| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1751 ![]() | Vĩnh Tr | Vietnam, Vinh Long Huyện Duyên Hải | locality | N 9° 37′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
1752 ![]() | Ea Tyr | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 23′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
1753 ![]() | Hón Trước Hon Truoc,Hon Truok,Hón Trước | Vietnam, An Giang | island | N 9° 42′ 0'' | E 104° 23′ 0'' |
1754 ![]() | Hòn Trứng Hon Salacco,Hon Trung,Hòn Trứng,Ilot Salacco,Salacco Island | Vietnam, Nin Thuan | island | N 11° 47′ 25'' | E 109° 12′ 28'' |
1755 ![]() | Thường Phước | Vietnam, Dong Thap Huyện Hồng Ngự | locality | N 10° 51′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
1756 ![]() | Thường Lạc | Vietnam, Dong Thap Huyện Hồng Ngự | locality | N 10° 51′ 0'' | E 105° 20′ 0'' |
1757 ![]() | Thái Hiêp Thạnh | Vietnam, Tay Ninh | area | N 11° 18′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
1758 ![]() | Te Nau Bay | Vietnam, Gia Lai | lake | N 13° 55′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
1759 ![]() | Hòn Tranh Hon Tranh,Hòn Tranh,Ilot du Sud,Îlot du Sud | Vietnam, Lam Dong | island | N 10° 29′ 27'' | E 108° 57′ 55'' |
1760 ![]() | Vũng Sơn Hải | Vietnam, Khanh Hoa | lake | N 11° 25′ 0'' | E 109° 0′ 0'' |
1761 ![]() | Ea Snô | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 26′ 0'' | E 107° 55′ 0'' |
1762 ![]() | Saddle Rock Rocher Selle,Rocher Sello,Saddle Rock | Vietnam, An Giang | rock | N 10° 4′ 20'' | E 104° 28′ 12'' |
1763 ![]() | Hòn Rỏi Hon Roi,Hòn Roi,Hòn Rỏi | Vietnam, An Giang | island | N 9° 58′ 36'' | E 104° 1′ 13'' |
1764 ![]() | Banc Rivier Banc Rivier,River Bank,Rivier Bank | Vietnam, Lam Dong | bank | N 10° 43′ 37'' | E 108° 31′ 52'' |
1765 ![]() | Ea R’bine | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 22′ 0'' | E 107° 58′ 0'' |
1766 ![]() | Phường Sáu Phu Can,Phu Cau,Phuong Sau,Phường Sáu | Vietnam, Dak Lak | populated place | N 13° 5′ 0'' | E 109° 20′ 0'' |
1767 ![]() | Phước Thẻ Long Phuoc,Phuo The,Phuoc The,Phướ Thế,Phước Thẻ | Vietnam, Lam Dong | populated place | N 11° 14′ 0'' | E 108° 45′ 0'' |
1768 ![]() | Ea Ka Nao | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 31′ 0'' | E 108° 15′ 0'' |
1769 ![]() | Hồng Phước | Vietnam, Dong Thap Huyện Tân Hồng | locality | N 10° 55′ 0'' | E 105° 28′ 0'' |
1770 ![]() | Hồng Ân | Vietnam, Dong Thap Huyện Hồng Ngự | locality | N 10° 50′ 0'' | E 105° 18′ 0'' |
1771 ![]() | Hiêp Thạnh | Vietnam, Vinh Long Huyện Duyên Hải | locality | N 9° 44′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
1772 ![]() | Hòn Hèo Hon Heo,Hòn Heo,Hòn Hèo | Vietnam, An Giang | island | N 10° 10′ 40'' | E 104° 31′ 51'' |
1773 ![]() | Fan Si Pan Fan Si Pan,Fan Tan | Vietnam, | mountains | N 22° 15′ 0'' | E 103° 50′ 0'' |
1774 ![]() | Shark Island Ile Escarpee,Shark Island,Île Escarpée | Vietnam, An Giang | island | N 10° 1′ 11'' | E 104° 28′ 9'' |
1775 ![]() | Hồ Đơn Dương Ho Don Duong,Hồ Đơn Dương | Vietnam, Lam Dong | lake | N 11° 51′ 49'' | E 108° 36′ 48'' |
1776 ![]() | Hòn Đôi Hon Doi,Hon Duoc,Hòn Đôi | Vietnam, An Giang | island | N 10° 16′ 45'' | E 104° 18′ 55'' |
1777 ![]() | Hòn Dấu Dau,Hon Dau,Hòn Dấu,Hòn Dầu | Vietnam, Hai Phong | island | N 20° 40′ 1'' | E 106° 48′ 56'' |
1778 ![]() | Hòn Dâu Hon Dau,Hon Dhau,Hòn Dâu | Vietnam, An Giang | island | N 9° 40′ 0'' | E 104° 24′ 0'' |
1779 ![]() | Hòn Đất Hon Dat,Hòn Dất,Hòn Đất | Vietnam, Gia Lai | island | N 13° 40′ 51'' | E 109° 15′ 10'' |
1780 ![]() | Dakao | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Bông | locality | N 12° 17′ 0'' | E 108° 31′ 0'' |
1781 ![]() | Mũi Đá Mui Can Giay,Mui Da,Mũi Đá | Vietnam, Lam Dong | point | N 10° 56′ 0'' | E 108° 11′ 0'' |
1782 ![]() | Cư Dré | Vietnam, Dak Lak Huyện Ea Súp | locality | N 13° 18′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
1783 ![]() | Hòn Cô Hon Co,Hòn Cô,Perforated Rock,Roche Percee,Roche Percée | Vietnam, Dak Lak | rocks | N 12° 58′ 14'' | E 109° 26′ 27'' |
1784 ![]() | Hòn Chùa Hon Chua,Hòn Chùa,Ile Verte,Lao Chua,Île Verte | Vietnam, Dak Lak | island | N 13° 11′ 0'' | E 109° 19′ 0'' |
1785 ![]() | Cồn Chài Con Chai,Con Gon,Cồn Chài | Vietnam, Dong Thap | island | N 10° 25′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
1786 ![]() | Cao Mai Cao Mai | Vietnam, Phu Tho | third-order administrative division | N 21° 19′ 36'' | E 105° 17′ 22'' |
1787 ![]() | Phu Ninh Lake | Vietnam, Quang Nam-Da Nang | lake | N 15° 29′ 4'' | E 108° 27′ 19'' |
1788 ![]() | Hồ Song Hinh | Vietnam, Vinh Long | lake | N 12° 54′ 37'' | E 108° 58′ 13'' |
1789 ![]() | Pho Noi | Vietnam, Hưng Yên Province | industrial area | N 20° 55′ 43'' | E 106° 3′ 18'' |
1790 ![]() | Xã GLar Xa GLar,Xã GLar | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 13° 56′ 21'' | E 108° 8′ 15'' |
1791 ![]() | Xã Hnol Xa Hnol,Xã Hnol | Vietnam, Gia Lai | third-order administrative division | N 13° 55′ 54'' | E 108° 11′ 40'' |
1792 ![]() | Xã Quế Phước Xa Que Phuoc,Xã Quế Phước | Vietnam, | third-order administrative division | N 15° 39′ 43'' | E 108° 1′ 10'' |
1793 ![]() | Bầu Sen Bau Sen,Bầu Sen | Vietnam, Quang Tri | lake | N 17° 10′ 37'' | E 106° 55′ 0'' |
1794 ![]() | Phường Chín Phuong 9,Phuong Chin,Phường 9,Phường Chín | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 6′ 27'' | E 109° 17′ 25'' |
1795 ![]() | Phường Bảy Phuong 7,Phuong Bay,Phường 7,Phường Bảy | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 52'' | E 109° 19′ 9'' |
1796 ![]() | Phường Sáu Phuong 6,Phuong Sau,Phường 6,Phường Sáu | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 17'' | E 109° 19′ 19'' |
1797 ![]() | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 50'' | E 109° 17′ 31'' |
1798 ![]() | Phường Năm Phuong 5,Phuong Nam,Phường 5,Phường Năm | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 30'' | E 109° 18′ 26'' |
1799 ![]() | Phường Ba Phuong 3,Phuong Ba,Phường 3,Phường Ba | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 7'' | E 109° 18′ 2'' |
1800 ![]() | Phường Bốn Phuong 4,Phuong Bon,Phường 4,Phường Bốn | Vietnam, Dak Lak | third-order administrative division | N 13° 5′ 8'' | E 109° 18′ 32'' |