang Deo Tay Chang,Deo Tay Chong,Tay Chang,Đèo Tay Chang | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 14′ 0'' | E 102° 55′ 0'' |
2195 ![]() | Mũi Đền Phạch Mui Den Khach,Mui Den Phach,Mũi Đền Phạch,Pointe Den Phach | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | point | N 10° 7′ 0'' | E 104° 2′ 0'' |
2196 ![]() | Đá Đầu Rồng Cap Falaise,Da Dau Rong,Mui Falaise,Đá Đầu Rồng | Vietnam, Nghệ An Province | point | N 19° 6′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
2197 ![]() | Mũi Đất Đỏ Mui Dat,Mui Dat Do,Mũi Đất Đỏ,Pointe Rouge | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | point | N 10° 2′ 55'' | E 103° 59′ 31'' |
2198 ![]() | Đá Mài Da Mai,Do Mai,Dá Mài,Đá Mài | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 50′ 56'' | E 104° 41′ 27'' |
2199 ![]() | Hòn Dăm Ngoài Hon Dam,Hon Dam Ngoai,Hòn Dàm,Hòn Dăm Ngoài | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 59′ 36'' | E 104° 2′ 20'' |
2200 ![]() | Đa Lộc | Vietnam, Trà Vinh Province Châu Thành District | locality | N 9° 53′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |