GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1451 ![]() | Đầm Vạc Dam Vac,Đầm Vac,Đầm Vạc | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | lake | N 21° 17′ 52'' | E 105° 35′ 54'' |
1452 ![]() | Tuy An ![]() Phu Tan,Phu Thuong,Phú Thường,Phú Tân,Tuy An | Vietnam, Phú Yên Province Tuy An District | populated place | N 13° 17′ 0'' | E 109° 16′ 0'' |
1453 ![]() | Tuấn Mậu ![]() Tuan Mau,Tuấn Mậu | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 12′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
1454 ![]() | Tây Côn Lĩnh Tay Con Linh,Tsi Can Ling,Tsi Con Ling,Tây Côn Liñh,Tây Côn Lĩnh | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Vị Xuyên | mountain | N 22° 48′ 5'' | E 104° 48′ 21'' |
1455 ![]() | Núi Truông Vát Nui Truong Vat,Núi Truông Vát,Traong Vat,Traong Vay,Truong Vat,Truông Vát | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | mountain | N 18° 22′ 13'' | E 105° 39′ 49'' |
1456 ![]() | Trung Trạch ![]() Trung Trach,Trung Trạch | Vietnam, Vĩnh Long Province Vũng Liêm District | populated place | N 10° 4′ 42'' | E 106° 11′ 34'' |
1457 ![]() | Turtle Island Hon Con Rua,Hòn Con Rùa,Ile Tortue,Ile de Torutue,Turtle Island,Île Tortue,Île de Torutue | Vietnam, Bình Định Province | island | N 14° 21′ 39'' | E 109° 11′ 48'' |
1458 ![]() | Đảo Nất Đất Dao Nat Dat,Ma Tao,Nui Nut,Ti Ma Tao,Đảo Nất Đất | Vietnam, Quảng Ninh | island | N 20° 45′ 4'' | E 107° 23′ 32'' |
1459 ![]() | Tiên Nha ![]() Lang Khe,Làng Khe,Tien Nha,Tiên Nha | Vietnam, Bắc Giang Province Lục Nam District | populated place | N 21° 19′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
1460 ![]() | Thủy Sen Thuy En,Thuy Sen,Thủy Sen | Vietnam, Quảng Trị Province | area | N 17° 3′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
1461 ![]() | Thôn Thương Trạch ![]() Thon Thuong Trach,Thuong Trach,Thôn Thương Trạch,Thượng Trạch | Vietnam, Quảng Trị Province Triệu Phong District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
1462 ![]() | Tân Định ![]() Tan Dinh,Tan Dinn,Thon Tan Dinh,Thôn Tân Định,Tân Định | Vietnam, Quảng Trị Province Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 17'' | E 106° 58′ 57'' |
1463 ![]() | Sơn Hải ![]() Son Hai,Sơn Hải,Thon Son Hai,Thôn Sơn Hải | Vietnam, Ninh Thuận Province Thuận Nam District | populated place | N 11° 24′ 53'' | E 109° 0′ 21'' |
1464 ![]() | Thôn Sông Pha ![]() Krong Pha,Song Pha,Thon Song Pha,Thôn Sông Pha | Vietnam, Ninh Thuận Province Ninh Sơn District | populated place | N 11° 50′ 0'' | E 108° 42′ 0'' |
1465 ![]() | Thổ Hà ![]() Tho Ha,Thổ Hà | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 12′ 11'' | E 106° 2′ 30'' |
1466 ![]() | Thanh Vân ![]() Thanh Van,Thanh Vân,Tranh Van | Vietnam, Bắc Giang Province Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 24′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
1467 ![]() | Thanh Luận ![]() Thanh Luan,Thanh Luận | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 13′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
1468 ![]() | Xa Cam Hai Thanh Binh,Thanh Bình,Xa Cam,Xa Cam 2,Xa Cam Hai,Xa Thanh Binh,Xã Thanh Bình | Vietnam, Bình Phước Province Thị Xã Bình Long | populated place | N 11° 37′ 51'' | E 106° 36′ 4'' |
1469 ![]() | Thái Thụy ![]() Thai Thuy,Thái Thụy | Vietnam, Thái Bình Province Thái Thụy District | populated place | N 20° 34′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
1470 ![]() | Thac Quả Thac Qua,Thac Que,Thac Quả | Vietnam, Thanh Hóa Province Yên Định District | locality | N 20° 1′ 0'' | E 105° 36′ 0'' |
1471 ![]() | Tân Tây ![]() Tan An Tay,Tan Tay,Tân Tây | Vietnam, Quảng Nam Province Tiên Phước District | populated place | N 15° 29′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
1472 ![]() | Mỹ Tân ![]() My Tan,Mỹ Tân,Tan Duc,Tan My,Tân Mỹ | Vietnam, An Giang Province Chợ Mới District | populated place | N 10° 29′ 47'' | E 105° 29′ 42'' |
1473 ![]() | Tân Lợi ![]() Tan Loi,Tân Lợi | Vietnam, Bến Tre Province Châu Thành District | populated place | N 10° 17′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
1474 ![]() | Tân Lộc Tan Loc,Than Loc,Tân Lộc | Vietnam, Cà Mau Province Thới Bình District | locality | N 9° 18′ 0'' | E 105° 13′ 0'' |
1475 ![]() | Tân Lâm ![]() Tan Lam,Tân Lâm | Vietnam, Quảng Trị Province Cam Lộ District | populated place | N 16° 47′ 0'' | E 106° 54′ 0'' |
1476 ![]() | Bản Phua Ma Mương Ban Phu Ma Miong,Ban Phua Ma Muong,Buon Phou Ma Miong,Buon Phu Ma Miong,Bản Phua Ma Mương,Chu May Mi... | Vietnam, Gia Lai Province Thị Xã A Yun Pa | populated place | N 13° 22′ 0'' | E 108° 28′ 0'' |
1477 ![]() | Bản Phóng Ban Phong,Ban Phuong,Bản Phóng | Vietnam, Thanh Hóa Province Lang Chánh District | locality | N 20° 9′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
1478 ![]() | Bản Pa Huone Ban Pa Houne,Ban Pa Huone,Bản Pa Houne,Bản Pa Huone,Pa Hoen,Pa Houm,Pa Hun | Vietnam, Sơn La Province Quỳnh Nhai District | populated place | N 21° 42′ 0'' | E 103° 37′ 0'' |
1479 ![]() | Ea Rôk Một Ban Ea Roh,Ban Ea Rok,Buon Ea Roh,Buon Ea Ron,Buôn Ea Ron,Ea Rok 1,Ea Rok Mot,Ea Rôk 1,Ea Rôk Một | Vietnam, Đắk Lắk Huyện Ea Kar | populated place | N 12° 38′ 16'' | E 108° 30′ 51'' |
1480 ![]() | Cape Battangan ![]() Cap Batangan,Cape Battangan,Mui Ba Lang An,Mui Batangan,Mũi Ba Lang An,Mũi Ba Làng An | Vietnam, Quảng Ngãi Province Bình Sơn District | cape | N 15° 14′ 6'' | E 108° 56′ 38'' |
1481 ![]() | Núi Bà Đen ![]() Black Lady Mountain,Black Virgin Mountain,Mount Ba Dinh,Nui Ba Den,Nui Chon Ba Den,Núi Bà Đen,Pic Ba... | Vietnam, Tây Ninh Province Thành Phố Tây Ninh | mountain elevation 996m | N 11° 22′ 56'' | E 106° 10′ 12'' |
1482 ![]() | Bản Pắc Lý ![]() Bac Ly,Ban Pac Ly,Bản Pắc Lý,Bắc Lý | Vietnam, Lai Châu Province Huyện Tân Uyên | populated place | N 22° 5′ 13'' | E 103° 51′ 49'' |
1483 ![]() | Bắc Dòn Bac Don,Bac Giac,Bac Gioc,Bac Gion,Bắc Dòn,Bắc Giòn | Vietnam, Tuyên Quang Province Lâm Bình District | populated place | N 22° 30′ 16'' | E 105° 19′ 57'' |
1484 ![]() | Vĩnh Hưng ![]() Ap Vinh Hung,Vinh Hung,Vĩnh Hưng,Ấp Vĩnh Hưng | Vietnam, An Giang Province Châu Phú District | populated place | N 10° 34′ 54'' | E 105° 13′ 13'' |
1485 ![]() | Tà Thiết Ap Ta Thiet Krom,Khum Tathiet Krom,Khum Tathletkrom,Ta Thiem Krom,Ta Thiet,Tà Thiết,Ấp Ta Thiêt Krom | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 45′ 8'' | E 106° 29′ 48'' |
1486 ![]() | Tân Điền Một Ap Tan Dien,Tan Dien,Tan Dien 1,Tan Dien Mot,Tân Điền,Tân Điền 1,Tân Điền Một,Xom Tan Dien,Ấp Tân Đi... | Vietnam, Cà Mau Province Đầm Dơi District | populated place | N 9° 0′ 52'' | E 105° 10′ 48'' |
1487 ![]() | Ấp Phú Hòa ![]() Ap Phu Hoa,Phu Huu,Ấp Phú Hòa | Vietnam, An Giang Province An Phú District | populated place | N 10° 54′ 0'' | E 105° 8′ 0'' |
1488 ![]() | Ninh Thuận Ap Ninh Thuan,Ninh Thuan,Ninh Thuan Thon,Ninh Thuân,Ninh Thuân Thôn,Ninh Thuận,Ấp Ninh Thuận | Vietnam, Bình Thuận Province Hàm Thuận Bắc District | populated place | N 11° 0′ 48'' | E 108° 7′ 7'' |
1489 ![]() | Ninh Lợi ![]() Ap Ninh Loi,Ninh Loi,Ninh Lợi,Ấp Ninh Lợi | Vietnam, Bạc Liêu Province Huyện Hoà Bình | populated place | N 9° 19′ 31'' | E 105° 34′ 31'' |
1490 ![]() | Ngan Rô Một Ap Ngan Ro,Ngan Ro,Ngan Ro 1,Ngan Ro Mot,Ngan Rô,Ngan Rô 1,Ngan Rô Một,Xom Ngan Ro,Ấp Ngan Rô | Vietnam, Sóc Trăng Province Huyện Trần Đề | populated place | N 9° 32′ 53'' | E 106° 10′ 3'' |
1491 ![]() | Mỹ Thới Ap My Thoi,Binh Minh,Cai Von,My Thoi,My Thuan,Mỹ Thới,Ấp Mỹ Thơi | Vietnam, Vĩnh Long Province Thị Xã Bình Minh | populated place | N 10° 0′ 35'' | E 105° 50′ 57'' |
1492 ![]() | Ấp Long Thọ ![]() Ap Long Tho,Long Tho,Ấp Long Thọ | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District | populated place | N 10° 8′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
1493 ![]() | Lai Khê ![]() Ap Lai Khe,Lai Khe,Lai Khê,Ấp Lai Khê | Vietnam, Bình Dương Province Huyện Bàu Bàng | populated place | N 11° 11′ 53'' | E 106° 36′ 58'' |
1494 ![]() | Ấp Hô Phòng ![]() Ap Ho Phong,Ho Phong,Hô Phòng,Ấp Hô Phòng | Vietnam, Bạc Liêu Province Giá Rai District | populated place | N 9° 13′ 33'' | E 105° 25′ 7'' |
1495 ![]() | Ấp Hòa Thanh ![]() Ap Hoa Thanh,Hoa Thanh,Hòa Thanh,Vinh Hoa,Ấp Hòa Thanh | Vietnam, Bình Thuận Province Hàm Thuận Bắc District | populated place | N 11° 2′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
1496 ![]() | Hòa Hưng ![]() Ap Hoa Hung,Hoa Hung,Hòa Hưng,Ấp Hòa Hưng | Vietnam, An Giang Province Châu Phú District | populated place | N 10° 41′ 24'' | E 105° 11′ 5'' |
1497 ![]() | Hiệp Hưng ![]() Ap Hiep Hung,Hiep Hung,Hiệp Hưng,Ấp Hiệp Hưng | Vietnam, An Giang Province Phú Tân District | populated place | N 10° 36′ 5'' | E 105° 15′ 21'' |
1498 ![]() | Hà Thủy ![]() Ap Ha Thuy,Ha Thuy,Hai Thuy,Hà Thủy,Ấp Hà Thủy | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | populated place | N 11° 10′ 45'' | E 108° 37′ 2'' |
1499 ![]() | Ấp Hải Tân Ap Hai Tan,Hai Binh,Hai Tan,Hui Binh,Huo Binh,Hải Tân,Phan Ri Cua,Ấp Hải Tân | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | populated place | N 11° 10′ 0'' | E 108° 34′ 0'' |
1500 ![]() | Cái Gia Ap Cai Gia,Cai Gia,Cay Gia,Cái Gia,Xom Cai Gia,Xom Cay Gia,Xom Cây Gia,Ấp Cái Giá | Vietnam, Bạc Liêu Province Vĩnh Lợi District | populated place | N 9° 19′ 15'' | E 105° 44′ 6'' |