GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65318 records found for "Vietnamas" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1001 ![]() | Quận Mười Quan 10,Quan Muoi,Quận 10,Quận Mười | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Mười | second-order administrative division | N 10° 46′ 19'' | E 106° 40′ 7'' |
1002 ![]() | Phu Nhuan ![]() | Vietnam, Ho Chi Minh Phu Nhuan | second-order administrative division | N 10° 48′ 4'' | E 106° 40′ 40'' |
1003 ![]() | Tân Phú District ![]() | Vietnam, Ho Chi Minh Tân Phú District | second-order administrative division | N 10° 47′ 55'' | E 106° 37′ 23'' |
1004 ![]() | Sai Gon Port ![]() | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Bốn | port | N 10° 46′ 1'' | E 106° 42′ 23'' |
1005 ![]() | Quận Mười Một Quan 11,Quan Muoi Mot,Quận 11,Quận Mười Một | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Mười Một | second-order administrative division | N 10° 45′ 42'' | E 106° 38′ 43'' |
1006 ![]() | Quận 12 ![]() Quan 12,Quan Muoi Hai,Quận 12,Quận Mười Hai | Vietnam, Ho Chi Minh Quận 12 | second-order administrative division | N 10° 52′ 16'' | E 106° 39′ 20'' |
1007 ![]() | Binh Tan District ![]() Binh Tan District,Quan Tan Binh,Quận Tân Bình | Vietnam, Ho Chi Minh Binh Tan District | second-order administrative division | N 10° 48′ 23'' | E 106° 39′ 18'' |
1008 ![]() | Quận Bình Thạnh ![]() Quan Binh Tan,Quan Binh Thanh,Quận Bình Thanh,Quận Bình Thạnh,Quận Bình Tân | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Bình Thạnh | second-order administrative division | N 10° 48′ 27'' | E 106° 42′ 46'' |
1009 ![]() | Quận Gò Vấp ![]() Quan Go Vap,Quận Gò Vấp | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Gò Vấp | second-order administrative division | N 10° 50′ 26'' | E 106° 40′ 6'' |
1010 ![]() | Quận Thủ Đức ![]() Quan Thu Duc,Quận Thủ Đức | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Thủ Đức | second-order administrative division | N 10° 51′ 14'' | E 106° 44′ 33'' |
1011 ![]() | Huyện Hóc Môn ![]() Hoc Mon,Huyen Hoc Mon,Huyên Hóc Môn,Huyện Hóc Môn,Hóc Môn | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Hóc Môn | second-order administrative division | N 10° 53′ 12'' | E 106° 35′ 34'' |
1012 ![]() | Huyện Củ Chi ![]() Huyen Cu Chi,Huyên Củ Chi,Huyện Củ Chi | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Củ Chi | second-order administrative division | N 11° 0′ 18'' | E 106° 30′ 30'' |
1013 ![]() | Huyện Bình Chánh ![]() Huyen Binh Chanh,Huyên Bình Chánh,Huyện Bình Chánh | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Bình Chánh | second-order administrative division | N 10° 42′ 41'' | E 106° 33′ 4'' |
1014 ![]() | Huyện Nhà Bè ![]() Huyen Nha Be,Huyên Nha Bè,Huyện Nhà Bè | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Nhà Bè | second-order administrative division | N 10° 39′ 14'' | E 106° 43′ 30'' |
1015 ![]() | Huyện Cần Giờ ![]() Huyen Can Gio,Huyên Cần Giờ,Huyện Cần Giờ | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Cần Giờ | second-order administrative division | N 10° 31′ 22'' | E 106° 52′ 30'' |
1016 ![]() | Can Gio Can Gio,Can Thanh,Cần Giờ,Cần Thạnh | Vietnam, Ho Chi Minh Huyện Cần Giờ | seat of a second-order administrative division population 55,137 | N 10° 24′ 40'' | E 106° 57′ 17'' |
1017 ![]() | Quận Bình Tân ![]() Binh Tan District,Bình Tân District | Vietnam, Ho Chi Minh Quận Bình Tân | second-order administrative division | N 10° 45′ 41'' | E 106° 35′ 49'' |
1018 ![]() | Amboyna Cay ![]() Amboina Cay,An-po An-sha,An-po Sha-chou,Anbo Shazhoa,Caye Amboyne,Dao An Bang,Pulau Kecil Amboyna,Ða... | Vietnam | island | N 7° 53′ 30'' | E 112° 55′ 16'' |
1019 ![]() | Đền Ngọc Sơn | Vietnam, Hanoi | historical region | N 21° 1′ 50'' | E 105° 51′ 8'' |
1020 ![]() | Hoa Lư District | Vietnam, Ninh Bình Province | historical region | N 20° 15′ 0'' | E 105° 51′ 44'' |
1021 ![]() | Hòn Rái Hon Hai,Hon Rai,Hon Re,Hòn Hai,Hòn Rái,Ile Tamassou,Lai Son,Lai Sơn,Tamassu Island,Tammassou Island,... | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 48′ 29'' | E 104° 38′ 16'' |
1022 ![]() | Phước Hảo Phu Hoa,Phu Noa,Phuoc Hao,Phuoc Hoa,Phước Hảo | Vietnam, Trà Vinh Province Châu Thành District | locality | N 9° 53′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
1023 ![]() | Phúc Sơn ![]() Phuc Son,Phúc Sơn | Vietnam, Nghệ An Province Anh Sơn District | populated place population 7,746 | N 18° 58′ 0'' | E 105° 3′ 0'' |
1024 ![]() | Nong Hạ ![]() Nong Ha,Nong Hạ | Vietnam, Bắc Kạn Province Huyện Chợ Mới | populated place population 4,062 | N 21° 57′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
1025 ![]() | Nằm Vi ![]() Nam Vi,Nằm Vi | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | populated place population 4,163 | N 22° 13′ 0'' | E 102° 31′ 0'' |
1026 ![]() | Hạ Hiệu ![]() Ha Hieu,Hạ Hiệu,Pia Hieu | Vietnam, Bắc Kạn Province Ba Bể District | populated place population 2,739 | N 22° 26′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
1027 ![]() | Đôn Châu Don Chau,Don Hau,Dong Hau,Đôn Châu | Vietnam, Trà Vinh Province Trà Cú District | locality | N 9° 39′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
1028 ![]() | Yên Thượng ![]() Yen Thuong,Yên Thượng | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place population 1,264 | N 18° 53′ 0'' | E 105° 17′ 0'' |
1029 ![]() | Xuân Lạc ![]() Xuan Lac,Xuân Lạc | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | populated place population 3,764 | N 19° 0′ 0'' | E 105° 17′ 0'' |
1030 ![]() | Rừng U Minh Thượng Rung U Minh,Rung U Minh Thuong,Rừng U Minh,Rừng U Minh Thượng,U Minh Forest | Vietnam, Kiên Giang Province | forest reserve | N 9° 35′ 51'' | E 105° 5′ 34'' |
1031 ![]() | Hòn Tre Hon Tre,Hòn Tre,Ile Tecksu,Ile Tortue,Ile Torture,Tecksu Island,Teksu,Turtle Island,Île Tecksu,Île T... | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 57′ 46'' | E 104° 50′ 9'' |
1032 ![]() | Đảo Thổ Chu ![]() Dao Tho Chu,Hon Panjang,Hon Tho Chau,Hòn Thổ Châu,Panjang Island,Poulo Panjang,Poulo Penjang,Pulo Pa... | Vietnam, Kiên Giang Province | island | N 9° 18′ 32'' | E 103° 29′ 13'' |
1033 ![]() | Nà Tấu ![]() Ban Natau,Bản Natau,Na Tau,Nà Tấu | Vietnam, Điện Biên Province Huyện Điện Biên | populated place population 6,333 | N 21° 30′ 22'' | E 103° 7′ 4'' |
1034 ![]() | Pú Hồng ![]() Pu Hong,Pú Hồng | Vietnam, Điện Biên Province Điện Biên Đông District | populated place population 3,443 | N 21° 4′ 10'' | E 103° 14′ 13'' |
1035 ![]() | Nhon Co Airport HOO,Nhon Co Airport | Vietnam, Đăk Nông Province Đăk R'Lấp District | airport | N 11° 58′ 44'' | E 107° 34′ 7'' |
1036 ![]() | Mường Nhé ![]() Muong Nhe,Muong Nhie,Mường Nhié,Mường Nhé | Vietnam, Điện Biên Province Mường Nhé District | seat of a second-order administrative division population 11,671 | N 22° 11′ 32'' | E 102° 27′ 28'' |
1037 ![]() | Tuần Giáo ![]() Tuan Giao,Tuần Giáo | Vietnam, Điện Biên Province Tuần Giáo District | populated place population 8,512 | N 21° 35′ 0'' | E 103° 25′ 0'' |
1038 ![]() | Phu Quoc Island ![]() Dao Phu Quoc,Fukwok,Ile de Phu Quoc,Kaw Tron,Koh Dud,Koh Tral,Koh Tron,Koh Trâl,Phu Kok,Phu Quoc,Phu... | Vietnam, Kiên Giang Province | island population 103,000 | N 10° 12′ 0'' | E 104° 0′ 0'' |
1039 ![]() | Duong Dong Duong Dong,Duong-Dong,Dương Dông,Xom Duong Dong,Дуонг-Донг | Vietnam, Kiên Giang Province Phú Quốc District | populated place population 15,000 | N 10° 13′ 1'' | E 103° 57′ 33'' |
1040 ![]() | Huyền Tụng ![]() Huyen Tung,Huyền Tụng | Vietnam, Hải Dương Province Kinh Môn District | populated place population 4,876 | N 20° 57′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
1041 ![]() | Trại Khoai Trai Khoai,Trại Khoai,Xom Trai Khoai,Xom Trai Khoang,Xóm Trại Khoai | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place population 11,833 | N 21° 7′ 54'' | E 105° 20′ 41'' |
1042 ![]() | Núi Tản Viên ![]() Ba Vi,Nui Ba Vi,Nui Bo Vi,Nui Tan Vien,Núi Ba Vi,Núi Ba Vì,Núi Tản Viên,Tan Vien,Tan Vien Son | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | mountain elevation 1296m | N 21° 3′ 45'' | E 105° 21′ 38'' |
1043 ![]() | Phong Châu ![]() Phong Chau,Phong Châu | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place population 7,346 | N 21° 14′ 21'' | E 105° 25′ 56'' |
1044 ![]() | Phú Khương Phu Khuong,Phú Khương | Vietnam, Tây Ninh Province Hòa Thành District | populated place population 47,966 | N 11° 17′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
1045 ![]() | Phong Điền Phong Dien,Phong Điền | Vietnam, Can Tho Huyện Phong Điền | seat of a second-order administrative division population 98,424 | N 9° 59′ 51'' | E 105° 40′ 2'' |
1046 ![]() | Long Tuyến Binh Tuy,Binhthuy,Long Tuyen,Long Tuyến | Vietnam, Can Tho Quận Bình Thủy | locality | N 10° 3′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
1047 ![]() | Hồ Dan Kia Ho Dan Kia,Hồ Dan Kia,Lac d'Ankroet,Lac de Dankia,Lac d’Ankroet | Vietnam, Lâm Đồng Province | lake | N 12° 0′ 54'' | E 108° 22′ 50'' |
1048 ![]() | Biến Hố Bien Ho,Biến Hố,Lac Tonueng,Tonueng Prong | Vietnam, Gia Lai Province | lake | N 14° 3′ 0'' | E 108° 0′ 0'' |
1049 ![]() | Vĩnh Thạnh Vinh Thanh,Vĩnh Thạnh | Vietnam, Can Tho Huyện Vĩnh Thạnh | seat of a second-order administrative division population 98,399 | N 10° 13′ 21'' | E 105° 23′ 54'' |
1050 ![]() | Sà Phìn ![]() Sa Phin,Sà Phìn | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Đồng Văn | populated place population 2,264 | N 23° 16′ 0'' | E 105° 15′ 0'' |