| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 67088 records found for "Vietnamas" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
1201 ![]() | Man Giang Ban de Man Giang,Man Giang | Vietnam, Tuyen Quang | area | N 22° 36′ 0'' | E 104° 45′ 0'' |
1202 ![]() | Le Crapaud Crapaud Island,Frog Island,Hon Eck,Le Crapaud | Vietnam, Hai Phong | island | N 20° 48′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
1203 ![]() | Bàu Bàng Bao Bang,Bau Bang,Bàu Bàng | Vietnam, Da Nang City | lake | N 15° 45′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
1204 ![]() | Đầm Vạc Dam Vac,Đầm Vac,Đầm Vạc | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 17′ 52'' | E 105° 35′ 54'' |
1205 ![]() | Thủy Sen Thuy En,Thuy Sen,Thủy Sen | Vietnam, Quang Tri | area | N 17° 3′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
1206 ![]() | Thạnh Phước Thanh Phuoc,Thau Phuoc,Thạnh Phước | Vietnam, Tay Ninh | area | N 10° 37′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
1207 ![]() | Hòn Dừa Alpha Island,Hon Dau,Hon Dua,Hòn Dứa,Hòn Dừa | Vietnam, An Giang | island | N 9° 59′ 41'' | E 104° 0′ 38'' |
1208 ![]() | Hồ Hai Mươi Ho 20,Ho Hai Muoi,Hồ 20,Hồ Hai Mươi | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 47′ 10'' | E 108° 48′ 2'' |
1209 ![]() | Hồ Mười Chín Ho 19,Ho Muoi Chin,Hồ 19,Hồ Mười Chín | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 46′ 17'' | E 108° 48′ 17'' |
1210 ![]() | Hồ Mười Tám Ho 18,Ho Muoi Tam,Hồ 18,Hồ Mười Tám | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 45′ 57'' | E 108° 47′ 42'' |
1211 ![]() | Hồ C Năm Ho C Nam,Ho C5,Hồ C Năm,Hồ C5 | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 44′ 16'' | E 108° 33′ 28'' |
1212 ![]() | Hồ A Ba Ho A Ba,Ho A3,Hồ A Ba,Hồ A3 | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 45′ 5'' | E 108° 26′ 38'' |
1213 ![]() | Hồ A Hai Ho A Hai,Ho A2,Hồ A Hai,Hồ A2 | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 45′ 46'' | E 108° 25′ 10'' |
1214 ![]() | Hồ A Một Ho A Mot,Ho A1,Hồ A Một,Hồ A1 | Vietnam, Dak Lak | lake | N 12° 45′ 19'' | E 108° 24′ 10'' |
1215 ![]() | Tu Bông | Vietnam, Khanh Hoa Vạn Ninh District | populated place population 29,751 | N 12° 46′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
1216 ![]() | Hồ Vân Trục Ho Van Truc,Hồ Vân Trục,Hồ Vân Trực | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 26′ 58'' | E 105° 26′ 44'' |
1217 ![]() | Hồ Đồng Đao Ho Dong Dao,Hồ Đồng Đao,Hồ Động Dao | Vietnam, Phu Tho | lake | N 21° 29′ 47'' | E 105° 1′ 45'' |
1218 ![]() | Hồ Thường Sung Ho Thuong Sung,Hồ Thường Sung,Hồ Thượng Sung | Vietnam, Ninh Binh | lake | N 20° 15′ 46'' | E 105° 45′ 24'' |
1219 ![]() | Bẳng Lẳng Bang Lang,Bẳng Lẳng | Vietnam, Can Tho City | populated place | N 9° 25′ 38'' | E 106° 10′ 37'' |
1220 ![]() | Thạnh Phước Phuoc,Phước,Thanh Phuoc,Thạnh Phước | Vietnam, Vinh Long Thạnh Phú District | populated place | N 9° 50′ 17'' | E 106° 36′ 25'' |
1221 ![]() | Hòn Yến Hon Yen,Hòn Yen,Hòn Yến,Ile aux Nids,Nids Island,Île aux Nids | Vietnam, Dak Lak | island | N 13° 22′ 49'' | E 109° 16′ 50'' |
1222 ![]() | Xuận Phư Cho Ganh,Xuan Phu,Xuận Phư | Vietnam, Dak Lak Tuy An District | populated place | N 13° 17′ 0'' | E 109° 15′ 0'' |
1223 ![]() | Xieng Tayet Djiret,Djirett,Djret,Xieng Tayet,Xom Tayet | Vietnam, Lam Dong Đức Trọng District | populated place | N 11° 35′ 0'' | E 108° 32′ 0'' |
1224 ![]() | Spratly Island L'ilot de la Tempete,L’îlot de la Tempête,Pulau Spratly,Spratly Island | Vietnam | island | N 8° 38′ 0'' | E 111° 55′ 0'' |
1225 ![]() | Hồ Đồng Thái Ho Dong Thai,Hồ Dỗng Thắi,Hồ Đồng Thái | Vietnam, Ninh Binh | lake | N 20° 5′ 11'' | E 105° 57′ 42'' |
1226 ![]() | Phú Bình Phu Binh,Phú Bình | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Phú Bình | populated place | N 21° 28′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
1227 ![]() | Phú An Phu An,Phú An | Vietnam, Dong Thap Huyện Hồng Ngự | populated place | N 10° 43′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
1228 ![]() | Phìn Hồ Phin Ho,Phìn Hồ | Vietnam, Lao Cai Huyện Sa Pa | populated place | N 22° 24′ 32'' | E 103° 48′ 14'' |
1229 ![]() | Cù Lao Ông Xá Cu Lao Ong Xa,Cù Lao Ông Xá,Ilot Rocheux,Lao Org Ax,Rocheux Island,Îlot Rocheux | Vietnam, Dak Lak | island | N 13° 24′ 0'' | E 109° 15′ 0'' |
1230 ![]() | Ninh Sơn Ninh Son,Ninh Sơn | Vietnam, Thai Nguyen Thành Phố Thái Nguyên | populated place | N 21° 32′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
1231 ![]() | Nhơn Mỹ Nhon My,Nhơn Mỹ | Vietnam, Gia Lai Thành Phố Quy Nhơn | populated place | N 13° 48′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
1232 ![]() | Bàu Ngựa Bau Ngua,Bàu Ngưa,Bàu Ngựa | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) | lake | N 10° 42′ 36'' | E 107° 26′ 29'' |
1233 ![]() | Mỹ Khê My Khe,Mỹ Khê,Tu Cung | Vietnam, Quang Ngai | populated place population 23,978 | N 15° 9′ 0'' | E 108° 54′ 0'' |
1234 ![]() | Mỹ Hiệp My Hiep,Mỹ Hiệp | Vietnam, An Giang Chợ Mới District | populated place | N 10° 31′ 0'' | E 105° 33′ 0'' |
1235 ![]() | Hòn Mỹ Giang Hon My Giang,Hon Queo,Hòn Mỹ Giang,Hòn Quéo,Ile Longue,Long Island,Île Longue | Vietnam, Khanh Hoa | island | N 12° 29′ 29'' | E 109° 18′ 2'' |
1236 ![]() | Hòn Mũi Hon Mui,Hon Trung,Hòn Mũi,Ile Trung,Ile de la Prise,Île Trung,Île de la Prise | Vietnam, Nin Thuan | island | N 11° 49′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
1237 ![]() | Hòn Móng Tay Hon Mong Tay,Hon Mong Thay,Hon Mongthai,Hòn Móng Tay,South East Island,Southeast Island | Vietnam, An Giang | island | N 9° 54′ 29'' | E 104° 1′ 21'' |
1238 ![]() | Hòn Nghệ Hon Minh Hoa,Hon Nghe,Hòn Minh Hòa,Hòn Nghệ,Ile Tekere,Minghue Island,Tekere Island,Île Tekere | Vietnam, An Giang | island | N 10° 1′ 33'' | E 104° 33′ 11'' |
1239 ![]() | Mekong Delta Delta du Mekong,Delta du Mékong,Dong Bang Song Cuu Long,Mekong Delta,Mekong River Delta,Đồng Bằng Sô... | Vietnam, | delta | N 10° 20′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
1240 ![]() | Hòn Mây Rút Hon Mairut,Hon May Rut,Hon May Rut Trong,Hòn Mây Rút,Hòn Mây Rút Trong,Omega Island | Vietnam, An Giang | island | N 9° 54′ 40'' | E 103° 59′ 23'' |
1241 ![]() | Mai Lạp Mai Lap,Mai Lạp | Vietnam, Thai Nguyen Huyện Chợ Mới | populated place | N 22° 4′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
1242 ![]() | Ma Cam Ban Magam,Buon Magam,Ciap,Giap,Ma Cam | Vietnam, Dak Lak Huyện M’Đrắk | populated place | N 12° 51′ 0'' | E 108° 41′ 0'' |
1243 ![]() | Đèo Loukhel Col De Roukhel,Col de Boukhel,Col de Loukhel,Deo Boukhel,Deo Loukhel,Đèo Loukhel | Vietnam, Lam Dong Huyện Di Linh | pass | N 11° 18′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
1244 ![]() | Long Vinh Ap Long Vinh,Long Vinh | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | locality | N 11° 13′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
1245 ![]() | Long Mỹ Long My,Long Mỹ | Vietnam, Can Tho City Huyện Long Mỹ | seat of a second-order administrative division population 61,781 | N 9° 40′ 53'' | E 105° 34′ 20'' |
1246 ![]() | Loac Pan Loac Pan,Loao Pan,Louc Pan,Louo Pan,Louo Pao | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Bắc Quang | populated place | N 22° 29′ 0'' | E 105° 5′ 0'' |
1247 ![]() | Lam Hải Lam Hai,Lam Hải | Vietnam, Hai Phong Quận Dương Kinh | populated place | N 20° 48′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
1248 ![]() | Hòn La Hon La,Hon Lao,Hòn La,Hòn Lá,Ile Nord,Île Nord | Vietnam, Da Nang City | island | N 15° 58′ 24'' | E 108° 26′ 52'' |
1249 ![]() | Kou Chau Hou Chau,Ke Chau,Kou Chau,Ten Ki Tang,Ten Ki Tano | Vietnam, Lao Cai Huyện Mường Khương | populated place | N 22° 39′ 0'' | E 104° 6′ 0'' |
1250 ![]() | Pointe de Kim Bong Pointe Tamquam,Pointe de Kim Bong,Tam Quan Point,Tamkwan Point | Vietnam, Quang Nam | point | N 14° 35′ 0'' | E 109° 5′ 0'' |