GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1501 ![]() | Ấp Bình Chánh ![]() Ap Bin Chanh,Ap Binh Chanh,Binh Chanh,Bình Chánh,Ấp Bình Chánh | Vietnam, An Giang Province Châu Phú District | populated place | N 10° 33′ 11'' | E 105° 15′ 29'' |
1502 ![]() | Ba Chúc ![]() Ap Ba Chuc,Ba Chuc,Ba Chúc,Ấp Ba Chúc | Vietnam, An Giang Province Tri Tôn District | populated place | N 10° 29′ 39'' | E 104° 54′ 25'' |
1503 ![]() | An Thuận An Thuan,An Thuy,An Thuận,Ap An Thuan,Ton Tiem,Ấp An Thuận | Vietnam, Bến Tre Province Ba Tri District | populated place | N 9° 58′ 54'' | E 106° 36′ 22'' |
1504 ![]() | An Tịnh ![]() An Buong,An Tinh,An Tịnh | Vietnam, Bình Định Province Phù Mỹ District | populated place | N 14° 19′ 0'' | E 109° 8′ 0'' |
1505 ![]() | An Tây An Tay,An Thanh Thon,An Thành Thon,An Tây | Vietnam, Bình Dương Province Thị Xã Bến Cát | locality | N 11° 4′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
1506 ![]() | Làng Nòn An Noong,An Noóng,An Nuong,An Nương,Lang Nang,Lang Non,Lang Nong,Làng Nong,Làng Nòn | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 12′ 52'' | E 106° 45′ 58'' |
1507 ![]() | An Lập ![]() An Lap,An Lập | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Tam Dương District | populated place | N 21° 22′ 0'' | E 105° 34′ 0'' |
1508 ![]() | An Lạc ![]() An Lac,An Lạc,Lang Thac,Làng Thac | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
1509 ![]() | Mũi An Hòa Cap An Hoa,Cap An Hou,Mui An Hoa,Mũi An Hòa,Pointe An-Hoa,Pointe Hapoix,Pointe Happoix | Vietnam, Quảng Nam Province Núi Thành District | point | N 15° 30′ 45'' | E 108° 40′ 30'' |
1510 ![]() | Ải Thôn ![]() Ai Thon,Ải Thôn | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
1511 ![]() | Việt Tiến ![]() Viet Tien,Việt Tiến | Vietnam, Phú Thọ Province Hạ Hòa District | populated place | N 21° 34′ 19'' | E 105° 5′ 58'' |
1512 ![]() | Song Vân ![]() Song Van,Song Vân | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District | populated place | N 21° 26′ 19'' | E 105° 26′ 13'' |
1513 ![]() | Hồng Thái ![]() Hong Thai,Hồng Thái | Vietnam, Tuyên Quang Province Yên Sơn District | populated place | N 21° 53′ 51'' | E 105° 10′ 51'' |
1514 ![]() | Văn Minh ![]() Van Minh,Văn Minh | Vietnam, Tuyên Quang Province Sơn Dương District | populated place | N 21° 45′ 4'' | E 105° 16′ 17'' |
1515 ![]() | Nà Lay ![]() Na Lay,Nà Lay | Vietnam, Tuyên Quang Province Yên Sơn District | populated place | N 21° 54′ 35'' | E 105° 28′ 44'' |
1516 ![]() | Mui Ne ![]() Mui-Ne,Mujne,Муи-Не,Муйне | Vietnam, Bình Thuận Province Thành Phố Phan Thiết | populated place | N 10° 55′ 59'' | E 108° 16′ 59'' |
1517 ![]() | Kontum Airport KON | Vietnam, Kon Tum Kon Tum City | airport | N 14° 21′ 0'' | E 108° 1′ 1'' |
1518 ![]() | Tiến Dũng ![]() Tien Dung,Tiến Dũng | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Yên Minh | populated place | N 22° 56′ 50'' | E 105° 14′ 48'' |
1519 ![]() | Đinh Văn Din' Van,Dinh Van,Đinh Văn,Динь Ван | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place population 16,036 | N 11° 47′ 10'' | E 108° 14′ 34'' |
1520 ![]() | Hồ Phước Mỹ Hai Ho Phuoc My 2,Ho Phuoc My Hai,Hồ Phước Mỹ 2,Hồ Phước Mỹ Hai | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 42′ 42'' | E 108° 14′ 40'' |
1521 ![]() | Hồ Phước Mỹ Một Ho Phuoc My 1,Ho Phuoc My Mot,Hồ Phước Mỹ 1,Hồ Phước Mỹ Một | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 43′ 11'' | E 108° 14′ 55'' |
1522 ![]() | Hồ Buốn Mươi Lăm Ho 45,Ho Buon Muoi Lam,Hồ 45,Hồ Buốn Mươi Lăm | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 37′ 7'' | E 108° 13′ 1'' |
1523 ![]() | Hồ Buốn Mươi Ba Ho 43,Ho Buon Muoi Ba,Hồ 43,Hồ Buốn Mươi Ba | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 36′ 19'' | E 108° 13′ 10'' |
1524 ![]() | Hồ Buốn Mươi Mốt Ho 41,Ho Buon Muoi Mot,Hồ 41,Hồ Buốn Mươi Mốt | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 35′ 41'' | E 108° 12′ 29'' |
1525 ![]() | Hồ C Năm Ho C Nam,Ho C5,Hồ C Năm,Hồ C5 | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 44′ 16'' | E 108° 33′ 28'' |
1526 ![]() | Hồ C Mười Hai Ho C Muoi Hai,Ho C12,Hồ C Mười Hai,Hồ C12 | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 39′ 0'' | E 108° 37′ 42'' |
1527 ![]() | Trỉ Yên ![]() Tri Yen,Trỉ Yên | Vietnam, Lạng Sơn Province Bắc Sơn District | populated place | N 21° 53′ 12'' | E 106° 20′ 47'' |
1528 ![]() | Công Bằng ![]() Cong Bang,Công Bằng | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 26′ 46'' | E 106° 7′ 42'' |
1529 ![]() | Ngọc Vân ![]() Ngoc Van,Ngọc Vân | Vietnam, Bắc Giang Province Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 23′ 54'' | E 106° 0′ 18'' |
1530 ![]() | Lương Ninh ![]() Luong Ninh,Lương Ninh | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 22'' | E 106° 9′ 32'' |
1531 ![]() | Tân Trung ![]() Tan Trung,Tân Trung | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 22′ 58'' | E 106° 5′ 28'' |
1532 ![]() | Song Khê ![]() Song Khe,Song Khê | Vietnam, Bắc Giang Province Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 15′ 8'' | E 106° 10′ 34'' |
1533 ![]() | Thắng Cương ![]() Thang Cuong,Thắng Cương | Vietnam, Bắc Ninh Province Quế Võ District | populated place | N 21° 9′ 29'' | E 106° 13′ 32'' |
1534 ![]() | Ganh Hao ![]() | Vietnam, Bạc Liêu Province Huyện Đông Hải | populated place | N 9° 1′ 41'' | E 105° 25′ 16'' |
1535 ![]() | Quang Thọ ![]() Quang Tho,Quang Thọ | Vietnam, Tiền Giang Huyện Chợ Gạo | populated place | N 10° 23′ 11'' | E 106° 29′ 36'' |
1536 ![]() | Núi Hồng Lĩnh ![]() Hong Linh mountain,Hồng Lĩnh mountain,Nui Hong Linh,Núi Hồng Lĩnh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Nghi Xuân District | mountain | N 18° 32′ 42'' | E 105° 47′ 27'' |
1537 ![]() | Quế Nham ![]() Que Nham,Quế Nham | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Huyện Sông Lô | populated place | N 21° 26′ 21'' | E 105° 25′ 40'' |
1538 ![]() | Quảng Sơn ![]() Quang Son,Quảng Sơn | Vietnam, Lạng Sơn Province Văn Lãng District | populated place | N 22° 0′ 20'' | E 106° 31′ 33'' |
1539 ![]() | Long Hòa ![]() Long Hoa,Long Hòa | Vietnam, An Giang Province Phú Tân District | populated place | N 10° 45′ 25'' | E 105° 18′ 7'' |
1540 ![]() | Ra Bần ![]() Ra Ban,Ra Bần | Vietnam, Thanh Hóa Province Bá Thước District | populated place | N 20° 30′ 7'' | E 105° 5′ 59'' |
1541 ![]() | Sơn Thủy ![]() Son Thuy,Sơn Thủy | Vietnam, Thanh Hóa Province Như Xuân District | populated place | N 19° 38′ 1'' | E 105° 29′ 11'' |
1542 ![]() | Pá My ![]() Pa My,Pá My | Vietnam, Lạng Sơn Province Văn Lãng District | populated place | N 22° 7′ 46'' | E 106° 33′ 41'' |
1543 ![]() | Phuoclong VSO | Vietnam, Bạc Liêu Province Phước Long District | airport | N 9° 26′ 0'' | E 105° 28′ 1'' |
1544 ![]() | Viêt Thắng ![]() Viet Thang,Viêt Thắng | Vietnam, Lạng Sơn Province Hữu Lũng District | populated place | N 21° 33′ 19'' | E 106° 27′ 57'' |
1545 ![]() | Chung Chải ![]() Chung Chai,Chung Chải | Vietnam, Lai Châu Province Huyện Phong Thổ | populated place | N 22° 43′ 23'' | E 103° 21′ 32'' |
1546 ![]() | Hồ A Ba Ho A Ba,Ho A3,Hồ A Ba,Hồ A3 | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 45′ 5'' | E 108° 26′ 38'' |
1547 ![]() | Hồ A Hai Ho A Hai,Ho A2,Hồ A Hai,Hồ A2 | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 45′ 46'' | E 108° 25′ 10'' |
1548 ![]() | Hồ A Một Ho A Mot,Ho A1,Hồ A Một,Hồ A1 | Vietnam, Đắk Lắk | lake | N 12° 45′ 19'' | E 108° 24′ 10'' |
1549 ![]() | Hồ Hai Mươi Ho 20,Ho Hai Muoi,Hồ 20,Hồ Hai Mươi | Vietnam, Phú Yên Province | lake | N 12° 47′ 10'' | E 108° 48′ 2'' |
1550 ![]() | Hồ Mười Chín Ho 19,Ho Muoi Chin,Hồ 19,Hồ Mười Chín | Vietnam, Phú Yên Province | lake | N 12° 46′ 17'' | E 108° 48′ 17'' |