| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1951 ![]() | Pang Xim Bang Kim,Pang Xim,Pong Xim | Vietnam, Lam Dong Đăk Glong District | populated place | N 12° 1′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
1952 ![]() | Pandioum Pandioum,Xom Pandioum,Xom Pandioun | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | populated place | N 11° 52′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
1953 ![]() | Pác Ye Pac Ye,Pac Yo,Pác Ye | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Vị Xuyên | populated place | N 22° 37′ 7'' | E 105° 2′ 48'' |
1954 ![]() | Bắc Ngòi Bac Ngoi,Bắc Ngòi,Pac Ngoi,Rac Ngoi | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | populated place | N 22° 23′ 21'' | E 105° 38′ 14'' |
1955 ![]() | Pác Cốp Pac Cop,Pac Hoa,Pac Hop,Pác Cốp | Vietnam, Thai Nguyen Chợ Đồn District | populated place | N 22° 10′ 13'' | E 105° 31′ 29'' |
1956 ![]() | Chư Ouie Chu Hy,Chu Ouie,Chư Ouie | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Pắk | mountain | N 12° 39′ 0'' | E 108° 16′ 0'' |
1957 ![]() | West Island Ile de l" Ouest,West Island,Île de l” Ouest | Vietnam, An Giang | island | N 10° 8′ 42'' | E 104° 23′ 49'' |
1958 ![]() | Mũi Ông Thoa Cape Ongthai,Mui Ong Thay,Mui Ong Thoa,Mũi Ông Thoa | Vietnam, An Giang | cape | N 10° 8′ 0'' | E 104° 36′ 0'' |
1959 ![]() | Núi Ông Sáng Nui Ong Sang,Nui Ong Song,Núi Ông Sáng | Vietnam, Dak Lak Huyện Phú Hoà | mountain | N 13° 7′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
1960 ![]() | Mũi Ông Qứi Mui Ong Qui,Mũi Ông Qứi,Pointe Hong Quoy | Vietnam, An Giang | point | N 10° 17′ 0'' | E 103° 53′ 0'' |
1961 ![]() | Mũi Ông Diên Mui Mo O,Mui Ong Dien,Mũi Ông Diên,Pointe Ong Dien | Vietnam, Dak Lak | point | N 13° 28′ 0'' | E 109° 20′ 0'' |
1962 ![]() | Hòn Ông Hon Ong,Hòn Ông,Nui Ong | Vietnam, Dak Lak Huyện Tây Hoà | mountain | N 12° 52′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
1963 ![]() | Ô Miệt | Vietnam, Quang Ngai Trà Bồng District | locality | N 15° 18′ 0'' | E 108° 34′ 0'' |
1964 ![]() | Nước Yôn Nuoc Yon,Nuoc You,Nước Yôn | Vietnam, Gia Lai An Lão District | peak | N 14° 27′ 0'' | E 108° 47′ 0'' |
1965 ![]() | Chư Nũng Chu Nang Kung,Chu Nung,Chư Nũng | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Kar | mountain | N 12° 57′ 0'' | E 108° 30′ 0'' |
1966 ![]() | Hòn Nội Hon Nai,Hon Ngoai,Hon Noi,Hòn Nội | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 2′ 21'' | E 109° 19′ 24'' |
1967 ![]() | Ninh Qứi | Vietnam, Ca Mau Hồng Dân District | locality | N 9° 29′ 0'' | E 105° 32′ 0'' |
1968 ![]() | Ninh Điền | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 14′ 0'' | E 106° 3′ 0'' |
1969 ![]() | Ni Kao Tchang Ni Cao Tchang,Ni Kao Tchang | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Xín Mần | mountain | N 22° 36′ 0'' | E 104° 32′ 0'' |
1970 ![]() | Ngok Nidum Ngoc Nidoum,Ngok Nidum | Vietnam, Quang Ngai Huyện Đắk Tô | mountain | N 14° 35′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
1971 ![]() | Hòn Nhum Bà Hon Nhum Ba,Hòn Nhum Ba,Hòn Nhum Bà | Vietnam, An Giang | island | N 10° 7′ 42'' | E 104° 32′ 37'' |
1972 ![]() | Hòn Nhum Ay Hon Nhum Ay,Hon Nhum Hai,Hòn Nhum Ay | Vietnam, An Giang | island | N 10° 8′ 0'' | E 104° 33′ 0'' |
1973 ![]() | Nhơn Mỹ | Vietnam, Can Tho City Kế Sách District | locality | N 9° 47′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
1974 ![]() | Chư Nhơn Chu Nhon,Chư Nhơn,Hon Nhon | Vietnam, Dak Lak Đồng Xuân District | mountain | N 13° 26′ 0'' | E 108° 53′ 0'' |
1975 ![]() | Hòn Nhóm Hon Cho Ro,Hon Cho-ro,Hon Nhom,Hòn Chò Ró,Hòn Nhóm | Vietnam, An Giang | island | N 10° 16′ 47'' | E 104° 18′ 57'' |
1976 ![]() | Hà Giang Dieu Giang,Ha Giang,Hà Giang,Nhieu Giang,Nhiễu Giang | Vietnam, Dak Lak Sông Hinh District | populated place | N 13° 1′ 3'' | E 109° 2′ 9'' |
1977 ![]() | Bãi Nhà Mạc Bai Nha Mac,Bãi Nhà Mạc,Tam Coc | Vietnam, Hai Phong | island | N 20° 52′ 15'' | E 106° 46′ 58'' |
1978 ![]() | Chư Nhác Chu Nhac,Chu Nhae,Chư Nhaé,Chư Nhác | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Kar | mountain | N 12° 58′ 53'' | E 108° 31′ 49'' |
1979 ![]() | Ngũ Lạc | Vietnam, Vinh Long Cầu Ngang District | locality | N 9° 42′ 0'' | E 106° 27′ 0'' |
1980 ![]() | Ngòi Mỏi Ngoi May,Ngoi Mo,Ngoi Moi,Ngòi Mỏi | Vietnam, Lao Cai Yên Bình District | populated place | N 21° 54′ 0'' | E 104° 49′ 0'' |
1981 ![]() | Ngọc Kỳ Ngoc Ky,Ngọc Kỳ,Ngọc Kỹ,Nui Ngocky | Vietnam, Phu Tho Lập Thạch District | populated place | N 21° 27′ 57'' | E 105° 27′ 55'' |
1982 ![]() | Hòn Ngoại Hon Ngoai,Hon Noi,Hòn Ngoại | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 0′ 18'' | E 109° 19′ 21'' |
1983 ![]() | Nghinh Tường Nghinh Tuong,Nghinh Tường,Nginh Thong,Nginh Tuong | Vietnam, Thai Nguyen Võ Nhai District | populated place | N 21° 53′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
1984 ![]() | Núi Ngang Hoc Kieu,Học Kiếu,Nui Ngang,Núi Ngang | Vietnam, Gia Lai Tây Sơn District | mountain | N 13° 56′ 0'' | E 108° 51′ 0'' |
1985 ![]() | Hòn Ngang Hon Ngan,Hon Ngang,Hòn Ngang | Vietnam, Gia Lai Vĩnh Thạnh District | mountain | N 14° 5′ 0'' | E 108° 50′ 0'' |
1986 ![]() | Ngãi Thạnh | Vietnam, Vinh Long Tiểu Cần District | locality | N 9° 50′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
1987 ![]() | Ngài Chư Ngai Cho,Ngai Chu,Ngai Tcho,Ngài Chư,Ngài Chồ | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 29′ 6'' | E 103° 45′ 44'' |
1988 ![]() | Ngãi Hòa Thượng | Vietnam, Vinh Long Trà Cú District | locality | N 9° 43′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
1989 ![]() | Núi Ngà Nui Nga,Núi Ngà,Tioh Nga | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | mountain | N 11° 42′ 0'' | E 108° 42′ 0'' |
1990 ![]() | Phu Neune Phou Nenne,Phu Neune | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Mường Ảng | mountain | N 21° 31′ 0'' | E 103° 19′ 0'' |
1991 ![]() | Chư Nem Ret Chu Nem Ret,Chu Nemret,Chư Nem Ret,Chư Nemret | Vietnam, Dak Lak Huyện Lắk | mountain | N 12° 16′ 18'' | E 108° 11′ 31'' |
1992 ![]() | Mui Ne Mui Ne,Mũi Né,Pointe Vinay | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Phan Thiết | point | N 10° 55′ 0'' | E 108° 17′ 18'' |
1993 ![]() | Cù Lao Nay Cu Lao May,Cu Lao Nay,Cù Lao Nay | Vietnam, Vinh Long | island | N 10° 2′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
1994 ![]() | Na Tiao Na Tian,Na Tiao,Na Tiau | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | populated place | N 22° 26′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
1995 ![]() | Nà Cạm Na Cam,Na Tam,Na Tom,Nà Cạm | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | populated place | N 22° 19′ 9'' | E 105° 50′ 10'' |
1996 ![]() | Na Nan Nhang Na Nam Nhang,Na Nan Nhang,Na Nan Nhong | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 34′ 0'' | E 103° 49′ 0'' |
1997 ![]() | Nậm Tóng Nam Ton,Nam Tong,Nâm Tong,Nậm Tóng,Nậm Tốn | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 15′ 7'' | E 103° 58′ 40'' |
1998 ![]() | Phu Nam Than Phu Nam Tham,Phu Nam Than | Vietnam, Thai Nguyen | mountains | N 21° 58′ 0'' | E 103° 58′ 0'' |
1999 ![]() | Nam Tăng Nam Tang,Nam Tăng,Xom Mieu,Xom Tan Lap | Vietnam, Gia Lai Vân Canh District | populated place | N 13° 44′ 0'' | E 109° 5′ 0'' |
2000 ![]() | Nà Muồng Na Mouong,Na Muong,Nà Muồng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 52'' | E 105° 55′ 17'' |