| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 420 records found for "Tuyen Hoa" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Làng Quâng Lang Quang,Làng Quâng | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated place | N 22° 10′ 35'' | E 105° 17′ 15'' |
402 ![]() | Nhân Lý Nhan Ly,Nhân Lý | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated place | N 22° 2′ 55'' | E 105° 18′ 34'' |
403 ![]() | Phác Hòa | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Bắc Quang | populated place | N 22° 22′ 0'' | E 105° 5′ 0'' |
404 ![]() | Làng Hoa | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Bắc Quang | populated place | N 22° 22′ 19'' | E 105° 3′ 57'' |
405 ![]() | Làng Hoa | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Bắc Quang | populated place | N 22° 25′ 0'' | E 105° 4′ 0'' |
406 ![]() | Tuyên Hóa | Vietnam, Da Nang City Quận Hải Châu | populated place | N 16° 2′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
407 ![]() | Hoa Si Pong Poula | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Hoàng Su Phì | populated place | N 22° 48′ 0'' | E 104° 37′ 0'' |
408 ![]() | Che Hoa | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Xín Mần | populated place | N 22° 41′ 0'' | E 104° 23′ 0'' |
409 ![]() | Núi Đan Niêng Nui Dan Nieng,Núi Đan Niêng | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | hill | N 18° 1′ 14'' | E 105° 50′ 2'' |
410 ![]() | Núi Lên Lù Lú Nui Len Lu Lu,Núi Lên Lù Lú | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | hill | N 18° 0′ 6'' | E 105° 48′ 39'' |
411 ![]() | Núi Bách Thần Nui Bach Than,Núi Bách Thần | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | mountain | N 22° 8′ 23'' | E 105° 17′ 4'' |
412 ![]() | Hòa Đa Hoa Da,Hòa Đa | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated locality | N 22° 10′ 33'' | E 105° 21′ 40'' |
413 ![]() | Bản Tum Ban Tum,Bản Tum | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | populated locality | N 22° 15′ 4'' | E 105° 12′ 9'' |
414 ![]() | Đồng Lê Dong Le,Đồng Lê | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | seat of a second-order administrative division | N 17° 53′ 2'' | E 106° 1′ 31'' |
415 ![]() | Thị Trấn Vĩnh Lộc Thi Tran Vinh Loc,Thị Trấn Vĩnh Lộc | Vietnam, Tuyen Quang Chiêm Hoá District | seat of a second-order administrative division | N 22° 8′ 36'' | E 105° 16′ 18'' |
416 ![]() | Khe Nét Khe Net,Khe Nét | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | stream | N 18° 0′ 6'' | E 105° 58′ 41'' |
417 ![]() | Ngòi Hòa Ngoi Hoa,Ngòi Hòa | Vietnam, Tuyen Quang | stream | N 21° 32′ 12'' | E 105° 27′ 25'' |
418 ![]() | Ga Tân Ấp Ga Tan Ap,Ga Tân Ấp | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | railroad station | N 18° 2′ 3'' | E 105° 51′ 15'' |
419 ![]() | Cầu Tân Đức Cau Tan Duc,Cầu Tân Đức | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | bridge | N 18° 3′ 28'' | E 105° 49′ 55'' |
420 ![]() | Ga Đồng Chuối Ga Dong Chuoi,Ga Đồng Chuối | Vietnam, Quang Tri Tuyên Hóa District | railroad station | N 18° 0′ 28'' | E 105° 54′ 17'' |