GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1551 ![]() | Hồ Mười Tám Ho 18,Ho Muoi Tam,Hồ 18,Hồ Mười Tám | Vietnam, Phú Yên Province | lake | N 12° 45′ 57'' | E 108° 47′ 42'' |
1552 ![]() | Hồ Kim Giao Một Ho Kim Giao 1,Ho Kim Giao Mot,Hồ Kim Giao 1,Hồ Kim Giao Một | Vietnam, Thanh Hóa Province | lake | N 19° 22′ 52'' | E 105° 39′ 12'' |
1553 ![]() | Hồ Kim Giao Hai Ho Kim Giao 2,Ho Kim Giao Hai,Hồ Kim Giao 2,Hồ Kim Giao Hai | Vietnam, Thanh Hóa Province | lake | N 19° 21′ 46'' | E 105° 39′ 39'' |
1554 ![]() | Mai Thuỷ ![]() Mai Thuy,Mai Thuỷ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 25′ 20'' | E 105° 54′ 41'' |
1555 ![]() | Xã Lai Vung | Vietnam, Đồng Tháp Province | populated place population 23,109, elevation 1m | N 10° 15′ 22'' | E 105° 35′ 34'' |
1556 ![]() | Thị Trấn Việt Quang Thi Tran Viet Quang,Thị Trấn Việt Quang,Viet Quang,Việt Quang | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Bắc Quang | seat of a second-order administrative division population 16,072 | N 22° 24′ 54'' | E 104° 48′ 24'' |
1557 ![]() | Côn Lôn Island ![]() Con Lon,Con Lon Island,Con Son Island,Côn Lôn,Côn Lôn Island,Côn Sơn Island,VCS | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | island | N 8° 41′ 52'' | E 106° 36′ 6'' |
1558 ![]() | Hòn Tài Lớn Hon Tai,Hon Tai Lon,Hon Tai-leung,Hòn Tài,Hòn Tài Lón,Hòn Tài Lớn | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 38′ 8'' | E 106° 37′ 51'' |
1559 ![]() | Mũi Tà Bê East Point,Mui Konshim,Mui Ta Be,Mũi Tà Bê,Pointe Con Chim | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | point | N 8° 41′ 54'' | E 106° 39′ 1'' |
1560 ![]() | Quảng Khê ![]() Quang Khe,Quảng Khê | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
1561 ![]() | Phú Mỹ ![]() Phu My,Phú Mỹ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 38′ 0'' | E 107° 4′ 0'' |
1562 ![]() | Bàu Ngựa Bau Ngua,Bàu Ngưa,Bàu Ngựa | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | lake | N 10° 42′ 36'' | E 107° 26′ 29'' |
1563 ![]() | Minh Hóa ![]() Minh Hoa,Minh Hóa | Vietnam, Quảng Bình Province Huyện Minh Hóa | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
1564 ![]() | Les Deux Frères Deux Freres,Deux Frères,Les Deaux Freres,Les Deaux Frères,Les Deux Freres,Les Deux Frères,The Brothe... | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | islands | N 8° 35′ 35'' | E 106° 7′ 1'' |
1565 ![]() | Lâm Trạch ![]() Lam Trach,Lâm Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
1566 ![]() | Mũi Kỳ Vân Cap Ti Oan,Cap Tiwan,Cap Tuoan,Cape Ti Wan,Cape Tiwan,Mui Ky Van,Mũi Kỳ Vân | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Huyện Long Điền | point | N 10° 22′ 46'' | E 107° 15′ 15'' |
1567 ![]() | Hòn Ông Hon Dio,Hon Gio,Hon Ong,Hòn Gio,Hòn Ông,South Watcher | Vietnam, Quảng Bình Province | island | N 17° 54′ 45'' | E 106° 40′ 20'' |
1568 ![]() | Động Hỏi ![]() VDH | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | populated place | N 17° 28′ 48'' | E 106° 36′ 0'' |
1569 ![]() | Mũi Đông Bắc Mui Dong Bac,Mũi Đông Bắc,Northeast Pointe,Pointe Dai Mui,Pointe du Nord-Est | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | point | N 8° 45′ 23'' | E 106° 40′ 0'' |
1570 ![]() | Núi Đất ![]() Nui Dat,Núi Đất | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Châu Đức District | hill | N 10° 34′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
1571 ![]() | Hòn Bong Lan Bouton Blanc,Hon Bong Lan,Hon Bong Lang,Hon Lap,Hòn Bong Lan,Hòn Lap | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 39′ 1'' | E 106° 40′ 30'' |
1572 ![]() | Bà Rịa ![]() Ba Ria,Bà Rịa,Phuoc Le,Phước Lễ,Xa Phuoc Le,Xã Phước Lễ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Thành Phố Bà Rịa | populated place | N 10° 30′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
1573 ![]() | Xuyên Mộc ![]() Xuyen Moc,Xuyên Mộc | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 34′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
1574 ![]() | Xã Long Hải ![]() Ap Long Hai,Long Hai,Xa Long Hai,Xã Long Hải | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | populated place | N 10° 23′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
1575 ![]() | Xã Bình Giả ![]() Binh Gia,Xa Binh Gia,Xã Bình Giả | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Châu Đức District | populated place | N 10° 39′ 0'' | E 107° 16′ 0'' |
1576 ![]() | Xã An Ngãi ![]() An Ngai,Xa An Ngai,Xã An Ngãi | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Huyện Long Điền | populated place | N 10° 29′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
1577 ![]() | Cape Saint James Cap Saint-Jacques,Cape Saint James,Mui Nghinh Phong,Mui O Cap,Mui Vung Tau,Mũi Nghinh Phong,Mũi Vũng... | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Thành Phố Vũng Tàu | cape | N 10° 19′ 13'' | E 107° 5′ 0'' |
1578 ![]() | Hòn Vung Hon Vioum,Hon Vong,Hon Vung,Hòn Vung,Hòn Vông,Ilot Rond,Îlot Rond | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 37′ 44'' | E 106° 33′ 27'' |
1579 ![]() | Hòn Trứng Nhỏ Hon Trung Nho,Hong Trung Nho,Hòn Trứng Nhỏ,Ilot Aride,Îlot Aride | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 34′ 40'' | E 106° 5′ 19'' |
1580 ![]() | Hòn Trứng Hon Da Bac,Hon Trung,Hòn Trứng,Hòn Đá Bạc,Rocher Blanc,White Rock | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 46′ 45'' | E 106° 43′ 12'' |
1581 ![]() | Hòn Trọc Hon Tap,Hon Trac,Hon Troc,Hon Trok,Hòn Trọc | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 41′ 12'' | E 106° 33′ 24'' |
1582 ![]() | Hòn Tre Nhỏ Hon Tae Niao,Hon Tai Nho,Hon Thre Nho,Hon Tre Nho,Hòn Tre Nhỏ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | island | N 8° 44′ 11'' | E 106° 35′ 13'' |
1583 ![]() | Hòn Bảy Cạnh Hon Bai Cahn,Hon Bai Can,Hon Bai Canh,Hon Bai Kan,Hon Bai Kanh,Hon Bay Canh,Hòn Bãi Cạnh,Hòn Bảy Cạn... | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 40′ 9'' | E 106° 41′ 2'' |
1584 ![]() | Little Condore Bae Vioung,Hon Ba,Hon Vong,Hòn Bà,Little Condore,Petite Condore | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 8° 38′ 53'' | E 106° 33′ 26'' |
1585 ![]() | Ấp Cụ B ![]() Ap Cu B,Cu Bi,Ấp Cụ B | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Châu Đức District | populated place | N 10° 41′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
1586 ![]() | Ấp Bình Châu ![]() Ap Binh Chau,Binh Chau,Ấp Bình Châu | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 33′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
1587 ![]() | Suối Nghệ ![]() Suoi Nghe,Suối Nghệ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Châu Đức District | populated place | N 10° 35′ 31'' | E 107° 12′ 58'' |
1588 ![]() | Hồ Tràm ![]() Ho Tram,Hồ Tràm,Mui Ho Tram,Mũi Hồ Tràm,chen yong lu jie,陳永祿街 | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 28′ 51'' | E 107° 25′ 54'' |
1589 ![]() | Xóm Chợ ![]() Cho Cu,Chợ Cũ | Vietnam, Đồng Tháp Province Lai Vung District > Tân Thành Town | populated place | N 10° 15′ 35'' | E 105° 35′ 22'' |
1590 ![]() | Cai Mep International Terminal | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | port | N 10° 30′ 50'' | E 107° 0′ 58'' |
1591 ![]() | Khanh Vinh Yen :yippeHungary:,Budapest,East Budapest,Hetalia,Hungary,Khan Vin Jen,Khan Vin' En,Khanh Vinh Yen,Unive... | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place population 10,244 | N 18° 27′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
1592 ![]() | Bình Thạnh ![]() Binh Thanh,Bình Thạnh | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Hai | populated place | N 10° 48′ 39'' | E 106° 42′ 21'' |
1593 ![]() | Phú Thọ Hòa ![]() Phu Tho,Phu Tho Hoa,Phú Thọ Hòa | Vietnam, Ho Chi Minh Tân Phú District | populated place | N 10° 46′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
1594 ![]() | Cư Xá Phú Nhuận Cu Xa Phu Nhuan,Cư Xá Phú Nhuận,Phu Nhuan,Phú Nhuận | Vietnam, Ho Chi Minh | housing development | N 10° 48′ 15'' | E 106° 40′ 23'' |
1595 ![]() | Nhà Bè Lazaret,Nha Be,Nha Bè,Nhà Bè | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Nhà Bè | seat of a second-order administrative division population 17,264 | N 10° 41′ 48'' | E 106° 44′ 25'' |
1596 ![]() | Chí Hòa ![]() Chi Hoa,Chí Hòa | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Mười | populated place | N 10° 47′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
1597 ![]() | Khu Chế Xuất Linh Trung Hai Khu Che Xuat Linh Trung 2,Khu Che Xuat Linh Trung Hai,Khu Chế Xuất Linh Trung 2,Khu Chế Xuất Linh Tr... | Vietnam, Ho Chi Minh | industrial area | N 10° 53′ 21'' | E 106° 43′ 17'' |
1598 ![]() | Cat Lai Port Cat Lai Port | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Hai | port | N 10° 45′ 30'' | E 106° 47′ 4'' |
1599 ![]() | South China Sea ![]() Bien Dong,Biển Đông,China Sea,Juzhno-Kitajskoe more,Laut China Selatan,Laut Tiongkok Selatan,Laut Tj... | BN,KH,CN,ID,MY,PH,SG,TW,VN | sea | N 15° 0′ 0'' | E 115° 0′ 0'' |
1600 ![]() | Son Duong Port | Vietnam | port | N 18° 3′ 28'' | E 106° 26′ 26'' |