| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1351 ![]() | Yên Nhuận Yen Nhuan,Yên Nhuận | Vietnam, Thai Nguyen Chợ Đồn District | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
1352 ![]() | Xuân Trạch Xuan Trach,Xuân Trạch | Vietnam, Phu Tho Lập Thạch District | populated place | N 21° 27′ 0'' | E 105° 27′ 0'' |
1353 ![]() | Xuân Mai | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | populated place population 25,100 | N 20° 54′ 0'' | E 105° 35′ 0'' |
1354 ![]() | Xuân La Ban Lang Cai,Xuan La,Xuân La | Vietnam, Lao Cai Yên Bình District | populated place | N 21° 55′ 0'' | E 105° 1′ 0'' |
1355 ![]() | Xóm Mỹ Ca Mi Ca,Monastere de My Ca,My Ca,My Ka,Thanh Xuong,Xom My Ca,Xóm Mỹ Ca | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 59′ 0'' | E 109° 13′ 0'' |
1356 ![]() | Na Bằng Bai Ban,Bai Bang,Na Bang,Na Bằng,Xom Ma,Xóm Ma,Xóm Mã | Vietnam, Phu Tho Tân Sơn District | populated place | N 21° 8′ 16'' | E 105° 8′ 16'' |
1357 ![]() | Phúc Thủy Phuc Thi,Phuc Thuy,Phue Thi,Phue Thuy,Phúc Thủy | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | populated place | N 18° 54′ 20'' | E 105° 17′ 43'' |
1358 ![]() | Phúc Thắng Phuc Thang,Phuc Thung,Phúc Thắng | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 26′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
1359 ![]() | Phong Lạc Phong Lac,Phong Lạc | Vietnam, Ca Mau Trần Văn Thời District | populated place | N 9° 8′ 52'' | E 105° 4′ 10'' |
1360 ![]() | Phi Mô Lang Mo,Lang Mô,Phi Mo,Phi Mô | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lạng Giang | populated place | N 21° 20′ 38'' | E 106° 14′ 28'' |
1361 ![]() | Pa Ham Pa Ham,Pa Hàm | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 55′ 59'' | E 103° 13′ 51'' |
1362 ![]() | Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Núi Ông Khu Bao Ton Thien Nhien Nui Ong,Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Núi Ông,Nui Ong,Núi Ông | Vietnam, Lam Dong | nature reserve | N 11° 3′ 27'' | E 107° 45′ 25'' |
1363 ![]() | Làng Chai Lang Chai,Li Bilem,Li Blem,Làng Chai,O Chai,Ong Chai,Ô Chai | Vietnam, Quang Ngai Sơn Hà District | populated place | N 14° 49′ 0'' | E 108° 33′ 21'' |
1364 ![]() | Đại Quang Dai Phuoc An,Nong Lam,Nông Lâm | Vietnam, Da Nang City Đại Lộc District | populated place population 10,666 | N 15° 52′ 0'' | E 108° 3′ 0'' |
1365 ![]() | Hòn Nồm Grand Rocher,Great Rock,Hon Nom,Hòn Nồm,Nom Rock,Rocher Nom | Vietnam, Nghệ An Province | island | N 18° 44′ 48'' | E 105° 50′ 49'' |
1366 ![]() | Nhân Trạch Nhan Trach,Nhân Trạch | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | populated place | N 19° 2′ 57'' | E 105° 33′ 6'' |
1367 ![]() | Nhà Bè Lazaret,Nha Be,Nha Bè,Nhà Bè | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Nhà Bè | seat of a second-order administrative division population 17,264 | N 10° 41′ 48'' | E 106° 44′ 25'' |
1368 ![]() | Ngọc Sơn Ngoc Son,Ngọc Sơn | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
1369 ![]() | Ngọc Hồi Ngoc Hoi,Ngọc Hồi | Vietnam, Hanoi Thanh Trì District | populated place population 13,453 | N 20° 55′ 18'' | E 105° 51′ 7'' |
1370 ![]() | Nghĩa Tá Nghia Ta,Nghĩa Tá | Vietnam, Thai Nguyen Chợ Đồn District | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
1371 ![]() | Nghĩa Hưng Nghia Hung,Nghĩa Hưng,Phu-Nghia-Hung | Vietnam, Ninh Binh Ý Yên District | populated place | N 20° 16′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
1372 ![]() | Na Tro Cai Na Tro Cai,Nga Kia Kai,Ngai Cho Cai,Ngai Kio Kai,Ngoi Kio Koi | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Quản Bạ | populated place | N 23° 9′ 25'' | E 104° 54′ 46'' |
1373 ![]() | Mũi Nam Châm Cap Bantan,Cap Nam Tram,Mui Nam Cham,Mui Nam Tram,Mũi Nam Châm,Mũi Năm Trâm | Vietnam, Quang Ngai Bình Sơn District | point | N 15° 24′ 53'' | E 108° 49′ 17'' |
1374 ![]() | Nà Khoa Muong Khoa,Na Khoa,Nà Khoa | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Nậm Pồ | populated place | N 21° 54′ 8'' | E 102° 42′ 31'' |
1375 ![]() | Mỹ Thanh Luong Thanh,Lương Thạnh,My Thanh,Mỹ Thanh | Vietnam, Vinh Long Giồng Trôm District | populated place | N 10° 13′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
1376 ![]() | Mỹ Thái My Thai,Mỹ Thái | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lạng Giang | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
1377 ![]() | Mỹ Phuong My Phuong,Mỹ Phuong | Vietnam, Ninh Binh Nghĩa Hưng District | populated place | N 20° 6′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
1378 ![]() | Mỹ Lương My Luong,Mỹ Lương | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | populated place | N 20° 52′ 0'' | E 105° 40′ 0'' |
1379 ![]() | Mương Tong Muong Tong,Muong Toung,Muong Tung,Mương Tong | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 58′ 0'' | E 103° 8′ 0'' |
1380 ![]() | Mường Pồn Muong Pon,Muong Poun,Muong Poung,Mường Pồn | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 32′ 26'' | E 103° 0′ 45'' |
1381 ![]() | Muong Phan Muong Phan,Muong Phang | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 27′ 0'' | E 103° 9′ 0'' |
1382 ![]() | Mường Mươn Muong Mouen,Muong Moun,Muong Muon,Muong Mươn,Mường Mươn | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 40′ 9'' | E 103° 4′ 11'' |
1383 ![]() | Minh Hóa Minh Hoa,Minh Hóa | Vietnam, Quang Tri Huyện Minh Hóa | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
1384 ![]() | Sr Nao M'Boom Sere Naoi,M'Boum Sere Naou,M'Boun Sere Naou,M'bung Sre Nao,M’Boom Sere Naoi,M’Boum Sere Naou,... | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | populated place | N 11° 36′ 25'' | E 107° 57′ 39'' |
1385 ![]() | Thị Trấn Mậu A Mau A,Mậu A,Thi Tran Mau A,Thị Trấn Mậu A | Vietnam, Lao Cai Văn Yên District | populated place | N 21° 52′ 37'' | E 104° 41′ 25'' |
1386 ![]() | Hòn Mắt Hon Mat,Hon Matt,Hòn Mát,Hòn Mắt,Ile Matt,Île Matt | Vietnam, Nghệ An Province | island | N 18° 47′ 46'' | E 105° 57′ 37'' |
1387 ![]() | Cù Lao Mái Nhà Cu Lao Ma Nha,Cu Lao Mai Nha,Cù Lao Ma Nha,Cù Lao Mái Nhà,Ile Mai Nha,Lao Ma Nha,Île Mai Nha | Vietnam, Dak Lak | island | N 13° 16′ 50'' | E 109° 20′ 3'' |
1388 ![]() | Mai Thinh Lan Mau,Lan Mãu,Lang Moi,Lang Môi,Mai Thinh | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 16′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
1389 ![]() | Lương Thượng Luong Thuong,Lương Thượng | Vietnam, Thai Nguyen Na Rì District | populated place | N 22° 16′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
1390 ![]() | Luc Nam Luc Nam | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
1391 ![]() | Long Bình Long Binh,Long Bình,Quang Thanh | Vietnam, Quang Ngai Bình Sơn District | populated place | N 15° 16′ 0'' | E 108° 48′ 0'' |
1392 ![]() | Mũi Lỏ Gió Mui Lo Gio,Mũi Lỏ Gió,Point Hon Nei,Pointe Hon Nai,Pointe de Lo Gio | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 57′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
1393 ![]() | Lộc Ninh Loc Ninh,Lộc Ninh | Vietnam, Ca Mau Hồng Dân District | populated place | N 9° 31′ 58'' | E 105° 24′ 37'' |
1394 ![]() | Les Deux Frères Deux Freres,Deux Frères,Les Deaux Freres,Les Deaux Frères,Les Deux Freres,Les Deux Frères,The Brothe... | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | islands | N 8° 35′ 35'' | E 106° 7′ 1'' |
1395 ![]() | Mũi Lai Cap Lai,Cap Lay,Mui Lai,Mui Lay,Mũi Lai,Mũi Lay,Mũi Lài | Vietnam, Quang Tri Vĩnh Linh District | point | N 17° 5′ 2'' | E 107° 6′ 55'' |
1396 ![]() | Hòn Lạp Hon Lap,Hòn Lạp,Lap Rock,Little Rock,Petit Rocher,Rocher Lap | Vietnam, Nghệ An Province | island | N 18° 45′ 35'' | E 105° 50′ 2'' |
1397 ![]() | Làng Cuộn Lang Cuon,Lang Tchaueng,Lang Tchoueng,Lang Tchoung,Lang Tchowong,Long Tchouang,Làng Cuộn,Làng Tchaue... | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated place | N 22° 16′ 46'' | E 105° 7′ 25'' |
1398 ![]() | Lãng Ngâm Lang Ngam,Lãng Ngâm,Yen Son | Vietnam, Bac Ninh Gia Bình District | populated place | N 21° 5′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
1399 ![]() | Làng Lơn Lang Lon,Làng Lơn | Vietnam, Phu Tho Đà Bắc District | populated place | N 20° 46′ 0'' | E 105° 8′ 0'' |
1400 ![]() | Lâm Trạch Lam Trach,Lâm Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |