| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1551 ![]() | De Kau Lon De Kau Lon,De Keulon,De King Kat Kou,De Treau,Dè Keulon,Dè King Kat Kou,Dè Treau,Plei Deng | Vietnam, Gia Lai Mang Yang District | populated place | N 13° 42′ 46'' | E 108° 13′ 49'' |
1552 ![]() | Mũi Đât Vian Ka Mui Dat Vian Ka,Mui Vian Ka,Mũi Đât Vian Ka,Point Interieure,Pointe de Vian Ka | Vietnam, Quang Ngai Bình Sơn District | point | N 15° 25′ 0'' | E 108° 48′ 0'' |
1553 ![]() | Núi Đất Nui Dat,Núi Đất | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Châu Đức District | hill | N 10° 34′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
1554 ![]() | Dân Phú Dan Phu,Dân Phú,Vung Chao,Vung La,Vung May,Vung Su,Vũng Sú | Vietnam, Dak Lak Thị Xã Sông Cầu | populated place | N 13° 25′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
1555 ![]() | Dan Kia Ap Dan Kia,Dan Kia,Dang Gia,Dankia,Doukia,Đan Kia,Ấp Dan Kia | Vietnam, Lam Dong Lạc Dương District | populated place | N 12° 0′ 58'' | E 108° 23′ 35'' |
1556 ![]() | Danh Thắng Danh Thang,Danh Thắng | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
1557 ![]() | Mũi Đà Nẵng Cap Tourane,Cape Turan,Mui Da Nang,Mui Dat Da Nang,Mũi Đà Nẵng,Tien Sha | Vietnam, Da Nang City Sơn Trà District | cape | N 16° 7′ 10'' | E 108° 20′ 13'' |
1558 ![]() | Đắk Kòn Dak Khone,Dak Khone Couene,Dak Kon,Dak Koon,Dak Kòn,Dok Kon,Đắk Kòn | Vietnam, Quang Ngai Huyện Đắk Tô | populated place | N 14° 44′ 52'' | E 107° 43′ 30'' |
1559 ![]() | Hòn Cái Bàn East Island,Hon Cai Ban,Hon Da Ban,Hon Mo,Hòn Cái Bàn,Hòn Mô,Hòn Đá Bàn,Ile de l'Est,Île de l’Est | Vietnam, An Giang | rock | N 9° 21′ 56'' | E 103° 37′ 37'' |
1560 ![]() | Cư Lé Cu Le,Cư Lé | Vietnam, Thai Nguyen Na Rì District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
1561 ![]() | Buôn Krông Búk Ban Krong Buk,Buon Krong Buk,Buon Krong But,Buon Krông But,Buôn Krông Buk,Buôn Krông Búk,Crong Buc,C... | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Pắk | populated place | N 12° 46′ 11'' | E 108° 23′ 1'' |
1562 ![]() | Hòn Chút Hon Chut,Hon Ty,Hòn Chut,Hòn Chút,Hòn Tý,Ile Chut,Ile Hon Chut,Ile Hou Chut,Île Chut,Île Hou Chut,Îl... | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 11° 46′ 45'' | E 109° 13′ 5'' |
1563 ![]() | Chu Lai Chu Lai,VCL | Vietnam, Da Nang City Núi Thành District | populated place | N 15° 24′ 58'' | E 108° 40′ 17'' |
1564 ![]() | Chợ Rã Cho Ba,Cho Ra,Chợ Rã | Vietnam, Thai Nguyen Ba Bể District | populated place | N 22° 27′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
1565 ![]() | Mũi Chơn Mây Tây Cap Chon May Ouest,Chumai West Cape,Mui Chan May Tay,Mui Chon May,Mui Chon May Tay,Mũi Chơn Mây Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | point | N 16° 21′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
1566 ![]() | Núi Cho Bu Cho,Bù Cho,Bù Chó,Massif du Pu-Chu,Nui Cho,Núi Cho,Phu Cho | Vietnam, Nghệ An Province Quế Phong District | mountain | N 19° 53′ 42'' | E 105° 10′ 38'' |
1567 ![]() | Chí Hòa Chi Hoa,Chí Hòa | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Quận Mười | populated place | N 10° 47′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
1568 ![]() | Cheo Reo Cheo Reo,Choreo,Chöreo,Hau Bon,Hậu Bổn | Vietnam, Gia Lai Thị Xã A Yun Pa | populated place | N 13° 24′ 0'' | E 108° 27′ 0'' |
1569 ![]() | Núi Châu Thới Chau Toi,Nai Chau Thu,Nui Chan Thoi,Nui Chantoi,Nui Chau Thoi,Núi Châu Thới | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Dĩ An | hill | N 10° 55′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
1570 ![]() | Châu Hưng Chau Hung,Châu Hưng | Vietnam, Ca Mau Vĩnh Lợi District | populated place | N 9° 20′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
1571 ![]() | Châu Lang Chau Lang,Châu Lang | Vietnam, Quang Tri Triệu Phong District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
1572 ![]() | Kà Tum Ca Tum,Cà Tum,Ka Tum,Katum,Kà Tum | Vietnam, Tay Ninh Tân Châu District | populated place | N 11° 40′ 3'' | E 106° 13′ 8'' |
1573 ![]() | Cat Ba Island Cat Ba Island,Dao Cat Ba,Ile de la Cac-Ba,Ile de la Cat-Ba,Nui Kak Ba,Île de la Cac-Ba,Île de la Cat... | Vietnam, Hai Phong | island | N 20° 48′ 24'' | E 107° 0′ 6'' |
1574 ![]() | Cào Sơn Cao Son,Cào Sơn | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lạng Giang | populated place | N 21° 26′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
1575 ![]() | Cao Quang Cao Quang | Vietnam, Phu Tho Thị xã Phúc Yên | populated place | N 21° 17′ 48'' | E 105° 42′ 25'' |
1576 ![]() | Núi Cẩn Mount Can,Mount Cẩn,Nui Can,Nui Con,Núi Cẩn | Vietnam, Phu Tho Huyện Tân Sơn | mountain elevation 1144m | N 21° 9′ 56'' | E 104° 54′ 49'' |
1577 ![]() | Cẩm Lý Cam Ly,Cẩm Lý,Lang Giam | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 14′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
1578 ![]() | Cái Bè Cai Be,Cái Bè,Sung Hieu,Sùng Hiếu | Vietnam, Dong Thap Cái Bè District | populated place | N 10° 20′ 8'' | E 106° 1′ 56'' |
1579 ![]() | Ya Wăm Buon Ia Wam,Buon La Wam,Buon La Wan,Buon Ya Wam,Buôn Ya Wăm,Ya Wam,Ya Wăm | Vietnam, Dak Lak Huyện Cư M’Gar | populated place | N 12° 57′ 9'' | E 108° 1′ 3'' |
1580 ![]() | Buôn Rơ Cai B Ban Pan Deung,Buon Pan Deung,Buon Ro Cai B,Buon Rocai,Buôn Rơ Cai B,Buôn Rơcai,Ro Cai B,Rô Cai B | Vietnam, Dak Lak Huyện Lắk | populated place | N 12° 11′ 45'' | E 108° 9′ 36'' |
1581 ![]() | Buôn Pók Ban Pok Kenh,Buon Pok,Buon Pok Kenh,Buon Pok Penh,Buôn Pok,Buôn Pók | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Pắk | populated place | N 12° 43′ 35'' | E 108° 14′ 7'' |
1582 ![]() | Buôn Krôa Buon Kroa,Buon Kroa A,Buon Kroa B,Buon Kroa Mdruich,Buon Kroa Y Da,Buon Krôa A,Buon Krôa B,Buôn Krôa | Vietnam, Dak Lak Huyện Cư M’Gar | populated place | N 12° 44′ 0'' | E 108° 9′ 0'' |
1583 ![]() | Kontum Airport KON | Vietnam, Quang Ngai Kon Tum City | airport | N 14° 21′ 0'' | E 108° 1′ 1'' |
1584 ![]() | Việt Tiến Viet Tien,Việt Tiến | Vietnam, Phu Tho Hạ Hòa District | populated place | N 21° 34′ 19'' | E 105° 5′ 58'' |
1585 ![]() | Hồng Thái Hong Thai,Hồng Thái | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 53′ 51'' | E 105° 10′ 51'' |
1586 ![]() | Văn Minh Van Minh,Văn Minh | Vietnam, Tuyen Quang Sơn Dương District | populated place | N 21° 45′ 4'' | E 105° 16′ 17'' |
1587 ![]() | Nà Lay Na Lay,Nà Lay | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 54′ 35'' | E 105° 28′ 44'' |
1588 ![]() | Cầu Diễn Cau Dien,Cầu Diễn | Vietnam, Hanoi Quận Nam Từ Liêm | populated place population 27,017 | N 21° 2′ 21'' | E 105° 45′ 59'' |
1589 ![]() | Tây Mỗ Tay Mo,Tây Mỗ | Vietnam, Hanoi Quận Nam Từ Liêm | populated place population 46,469 | N 21° 0′ 8'' | E 105° 44′ 44'' |
1590 ![]() | Bản Na Hỷ Ban Na Hy,Bản Na Hỷ,Na Hy,Na Hỷ | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | populated place | N 19° 33′ 49'' | E 104° 32′ 4'' |
1591 ![]() | Khánh Tiến Khanh Tien,Khánh Tiến | Vietnam, Nghệ An Province Nghĩa Đàn District | populated place | N 19° 13′ 28'' | E 105° 27′ 35'' |
1592 ![]() | Nghĩa Trung Nghia Trung,Nghĩa Trung | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | populated place | N 19° 7′ 46'' | E 105° 43′ 19'' |
1593 ![]() | Hồng Thủy Hong Thuy,Hồng Thủy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 31'' | E 107° 5′ 5'' |
1594 ![]() | Trần Văn Thời Tran Van Thoi,Trần Văn Thời | Vietnam, Ca Mau Trần Văn Thời District | seat of a second-order administrative division population 55,897 | N 9° 4′ 37'' | E 104° 58′ 44'' |
1595 ![]() | Ngọc Vân Ngoc Van,Ngọc Vân | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 23′ 54'' | E 106° 0′ 18'' |
1596 ![]() | Song Khê Song Khe,Song Khê | Vietnam, Bac Ninh Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 15′ 8'' | E 106° 10′ 34'' |
1597 ![]() | Thắng Cương Thang Cuong,Thắng Cương | Vietnam, Bac Ninh Quế Võ District | populated place | N 21° 9′ 29'' | E 106° 13′ 32'' |
1598 ![]() | Song Vân Song Van,Song Vân | Vietnam, Phu Tho Lập Thạch District | populated place | N 21° 26′ 19'' | E 105° 26′ 13'' |
1599 ![]() | Leng Su Sin Leng Su Sin | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 21′ 10'' | E 102° 20′ 33'' |
1600 ![]() | Nậm Kè Nam Ke,Nậm Kè | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 7′ 25'' | E 102° 34′ 47'' |