| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1601 ![]() | Na Cô Sa Na Co Sa,Na Cô Sa | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Nậm Pồ | populated place | N 21° 59′ 38'' | E 102° 33′ 46'' |
1602 ![]() | Tủa Thàng Tua Thang,Tủa Thàng | Vietnam, Điện Biên Province Tủa Chùa District | populated place | N 21° 56′ 40'' | E 103° 26′ 27'' |
1603 ![]() | Pa Thơm Pa Thom,Pa Thơm | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 18′ 34'' | E 102° 55′ 10'' |
1604 ![]() | Khu Chế Xuất Linh Trung Hai Khu Che Xuat Linh Trung 2,Khu Che Xuat Linh Trung Hai,Khu Chế Xuất Linh Trung 2,Khu Chế Xuất Linh Tr... | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | industrial area | N 10° 53′ 21'' | E 106° 43′ 17'' |
1605 ![]() | Long Hòa Long Hoa,Long Hòa | Vietnam, An Giang Phú Tân District | populated place | N 10° 45′ 25'' | E 105° 18′ 7'' |
1606 ![]() | Thị Trấn Việt Quang Thi Tran Viet Quang,Thị Trấn Việt Quang,Viet Quang,Việt Quang | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Bắc Quang | seat of a second-order administrative division population 16,072 | N 22° 24′ 54'' | E 104° 48′ 24'' |
1607 ![]() | Hoàng Long Hoang Long,Hoàng Long | Vietnam, Ninh Binh Hoa Lư District | populated place | N 20° 17′ 42'' | E 105° 54′ 11'' |
1608 ![]() | Phù Thụy Phu Thuy,Phù Thụy | Vietnam, Ninh Binh Kim Bảng District | populated place | N 20° 33′ 20'' | E 105° 52′ 30'' |
1609 ![]() | Đinh Văn Din' Van,Dinh Van,Đinh Văn,Динь Ван | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | populated place population 16,036 | N 11° 47′ 10'' | E 108° 14′ 34'' |
1610 ![]() | Trường Thủy Truong Thuy,Trường Thủy | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 47′ 0'' | E 105° 41′ 11'' |
1611 ![]() | Thượng Quán Thuong Quan,Thượng Quán | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 45′ 32'' | E 105° 19′ 13'' |
1612 ![]() | Ma Thì Hồ Ma Thi Ho,Ma Thì Hồ | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 49′ 14'' | E 103° 1′ 59'' |
1613 ![]() | Cai Mep International Terminal | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Tân Thành District | port | N 10° 30′ 50'' | E 107° 0′ 58'' |
1614 ![]() | Cat Lai Port Cat Lai Port | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Quận Hai | port | N 10° 45′ 30'' | E 106° 47′ 4'' |
1615 ![]() | Hồ Sằng Hai Ho Sang 2,Ho Sang Hai,Hồ Sằng 2,Hồ Sằng Hai | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 20′ 26'' | E 105° 31′ 7'' |
1616 ![]() | Hồ Mười Chín - Năm Ho 19-5,Ho Muoi Chin - Nam,Hồ 19-5,Hồ Mười Chín - Năm | Vietnam, Nghệ An Province | lake | N 19° 19′ 49'' | E 105° 31′ 40'' |
1617 ![]() | Háng Lìa Hang Lia,Háng Lìa | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | populated place | N 21° 11′ 3'' | E 103° 20′ 39'' |
1618 ![]() | Tia Đình Tia Dinh,Tia Đình | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | populated place | N 21° 7′ 35'' | E 103° 21′ 16'' |
1619 ![]() | Ô Chợ Dừa | Vietnam, Hanoi Đống Đa District | populated place population 36,318 | N 21° 1′ 17'' | E 105° 49′ 28'' |
1620 ![]() | Láng Thượng | Vietnam, Hanoi Đống Đa District | populated place population 31,279 | N 21° 1′ 25'' | E 105° 48′ 12'' |
1621 ![]() | Vinhomes Ocean Park Ocean City,Ocean Park,Vinhomes Ocean City | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated locality population 60,000 | N 20° 59′ 41'' | E 105° 56′ 47'' |
1622 ![]() | Vinhomes Times City Times City,Times City-Parkhill | Vietnam, Hanoi Thanh Xuân District | populated locality population 50,000 | N 20° 59′ 40'' | E 105° 52′ 3'' |
1623 ![]() | Ấp Cụ B Ap Cu B,Cu Bi,Cù Bị,Ấp Cụ B | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Châu Đức District | populated place | N 10° 41′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
1624 ![]() | Tây Đằng Huyen Ba Vi,Huyện Ba Vì,Tay Dang,Tây Dắng,Tây Dằng,Tây Đằng | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | seat of a second-order administrative division population 12,877 | N 21° 11′ 53'' | E 105° 25′ 19'' |
1625 ![]() | Dich Vong Dich Vong | Vietnam, Hanoi Cầu Giấy District | populated place population 27,979 | N 21° 2′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
1626 ![]() | Mai Dich Mai Dich | Vietnam, Hanoi Cầu Giấy District | populated place population 40,527 | N 21° 2′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
1627 ![]() | Phu Do Phu Do,lang Phu GJo,làng Phú Đô | Vietnam, Hanoi Quận Nam Từ Liêm | populated place population 15,983 | N 21° 1′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
1628 ![]() | Côn Lôn Island Con Lon,Con Lon Island,Con Son Island,Côn Lôn,Côn Lôn Island,Côn Sơn Island,VCS | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Côn Đảo District | island | N 8° 41′ 52'' | E 106° 36′ 6'' |
1629 ![]() | Núi Ngu Binh Mount Ngu Binh,Mount Ngự Bình,Nui Ngu Binh,Nui Ngu Binh),Núi Ngu Binh,Núi Ngự Bình) | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | hill | N 16° 26′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
1630 ![]() | K’ Nớ Một Ban Gia Deung K'Rneu,Ban Gia Deung K’Rneu,Bonja Dong Konoh,Bonja Dơng Kơnơh,Buon Gia Deung K'Rneu,Bu... | Vietnam, Lam Dong Lạc Dương District | populated place | N 12° 11′ 1'' | E 108° 22′ 45'' |
1631 ![]() | Bà Rịa Ba Ria,Bà Rịa,Phuoc Le,Phước Lễ,Xa Phuoc Le,Xã Phước Lễ | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Bà Rịa | populated place | N 10° 30′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
1632 ![]() | Bản Me Tia Thâu Ban Me Thia Ta,Ban Me Tia Thau,Ban Me Tia Thou,Ban Pheu Houat,Ban Phou Houat,Bản Me Tia Thâu | Vietnam, Nghệ An Province Kỳ Sơn District | populated place | N 19° 22′ 0'' | E 104° 0′ 0'' |
1633 ![]() | Thượng An Ap Thuong An,Thuong An,Thương An,Thượng An,Ấp Thượng An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 32′ 15'' | E 107° 26′ 37'' |
1634 ![]() | Dông Ấp Bia Dong A Bia,Dong Ap Bia,Dông Ấp Bia,Hamburger Hill,Hill 937 | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain elevation 937m | N 16° 15′ 0'' | E 107° 11′ 0'' |
1635 ![]() | Cảnh Dương Canh Duong,Cua Kieng,Cảnh Dương,Thon Canh Duong,Thôn Cảnh Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 11'' | E 107° 58′ 48'' |
1636 ![]() | Đèo Hải Vân Col des Nuages,Deo Hai Van,Đèo Hải Vân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | pass | N 16° 11′ 33'' | E 108° 7′ 51'' |
1637 ![]() | Thị Trấn Đất Đỏ Phuoc Tho,Thi Tran Dat Do,Thị Trấn Đất Đỏ,Xa Phuoc Tho,Xã Phước Thọ | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Đất Đỏ District | seat of a second-order administrative division population 20,187 | N 10° 29′ 27'' | E 107° 16′ 12'' |
1638 ![]() | Mũi Chân Mây Đông Cap Chon May,Cap Chon May Est,Chumai East Cape,Mui Chan May Dong,Mui Chon May,Mui Chon May Dong,Mũi ... | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | cape | N 16° 20′ 12'' | E 108° 1′ 36'' |
1639 ![]() | Buôn Liêng Krăk Một Ban N'Dout Dienkrac,Ban N’Dout Dienkrac,Buon Lien Krak,Buon Lieng Krak 1,Buon Lieng Krak Mot,Buon N'... | Vietnam, Lam Dong Đam Rông District | populated place | N 12° 10′ 15'' | E 108° 13′ 58'' |
1640 ![]() | Phú Mỹ A Phu My A,Phú Mỹ A | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 12′ 23'' | E 105° 20′ 54'' |
1641 ![]() | Hồ Tràm Ho Tram,Hồ Tràm,Mui Ho Tram,Mũi Hồ Tràm,chen yong lu jie,陳永祿街 | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 28′ 51'' | E 107° 25′ 54'' |
1642 ![]() | Xóm Chợ Cho Cu,Chợ Cũ | Vietnam, Dong Thap Lai Vung District > VN.82.876.11496019 | populated place | N 10° 15′ 35'' | E 105° 35′ 22'' |
1643 ![]() | Hòn Mê Ho Me,Hon Me,Hòn Mê,Ilot Me,Van-Shon,Îlot Me | Vietnam, Thanh Hóa Province | island | N 19° 22′ 16'' | E 105° 55′ 31'' |
1644 ![]() | Quần Đảo Long Châu Iles Norway,Kuinong Chao,Norway Islands,Quan Dao Long Chau,Quần Đảo Long Châu,Sui-Nong-tiao,Xuy Nong... | Vietnam, Quảng Ninh | islands | N 20° 37′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
1645 ![]() | Đảo Cái Chiên Dao Cai Chien,Gai Tien Xa,Ile du Chateau Renaud,Ile du Chateaurenault,Xinh Moui Tiai,Île du Chateaur... | Vietnam, Quảng Ninh | island | N 21° 19′ 50'' | E 107° 46′ 31'' |
1646 ![]() | Phục Hòa Phuc Hoa,Phục Hòa | Vietnam, Cao Bằng Province Phục Hòa District | populated place | N 22° 32′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
1647 ![]() | Pa Tần Hai Pa Tan,Pa Tan 2,Pa Tan Hai,Pa Tần 2,Pa Tần Hai,Pả Tan | Vietnam, Lai Châu Province Huyện Sìn Hồ | populated place | N 22° 27′ 48'' | E 103° 11′ 57'' |
1648 ![]() | Mũi Ong Cap Muy Ang,Cape Boung Quioua,Cape Bung Kioua,Cape Vungchua,Mui Ong,Mũi Ong | Vietnam, Cao Bằng Province | point | N 17° 57′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
1649 ![]() | Đảo Nghi Sơn Bien Shon,Dao Nghi Son,Hon Nghi Son,Hòn Nghi Sơn,Ile de Bien Son,Đảo Nghi Sơn | Vietnam, Thanh Hóa Province | island | N 19° 19′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
1650 ![]() | Đèo Ngang Annam Gate,Deo Ngang,Ngang Pass,Porte d'Annam,Porte d’Annam,Đèo Ngang | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | pass | N 17° 57′ 22'' | E 106° 28′ 3'' |