| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
2001 ![]() | Nậm Moeun Nam Moeun,Naro Moeum,Naro Moeun,Nậm Moeun,Nậro Moeun | Vietnam, Lao Cai Huyện Bắc Hà | populated place | N 22° 28′ 0'' | E 104° 15′ 0'' |
2002 ![]() | Nậm Linh Nam Linh,Nam Link,Nậm Linh | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | populated place | N 22° 22′ 49'' | E 105° 47′ 51'' |
2003 ![]() | Phu Nam La Phu Nam La,Pou Nam La | Vietnam, Lao Cai Huyện Bắc Hà | mountain | N 22° 30′ 0'' | E 104° 26′ 0'' |
2004 ![]() | Nậm Kíp Nam Kie,Nam Kiet,Nam Kip,Nâm Kiệt,Nậm Kíp | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 41′ 52'' | E 104° 26′ 35'' |
2005 ![]() | Chư Nam Kaa Chu Nam Kaa,Chư Nam Kaa,Nam Kaa | Vietnam, Dak Lak Huyện Lắk | mountain | N 12° 17′ 51'' | E 108° 3′ 53'' |
2006 ![]() | Quần Đảo Nam Du Iles de Poulo Dama,Pulo Dama Group,Quan Dao Nam Du,Quần Đảo Nam Du,Îles de Poulo Dama | Vietnam, An Giang | islands | N 9° 42′ 0'' | E 104° 22′ 0'' |
2007 ![]() | Đảo Nam Du Dao Nam Du,Hon Nam Du,Hòn Nam Du,Đảo Nam Du | Vietnam, An Giang | island | N 9° 40′ 44'' | E 104° 21′ 13'' |
2008 ![]() | Nam Cuong Nam Cuong,Nam Duong,Nam Ouong | Vietnam, Tuyen Quang Lâm Bình District | populated place | N 22° 37′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
2009 ![]() | Năm Căn | Vietnam, Ca Mau Phú Tân District | locality | N 8° 53′ 0'' | E 104° 58′ 0'' |
2010 ![]() | Nam Ban Nam Ban,Nam Bang,Namban,Namoan | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | populated place | N 11° 50′ 41'' | E 108° 20′ 36'' |
2011 ![]() | Mũi Nam Mui Nam,Mũi Nam,Pointe de Mui Nam | Vietnam, Khanh Hoa | point | N 11° 51′ 0'' | E 109° 14′ 0'' |
2012 ![]() | Hòn Nâm Hon Nam,Hon Tu-ut,Hòn Nâm | Vietnam, Quang Tri | island | N 17° 54′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
2013 ![]() | Nà Ho Na Ha,Na Ho,Nà Ho | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 52′ 21'' | E 105° 25′ 15'' |
2014 ![]() | Na Giu Na Gin,Na Giu | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | mountain | N 22° 29′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
2015 ![]() | Nà Dinh Na Dinh,Na Linh,Na Đinh,Nà Dinh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 37'' | E 105° 45′ 30'' |
2016 ![]() | Nà Cù Na Cau,Na Cou,Na Cu,Nà Cù | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 55'' | E 105° 52′ 27'' |
2017 ![]() | Hòn Nác Hon Nac,Hòn Nác,Nui Hon Nac | Vietnam, Gia Lai Hoài Ân District | peak | N 14° 21′ 0'' | E 108° 54′ 0'' |
2018 ![]() | Mỹ Trà | Vietnam, Dong Thap Thành Phố Cao Lãnh | locality | N 10° 28′ 0'' | E 105° 38′ 0'' |
2019 ![]() | Mỹ Qứi | Vietnam, Can Tho City Ngã Năm District | locality | N 9° 28′ 0'' | E 105° 34′ 0'' |
2020 ![]() | Mỹ Luông | Vietnam, An Giang Chợ Mới District | locality | N 10° 29′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
2021 ![]() | Mỹ Hòa Hưng | Vietnam, An Giang Long Xuyên City | locality | N 10° 25′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
2022 ![]() | Mỹ Đức My Duc,My Thanh,Mỹ Đức,Tu Duc | Vietnam, Gia Lai Hoài Ân District | populated place | N 14° 27′ 0'' | E 108° 57′ 0'' |
2023 ![]() | Mỹ Ðức | Vietnam, An Giang Châu Phú District | locality | N 10° 39′ 0'' | E 105° 12′ 0'' |
2024 ![]() | Mỹ Bình Hạ | Vietnam, Tay Ninh Thạnh Hóa District | locality | N 10° 36′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
2025 ![]() | Núi Mường Chà Mung Cha,Muong Cha,Nui Muong Cha,Núi Mường Chà | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Yên Minh | mountain | N 22° 54′ 7'' | E 105° 12′ 55'' |
2026 ![]() | Chư Mư Chu H'Mu,Chu H’Mu,Chu Mu,Chư Mư | Vietnam, Dak Lak Huyện M’Đrắk | mountain | N 12° 41′ 42'' | E 108° 56′ 38'' |
2027 ![]() | Hòn Mun Hon Mun,Hon Mung,Hòn Mun | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 10′ 3'' | E 109° 18′ 20'' |
2028 ![]() | Núi Mun Nui Mum,Nui Mun,Núi Mum,Núi Mun | Vietnam, Quang Ngai Minh Long District | mountain | N 14° 54′ 24'' | E 108° 36′ 38'' |
2029 ![]() | Chư Muari Chu Muar,Chu Muari,Chư Muari | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Ana | mountain | N 12° 27′ 12'' | E 108° 3′ 48'' |
2030 ![]() | Chư Mtơr Chu Mlor,Chu Mtor,Chư Mtơr | Vietnam, Dak Lak Huyện M’Đrắk | mountain | N 12° 51′ 0'' | E 108° 45′ 0'' |
2031 ![]() | Hòn Một Hon Mot,Hòn Một,Nui Hon Mot | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | mountain | N 12° 7′ 0'' | E 109° 3′ 0'' |
2032 ![]() | Hòn Một Hon Mot,Hòn Một,Le Chignon | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 44′ 0'' | E 109° 19′ 0'' |
2033 ![]() | Mông Thọ | Vietnam, An Giang Châu Thành District | locality | N 10° 3′ 0'' | E 105° 9′ 0'' |
2034 ![]() | Hòn Mong Tay Hon Mong Tay,Hon Mongtai,Hòn Mong Tay,Hòn Mongtai | Vietnam, An Giang | island | N 9° 39′ 0'' | E 104° 22′ 0'' |
2035 ![]() | Mống Xến Mong Sen,Mong Xen,Móng Sến,Mống Xến | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 24′ 36'' | E 103° 51′ 58'' |
2036 ![]() | Hòn Mốc Hon Moc,Hon Mok,Hòn Mok,Hòn Mốc | Vietnam, An Giang | island | N 9° 43′ 27'' | E 104° 21′ 14'' |
2037 ![]() | Mộc Hóa Go Bac Chien,Moc Ha,Moc Hoa,Mộc Hóa | Vietnam, Tay Ninh Thị Xã Kiến Tường | populated place | N 10° 46′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
2038 ![]() | Chư Mo Chu Me,Chu Mo,Chư Mo | Vietnam, Khanh Hoa Khánh Vĩnh District | mountain | N 12° 22′ 0'' | E 108° 48′ 0'' |
2039 ![]() | Chư Mnăng Chu M'nhan,Chu Mnang,Chư Mnăng,Chư M’nhan | Vietnam, Dak Lak Ea H'leo District | mountain | N 13° 16′ 0'' | E 108° 4′ 0'' |
2040 ![]() | Minh Tr | Vietnam, Vinh Long Thạnh Phú District | locality | N 9° 56′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
2041 ![]() | Minh Phú | Vietnam, Vinh Long Thạnh Phú District | locality | N 10° 0′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
2042 ![]() | Minh Lương Minh Lang,Minh Luong,Minh Lương | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 52′ 33'' | E 105° 7′ 25'' |
2043 ![]() | Phu Min Phu Min,Phu Ming,Pou Ming | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | mountain | N 21° 56′ 42'' | E 104° 25′ 51'' |
2044 ![]() | Núi Miếu Nui Mieu,Núi Miếu,Núi Miều | Vietnam, Gia Lai Phù Mỹ District | mountain | N 14° 15′ 20'' | E 109° 7′ 7'' |
2045 ![]() | Hòn Miễu Hon Mien,Hon Mieu,Hòn Miễu | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Nha Trang | island | N 12° 11′ 25'' | E 109° 13′ 21'' |
2046 ![]() | Núi Mây Tào Nui May Tao,Nui May Tap,Núi Mây Tào,Núi Mây Tâp | Vietnam, Dong Nai Huyện Xuân Lộc | mountain | N 10° 46′ 17'' | E 107° 30′ 19'' |
2047 ![]() | Mậu Duệ Mau Doe,Mau Dua,Mau Due,Mâu Duà,Mậu Duệ | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Yên Minh | populated place | N 23° 4′ 0'' | E 105° 16′ 0'' |
2048 ![]() | Hòn Mấu Hon Mau,Hòn Mâu,Hòn Mấu,South Island | Vietnam, An Giang | island | N 9° 38′ 10'' | E 104° 23′ 59'' |
2049 ![]() | Hòn Mát Hon Mat,Hòn Mát,Ile Tortue,Île Tortue | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 17′ 0'' | E 109° 15′ 0'' |
2050 ![]() | Phu Mao Tien Phu Mao Tien,Pou Mao Tien | Vietnam, Tuyen Quang Na Hang District | mountain | N 22° 29′ 0'' | E 105° 34′ 0'' |