| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1801 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 4′ 51'' | E 109° 18′ 14'' |
1802 ![]() | Hồ Lắk Ho Lak,Hồ Lắk | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 25′ 26'' | E 108° 10′ 50'' |
1803 ![]() | Bảo Thuận | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 27′ 16'' | E 108° 9′ 17'' |
1804 ![]() | Bao Dap | Vietnam, Lao Cai | third-order administrative division | N 21° 49′ 19'' | E 104° 46′ 10'' |
1805 ![]() | Hòn Đụn Hon Dun,Hon Nuoc,Hòn Đụn | Vietnam, Gia Lai | island | N 14° 15′ 3'' | E 109° 12′ 32'' |
1806 ![]() | Dung Quất Dung Quat,Dung Quất | Vietnam, Quang Ngai | industrial area | N 15° 23′ 34'' | E 108° 48′ 18'' |
1807 ![]() | Đầm Nâu | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 13′ 24'' | E 105° 17′ 41'' |
1808 ![]() | An Đồng Xa An Dong,Xã An Đồng | Vietnam, Hai Phong | third-order administrative division | N 20° 51′ 20'' | E 106° 38′ 37'' |
1809 ![]() | Hồ Thác Mơ Ho Thac Mo,Hồ Thác Mơ | Vietnam, Dong Nai | lake | N 11° 49′ 42'' | E 107° 4′ 9'' |
1810 ![]() | Hồ Suối Giai Ho Suoi Giai,Hồ Suối Giai | Vietnam, Dong Nai | lake | N 11° 24′ 46'' | E 106° 49′ 48'' |
1811 ![]() | Phu Thinh | Vietnam, Thai Nguyen | third-order administrative division | N 21° 40′ 27'' | E 105° 34′ 54'' |
1812 ![]() | My Yen | Vietnam, Thai Nguyen | third-order administrative division | N 21° 34′ 41'' | E 105° 35′ 1'' |
1813 ![]() | Tan Quang | Vietnam, Thai Nguyen | third-order administrative division | N 21° 30′ 43'' | E 105° 50′ 50'' |
1814 ![]() | Bàu Ba Bau Ba,Bàu Ba | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 29′ 23'' | E 109° 1′ 25'' |
1815 ![]() | Bàu Sâu Bau Sau,Bàu Sâu | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 29′ 1'' | E 109° 1′ 18'' |
1816 ![]() | Hồ Thai Ho Thai,Hồ Thai | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 17′ 26'' | E 109° 2′ 37'' |
1817 ![]() | Bàu Sinh Bau Sinh,Bàu Sinh | Vietnam, Gia Lai | lake | N 14° 19′ 12'' | E 109° 7′ 50'' |
1818 ![]() | Wallace Bank Banc Wallace,Wallace Bank,Wallace Shoal | Vietnam, | reef | N 9° 30′ 30'' | E 107° 38′ 30'' |
1819 ![]() | Callou Bank Banc Callou,Callou Bank,Callou Rock | Vietnam, | reef | N 9° 18′ 30'' | E 107° 35′ 0'' |
1820 ![]() | Hồ Krang Ho Krang,Hồ Krang | Vietnam, Gia Lai | lake | N 13° 29′ 43'' | E 108° 23′ 21'' |
1821 ![]() | Liem Chinh | Vietnam, Can Tho City | third-order administrative division elevation 6m | N 20° 31′ 51'' | E 105° 55′ 47'' |
1822 ![]() | Quang Trung | Vietnam, Can Tho City | third-order administrative division elevation 5m | N 20° 33′ 43'' | E 105° 55′ 17'' |
1823 ![]() | Binh Minh | Vietnam, Quang Tri | third-order administrative division elevation 83m | N 22° 25′ 1'' | E 104° 1′ 21'' |
1824 ![]() | Bac Cuong | Vietnam, Quang Tri | third-order administrative division elevation 179m | N 22° 28′ 26'' | E 103° 58′ 46'' |
1825 ![]() | Bac Lenh | Vietnam, Quang Tri | third-order administrative division elevation 108m | N 22° 25′ 2'' | E 104° 1′ 9'' |
1826 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 21′ 9'' | E 106° 20′ 52'' |
1827 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 21′ 6'' | E 106° 22′ 26'' |
1828 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 21′ 24'' | E 106° 21′ 52'' |
1829 ![]() | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 14′ 6'' | E 105° 57′ 12'' |
1830 ![]() | Phường Ba Phuong 3,Phuong Ba,Phường 3,Phường Ba | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 14′ 16'' | E 105° 58′ 14'' |
1831 ![]() | Phường Bốn Phuong 4,Phuong Bon,Phường 4,Phường Bốn | Vietnam, Vinh Long | third-order administrative division | N 10° 14′ 18'' | E 105° 59′ 8'' |
1832 ![]() | Đầm Cút Dam Cut,Đầm Cút | Vietnam, Ninh Binh | lake | N 20° 23′ 20'' | E 105° 50′ 3'' |
1833 ![]() | Hòn Tre Hon Tre,Hòn Tre,North Island | Vietnam, An Giang | island | N 9° 44′ 24'' | E 104° 21′ 48'' |
1834 ![]() | Tri Phai | Vietnam, Ca Mau | third-order administrative division | N 9° 24′ 6'' | E 105° 9′ 40'' |
1835 ![]() | Phú Đông Xa Phu Dong,Xã Phú Đông | Vietnam, Dong Thap | third-order administrative division | N 10° 14′ 36'' | E 106° 42′ 6'' |
1836 ![]() | Cà Ná Ca Na,Cà Ná | Vietnam, Khanh Hoa | port | N 11° 19′ 14'' | E 108° 54′ 36'' |
1837 ![]() | Hồ Sông Quán Ho Song Quan,Hồ Sông Quán | Vietnam, Lam Dong | lake | N 11° 10′ 19'' | E 108° 8′ 1'' |
1838 ![]() | Xã Mađagui Xa Madagui,Xã Mađagui | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 24′ 3'' | E 107° 30′ 41'' |
1839 ![]() | Phường Hai Phuong 2,Phuong Hai,Phường 2,Phường Hai | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 33′ 26'' | E 107° 47′ 44'' |
1840 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 33′ 34'' | E 107° 48′ 42'' |
1841 ![]() | Phường Bốn Phuong 4,Phuong Bon,Phường 4,Phường Bốn | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 53′ 50'' | E 108° 24′ 57'' |
1842 ![]() | Phường Bảy Phuong 7,Phuong Bay,Phường 7,Phường Bảy | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 58′ 36'' | E 108° 23′ 58'' |
1843 ![]() | Phường Mười Phuong 10,Phuong Muoi,Phường 10,Phường Mười | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 55′ 11'' | E 108° 27′ 40'' |
1844 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 57′ 2'' | E 108° 27′ 43'' |
1845 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 57′ 26'' | E 108° 25′ 35'' |
1846 ![]() | Phường Một Phuong 1,Phuong Mot,Phường 1,Phường Một | Vietnam, Lam Dong | third-order administrative division | N 11° 56′ 33'' | E 108° 26′ 44'' |
1847 ![]() | Hồ Trị An Ho Tri An,Hồ Trị An | Vietnam, Dong Nai | lake | N 11° 11′ 5'' | E 107° 9′ 30'' |
1848 ![]() | Cù Lao Bưng Cu Lao Bung,Cù Lao Bưng | Vietnam, Vinh Long | island | N 9° 59′ 5'' | E 105° 53′ 17'' |
1849 ![]() | Hồ Sen Ho Sen,Hồ Sen | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 29′ 30'' | E 108° 2′ 13'' |
1850 ![]() | Hồ Tai Prong Ho Tai Prong,Hồ Tai Prong | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 29′ 8'' | E 108° 6′ 41'' |