GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1951 ![]() | Xã Trường Thọ Xa Truong Tho,Xã Trường Thọ | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 46′ 31'' | E 106° 21′ 29'' |
1952 ![]() | Xã Thuận Hòa Xa Thuan Hoa,Xã Thuận Hòa | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 47′ 6'' | E 106° 26′ 32'' |
1953 ![]() | Xã Hưng Mỹ Xa Hung My,Xã Hưng Mỹ | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 55′ 2'' | E 106° 24′ 19'' |
1954 ![]() | Xã Hòa Lợi Xa Hoa Loi,Xã Hòa Lợi | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 54′ 29'' | E 106° 22′ 24'' |
1955 ![]() | Xã Đa Lộc Xa Da Loc,Xã Đa Lộc | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 51′ 28'' | E 106° 21′ 49'' |
1956 ![]() | Xã Song Lộc Xa Song Loc,Xã Song Lộc | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 52′ 34'' | E 106° 15′ 3'' |
1957 ![]() | Xã Đại Phước Xa Dai Phuoc,Xã Đại Phước | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 10° 0′ 47'' | E 106° 17′ 20'' |
1958 ![]() | Xã Bình Phú Xa Binh Phu,Xã Bình Phú | Vietnam, Trà Vinh Province | third-order administrative division | N 9° 58′ 26'' | E 106° 14′ 24'' |
1959 ![]() | Hồ Khe Thị Ho Khe Thi,Hồ Khe Thị | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 46′ 13'' | E 105° 32′ 50'' |
1960 ![]() | Hồ Pa Khoang Ho Pa Khoang,Hồ Pa Khoang | Vietnam, Điện Biên Province | lake | N 21° 26′ 6'' | E 103° 5′ 58'' |
1961 ![]() | Hồ Ta Pô Ho Ta Po,Hồ Ta Pô | Vietnam, Điện Biên Province | lake | N 21° 24′ 42'' | E 103° 1′ 12'' |
1962 ![]() | Hồ Huổi Phạ Ho Huoi Pha,Hồ Huổi Phạ | Vietnam, Điện Biên Province | lake | N 21° 24′ 25'' | E 103° 2′ 40'' |
1963 ![]() | Hồ Hồng Sạt Ho Hong Sat,Hồ Hồng Sạt | Vietnam, Điện Biên Province | lake | N 21° 17′ 26'' | E 103° 2′ 7'' |
1964 ![]() | Hồ Con Rồng Ho Con Rong,Hồ Con Rồng | Vietnam, Điện Biên Province | lake | N 21° 17′ 46'' | E 103° 10′ 1'' |
1965 ![]() | Hồ Khe Bưởi Ho Khe Buoi,Hồ Khe Bưởi | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 52′ 7'' | E 105° 32′ 1'' |
1966 ![]() | Hồ Xuân Dương Ho Xuan Duong,Hồ Xuân Dương | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 52′ 45'' | E 105° 33′ 32'' |
1967 ![]() | Hồ Khe Gỗ Ho Khe Go,Hồ Khe Gỗ | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 50′ 11'' | E 105° 32′ 19'' |
1968 ![]() | Hồ Nghi Công Ho Nghi Cong,Hồ Nghi Công | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 47′ 37'' | E 105° 32′ 33'' |
1969 ![]() | Bàu Nãi Bau Nai,Bàu Nãi | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 18° 48′ 30'' | E 105° 24′ 50'' |
1970 ![]() | Hồ Làng Đầy Ho Lang Day,Hồ Làng Đầy | Vietnam, Yên Bái Province | lake | N 21° 49′ 30'' | E 104° 54′ 0'' |
1971 ![]() | Hồ Tân Trung Ho Tan Trung,Hồ Tân Trung | Vietnam, Yên Bái Province | lake | N 21° 49′ 33'' | E 104° 53′ 25'' |
1972 ![]() | Hồ Ngòi Thu Ho Ngoi Thu,Hồ Ngòi Thu | Vietnam, Yên Bái Province | lake | N 21° 47′ 6'' | E 104° 45′ 47'' |
1973 ![]() | Hồ Cuối Bến Ho Cuoi Ben,Hồ Cuối Bến | Vietnam, Yên Bái Province | lake | N 21° 46′ 18'' | E 104° 47′ 2'' |
1974 ![]() | Hồ Môn Ho Mon,Hồ Môn | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 26′ 7'' | E 105° 31′ 26'' |
1975 ![]() | Hồ Khe Lung Ho Khe Lung,Hồ Khe Lung | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 20′ 54'' | E 105° 32′ 43'' |
1976 ![]() | Hồ Đông Sằng Ho Dong Sang,Hồ Đông Sằng | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 21′ 7'' | E 105° 31′ 20'' |
1977 ![]() | Hồ Lim Ho Lim,Hồ Lim | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 19′ 15'' | E 105° 30′ 37'' |
1978 ![]() | Hồ Khe Thung Ho Khe Thung,Hồ Khe Thung | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 17′ 56'' | E 105° 31′ 4'' |
1979 ![]() | Hồ Khe Bãi Ho Khe Bai,Hồ Khe Bãi | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 17′ 49'' | E 105° 32′ 7'' |
1980 ![]() | Hồ Tây Nguyên Ho Tay Nguyen,Hồ Tây Nguyên | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 17′ 13'' | E 105° 33′ 21'' |
1981 ![]() | Hồ Khe Sâu Ho Khe Sau,Hồ Khe Sâu | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 15′ 43'' | E 105° 33′ 49'' |
1982 ![]() | Thung Nang | Vietnam, Ninh Bình Province | lake | N 20° 13′ 34'' | E 105° 54′ 28'' |
1983 ![]() | An Bình | Vietnam, Kiên Giang Province | third-order administrative division | N 10° 16′ 59'' | E 104° 38′ 45'' |
1984 ![]() | Tam Điệp ![]() Tam Diep,Tam Điệp | Vietnam, Ninh Bình Province Thị Xã Tam Điệp | seat of a second-order administrative division | N 20° 9′ 22'' | E 105° 55′ 2'' |
1985 ![]() | Hồ Suối Hai Ho Suoi Hai,Hồ Suối Hai | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 8′ 53'' | E 105° 22′ 59'' |
1986 ![]() | Đầu Giồng Một Ap Dau Giong,Dau Giong,Dau Giong 1,Dau Giong Mot,Dầu Giồng,Đầu Giồng 1,Đầu Giồng Một,Ấp Dầu Giồng | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 46′ 27'' | E 106° 19′ 41'' |
1987 ![]() | Ấp Nhì Ap Nhi,Nhi,Ấp Nhi,Ấp Nhì | Vietnam, Trà Vinh Province Tiểu Cần District | populated place | N 9° 47′ 42'' | E 106° 13′ 47'' |
1988 ![]() | Cù Lao Tân Bình Cu Lao Tan Binh,Cu Lao Tan Dinh,Cù Lao Tân Bình,Cù Lao Tân Đinh | Vietnam, Trà Vinh Province | island | N 9° 54′ 14'' | E 105° 58′ 34'' |
1989 ![]() | Tân An | Vietnam, Trà Vinh Province Càng Long District | locality | N 9° 55′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
1990 ![]() | Thâm Khoan Tam Kouan,Tham Khoan,Thom Khoan,Thâm Khoan,Thôm Khoan | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 23'' | E 105° 59′ 48'' |
1991 ![]() | Mũi Ta Lus Cap Ta Lus,Mui Ta Lus,Mũi Ta Lus | Vietnam, Nghệ An Province | point | N 19° 16′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
1992 ![]() | Tà Lai Ta Lai,Tu Lai,Tà Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 11′ 41'' | E 107° 22′ 33'' |
1993 ![]() | Núi Tai Mao Nui Tai Mao,Núi Tai Mao,Phu Tai Nao,Phu Taì Nao | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Nậm Pồ | mountain | N 22° 3′ 45'' | E 102° 47′ 53'' |
1994 ![]() | Núi Ta Đung M'Nom Tadoung,M'Tadoung,M’Nom Tadoung,M’Tadoung,Nui Ta Dung,Núi Ta Đung,Ta Doung | Vietnam, Đăk Nông Province Đăk Glong District | mountain | N 11° 51′ 28'' | E 108° 2′ 7'' |
1995 ![]() | Suối Lao Chay Suo Lao Chay,Suoi La,Suoi Lao Chay,Suối Lao Chay | Vietnam, Yên Bái Province Huyện Mù Cang Chải | populated place | N 21° 54′ 0'' | E 103° 55′ 0'' |
1996 ![]() | Hòn Đá Bạc Hon Da Bac,Hon Son,Hon Son Thue Lon,Hòn Sỏn Thuê Lớn,Hòn Đá Bạc | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 10° 6′ 29'' | E 104° 30′ 2'' |
1997 ![]() | Làng Cheo Lang Cheo,Làng Cheo,Som Chen,Som Cheo,Sóm Cheo | Vietnam, Yên Bái Province Văn Yên District | populated place | N 21° 53′ 6'' | E 104° 39′ 55'' |
1998 ![]() | Sốc Ruộng Ruong,Ruộng,Soc Ruong,Sóc Ruộng,Sốc Ruộng | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | populated place | N 9° 44′ 48'' | E 106° 19′ 48'' |
1999 ![]() | Núi Sao Nui Sao,Núi Sao,Phu Sao | Vietnam, Nghệ An Province Con Cuông District | mountain | N 19° 9′ 30'' | E 105° 1′ 13'' |
2000 ![]() | Phu Sa Sinh San Phu Sa Sinh San,Phu San Sing San | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | mountain | N 22° 19′ 17'' | E 102° 13′ 58'' |