| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1451 ![]() | Hiệp Hưng Ap Hiep Hung,Hiep Hung,Hiệp Hưng,Ấp Hiệp Hưng | Vietnam, An Giang Phú Tân District | populated place | N 10° 36′ 5'' | E 105° 15′ 21'' |
1452 ![]() | Hà Thủy Ap Ha Thuy,Ha Thuy,Hai Thuy,Hà Thủy,Ấp Hà Thủy | Vietnam, Lam Dong Tuy Phong District | populated place | N 11° 10′ 45'' | E 108° 37′ 2'' |
1453 ![]() | Ấp Hải Tân Ap Hai Tan,Hai Binh,Hai Tan,Hui Binh,Huo Binh,Hải Tân,Phan Ri Cua,Ấp Hải Tân | Vietnam, Lam Dong Tuy Phong District | populated place | N 11° 10′ 0'' | E 108° 34′ 0'' |
1454 ![]() | Chông Nô Ba Ap Chong No,Chong No,Chong No 3,Chong No Ba,Chông Nô,Chông Nô 3,Chông Nô Ba,Xom Chong No,Ấp Chông Nô | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | populated place | N 9° 51′ 43'' | E 106° 2′ 31'' |
1455 ![]() | Cái Gia Ap Cai Gia,Cai Gia,Cay Gia,Cái Gia,Xom Cai Gia,Xom Cay Gia,Xom Cây Gia,Ấp Cái Giá | Vietnam, Ca Mau Vĩnh Lợi District | populated place | N 9° 19′ 15'' | E 105° 44′ 6'' |
1456 ![]() | Ấp Bình Chánh Ap Bin Chanh,Ap Binh Chanh,Binh Chanh,Bình Chánh,Ấp Bình Chánh | Vietnam, An Giang Châu Phú District | populated place | N 10° 33′ 11'' | E 105° 15′ 29'' |
1457 ![]() | Ấp Bích Son Ap Bich Son,Bich Son,Bích Son,Ấp Bích Son | Vietnam, Lam Dong Đăk Glong District | populated place | N 11° 56′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
1458 ![]() | An Tịnh An Buong,An Tinh,An Tịnh | Vietnam, Gia Lai Phù Mỹ District | populated place | N 14° 19′ 0'' | E 109° 8′ 0'' |
1459 ![]() | An Thới An Thoi,An Thới | Vietnam, An Giang Phú Quốc District | populated place | N 10° 1′ 8'' | E 104° 0′ 54'' |
1460 ![]() | An Tây An Tay,An Thanh Thon,An Thành Thon,An Tây | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thị Xã Bến Cát | locality | N 11° 4′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
1461 ![]() | Làng Nòn An Noong,An Noóng,An Nuong,An Nương,Lang Nang,Lang Non,Lang Nong,Làng Nong,Làng Nòn | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 12′ 52'' | E 106° 45′ 58'' |
1462 ![]() | An Lập An Lap,An Lập | Vietnam, Phu Tho Tam Dương District | populated place | N 21° 22′ 0'' | E 105° 34′ 0'' |
1463 ![]() | An Lạc An Lac,An Lạc,Lang Thac,Làng Thac | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
1464 ![]() | Mũi An Hòa Cap An Hoa,Cap An Hou,Mui An Hoa,Mũi An Hòa,Pointe An-Hoa,Pointe Hapoix,Pointe Happoix | Vietnam, Da Nang City Núi Thành District | point | N 15° 30′ 45'' | E 108° 40′ 30'' |
1465 ![]() | Dốc Mơ Ba Doc Mo,Doc Mo 3,Doc Mo Ba,Dốc Mơ 3,Dốc Mơ Ba,Gia Tan,Gia Tân,Xa Gia Tan,Xã Gia Tân | Vietnam, Dong Nai Thống Nhất District | populated place | N 11° 3′ 32'' | E 107° 10′ 4'' |
1466 ![]() | Cape Saint James Cap Saint-Jacques,Cape Saint James,Mui Nghinh Phong,Mui O Cap,Mui Vung Tau,Mũi Nghinh Phong,Mũi Vũng... | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Vũng Tàu | cape | N 10° 19′ 13'' | E 107° 5′ 0'' |
1467 ![]() | Vụ Bản Vi Ban,Vi Bản,Vu Ban,Vụ Bản | Vietnam, Phu Tho Huyện Lạc Sơn | seat of a second-order administrative division population 9,497 | N 20° 27′ 51'' | E 105° 26′ 36'' |
1468 ![]() | Động Voi Mệp Dent du Rgre,Dent du Tigre,Dong Voi Mep,Tiger Mountain,Tiger Tooth,Động Voi Mệp | Vietnam, Quang Tri Đa Krông District | mountain | N 16° 46′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
1469 ![]() | Vĩnh Khương Vinh Khuong,Vĩnh Khương | Vietnam, Ninh Binh Thị Xã Tam Điệp | populated place | N 20° 12′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
1470 ![]() | Vĩnh Hội Đông Phuoc Hung,Vinh Hoi Dong,Vĩnh Hội Đông | Vietnam, An Giang An Phú District | locality | N 10° 51′ 0'' | E 105° 4′ 0'' |
1471 ![]() | Van Thủy Van Thuy,Van Thủy | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
1472 ![]() | Vân Sơn Van Son,Vân Sơn | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 19′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
1473 ![]() | Tuấn Mậu Tuan Mau,Tuấn Mậu | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 12′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
1474 ![]() | Tủa Chùa Tua Chua,Tủa Chùa | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 51′ 46'' | E 103° 19′ 51'' |
1475 ![]() | Tây Côn Lĩnh Tay Con Linh,Tsi Can Ling,Tsi Con Ling,Tây Côn Liñh,Tây Côn Lĩnh | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Vị Xuyên | mountain | N 22° 48′ 5'' | E 104° 48′ 21'' |
1476 ![]() | Hòn Trứng Nhỏ Hon Trung Nho,Hong Trung Nho,Hòn Trứng Nhỏ,Ilot Aride,Îlot Aride | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | island | N 8° 34′ 40'' | E 106° 5′ 19'' |
1477 ![]() | Trung Phụng Trung Phung,Trung Phụng,Trung-Phuong | Vietnam, Hanoi Đống Đa District | populated place population 16,998 | N 21° 0′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
1478 ![]() | Tri Lễ Tri Lai,Tri Le,Tri Lễ | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | locality | N 19° 10′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
1479 ![]() | Hòn Tre Nhỏ Hon Tae Niao,Hon Tai Nho,Hon Thre Nho,Hon Tre Nho,Hòn Tre Nhỏ | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Côn Đảo District | island | N 8° 44′ 11'' | E 106° 35′ 13'' |
1480 ![]() | Sơn Trà Son Tra,Son Tra Mountain,Sơn Trà,Sơn Trà Mountain | Vietnam, Da Nang City Sơn Trà District | mountain elevation 696m | N 16° 7′ 11'' | E 108° 17′ 12'' |
1481 ![]() | Tiên Nha Lang Khe,Làng Khe,Tien Nha,Tiên Nha | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 19′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
1482 ![]() | Thôn Thương Trạch Thon Thuong Trach,Thuong Trach,Thôn Thương Trạch,Thượng Trạch | Vietnam, Quang Tri Triệu Phong District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
1483 ![]() | Tân Định Tan Dinh,Tan Dinn,Thon Tan Dinh,Thôn Tân Định,Tân Định | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 17'' | E 106° 58′ 57'' |
1484 ![]() | Sơn Hải Son Hai,Sơn Hải,Thon Son Hai,Thôn Sơn Hải | Vietnam, Khanh Hoa Thuận Nam District | populated place | N 11° 24′ 53'' | E 109° 0′ 21'' |
1485 ![]() | Thôn Sông Pha Krong Pha,Song Pha,Thon Song Pha,Thôn Sông Pha | Vietnam, Khanh Hoa Ninh Sơn District | populated place | N 11° 50′ 0'' | E 108° 42′ 0'' |
1486 ![]() | Thổ Hà Tho Ha,Thổ Hà | Vietnam, Bac Ninh Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 12′ 11'' | E 106° 2′ 30'' |
1487 ![]() | Núi Thần Vũ Nui Than Vu,Núi Thần Vũ,Ru Than Vu,Ru Thau Vu,Rú Thân Vũ,Than V Ru | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | mountain | N 18° 51′ 58'' | E 105° 35′ 49'' |
1488 ![]() | Thanh Vân Thanh Van,Thanh Vân,Tranh Van | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 24′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
1489 ![]() | Thanh Luận Thanh Luan,Thanh Luận | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 13′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
1490 ![]() | Xa Cam Hai Thanh Binh,Thanh Bình,Xa Cam,Xa Cam 2,Xa Cam Hai,Xa Thanh Binh,Xã Thanh Bình | Vietnam, Dong Nai Thị Xã Bình Long | populated place | N 11° 37′ 51'' | E 106° 36′ 4'' |
1491 ![]() | Thái Thụy Thai Thuy,Thái Thụy | Vietnam, Hưng Yên Province Thái Thụy District | populated place | N 20° 34′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
1492 ![]() | Tân Tây Tan An Tay,Tan Tay,Tân Tây | Vietnam, Da Nang City Tiên Phước District | populated place | N 15° 29′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
1493 ![]() | Mỹ Tân My Tan,Mỹ Tân,Tan Duc,Tan My,Tân Mỹ | Vietnam, An Giang Chợ Mới District | populated place | N 10° 29′ 47'' | E 105° 29′ 42'' |
1494 ![]() | Tân Lợi Tan Loi,Tân Lợi | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | populated place | N 10° 17′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
1495 ![]() | Tân Lâm Tan Lam,Tân Lâm | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 47′ 0'' | E 106° 54′ 0'' |
1496 ![]() | Tân Khánh Hòa Tan Khanh Hoa,Tan Khanh Hoi,Tân Khánh Hòa | Vietnam, An Giang Huyện Giang Thành | locality | N 10° 30′ 0'' | E 104° 36′ 0'' |
1497 ![]() | Tân Đuyệt Tan Duyet,Tân Đuyệt | Vietnam, Ca Mau Đầm Dơi District | populated place | N 8° 59′ 0'' | E 105° 10′ 0'' |
1498 ![]() | Tân An Tan An,Tuong An,Tân An | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Thành Phố Thủ Dầu Một | locality | N 11° 2′ 0'' | E 106° 37′ 0'' |
1499 ![]() | Tà Ma Ta Ma,Tà Ma | Vietnam, Quang Ngai Sơn Hà District | populated place | N 14° 54′ 0'' | E 108° 34′ 0'' |
1500 ![]() | Hòn Tài Lớn Hon Tai,Hon Tai Lon,Hon Tai-leung,Hòn Tài,Hòn Tài Lón,Hòn Tài Lớn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | island | N 8° 38′ 8'' | E 106° 37′ 51'' |