GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
2051 ![]() | Ngọc Nhi Ngoc Hi,Ngoc Nh,Ngoc Nhi,Ngọc Nh,Ngọc Nhi | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 11′ 18'' | E 105° 22′ 14'' |
2052 ![]() | Phu Ngìu Sang Pha Ngiu Sang,Phu Ngiu Sang,Phu Ngìu Sang | Vietnam, Điện Biên Province Tủa Chùa District | mountain | N 22° 5′ 0'' | E 103° 19′ 0'' |
2053 ![]() | Vân Tùng ![]() Ngan Son,Ngân Sơn,Van Tung,Vân Tùng | Vietnam, Bắc Kạn Province Ngân Sơn District | seat of a second-order administrative division | N 22° 25′ 50'' | E 105° 59′ 48'' |
2054 ![]() | Ngãi Thạnh | Vietnam, Trà Vinh Province Tiểu Cần District | locality | N 9° 50′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
2055 ![]() | Ngãi Hòa Thượng | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 43′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2056 ![]() | Phu Neune Phou Nenne,Phu Neune | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Mường Ảng | mountain | N 21° 31′ 0'' | E 103° 19′ 0'' |
2057 ![]() | Nà Kéo Na Keo,Na Vey,Na Yey,Nà Kéo | Vietnam, Bắc Kạn Province Ngân Sơn District | populated place | N 22° 22′ 44'' | E 105° 59′ 2'' |
2058 ![]() | Na Tiao Na Tian,Na Tiao,Na Tiau | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 26′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
2059 ![]() | Nà Cạm Na Cam,Na Tam,Na Tom,Nà Cạm | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 19′ 9'' | E 105° 50′ 10'' |
2060 ![]() | Núi Nà Tác Nui Na Tac,Núi Na Tac,Núi Nà Tác | Vietnam, Bắc Kạn Province Na Rì District | mountain | N 22° 1′ 29'' | E 105° 59′ 12'' |
2061 ![]() | Nà Pò Na Pao,Na Pap,Na Po,Nà Pao,Nà Pò | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 26′ 31'' | E 105° 45′ 5'' |
2062 ![]() | Nà Pheo Hai Na Pao,Na Pheo 2,Na Pheo Hai,Nà Pheo 2,Nà Pheo Hai | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 43′ 50'' | E 103° 5′ 8'' |
2063 ![]() | Nà Muồng Na Mouong,Na Muong,Nà Muồng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 52'' | E 105° 55′ 17'' |
2064 ![]() | Nậm Linh Nam Linh,Nam Link,Nậm Linh | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 22′ 49'' | E 105° 47′ 51'' |
2065 ![]() | Nậm Kíp Nam Kie,Nam Kiet,Nam Kip,Nâm Kiệt,Nậm Kíp | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 41′ 52'' | E 104° 26′ 35'' |
2066 ![]() | Núi Nậm Khẩu Hú Nui Nam Khau Hu,Núi Nậm Khẩu Hú,Phou U Khau Hu,Phu Nam Khau Hu | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | mountain | N 21° 35′ 45'' | E 103° 4′ 45'' |
2067 ![]() | Quần Đảo Nam Du Iles de Poulo Dama,Pulo Dama Group,Quan Dao Nam Du,Quần Đảo Nam Du,Îles de Poulo Dama | Vietnam, Kiên Giang Province | islands | N 9° 42′ 0'' | E 104° 22′ 0'' |
2068 ![]() | Đảo Nam Du Dao Nam Du,Hon Nam Du,Hòn Nam Du,Đảo Nam Du | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 40′ 44'' | E 104° 21′ 13'' |
2069 ![]() | Bãi Nam Bai Nam,Bai Nam Son,Bai Nan Lai Son,Bãi Nam,Bãi Nam Son,Bãi Nan Lai Sôn | Vietnam, Kiên Giang Province Kiên Hải District | beach | N 9° 48′ 0'' | E 104° 38′ 0'' |
2070 ![]() | Mũi Nai Mui Nai,Mũi Nai,Nuinai Point,Pointe Nui Nai | Vietnam, Kiên Giang Province Thành Phố Hà Tiên | point | N 10° 21′ 54'' | E 104° 26′ 36'' |
2071 ![]() | Na Tào Na Hai,Na Tao,Na Tiao,Na Tào,Nà Hai | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 22′ 15'' | E 105° 41′ 56'' |
2072 ![]() | Na Giu Na Gin,Na Giu | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | mountain | N 22° 29′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
2073 ![]() | Nà Dinh Na Dinh,Na Linh,Na Đinh,Nà Dinh | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 37'' | E 105° 45′ 30'' |
2074 ![]() | Nà Cù Na Cau,Na Cou,Na Cu,Nà Cù | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 55'' | E 105° 52′ 27'' |
2075 ![]() | Bản Kom Ban Khom,Ban Kom,Bản Kom,Muong Kom,Muong Kon | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | populated place | N 19° 23′ 54'' | E 104° 31′ 30'' |
2076 ![]() | Mù Cang Chải ![]() Mu Cang Chai,Mù Cang Chải | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Mù Cang Chải | seat of a second-order administrative division | N 21° 51′ 4'' | E 104° 5′ 22'' |
2077 ![]() | Mông Thọ | Vietnam, Kiên Giang Province Châu Thành District | locality | N 10° 3′ 0'' | E 105° 9′ 0'' |
2078 ![]() | Hòn Mong Tay Hon Mong Tay,Hon Mongtai,Hòn Mong Tay,Hòn Mongtai | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 39′ 0'' | E 104° 22′ 0'' |
2079 ![]() | Phu Mo Phu Mo,Pou Mo | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | mountain | N 21° 42′ 0'' | E 103° 1′ 0'' |
2080 ![]() | Phu Mi Vi Phu Mi Vi,Pou Mi Vi | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | mountain | N 22° 19′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
2081 ![]() | Minh Triết Minh Chiet,Minh Triet,Minh Triết,Xom Minh Triet | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 45′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
2082 ![]() | Núi Mắt Quỉ Nui Mai Qui,Nui Mat Qui,Nui Mat Quy,Núi Mắt Quỉ | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | hill | N 10° 9′ 0'' | E 103° 59′ 0'' |
2083 ![]() | Mạnh Chu Man Trn,Man Tru,Manh Chu,Mạnh Chu | Vietnam, Hà Nam Province Bình Lục District | populated place | N 20° 28′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
2084 ![]() | Bản Ma Tư Thăng Ban Ma Tu Thang,Bản Ma Tư Thăng,Ma Lu Ten,Ma Tu Thang,Ma Tư Thăng | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Mù Cang Chải | populated place | N 21° 47′ 27'' | E 104° 8′ 36'' |
2085 ![]() | Mặc Bắc Mac Bac,Mac Bat,Mat Bat,Mặc Bắc,Mặc Bắt | Vietnam, Trà Vinh Province Tiểu Cần District | populated place | N 9° 46′ 9'' | E 106° 8′ 6'' |
2086 ![]() | Lưu Nghiêp Anh | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 42′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2087 ![]() | La Vân La Van,La Vân,Lo Van,Lò Vân | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 53′ 1'' | E 105° 38′ 49'' |
2088 ![]() | Long Xuyen Long Xuyen,XLO | Vietnam, Nghệ An Province Nam Đàn District | populated place | N 18° 35′ 0'' | E 105° 36′ 0'' |
2089 ![]() | Sơn Lang Long Son,Long Sơn,Son Lang,Sơn Lang | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Ngang District | populated place | N 9° 45′ 1'' | E 106° 26′ 30'' |
2090 ![]() | Long Mộc Long Moc,Long Mộc,Xom Lang Moc,Xom Long Moc,Xóm Long Mộc | Vietnam, Nghệ An Province Anh Sơn District | populated place | N 18° 51′ 0'' | E 105° 1′ 0'' |
2091 ![]() | Lông Hòa | Vietnam, Trà Vinh Province Châu Thành District | locality | N 9° 52′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
2092 ![]() | Phu Lon Phou Lou,Phu Lon,Phu Lon Sud | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | mountain | N 19° 6′ 29'' | E 104° 34′ 0'' |
2093 ![]() | Len Kim Giao Lem Kim Giao,Len Kim Giao | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | mountain | N 19° 21′ 0'' | E 105° 38′ 0'' |
2094 ![]() | Len Fou Ben Fou,Len Fou,Len Fou Ke Loa | Vietnam, Nghệ An Province Anh Sơn District | populated place | N 19° 3′ 0'' | E 105° 2′ 0'' |
2095 ![]() | Lèn Cã Len Ca,Lèn Cã | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | mountain | N 19° 5′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
2096 ![]() | Phu Lan Nia Phu Lan Nia,Phu May | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | mountain | N 21° 24′ 0'' | E 103° 13′ 0'' |
2097 ![]() | Thượng Guông Lang Thuy Cuong,Làng Thụy Cuông,Thuong Guong,Thuy Cuong,Thượng Guông | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 52′ 16'' | E 104° 35′ 16'' |
2098 ![]() | Làng Than Một Lang Than,Lang Than 1,Lang Than Mot,Làng Than,Làng Than 1,Làng Than Một | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 52′ 57'' | E 104° 26′ 21'' |
2099 ![]() | Làng Rạng Rạng Lang Rang Rang,Làng Rạng Rạng,Rang Ran,Rang Rang | Vietnam, Nghệ An Province Thành Phố Vinh | populated place | N 18° 45′ 0'' | E 105° 39′ 0'' |
2100 ![]() | Nhược Trong Lang Ngoi Nhuoc,Lang Nhuoc,Làng Ngoi Nhược,Làng Nhược,Nhuoc Trong,Nhược Trong | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 58′ 46'' | E 104° 27′ 4'' |