| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1501 ![]() | Mũi Tà Bê East Point,Mui Konshim,Mui Ta Be,Mũi Tà Bê,Pointe Con Chim | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Côn Đảo District | point | N 8° 41′ 54'' | E 106° 39′ 1'' |
1502 ![]() | Suối Rút Pho Cho,Soui Rut,Sui Yut,Suoi Rut,Suvui,Suyut,Suối Rút | Vietnam, Phu Tho Đà Bắc District | populated place | N 20° 46′ 0'' | E 105° 5′ 0'' |
1503 ![]() | Sop Khine Muong Hia,Muong Nha,Muong Nia,Sop Khine | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 10′ 0'' | E 103° 6′ 0'' |
1504 ![]() | Bán Đảo Sơn Trà Ban Dao Son Tra,Ban Dao Tien Sa,Bán Đảo Sơn Trà,Bán Đảo Tien Sa,Presquile de Tien Sha,Presquĩle de T... | Vietnam, Da Nang City | peninsula | N 16° 7′ 3'' | E 108° 16′ 25'' |
1505 ![]() | Hòn Sơn Tế Một Hon Son Te 1,Hon Son Te Mot,Hon Son Thue Nho,Honsong Thue Nho,Hòn Sơn Tế 1,Hòn Sơn Tế Một,Hòn Sỏn Th... | Vietnam, An Giang | island | N 10° 5′ 59'' | E 104° 30′ 52'' |
1506 ![]() | Đầm Vân Trì Dam Van Tri,Song Thiep,Song Thiếp,Đầm Vân Trì | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 8′ 58'' | E 105° 48′ 12'' |
1507 ![]() | Si Ma Cai Ngam Pang,Si Ma Cai,Si Ma Kai,Sin Ma Kai,Sin Ma Kay | Vietnam, Lao Cai Si Ma Cai District | seat of a second-order administrative division population 5,652 | N 22° 41′ 42'' | E 104° 16′ 42'' |
1508 ![]() | Sen Thương Sen Thuong,Sen Thương | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 22′ 0'' | E 102° 21′ 0'' |
1509 ![]() | Quỳnh Lôi Quinh Loi,Quynh Loi,Quỳnh Lôi | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | populated place population 14,970 | N 20° 59′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
1510 ![]() | Quang Phúc Quang Phu,Quang Phuc,Quang Phúc | Vietnam, Ninh Binh Yên Mô District | populated place | N 20° 9′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
1511 ![]() | Quang Phong Quang Phong | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | populated place | N 19° 12′ 0'' | E 105° 33′ 0'' |
1512 ![]() | Quảng Khê Quang Khe,Quảng Khê | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
1513 ![]() | Chư Pong Chu Pong,Chu Prong,Chư Pong,Chư Prong | Vietnam, Dak Lak Ea H'leo District | mountain | N 13° 18′ 54'' | E 108° 21′ 20'' |
1514 ![]() | Pơlei Mơnu Pele Menou,Polei M'Nou,Polei Mnu,Polei Monou,Polei Monu,Polei M’Nou,Pơlei Mơnu | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | populated place | N 14° 4′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
1515 ![]() | Pơlei Latun Ple Iatun,Plei Yatoune,Polei Iatum,Polei Iatun,Polei Latun,Pơlei Latun | Vietnam, Quang Ngai Ngọc Hồi District | populated place | N 14° 56′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
1516 ![]() | Pơlei Iôm Pele Iom,Pole Iom,Polei Iom,Polei Lome,Polei Tom,Polei Yom,Pơlei Iôm | Vietnam, Gia Lai Ia Grai District | populated place | N 14° 3′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
1517 ![]() | Phú Vĩnh Phu Vinh,Phú Vĩnh | Vietnam, An Giang Thị Xã Tân Châu | populated place | N 10° 45′ 32'' | E 105° 11′ 7'' |
1518 ![]() | Phú Thuận Phu Thuan,Phú Thuận,San Bo,Suoi Mit,Xom San Bo,Xom Sui Mit | Vietnam, Dak Lak Sơn Hòa District | populated place | N 13° 13′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
1519 ![]() | Phú Thọ Hòa Phu Tho,Phu Tho Hoa,Phú Thọ Hòa | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Tân Phú District | populated place | N 10° 46′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
1520 ![]() | Phù Ninh Ninh hiep,Phu Ninh,Phù Ninh | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place population 4,000 | N 21° 5′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
1521 ![]() | Phu Nhuân Phu Nhnan,Phu Nhuan,Phu Nhuân | Vietnam, Bac Ninh Lục Ngạn District | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
1522 ![]() | Cư Xá Phú Nhuận Cu Xa Phu Nhuan,Cư Xá Phú Nhuận,Phu Nhuan,Phú Nhuận | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | housing development | N 10° 48′ 15'' | E 106° 40′ 23'' |
1523 ![]() | Phụng Nghia Phung Nghia,Phuong Nghia,Phương Nghia,Phụng Nghia | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | populated place population 11,500 | N 20° 57′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
1524 ![]() | Khám Lạng Kham Lang,Khám Lạng | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 16′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
1525 ![]() | Cap Varella Cap Varella,Mui Dieu,Mui GJai Lanh,Mui Ke Ga,Mui Varella,Mũi Kê Gà,Mũi Đại Lãnh | Vietnam, Dak Lak Đông Hòa District | point | N 12° 53′ 51'' | E 109° 27′ 30'' |
1526 ![]() | Mũi Kê Gà Mui Ke Ga,Mũi Ké Gà,Mũi Kê Gà,Point Kega,Pointe de Ke Ga | Vietnam, Lam Dong Hàm Thuận Nam District | point | N 10° 41′ 57'' | E 107° 59′ 35'' |
1527 ![]() | Hương Mỹ Hung My,Huong My,Hương Mỹ | Vietnam, Vinh Long Mỏ Cày Nam District | locality | N 9° 59′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
1528 ![]() | Hương Mai Huong Mai,Hương Mai | Vietnam, Bac Ninh Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
1529 ![]() | Hương Lạc Huong Lac,Hương Lạc | Vietnam, Tuyen Quang Sơn Dương District | populated place | N 21° 33′ 0'' | E 105° 22′ 0'' |
1530 ![]() | Hương Hóa Huong Hoa,Hương Hóa | Vietnam, Quang Tri Hướng Hóa District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
1531 ![]() | Bán Đảo Hòn Gốm Ban Dao Hon Gom,Bán Đảo Hòn Gốm,Hongam Peninsula,Hongom Peninsula,Presqu'ile Hon Gom,Presqu’île Hon ... | Vietnam, Khanh Hoa | peninsula | N 12° 37′ 16'' | E 109° 24′ 56'' |
1532 ![]() | Hòn Công Hon Cong,Hon Kon,Hòn Công,Nui Hon Cong,Núi Hòn Cong | Vietnam, Gia Lai Thị Xã An Khê | mountain | N 13° 58′ 59'' | E 108° 38′ 16'' |
1533 ![]() | Hội Khánh Hoi Khanh,Hội Khánh | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | populated place | N 12° 46′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
1534 ![]() | Hoàng Vân Hoang Van,Hoàng Vân | Vietnam, Phu Tho Tam Dương District | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 105° 32′ 0'' |
1535 ![]() | Hòa Bình Hoa Binh,Hòa Bình | Vietnam, Ca Mau Huyện Hoà Bình | populated place | N 9° 16′ 44'' | E 105° 37′ 49'' |
1536 ![]() | Hiệp Xương Hiep Xuong,Hiệp Xương | Vietnam, An Giang Phú Tân District | populated place | N 10° 35′ 47'' | E 105° 17′ 31'' |
1537 ![]() | Hiệp Hòa Hiep Hoa,Hiệp Hòa | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 22′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
1538 ![]() | Hà Vĩ Ha Vi,Ha-Vy,Hà Vĩ,Hà-Vỹ | Vietnam, Hưng Yên Province Khoái Châu District | populated place | N 20° 49′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
1539 ![]() | Hàm Ninh Ham Ninh,Hàm Ninh | Vietnam, An Giang Phú Quốc District | populated place | N 10° 10′ 50'' | E 104° 2′ 51'' |
1540 ![]() | Cư Grok Chu Grock,Chu Grok,Cu Grok,Cư Grok,Tiou Grok | Vietnam, Quang Ngai Sa Thầy District | mountain | N 14° 11′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
1541 ![]() | Mũi Gành Dầu Ganh Daee Point,Mui Ganh Dan,Mui Ganh Dau,Mũi Gành Dầu,Northwest Point,Pointe Ganh Daee,Pointe Nord-... | Vietnam, An Giang Phú Quốc District | point | N 10° 22′ 33'' | E 103° 50′ 20'' |
1542 ![]() | Đức Thắng Duc Thang,Đức Thắng | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 21′ 23'' | E 105° 58′ 33'' |
1543 ![]() | Đông Thai Dong Thai,Đông Thai | Vietnam, Hanoi Thường Tín District | populated place | N 20° 52′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
1544 ![]() | Động Hỏi VDH | Vietnam, Quang Tri Thành Phố Đồng Hới | populated place | N 17° 28′ 48'' | E 106° 36′ 0'' |
1545 ![]() | Mũi Đông Bắc Mui Dong Bac,Mũi Đông Bắc,Northeast Pointe,Pointe Dai Mui,Pointe du Nord-Est | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Côn Đảo District | point | N 8° 45′ 23'' | E 106° 40′ 0'' |
1546 ![]() | Định Trị Dinh Tri,Định Trị | Vietnam, Gia Lai Hoài Nhơn District | populated place | N 14° 25′ 53'' | E 109° 3′ 2'' |
1547 ![]() | Định Quang Dinh Quang,Dinh Thai,Dinh Trung,Dinh Xuan,Dong Hao,Định Quang | Vietnam, Gia Lai Vĩnh Thạnh District | populated place | N 14° 3′ 22'' | E 108° 48′ 1'' |
1548 ![]() | Định Bình Bin Dinh,Binh Dinh,Binh Thanh,Bìn Định,Bình Định,Dinh Binh,Xom Binh Thanh,Định Bình | Vietnam, Gia Lai Vĩnh Thạnh District | populated place | N 14° 6′ 0'' | E 108° 47′ 0'' |
1549 ![]() | Diên Mỹ Dat Set,Dien My,Diên Mỹ,Dong Gang,Dong Geng,Dong Giang | Vietnam, Khanh Hoa Diên Khánh District | populated place | N 12° 19′ 22'' | E 108° 58′ 22'' |
1550 ![]() | Diễn Thành Dien Chau,Dien Thanh,Diễn Châu,Phu Dien,Phu Dien Chau | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | seat of a second-order administrative division population 21,605 | N 18° 58′ 35'' | E 105° 36′ 1'' |