GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
2001 ![]() | Núi Sam Lai Nui Sam Lai,Núi Sam Lai,Sam Lai | Vietnam, Bắc Kạn Province Ngân Sơn District | mountain | N 22° 17′ 59'' | E 105° 56′ 3'' |
2002 ![]() | Sà Mếch | Vietnam, Kiên Giang Province Kiên Lương District | locality | N 10° 20′ 0'' | E 104° 45′ 0'' |
2003 ![]() | Rừng Rạch Sâu | Vietnam, Kiên Giang Province Hòn Đất District | locality | N 10° 7′ 0'' | E 104° 57′ 0'' |
2004 ![]() | Mũi Rồng Mui Rong,Mũi Rong,Mũi Rồng | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | point | N 18° 50′ 3'' | E 105° 43′ 10'' |
2005 ![]() | Quỳnh Lưu Qugynh Lap,Quinh-Luu,Quinh-Lưu,Quynh Luu,Quỳnh Lưu | Vietnam, Ninh Bình Province Nho Quan District | populated place | N 20° 14′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
2006 ![]() | Quỳnh Lau Quinh Lau,Quinh Luu,Quynh Lau,Quỳnh Lau | Vietnam, Ninh Bình Province Nho Quan District | populated place | N 20° 15′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
2007 ![]() | Qui Lăng Lang Cau,Làng Câu,Qui Lang,Qui Lăng | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | populated place | N 19° 7′ 0'' | E 105° 25′ 0'' |
2008 ![]() | Quỳ Châu Ke Bon,Phu Qui Chau,Qui Chau,Quy Chau,Quí Châu,Quỳ Châu,Qùy Chau | Vietnam, Nghệ An Province Quỳ Châu District | seat of a second-order administrative division | N 19° 33′ 7'' | E 105° 5′ 37'' |
2009 ![]() | Quang Suối Quan Suoi,Quang Soui,Quang Suoi,Quang Suối | Vietnam, Ninh Bình Province Thị Xã Tam Điệp | populated place | N 20° 9′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2010 ![]() | Quảng Lâm Quang Lam,Quang Lom,Quảng Lâm | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 2′ 14'' | E 102° 40′ 33'' |
2011 ![]() | Quảng Cư Một Quang Cu,Quang Cu 1,Quang Cu Mot,Quảng Cư,Quảng Cư 1,Quảng Cư Một | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | populated place | N 18° 55′ 22'' | E 105° 24′ 27'' |
2012 ![]() | Phu Put Phu Pui,Phu Put | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | mountain | N 19° 12′ 0'' | E 104° 35′ 0'' |
2013 ![]() | Bản Púng Luông Ban Pung Luong,Bản Púng Luông,Poun Loung,Pung Luong,Púng Luông | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Mù Cang Chải | populated place | N 21° 44′ 9'' | E 104° 11′ 50'' |
2014 ![]() | Phiêng Mồ Phieng Mo,Phiêng Mồ,Pien Mo,Pieng Mo | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 16'' | E 105° 50′ 21'' |
2015 ![]() | Phủ Tong Hóa Phu Ton,Phu Tong Hoa,Phủ Tong Hóa,Tong Hua Phu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2016 ![]() | Phủ Thông ![]() Phu Thong,Phủ Thông | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | seat of a second-order administrative division | N 22° 16′ 23'' | E 105° 52′ 45'' |
2017 ![]() | Phu Tho Lang Phu Tho,Phu Tha,Phu Tho | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 49′ 0'' | E 105° 20′ 0'' |
2018 ![]() | Phú Thọ Phu Tho,Phú Thọ | Vietnam, Yên Bái Province Trấn Yên District | locality | N 21° 47′ 30'' | E 104° 48′ 54'' |
2019 ![]() | Giáp Tây Giap Tay,Giáp Tây,Phuong Giap Tay,Phường Giáp Tây,Trung Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 44′ 3'' | E 107° 23′ 42'' |
2020 ![]() | Giáp Đông Dong Giap,Dông Giáp,Giap Dong,Giáp Đông,Phuong Giap Dong,Phường Giáp Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 43′ 22'' | E 107° 24′ 27'' |
2021 ![]() | Phước Hưng | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 46′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
2022 ![]() | Phú Mỹ | Vietnam, Kiên Giang Province Huyện Giang Thành | locality | N 10° 27′ 0'' | E 104° 47′ 0'' |
2023 ![]() | Phú Lâm Lam Phu,Phu Lam,Phú Làm,Phú Lâm | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | populated place | N 18° 58′ 0'' | E 105° 31′ 14'' |
2024 ![]() | Phúc Nhạc Phuc Nhac,Phuc Nhao,Phue Nhac,Phúc Nhạc | Vietnam, Ninh Bình Province Yên Khánh District | populated place | N 20° 10′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
2025 ![]() | Phúc Lợi Phuc Loc,Phuc Loi,Phuc Loy,Phúc Lợi | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 43′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
2026 ![]() | Phú Bai Ap Phu Bai,Ap Phu Bai VI,Phu Bai,Phú Bai,Ấp Phú Bai,Ấp Phú Bài VI | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
2027 ![]() | Phong Thạnh | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Kè District | locality | N 9° 50′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
2028 ![]() | Phu Pha Thong Phou Pha Tong,Phu Pha Thong | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | mountain | N 21° 33′ 0'' | E 103° 6′ 0'' |
2029 ![]() | Núi Phà Lom Nui Pha Lom,Núi Phà Lom,Phu Pha Len | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Mường Ảng | mountain | N 21° 31′ 57'' | E 103° 11′ 26'' |
2030 ![]() | Phá Lài Ban Pha La,Ban Pha Lai,Bản Pha La,Pha Lai,Phá Lài | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | populated place | N 19° 16′ 0'' | E 104° 42′ 0'' |
2031 ![]() | Núi Phà Cao Nui Pha Cao,Núi Phà Cao,Phu Pha Cao,Phu Phà Cao | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | mountain | N 22° 7′ 36'' | E 102° 28′ 0'' |
2032 ![]() | Pa Ti Pa Ti,Pa Ti Tom Tang,Tam Tang | Vietnam, Bắc Kạn Province Chợ Đồn District | populated place | N 22° 16′ 0'' | E 105° 38′ 0'' |
2033 ![]() | Pa Ti Cau Xam,Cau Xom,Pa Ti | Vietnam, Bắc Kạn Province Chợ Đồn District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
2034 ![]() | Phu Pát Phu Pat,Phu Pát,Phu Tat | Vietnam, Nghệ An Province Con Cuông District | mountain | N 18° 57′ 0'' | E 104° 42′ 0'' |
2035 ![]() | Khau Phao Khao Pao,Khau Phao | Vietnam, Bắc Kạn Province Huyện Chợ Mới | mountain | N 22° 1′ 3'' | E 105° 45′ 42'' |
2036 ![]() | Phu Pa Cú Phu Pa Cu,Phu Pa Cú,Phu Pha Cu | Vietnam, Nghệ An Province Con Cuông District | mountain | N 19° 10′ 0'' | E 104° 45′ 0'' |
2037 ![]() | Bắc Ngòi Bac Ngoi,Bắc Ngòi,Pac Ngoi,Rac Ngoi | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 23′ 21'' | E 105° 38′ 14'' |
2038 ![]() | Pác Cốp Pac Cop,Pac Hoa,Pac Hop,Pác Cốp | Vietnam, Bắc Kạn Province Chợ Đồn District | populated place | N 22° 10′ 13'' | E 105° 31′ 29'' |
2039 ![]() | Mũi Ông Thoa Cape Ongthai,Mui Ong Thay,Mui Ong Thoa,Mũi Ông Thoa | Vietnam, Kiên Giang Province | cape | N 10° 8′ 0'' | E 104° 36′ 0'' |
2040 ![]() | Mũi Ông Đội Mui Ong Doi,Mũi Ông Đội,Pointe Ong Doi | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | point | N 10° 0′ 33'' | E 104° 2′ 53'' |
2041 ![]() | Đá Ông Cộc Cap Bouton,Da Ong Coc,Đá Ông Cộc | Vietnam, Nghệ An Province | point | N 19° 13′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
2042 ![]() | Nông Trường Nam Đồng Dinh Dien Nam Dong,Nam Dong,Nong Truong Nam Dong,Nông Trường Nam Đồng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
2043 ![]() | Nông Trường Hai Đông Hai Dong,Nong Truong Hai Dong,Nông Trường Hai Đông,Rou Rouey | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 10′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
2044 ![]() | Nong Bo Ban Nong Bo,Mong Bo,Nong Bo | Vietnam, Điện Biên Province Tuần Giáo District | populated place | N 21° 40′ 0'' | E 103° 25′ 0'' |
2045 ![]() | Hòn Ngư Hon Ngu,Hon Nieu,Hòn Ngư,Hòn Niêu,Ilot Nieu,Îlot Nieu | Vietnam, Nghệ An Province | island | N 18° 48′ 1'' | E 105° 46′ 36'' |
2046 ![]() | Nhật Tựu Nhai Tuu,Nhat Tun,Nhat Tuu,Nhật Tựu | Vietnam, Hà Nam Province Kim Bảng District | populated place | N 20° 38′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
2047 ![]() | Ngũ Lạc | Vietnam, Trà Vinh Province Cầu Ngang District | locality | N 9° 42′ 0'' | E 106° 27′ 0'' |
2048 ![]() | Núi Pia Ngôm Elephant,Nui Pia Ngom,Núi Pia Ngôm,Pia Ngom,Pia Ngôm | Vietnam, Bắc Kạn Province Na Rì District | mountain | N 22° 7′ 44'' | E 106° 10′ 50'' |
2049 ![]() | Ngòi Mỏi Ngoi May,Ngoi Mo,Ngoi Moi,Ngòi Mỏi | Vietnam, Yên Bái Province Yên Bình District | populated place | N 21° 54′ 0'' | E 104° 49′ 0'' |
2050 ![]() | Ngòi Cát Nga Cat,Ngoi Cat,Ngoi Gat,Ngòi Cát,Ngôi Cát | Vietnam, Yên Bái Province Yên Bình District | populated place | N 21° 50′ 56'' | E 104° 51′ 15'' |