| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1851 ![]() | Hồ Giang Réh Ho Giang Reh,Hồ Giang Réh | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 29′ 49'' | E 108° 13′ 57'' |
1852 ![]() | Hồ Rinh Ho Rinh,Hồ Rinh | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 26′ 48'' | E 108° 8′ 43'' |
1853 ![]() | Hồ Eo Đờn Ho Eo Don,Hồ Eo Đờn | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 24′ 39'' | E 108° 1′ 31'' |
1854 ![]() | Hồ Tranh Ho Tranh,Hồ Tranh | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 24′ 29'' | E 108° 6′ 37'' |
1855 ![]() | Hồ Jông Ja Ho Jong Ja,Hồ Jông Ja | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 23′ 59'' | E 108° 7′ 49'' |
1856 ![]() | Hồ Buôn Tría Ho Buon Tria,Hồ Buôn Tría | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 23′ 8'' | E 108° 7′ 16'' |
1857 ![]() | Hồ Đắk Nuê Ho Dak Nue,Hồ Đắk Nuê | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 21′ 56'' | E 108° 9′ 34'' |
1858 ![]() | Hồ Buôn Triết Ho Buon Triet,Hồ Buôn Triết | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 22′ 2'' | E 108° 4′ 29'' |
1859 ![]() | Bàu Trang Bau Trang,Bàu Trang | Vietnam, Quang Tri | lake | N 17° 7′ 45'' | E 107° 0′ 48'' |
1860 ![]() | Hồ Trung Tâm Ho Trung Tam,Hồ Trung Tâm | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 58′ 24'' | E 108° 53′ 37'' |
1861 ![]() | Hồ Ea Đin Ho Ea Din,Hồ Ea Đin | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 56′ 21'' | E 108° 49′ 51'' |
1862 ![]() | Hồ Cánh Đông Ho Canh Dong,Hồ Cánh Đông | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 56′ 9'' | E 108° 48′ 52'' |
1863 ![]() | Hồ Cánh Tây Ho Canh Tay,Hồ Cánh Tây | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 56′ 37'' | E 108° 48′ 26'' |
1864 ![]() | Hồ Tân Lập Ho Tan Lap,Hồ Tân Lập | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 56′ 24'' | E 108° 46′ 20'' |
1865 ![]() | Hồ Ea Jui Ho Ea Jui,Hồ Ea Jui | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 44′ 39'' | E 108° 11′ 48'' |
1866 ![]() | Hồ Thắng Lợi Ho Thang Loi,Hồ Thắng Lợi | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 40′ 44'' | E 108° 11′ 4'' |
1867 ![]() | Hồ Chu Káp Ho Chu Kap,Hồ Chu Káp | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 39′ 19'' | E 108° 8′ 1'' |
1868 ![]() | Hồ Ông Giám Ho Ong Giam,Hồ Ông Giám | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 40′ 27'' | E 108° 4′ 14'' |
1869 ![]() | Hồ Ea Kao Ho Ea Kao,Hồ Ea Kao | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 36′ 43'' | E 108° 2′ 41'' |
1870 ![]() | Hồ Ea Kdung Ho Ea Kdung,Hồ Ea Kdung | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 43′ 56'' | E 108° 43′ 24'' |
1871 ![]() | Hồ Ea Đia Ho Ea Dia,Hồ Ea Đia | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 41′ 48'' | E 108° 39′ 23'' |
1872 ![]() | Hồ Buôn Trưng Ho Buon Trung,Hồ Buôn Trưng | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 38′ 17'' | E 108° 36′ 24'' |
1873 ![]() | An Bình | Vietnam, An Giang | third-order administrative division | N 10° 16′ 59'' | E 104° 38′ 45'' |
1874 ![]() | Hồ Phú Khánh Ho Phu Khanh,Hồ Phú Khánh | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 58′ 52'' | E 108° 16′ 14'' |
1875 ![]() | Hồ Nông Trường Ho Nong Truong,Hồ Nông Trường | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 57′ 45'' | E 108° 18′ 51'' |
1876 ![]() | Hồ Hữu Nghị Ho Huu Nghi,Hồ Hữu Nghị | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 53′ 51'' | E 108° 22′ 9'' |
1877 ![]() | Hồ Ea Kar Ho Ea Kar,Hồ Ea Kar | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 51′ 37'' | E 108° 23′ 29'' |
1878 ![]() | Hồ Krông Buk Ho Krong Buk,Hồ Krông Buk | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 47′ 6'' | E 108° 21′ 40'' |
1879 ![]() | Hồ Ea Kar Ho Ea Kar,Hồ Ea Kar | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 47′ 38'' | E 108° 26′ 41'' |
1880 ![]() | Hồ Súng Ho Sung,Hồ Súng | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 46′ 33'' | E 108° 27′ 35'' |
1881 ![]() | Hồ Bệnh Viện Ho Benh Vien,Hồ Bệnh Viện | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 48′ 33'' | E 108° 31′ 11'' |
1882 ![]() | Hồ Ea Knốp Ho Ea Knop,Hồ Ea Knốp | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 47′ 32'' | E 108° 31′ 22'' |
1883 ![]() | Hồ Ea Bôi Ho Ea Boi,Hồ Ea Bôi | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 47′ 28'' | E 108° 44′ 14'' |
1884 ![]() | Kon Cha Rang | Vietnam, Gia Lai | nature reserve | N 14° 35′ 42'' | E 108° 34′ 12'' |
1885 ![]() | Thung Nang | Vietnam, Ninh Binh | lake | N 20° 13′ 34'' | E 105° 54′ 28'' |
1886 ![]() | Xã Tân Phú Trung Xa Tan Phu Trung,Xã Tân Phú Trung | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 14′ 42'' | E 105° 44′ 30'' |
1887 ![]() | Bà Nà Ba Na | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place population 15,276 | N 15° 59′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
1888 ![]() | South China Sea Baybay Abagatan Tsina,Bien GJong,Biển Đông,Champa Sea,Cənubi Cin dənizi,Cənubi Çin dənizi,Dagat Haba... | BN,KH,CN,ID,MY,PH,SG,TW,VN | sea | N 15° 0′ 0'' | E 115° 0′ 0'' |
1889 ![]() | Hồ Đại Lải Ho Dai Lai,Hồ Đại Lải | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 19′ 19'' | E 105° 42′ 51'' |
1890 ![]() | Hồ Thác Bà Ho Thac Ba,Hồ Thác Bà | Vietnam, Lao Cai | lake | N 21° 53′ 30'' | E 104° 55′ 21'' |
1891 ![]() | Đầm Long Dam Long,Đầm Long | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 10′ 31'' | E 105° 19′ 56'' |
1892 ![]() | Hồ Đân Mên Ho Dan Men,Hồ Đân Mên | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 25′ 55'' | E 105° 5′ 16'' |
1893 ![]() | Đầm Thượng Nông Dam Thuong Nong,Đầm Thượng Nông | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 13′ 39'' | E 105° 19′ 9'' |
1894 ![]() | Ấp Nhì Ap Nhi,Nhi,Ấp Nhi,Ấp Nhì | Vietnam, Vinh Long Tiểu Cần District | populated place | N 9° 47′ 42'' | E 106° 13′ 47'' |
1895 ![]() | Yên Trạch | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Phú Lương | locality | N 21° 50′ 0'' | E 105° 40′ 0'' |
1896 ![]() | Núi Yên Tang Nui Yen Tang,Núi Yen Tang,Núi Yên Tang | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | mountain | N 21° 58′ 12'' | E 104° 18′ 3'' |
1897 ![]() | Yên Giới Yan Gioi,Yen Gioi,Yên Giơi,Yên Giới | Vietnam, Tuyen Quang Hàm Yên District | populated place | N 21° 56′ 59'' | E 105° 8′ 25'' |
1898 ![]() | Yên Cư | Vietnam, An Giang Huyện Tịnh Biên | locality | N 10° 33′ 0'' | E 104° 57′ 0'' |
1899 ![]() | Chư Yên Bline Chu Yen Bline,Chư Yen Bline,Chư Yên Bline | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Bông | mountain | N 12° 22′ 8'' | E 108° 30′ 34'' |
1900 ![]() | Mũi Yến Cap San Ho,Cap des Hirondelles,Mui En,Mui Yen,Mũi Yến | Vietnam, Gia Lai | point | N 13° 45′ 13'' | E 109° 17′ 17'' |