GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1151 ![]() | Cửa Lô ![]() Cau Lo,Cua Lo,Cửa Lô | Vietnam, Nghệ An Province Thị Xã Cửa Lò | populated place | N 18° 49′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
1152 ![]() | Chợ Rã ![]() Cho Ba,Cho Ra,Chợ Rã | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 27′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
1153 ![]() | Mũi Chơn Mây Tây Cap Chon May Ouest,Chumai West Cape,Mui Chan May Tay,Mui Chon May,Mui Chon May Tay,Mũi Chơn Mây Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | point | N 16° 21′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
1154 ![]() | Núi Cho Bu Cho,Bù Cho,Bù Chó,Massif du Pu-Chu,Nui Cho,Núi Cho,Phu Cho | Vietnam, Nghệ An Province Quế Phong District | mountain | N 19° 53′ 42'' | E 105° 10′ 38'' |
1155 ![]() | Cao Ký ![]() Cao Ky,Cao Ký | Vietnam, Bắc Kạn Province Huyện Chợ Mới | populated place | N 21° 59′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
1156 ![]() | Bon Dring Deung Ban Dring Deung,Ban Dring Dung,Bon Bring Dung,Bon Dring Deung,Bon Dring Dung | Vietnam, Đăk Nông Province Krông Nô District | populated place | N 12° 16′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
1157 ![]() | Núi Pia Boóc Massif du Pia Bioc,Nui Pia Booc,Núi Pia Boóc,Phia Biooc,Phia Bióoc,Pia Biac,Pia Bioc | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | mountain | N 22° 19′ 33'' | E 105° 46′ 20'' |
1158 ![]() | Bình Phú Binh Phu,Bình Phú,Phu Phong | Vietnam, Trà Vinh Province Càng Long District | locality | N 10° 0′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
1159 ![]() | Hồ Bẩy Mẫu Etang de Bay Mau,Ho Bay Mau,Hồ Bẩy Mẫu,Étang de Bay Mau | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 0′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
1160 ![]() | Bát Trang ![]() Bat Trang,Bát Trang | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place | N 20° 59′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
1161 ![]() | Bản Sam Moun ![]() Ban Sam Moun,Bản Sam Moun,Sam Mun | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 16′ 0'' | E 103° 1′ 0'' |
1162 ![]() | Yên Nhuận ![]() Yen Nhuan,Yên Nhuận | Vietnam, Bắc Kạn Province Chợ Đồn District | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
1163 ![]() | Xuân Mai | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | populated place population 25,100 | N 20° 54′ 0'' | E 105° 35′ 0'' |
1164 ![]() | Xuân La ![]() Ban Lang Cai,Xuan La,Xuân La | Vietnam, Yên Bái Province Yên Bình District | populated place | N 21° 55′ 0'' | E 105° 1′ 0'' |
1165 ![]() | Xóm Cái Nước ![]() Cai Nuoc,Xom Cai Nuoc,Xóm Cái Nước | Vietnam, Kiên Giang Province An Biên District | populated place | N 9° 48′ 0'' | E 105° 6′ 0'' |
1166 ![]() | Vĩnh Thuận Vinh Thanh,Vinh Thuan,Vĩnh Thanh,Vĩnh Thuận | Vietnam, Kiên Giang Province Vĩnh Thuận District | locality | N 9° 29′ 19'' | E 105° 10′ 47'' |
1167 ![]() | Vĩnh Khương ![]() Vinh Khuong,Vĩnh Khương | Vietnam, Ninh Bình Province Thị Xã Tam Điệp | populated place | N 20° 12′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
1168 ![]() | Van Thủy ![]() Van Thuy,Van Thủy | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
1169 ![]() | Tủa Chùa ![]() Tua Chua,Tủa Chùa | Vietnam, Điện Biên Province Mường Chà District | populated place | N 21° 51′ 46'' | E 103° 19′ 51'' |
1170 ![]() | Tri Lễ Tri Lai,Tri Le,Tri Lễ | Vietnam, Nghệ An Province Tân Kỳ District | locality | N 19° 10′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
1171 ![]() | Thanh Vận ![]() Thanh Van,Thanh Vận | Vietnam, Bắc Kạn Province Huyện Chợ Mới | populated place | N 22° 2′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
1172 ![]() | Thanh Hòa ![]() Thanh Hoa,Thanh Hung,Thanh Hòa | Vietnam, Hậu Giang Huyện Phụng Hiệp | populated place | N 9° 55′ 13'' | E 105° 43′ 7'' |
1173 ![]() | West Brother Frere de l'Ouest,Frère de l’Ouest,Hon Anh Tay,Hon Tay,Hòn Anh Tây,Hòn Tây,West Brother | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 49′ 12'' | E 104° 2′ 38'' |
1174 ![]() | Tập Sơn Nguu Son,Tap Son,Tập Sơn | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 44′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
1175 ![]() | Tân Khánh Hòa Tan Khanh Hoa,Tan Khanh Hoi,Tân Khánh Hòa | Vietnam, Kiên Giang Province Huyện Giang Thành | locality | N 10° 30′ 0'' | E 104° 36′ 0'' |
1176 ![]() | Bành Trạch ![]() Banh Trach,Bành Trạch | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place | N 22° 29′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
1177 ![]() | Bản Houei Ha Ban Houei,Ban Houei Ha,Bản Houei Ha | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | locality | N 21° 15′ 0'' | E 103° 13′ 0'' |
1178 ![]() | Dãy Núi Bãi Đại Chaine de Bai Dai,Chaine de Bai Day,Chaine de Bai Pai,Chaîne de Bai Pai,Day Nui Bai Dai,Dãy Núi Bãi ... | Vietnam, Kiên Giang Province | mountains | N 10° 22′ 0'' | E 103° 53′ 0'' |
1179 ![]() | Ấp Vĩnh Thanh ![]() Ap Vinh Thanh,Vinh Thanh,Vĩnh Thanh,Ấp Vĩnh Thanh | Vietnam, Hậu Giang Vị Thủy District | populated place | N 9° 46′ 8'' | E 105° 33′ 32'' |
1180 ![]() | Phước Thuận ![]() Ap Phuoc Thuan,Phuoc Thuan,Phước Thuận,Ấp Phước Thuận | Vietnam, Hậu Giang Huyện Châu Thành | populated place | N 9° 55′ 28'' | E 105° 47′ 40'' |
1181 ![]() | Ấp Phước Hội ![]() Ap Phuoc Hoi,Phuoc Hoi,Phước Hội,Ấp Phước Hội | Vietnam, Trà Vinh Province Huyện Duyên Hải | populated place | N 9° 37′ 31'' | E 106° 25′ 23'' |
1182 ![]() | Ấp Một Ap 1,Ap Mot,Ap Nhat,Ap Nhut,Nhut,Nhứt,Ấp 1,Ấp Một,Ấp Nhứt | Vietnam, Trà Vinh Province Càng Long District | populated place | N 9° 57′ 17'' | E 106° 7′ 40'' |
1183 ![]() | Ấp Bích Son ![]() Ap Bich Son,Bich Son,Bích Son,Ấp Bích Son | Vietnam, Đăk Nông Province Đăk Glong District | populated place | N 11° 56′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
1184 ![]() | An Thới ![]() An Thoi,An Thới | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | populated place | N 10° 1′ 8'' | E 104° 0′ 54'' |
1185 ![]() | An Quảng Hữu An Quan Huu,An Quang Huu,An Quảng Hữu | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 43′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
1186 ![]() | Hồng Thủy ![]() Hong Thuy,Hồng Thủy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 31'' | E 107° 5′ 5'' |
1187 ![]() | Bản Na Hỷ ![]() Ban Na Hy,Bản Na Hỷ,Na Hy,Na Hỷ | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | populated place | N 19° 33′ 49'' | E 104° 32′ 4'' |
1188 ![]() | Khánh Tiến ![]() Khanh Tien,Khánh Tiến | Vietnam, Nghệ An Province Nghĩa Đàn District | populated place | N 19° 13′ 28'' | E 105° 27′ 35'' |
1189 ![]() | Nghĩa Trung ![]() Nghia Trung,Nghĩa Trung | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | populated place | N 19° 7′ 46'' | E 105° 43′ 19'' |
1190 ![]() | Leng Su Sin ![]() Leng Su Sin | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 21′ 10'' | E 102° 20′ 33'' |
1191 ![]() | Nậm Kè ![]() Nam Ke,Nậm Kè | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place | N 22° 7′ 25'' | E 102° 34′ 47'' |
1192 ![]() | Na Cô Sa ![]() Na Co Sa,Na Cô Sa | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Nậm Pồ | populated place | N 21° 59′ 38'' | E 102° 33′ 46'' |
1193 ![]() | Tủa Thàng ![]() Tua Thang,Tủa Thàng | Vietnam, Điện Biên Province Tủa Chùa District | populated place | N 21° 56′ 40'' | E 103° 26′ 27'' |
1194 ![]() | Pa Thơm ![]() Pa Thom,Pa Thơm | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place | N 21° 18′ 34'' | E 102° 55′ 10'' |
1195 ![]() | Hoàng Long ![]() Hoang Long,Hoàng Long | Vietnam, Ninh Bình Province Hoa Lư District | populated place | N 20° 17′ 42'' | E 105° 54′ 11'' |
1196 ![]() | Duyên Hải Duyen Hai,Duyên Hải | Vietnam, Trà Vinh Province Huyện Duyên Hải | seat of a second-order administrative division population 69,961 | N 9° 38′ 5'' | E 106° 29′ 32'' |
1197 ![]() | Phù Thụy ![]() Phu Thuy,Phù Thụy | Vietnam, Hà Nam Province Kim Bảng District | populated place | N 20° 33′ 20'' | E 105° 52′ 30'' |
1198 ![]() | Trường Thủy ![]() Truong Thuy,Trường Thủy | Vietnam, Nghệ An Province Nghi Lộc District | populated place | N 18° 47′ 0'' | E 105° 41′ 11'' |
1199 ![]() | Thượng Quán ![]() Thuong Quan,Thượng Quán | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 45′ 32'' | E 105° 19′ 13'' |
1200 ![]() | Háng Lìa ![]() Hang Lia,Háng Lìa | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | populated place | N 21° 11′ 3'' | E 103° 20′ 39'' |