| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1901 ![]() | Chư Yang Siêng Chu Yang Sieng,Chu Yang Tien,Chư Yang Siêng | Vietnam, Dak Lak Huyện Lắk | mountain | N 12° 18′ 0'' | E 108° 27′ 0'' |
1902 ![]() | Kông Ya Gouan Kong Gouan,Kong Ya Gouan,Kông Ya Gouan | Vietnam, Gia Lai Mang Yang District | mountain | N 14° 5′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
1903 ![]() | Xuân Trường Cau Dat,Entre Rays,Enue rays,Xuan Truong,Xuân Trường | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Đà Lạt | populated place | N 11° 53′ 0'' | E 108° 33′ 0'' |
1904 ![]() | Xuân Bình Xuan Binh,Xuan Canh,Xuaneanh,Xuân Bình | Vietnam, Gia Lai Phù Mỹ District | populated place | N 14° 12′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
1905 ![]() | Xóm Vàng Vang,Vàng,Xom Vam,Xom Vang,Xóm Vàm,Xóm Vàng | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | populated place | N 9° 58′ 1'' | E 106° 21′ 26'' |
1906 ![]() | Tú Điểm Tu Diem,Tú Diễm,Tú Điểm,Xom Tu Diem,Xóm Tú Diễm | Vietnam, Can Tho City Huyện Trần Đề | populated place | N 9° 32′ 47'' | E 106° 8′ 7'' |
1907 ![]() | Tiêu Dừa Tieu Dua,Tiêu Dừa,Xom Tieu Dua,Xóm Tiều Dừa | Vietnam, Ca Mau Huyện U Minh | populated place | N 9° 31′ 0'' | E 104° 51′ 0'' |
1908 ![]() | Tắc Biên Tac Bien,Tắc Biên,Xom Tac Bien,Xóm Tắc Biên | Vietnam, Ca Mau Huyện Ngọc Hiển | populated place | N 8° 42′ 25'' | E 104° 57′ 18'' |
1909 ![]() | Ô Rồm O Rom,Ruom,Rườm,Xom Ruom,Xóm Rườm,Ô Rồm | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | populated place | N 9° 52′ 42'' | E 106° 6′ 42'' |
1910 ![]() | Xóm Ruồng Dinh Dien Xom Ruong,Lai Nguyen,Xom Ruong,Xóm Ruồng | Vietnam, Dong Nai Chơn Thành District | populated place | N 11° 28′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
1911 ![]() | Xóm Rạch Cùng Rach Cung,Xom Rach Cung,Xom Rao Cung,Xóm Rạch Cùng | Vietnam, Dong Thap | populated place | N 10° 17′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
1912 ![]() | Ô Tưng O Tung,Xom O Tung,Xom Ong Tung,Xóm Ô Tưng,Ô Tưng | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | populated place | N 9° 51′ 47'' | E 106° 4′ 52'' |
1913 ![]() | Ông Đình Ong Dinh,Xom Ong Binh,Xom Ong Dinh,Xóm Ông Đình,Ông Đình | Vietnam, Ca Mau Huyện Ngọc Hiển | populated place | N 8° 40′ 4'' | E 105° 1′ 4'' |
1914 ![]() | Nước Thang Nuoc Thang,Nước Thang,Xom Nuoc Thang,Xóm Nước Thang | Vietnam, Phu Tho Huyện Tân Sơn | populated place | N 21° 9′ 52'' | E 104° 59′ 24'' |
1915 ![]() | Xóm Ma Ni Cha May,Cho May,Xom Ma Ni,Xóm Ma Ni | Vietnam, Lam Dong Tuy Phong District | populated place | N 11° 17′ 0'' | E 108° 40′ 0'' |
1916 ![]() | La Ghi La Ghi,Xoai La Ghi,Xom La Ghi,Xóm La Ghi | Vietnam, Vinh Long Huyện Duyên Hải | populated place | N 9° 35′ 6'' | E 106° 21′ 11'' |
1917 ![]() | Hải Hồ Hai Ho,Hải Hồ,Xom Hai Ho,Xóm Hai Hổ | Vietnam, Vinh Long Bình Đại District | populated place | N 10° 9′ 33'' | E 106° 42′ 23'' |
1918 ![]() | Xóm Dữa Dua,Dữa,Xom Dua,Xom Giua,Xóm Dữa,Xóm Giưa | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | populated place | N 9° 51′ 10'' | E 106° 8′ 58'' |
1919 ![]() | Đinh Cũ Dinh Cu,Xom Dinh Cu,Xóm Đinh Cũ,Đinh Cũ | Vietnam, Ca Mau Huyện Ngọc Hiển | populated place | N 8° 42′ 12'' | E 105° 7′ 8'' |
1920 ![]() | Xóm Chò Cho,Chò,Xom Cho,Xom Choi,Xóm Chò,Xóm Chòi | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | populated place | N 9° 56′ 3'' | E 106° 16′ 42'' |
1921 ![]() | Xóm Bãi Xép Xom Ba Sep,Xom Bai Sep,Xom Bai Xep,Xóm Bãi Xép | Vietnam, Quang Nam | populated place | N 13° 41′ 0'' | E 109° 14′ 0'' |
1922 ![]() | Bãi Điệp Bai Diep,Bãi Diệp,Bãi Điệp,Xom Bai Diep,Xóm Bãi Điêp | Vietnam, Gia Lai Thành Phố Quy Nhơn | populated place | N 13° 47′ 31'' | E 109° 16′ 49'' |
1923 ![]() | Xieng Tran Tianon Hono,Trianon Hono,Xieng Tran,Xom Tran | Vietnam, Lam Dong Đức Trọng District | populated place | N 11° 33′ 0'' | E 108° 32′ 0'' |
1924 ![]() | Xieng Tiaro Tcherong,Xieng Tiaro,Xom Tiaro | Vietnam, Lam Dong Đức Trọng District | populated place | N 11° 38′ 0'' | E 108° 31′ 0'' |
1925 ![]() | Quản Lợi Quan Loi,Quản Lợi,Xa Tan Loi,Xã Tân Lợi | Vietnam, Dong Nai Hớn Quản District | populated place | N 11° 39′ 48'' | E 106° 38′ 25'' |
1926 ![]() | Hồ Yên Thắng Ho Yen Thang,Hồ Yên Thắng | Vietnam, Ninh Binh | lake | N 20° 8′ 57'' | E 105° 56′ 13'' |
1927 ![]() | Núi Quít Nui Quit,Núi Quit,Núi Quít | Vietnam, Khanh Hoa Ninh Hải District | mountain elevation 356m | N 11° 36′ 31'' | E 109° 3′ 36'' |
1928 ![]() | Mũi Cỏ Mui Co,Mũi Co,Mũi Cỏ | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | point | N 12° 33′ 5'' | E 109° 24′ 27'' |
1929 ![]() | Hòn Chảo Hon Chao,Hòn Chao,Hòn Chảo | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | mountain | N 12° 42′ 28'' | E 109° 9′ 27'' |
1930 ![]() | Hòn Nóc Hon Noc,Hòn Noc,Hòn Nóc | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 11′ 25'' | E 109° 20′ 35'' |
1931 ![]() | Phú Hòa | Vietnam, An Giang Thoại Sơn District | locality | N 10° 20′ 0'' | E 105° 24′ 0'' |
1932 ![]() | Phu Heui Phu Heui,Phu Hoi,Phú Heui,Phú Hôi | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 22'' | E 107° 58′ 54'' |
1933 ![]() | Phú Đức Buon Lebec,Buôn Lebec,Phu Ban,Phu Duc,Phú Đức | Vietnam, Dak Lak Sông Hinh District | populated place | N 12° 58′ 0'' | E 108° 54′ 0'' |
1934 ![]() | Pho Yiring Buon Yiring,Pho Yiring,Plei Yiring,Plei Yirinng | Vietnam, Khanh Hoa Ninh Sơn District | populated place | N 11° 36′ 0'' | E 108° 37′ 0'' |
1935 ![]() | Phố Trinh Phe Tring,Pho Tring,Pho Trinh,Phố Trinh | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated place | N 22° 5′ 19'' | E 105° 17′ 35'' |
1936 ![]() | Pho Tabou Pho Tabou,Plei Tabou,Tabou | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | populated place | N 11° 44′ 0'' | E 108° 41′ 0'' |
1937 ![]() | Phong Thuần | Vietnam, Can Tho City Huyện Cờ Đỏ | locality | N 10° 6′ 0'' | E 105° 25′ 0'' |
1938 ![]() | Phong Thạnh Tây | Vietnam, Ca Mau Phước Long District | locality | N 9° 20′ 0'' | E 105° 15′ 0'' |
1939 ![]() | Phong Thạnh | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | locality | N 9° 50′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
1940 ![]() | Phong Hòa | Vietnam, Dong Thap Lai Vung District | locality | N 10° 12′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
1941 ![]() | Pho Lang Bah Pho Lang Bah,Pho Lang Ban,Plei Lang Bah | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | populated place | N 11° 44′ 0'' | E 108° 38′ 0'' |
1942 ![]() | Pho Kabou Pho Kabou,Plei Xa Bou,Xa Bou | Vietnam, Khanh Hoa Ninh Sơn District | populated place | N 11° 39′ 0'' | E 108° 38′ 0'' |
1943 ![]() | Pho Gnan Bon Gnan,P. Gnan,Pho Gnan,Plei Gnan | Vietnam, Lam Dong Đơn Dương District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 37′ 0'' |
1944 ![]() | Phủ Đèo Pho Deo,Phu Deo,Phò Déo,Phủ Đèo | Vietnam, Tuyen Quang Hàm Yên District | populated place | N 22° 5′ 51'' | E 105° 5′ 27'' |
1945 ![]() | Pho Da Ouork Da Ouark,Pho Da Ouork,Plei Da Ouork | Vietnam, Lam Dong Tuy Phong District | populated place | N 11° 30′ 0'' | E 108° 38′ 0'' |
1946 ![]() | Phình Hồ Ban Phinh Ho,Ban Phinh Hồ,Phinh Ho,Phinh Hồ,Phình Hồ | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 56′ 19'' | E 104° 9′ 56'' |
1947 ![]() | Pờ Hồ Peu Ha,Peu Ho,Peu Hô,Po Ho,Pờ Hồ | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 29′ 11'' | E 103° 40′ 11'' |
1948 ![]() | Pa Ti Pa Ti,Pa Ti Tom Tang,Tam Tang | Vietnam, Thai Nguyen Chợ Đồn District | populated place | N 22° 16′ 0'' | E 105° 38′ 0'' |
1949 ![]() | Pa Ti Cau Xam,Cau Xom,Pa Ti | Vietnam, Thai Nguyen Chợ Đồn District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
1950 ![]() | Khau Phao Khao Pao,Khau Phao | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Chợ Mới | mountain | N 22° 1′ 3'' | E 105° 45′ 42'' |