| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1301 ![]() | Hùng Sơn Dai Tu,Hung Son,Huong Son,Hùng Sơn | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Đại Từ | populated place | N 21° 38′ 0'' | E 105° 39′ 0'' |
1302 ![]() | Hull Rock Hon Da Le,Hull Rock,Hòn Đá Lẻ,Recifs Hull,Rocher Hull,Récifs Hull | Vietnam, Ca Mau | island | N 8° 22′ 52'' | E 104° 52′ 44'' |
1303 ![]() | Hòa Lạc Hoa Lac,Hòa Lạc | Vietnam, An Giang Châu Phú District | populated place | N 10° 41′ 0'' | E 105° 12′ 0'' |
1304 ![]() | Hòa Hội Hoa Hoi,Hòa Hội | Vietnam, Gia Lai Phù Mỹ District | populated place | N 14° 11′ 47'' | E 109° 10′ 17'' |
1305 ![]() | Hiệp Hưng Hiep Hung,Hiep My,Hiệp Hưng | Vietnam, Can Tho City Huyện Phụng Hiệp | locality | N 9° 46′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
1306 ![]() | Hòn Ông Hon Dio,Hon Gio,Hon Ong,Hòn Gio,Hòn Ông,South Watcher | Vietnam, Quang Tri | island | N 17° 54′ 45'' | E 106° 40′ 20'' |
1307 ![]() | Hòn Bịp Hon Bip,Hon Duoc,Hòn Bịp,Hòn Đước,Les Mamelles | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 43′ 5'' | E 109° 18′ 8'' |
1308 ![]() | Hòn Đước Hon Cuop Nam,Hon Duoc,Hòn Cuóp Nam,Hòn Đước,Ile Pirate du Sud,South Pirate,Île Pirate du Sud | Vietnam, An Giang | island | N 10° 17′ 9'' | E 104° 19′ 44'' |
1309 ![]() | Hòn Dung Hon Dun,Hon Dung,Hon Yen,Hòn Dung,Ile Pyramide,Ile Pyrmide,Pyramid Island,Île Pyramide,Île Pyrmide | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 16′ 15'' | E 109° 21′ 38'' |
1310 ![]() | East Brother East Brother,Frere de l'Est,Frère de l’Est,Hon Anh Dong,Hon Dong,Hòn Anh Đông,Hòn Đông | Vietnam, An Giang | island | N 9° 50′ 53'' | E 104° 5′ 43'' |
1311 ![]() | Hòn Đốc Grand Pirate,Great Pirate Island,Hon Doc,Hon Tre Ion,Hon Tre Lon,Hòn Đốc,Kaoh Ruessei | Vietnam, An Giang | island | N 10° 18′ 59'' | E 104° 19′ 48'' |
1312 ![]() | Hòn Hèo Bak Island,Hon Do,Hon Heo,Hòn Hèo,Hòn Đỏ,Ile Bac,Île Bac | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 28′ 59'' | E 109° 21′ 10'' |
1313 ![]() | Round Island Grande Catwick,Great Catwick,Hon Da Ty,Hòn Đá Tý,Round Island | Vietnam, Lam Dong | island | N 10° 3′ 13'' | E 108° 53′ 53'' |
1314 ![]() | Mũi Đá Trai Cap Da Trai,Cape Datrai,Cape Trai,Mui Da Thay,Mui Da Trai,Mũi Đá Trai | Vietnam, An Giang | cape | N 10° 22′ 0'' | E 103° 50′ 0'' |
1315 ![]() | Dan Trung Chien Dan,Chien Dang,Chien Dau,Dan Trung,Thien Dang | Vietnam, Da Nang City Huyện Phú Ninh | populated place | N 15° 36′ 0'' | E 108° 27′ 0'' |
1316 ![]() | Table Rock Hon Cai Ban,Hon Da Ban,Hòn Cái Bàn,Hòn Đá Bàn,Rocher Table,Table Rock | Vietnam, An Giang | rock | N 9° 48′ 0'' | E 104° 1′ 41'' |
1317 ![]() | Cô Tô Co To,Cô Tô | Vietnam, An Giang Tri Tôn District | populated place | N 10° 21′ 0'' | E 105° 1′ 0'' |
1318 ![]() | Hòn Ông Căn Cu Lao Coni,Cù Lao Coni,Hon Cohe,Hon Ong Can,Hòn Ông Căn,Iles Coni,Nui Ong Can,Îles Coni | Vietnam, Gia Lai | island | N 13° 53′ 57'' | E 109° 21′ 8'' |
1319 ![]() | Cổ Dạ Co Da,Cổ Dạ,Go Da | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Phú Bình | locality | N 21° 30′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
1320 ![]() | Châu Hòa Chau Hoa,Chau Phu,Châu Hòa | Vietnam, Vinh Long Giồng Trôm District | populated place | N 10° 13′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
1321 ![]() | Cat Lai Cat Lai,Cát Lái,Xom Cat Lai | Vietnam, Dong Nai Huyện Nhơn Trạch | populated place | N 10° 44′ 56'' | E 106° 47′ 30'' |
1322 ![]() | Cao Ký Cao Ky,Cao Ký | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Chợ Mới | populated place | N 21° 59′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
1323 ![]() | Canh Nậu Canh Nau,Canh Nậu,Cauh Nau | Vietnam, Bac Ninh Huyện Yên Thế | populated place | N 21° 34′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
1324 ![]() | Bu Wiao Ban Ueo,Bu Wiao,Buon Kmrang,Buon Ueo,Buon Wiao,Buôn Wiao,May | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Năng | populated place | N 12° 56′ 47'' | E 108° 21′ 1'' |
1325 ![]() | Tăng Mai Ban Tang,Ban Tang May,Buon Tang Mai,Buon Tang May,Buôn Tâng Mai,Tang Mai,Tăng Mai | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Búk | populated place | N 12° 56′ 8'' | E 108° 13′ 18'' |
1326 ![]() | Quế Nham Que Nham,Quế Nham | Vietnam, Phu Tho Huyện Sông Lô | populated place | N 21° 26′ 21'' | E 105° 25′ 40'' |
1327 ![]() | Cảng Hải Phòng Cang Hai Phong,Cảng Hải Phòng | Vietnam, Hai Phong Ngô Quyền District | port | N 20° 52′ 3'' | E 106° 41′ 30'' |
1328 ![]() | Công Bằng Cong Bang,Công Bằng | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 26′ 46'' | E 106° 7′ 42'' |
1329 ![]() | Lương Ninh Luong Ninh,Lương Ninh | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 22'' | E 106° 9′ 32'' |
1330 ![]() | Tân Trung Tan Trung,Tân Trung | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 22′ 58'' | E 106° 5′ 28'' |
1331 ![]() | Quang Thọ Quang Tho,Quang Thọ | Vietnam, Dong Thap Huyện Chợ Gạo | populated place | N 10° 23′ 11'' | E 106° 29′ 36'' |
1332 ![]() | Hưng Thạnh Hung Thanh,Hưng Thạnh | Vietnam, An Giang Châu Phú District | populated place | N 10° 30′ 51'' | E 105° 7′ 19'' |
1333 ![]() | Tiến Dũng Tien Dung,Tiến Dũng | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Yên Minh | populated place | N 22° 56′ 50'' | E 105° 14′ 48'' |
1334 ![]() | Phuoclong VSO | Vietnam, Ca Mau Phước Long District | airport | N 9° 26′ 0'' | E 105° 28′ 1'' |
1335 ![]() | Duyên Hải Duyen Hai,Duyên Hải | Vietnam, Vinh Long Huyện Duyên Hải | seat of a second-order administrative division population 69,961 | N 9° 38′ 5'' | E 106° 29′ 32'' |
1336 ![]() | Hồ Phước Mỹ Hai Ho Phuoc My 2,Ho Phuoc My Hai,Hồ Phước Mỹ 2,Hồ Phước Mỹ Hai | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 42′ 42'' | E 108° 14′ 40'' |
1337 ![]() | Hồ Phước Mỹ Một Ho Phuoc My 1,Ho Phuoc My Mot,Hồ Phước Mỹ 1,Hồ Phước Mỹ Một | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 43′ 11'' | E 108° 14′ 55'' |
1338 ![]() | Hồ Buốn Mươi Lăm Ho 45,Ho Buon Muoi Lam,Hồ 45,Hồ Buốn Mươi Lăm | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 37′ 7'' | E 108° 13′ 1'' |
1339 ![]() | Hồ Buốn Mươi Ba Ho 43,Ho Buon Muoi Ba,Hồ 43,Hồ Buốn Mươi Ba | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 36′ 19'' | E 108° 13′ 10'' |
1340 ![]() | Hồ Buốn Mươi Mốt Ho 41,Ho Buon Muoi Mot,Hồ 41,Hồ Buốn Mươi Mốt | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 35′ 41'' | E 108° 12′ 29'' |
1341 ![]() | Hồ C Mười Hai Ho C Muoi Hai,Ho C12,Hồ C Mười Hai,Hồ C12 | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 39′ 0'' | E 108° 37′ 42'' |
1342 ![]() | Ganh Hao | Vietnam, Ca Mau Huyện Đông Hải | populated place | N 9° 1′ 41'' | E 105° 25′ 16'' |
1343 ![]() | Nông Trường Trần Phú Nong Truong Tran Phu,Nông Trường Trần Phú,Tran Phu,Trần Phú | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place population 5,132 | N 21° 28′ 56'' | E 104° 43′ 43'' |
1344 ![]() | Cần Đước Can Duoc,Cần Đước | Vietnam, Tay Ninh Cần Đước District | seat of a second-order administrative division population 50,473 | N 10° 30′ 34'' | E 106° 36′ 11'' |
1345 ![]() | Liên Sơn Don Lac,Lac Thien,Lak,Lien Son,Liên Sơn,Lạc Thiện,Lắk,Poste du Lac,Toa Quan Truong Lac Thien,Toà Quậ... | Vietnam, Dak Lak Huyện Lắk | seat of a second-order administrative division population 5,425 | N 12° 24′ 39'' | E 108° 10′ 36'' |
1346 ![]() | Núi Thành Nui Thanh,Núi Thành | Vietnam, Da Nang City Núi Thành District | seat of a second-order administrative division population 69,406 | N 15° 25′ 55'' | E 108° 39′ 34'' |
1347 ![]() | Linh Đàm Linh Dam | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | section of populated place population 70,000 | N 20° 57′ 51'' | E 105° 49′ 49'' |
1348 ![]() | Hồ Đồng Mô Ho Dong Mo,Ho Ngai Son,Hồ Ngăi Sơn,Hồ Đồng Mô | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 3′ 50'' | E 105° 28′ 36'' |
1349 ![]() | Yên Viên Yen Vien,Yên Viên | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place population 14,482 | N 21° 5′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
1350 ![]() | Yên Phụ Yen Phu,Yen Phu Phuong,Yên Phụ | Vietnam, Hanoi Ba Đình District | populated place population 23,942 | N 21° 2′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |