GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1251 ![]() | Vĩnh Hậu ![]() Vinh Hau,Vĩnh Hậu | Vietnam, An Giang Province An Phú District | populated place | N 10° 47′ 0'' | E 105° 8′ 0'' |
1252 ![]() | Vĩnh Hãnh Vinh Hahn,Vinh Hanh,Vĩnh Hãnh | Vietnam, An Giang Province Huyện Châu Thành | locality | N 10° 26′ 0'' | E 105° 14′ 0'' |
1253 ![]() | Sơn Trà ![]() Son Tra,Son Tra Mountain,Sơn Trà,Sơn Trà Mountain | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District | mountain elevation 696m | N 16° 7′ 11'' | E 108° 17′ 12'' |
1254 ![]() | Thới Sơn ![]() Thai Son,Thoi Son,Thới Sơn | Vietnam, Đồng Nai Province Vĩnh Cửu District | populated place | N 11° 0′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
1255 ![]() | Thới An Ap Thoi Loi,Thoi An,Thới An | Vietnam, Can Tho Quận Ô Môn | locality | N 10° 9′ 0'' | E 105° 38′ 0'' |
1256 ![]() | Đồng Tháp Mười Dong Thap Muoi,Joncs Plain,Plain of Reeds,Plain of Rushes,Plaine des Joncs,Đồng Tháp Mười | Vietnam, Long An Povince | plain(s) | N 10° 40′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
1257 ![]() | Thạnh Phước Thanh Phuoc,Thau Phuoc,Thạnh Phước | Vietnam, Long An Povince | area | N 10° 37′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
1258 ![]() | Bàu Bàng Bao Bang,Bau Bang,Bàu Bàng | Vietnam, Quảng Nam Province | lake | N 15° 45′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
1259 ![]() | Ấp Tân Trạch ![]() Ap Tan Trach,Tan Trach,Ấp Tân Trạch | Vietnam, Đồng Nai Province Vĩnh Cửu District | populated place | N 11° 2′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
1260 ![]() | An Phú An Phu,An Phú,Ap Phu | Vietnam, An Giang Province Huyện Tịnh Biên | locality | N 10° 37′ 0'' | E 104° 57′ 0'' |
1261 ![]() | Hưng Thạnh ![]() Hung Thanh,Hưng Thạnh | Vietnam, An Giang Province Châu Phú District | populated place | N 10° 30′ 51'' | E 105° 7′ 19'' |
1262 ![]() | Cảng Hải Phòng Cang Hai Phong,Cảng Hải Phòng | Vietnam, Haiphong Ngô Quyền District | port | N 20° 52′ 3'' | E 106° 41′ 30'' |
1263 ![]() | Hồ Vân Trục Ho Van Truc,Hồ Vân Trục,Hồ Vân Trực | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | lake | N 21° 26′ 58'' | E 105° 26′ 44'' |
1264 ![]() | Hồ Đồng Đao Ho Dong Dao,Hồ Đồng Đao,Hồ Động Dao | Vietnam, Phú Thọ Province | lake | N 21° 29′ 47'' | E 105° 1′ 45'' |
1265 ![]() | Bẳng Lẳng ![]() Bang Lang,Bẳng Lẳng | Vietnam, Sóc Trăng Province | populated place | N 9° 25′ 38'' | E 106° 10′ 37'' |
1266 ![]() | Thạnh Phước ![]() Phuoc,Phước,Thanh Phuoc,Thạnh Phước | Vietnam, Bến Tre Province Thạnh Phú District | populated place | N 9° 50′ 17'' | E 106° 36′ 25'' |
1267 ![]() | Tân Đuyệt ![]() Tan Duyet,Tân Đuyệt | Vietnam, Cà Mau Province Đầm Dơi District | populated place | N 8° 59′ 0'' | E 105° 10′ 0'' |
1268 ![]() | Tân An Tan An,Tuong An,Tân An | Vietnam, Bình Dương Province Thành Phố Thủ Dầu Một | locality | N 11° 2′ 0'' | E 106° 37′ 0'' |
1269 ![]() | Tam Giang ![]() Tam Giang | Vietnam, Cà Mau Province Năm Căn District | populated place | N 8° 48′ 0'' | E 105° 11′ 0'' |
1270 ![]() | Tà Ma ![]() Ta Ma,Tà Ma | Vietnam, Quảng Ngãi Province Sơn Hà District | populated place | N 14° 54′ 0'' | E 108° 34′ 0'' |
1271 ![]() | Pointe Sud Battery Point,Pointe Sud,Pointe de la Batterie,South Point | Vietnam, Bình Định Province Thành Phố Quy Nhơn | point | N 13° 46′ 6'' | E 109° 15′ 3'' |
1272 ![]() | Hòn Sơn Dương Hon Duong,Hon Son Duong,Hon Tseu,Hòn Sơn Dương,Hòn Sơn Đương,Ilot Tseu,Îlot Tseu | Vietnam, Hà Tĩnh Province | island | N 18° 6′ 9'' | E 106° 27′ 33'' |
1273 ![]() | Đảo Thượng Mai Dao Thuong Mai,Ile Siong Lai Tao,Ile Siong Lai Tiao,Nui Thuong Mai,Siong Lai Tao,Île Siong Lai Tiao,... | Vietnam, Quảng Ninh | island | N 20° 45′ 50'' | E 107° 28′ 40'' |
1274 ![]() | Sa Long ![]() Sa Long | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 16′ 0'' | E 105° 40′ 0'' |
1275 ![]() | Cù Lao Ré ![]() Dao Ly Son,Kulao Rai,Poulo Canton,Đảo Lý Sơn | Vietnam, Quảng Ngãi Province | island | N 15° 22′ 53'' | E 109° 7′ 4'' |
1276 ![]() | Rạch Gốc A ![]() Rach Goc,Rach Goc A,Rạch Góc,Rạch Gốc A,Xom Rach Goc,Xóm Rạch Góc | Vietnam, Cà Mau Province Huyện Ngọc Hiển | populated place | N 8° 36′ 42'' | E 105° 0′ 18'' |
1277 ![]() | Quỹnh Sơn ![]() Quinh Son,Quynh Son,Quỹnh Sơn | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Yên Dũng | populated place | N 21° 15′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
1278 ![]() | Quỷnh ![]() Nghia Phuong,Quynh,Quỷnh | Vietnam, Bắc Giang Province Lục Nam District | populated place | N 21° 16′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
1279 ![]() | Quảng Trị ![]() Kang Tri,Kuang-tri,Kwangtri,Quang Tri,Quảng Trị | Vietnam, Quảng Trị Province Hải Lăng District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 107° 12′ 0'' |
1280 ![]() | Quảng Tiền ![]() Quang Tien,Quảng Tiền | Vietnam, Thanh Hóa Province Quảng Xương District | populated place | N 19° 43′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
1281 ![]() | Quang Thuận ![]() Quang Thuan,Quang Thuận | Vietnam, Phú Yên Province Tuy An District | populated place | N 13° 14′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
1282 ![]() | Quảng Phú ![]() Quang Phu,Quảng Phú | Vietnam, Phú Yên Province Huyện Tây Hoà | populated place | N 12° 58′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
1283 ![]() | Quang Kim ![]() Quang Kim | Vietnam, Lào Cai Province Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 29′ 0'' | E 103° 53′ 0'' |
1284 ![]() | Quang Châu ![]() Minh Chau,Minh Châu,Quang Chau,Quang Châu | Vietnam, Quảng Ninh Vân Đồn District | populated place | N 20° 56′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
1285 ![]() | Chư Pong ![]() Chu Pong,Chu Prong,Chư Pong,Chư Prong | Vietnam, Đắk Lắk Ea H'leo District | mountain | N 13° 18′ 54'' | E 108° 21′ 20'' |
1286 ![]() | Pơlei Mơnu Pele Menou,Polei M'Nou,Polei Mnu,Polei Monou,Polei Monu,Polei M’Nou,Pơlei Mơnu | Vietnam, Kon Tum Sa Thầy District | populated place | N 14° 4′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
1287 ![]() | Pơlei Iôm Pele Iom,Pole Iom,Polei Iom,Polei Lome,Polei Tom,Polei Yom,Pơlei Iôm | Vietnam, Gia Lai Province Ia Grai District | populated place | N 14° 3′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
1288 ![]() | Plei Djrao Luck Plei Djrao Luck,Plei Durao Luck | Vietnam, Gia Lai Province Đức Cơ District | locality | N 13° 41′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
1289 ![]() | Núi Pia Oac Sud Nui Pia Oac,Nui Pia Oac Sud,Núi Pia Oac Sud,Phia Uac,Phia Uắc,Phia Vac,Phia Văc,Pia Oac,Pia Ouac | Vietnam, Cao Bằng Province Nguyên Bình District | peak | N 22° 37′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
1290 ![]() | Phú Thuận Phu Thuan,Phú Thuận,San Bo,Suoi Mit,Xom San Bo,Xom Sui Mit | Vietnam, Phú Yên Province Sơn Hòa District | populated place | N 13° 13′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
1291 ![]() | Phú Thuận ![]() Phu Thuan,Phú Thuận | Vietnam, Đồng Tháp Province Huyện Hồng Ngự | populated place | N 10° 44′ 17'' | E 105° 17′ 6'' |
1292 ![]() | Phu Nhuân ![]() Phu Nhnan,Phu Nhuan,Phu Nhuân | Vietnam, Bắc Giang Province Lục Ngạn District | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
1293 ![]() | Phú Lâm ![]() Phu Lam,Phú Lâm | Vietnam, Đồng Tháp Province Huyện Hồng Ngự | populated place | N 10° 44′ 0'' | E 105° 17′ 0'' |
1294 ![]() | Phúc Thắng ![]() Phuc Thang,Phuc Thung,Phúc Thắng | Vietnam, Bắc Giang Province Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 26′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
1295 ![]() | Phục Hòa ![]() Phuc Hoa,Phục Hòa | Vietnam, Cao Bằng Province Phục Hòa District | populated place | N 22° 32′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
1296 ![]() | Phú Bình ![]() Phu Binh,Phú Bình | Vietnam, Thái Nguyên Province Huyện Phú Bình | populated place | N 21° 28′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
1297 ![]() | Phú An ![]() Phu An,Phú An | Vietnam, Đồng Tháp Province Huyện Hồng Ngự | populated place | N 10° 43′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
1298 ![]() | Phong Thạnh ![]() Phong Thanh,Phong Thạnh | Vietnam, Bạc Liêu Province Phước Long District | populated place | N 9° 19′ 25'' | E 105° 20′ 47'' |
1299 ![]() | Phong Lạc ![]() Phong Lac,Phong Lạc | Vietnam, Cà Mau Province Trần Văn Thời District | populated place | N 9° 8′ 52'' | E 105° 4′ 10'' |
1300 ![]() | Phìn Hồ ![]() Phin Ho,Phìn Hồ | Vietnam, Lào Cai Province Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 24′ 32'' | E 103° 48′ 14'' |