GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
288 records found for "Phu Loc" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | Phú Lộc District ![]() Huyen Phu Loc,Huyện Phú Lộc,Phu Loc District,Phú Lộc District | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | second-order administrative division population 149,418 | N 16° 16′ 14'' | E 107° 53′ 7'' |
2 ![]() | Lăng Cô ![]() Lang Co,Lăng Cô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place population 10,810 | N 16° 14′ 19'' | E 108° 4′ 49'' |
3 ![]() | Chan May Port ![]() | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | port | N 16° 19′ 57'' | E 108° 1′ 8'' |
4 ![]() | Huyện Lộc Ninh ![]() Huyen Loc Ninh,Huyện Lộc Ninh | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | second-order administrative division | N 11° 50′ 54'' | E 106° 35′ 32'' |
5 ![]() | Vĩnh Lộc ![]() Vinh Loc,Vĩnh Lộc | Vietnam, An Giang Province An Phú District | locality | N 10° 50′ 0'' | E 105° 6′ 0'' |
6 ![]() | Bình Long ![]() An Loc,An Lôc,Binh Long,Bình Long,Hon Quan,Hớn Quản | Vietnam, Bình Phước Province Thị Xã Bình Long | populated place population 15,000 | N 11° 38′ 49'' | E 106° 36′ 21'' |
7 ![]() | Xã Lộc Bổn Xa Loc Bon,Xã Lộc Bổn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Bổn | third-order administrative division | N 16° 19′ 46'' | E 107° 42′ 45'' |
8 ![]() | Xã Lộc Trì Xa Loc Tri,Xã Lộc Trì | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Trì | third-order administrative division | N 16° 14′ 14'' | E 107° 53′ 23'' |
9 ![]() | Xã Lộc Tiến Xa Loc Tien,Xã Lộc Tiến | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Tiến | third-order administrative division | N 16° 15′ 26'' | E 107° 59′ 24'' |
10 ![]() | Xã Lộc Vĩnh Xa Loc Vinh,Xã Lộc Vĩnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Vĩnh | third-order administrative division | N 16° 18′ 10'' | E 107° 59′ 25'' |
11 ![]() | Xã Lộc Bình Xa Loc Binh,Xã Lộc Bình | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Bình | third-order administrative division | N 16° 19′ 2'' | E 107° 55′ 37'' |
12 ![]() | Mũi Chân Mây Đông Cap Chon May,Cap Chon May Est,Chumai East Cape,Mui Chan May Dong,Mui Chon May,Mui Chon May Dong,Mũi ... | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | cape | N 16° 20′ 12'' | E 108° 1′ 36'' |
13 ![]() | Cảnh Dương ![]() Canh Duong,Cua Kieng,Cảnh Dương,Thon Canh Duong,Thôn Cảnh Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 11'' | E 107° 58′ 48'' |
14 ![]() | Đèo Hải Vân ![]() Col des Nuages,Deo Hai Van,Đèo Hải Vân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | pass | N 16° 11′ 33'' | E 108° 7′ 51'' |
15 ![]() | Phú Bai Ap Phu Bai,Ap Phu Bai VI,Phu Bai,Phú Bai,Ấp Phú Bai,Ấp Phú Bài VI | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
16 ![]() | Thị Trấn Phú Lộc Thi Tran Phu Loc,Thị Trấn Phú Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 16′ 14'' | E 107° 52′ 2'' |
17 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Ninh Bình Province | third-order administrative division | N 20° 14′ 35'' | E 105° 47′ 31'' |
18 ![]() | Thôn Xuân An An Phu Ha,Thon Xuan An,Thôn Xuân An,Truoi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
19 ![]() | Thủy Yên Phu Cuong,Thon Thuy Yen,Thuy Gam Ap,Thuy Gam Ấp,Thuy Yen,Thôn Thủy Yên,Thủy Yên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 45'' | E 107° 56′ 24'' |
20 ![]() | Ấp Một Ap Mot,My A,My Al,Mỹ A,Ấp Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
21 ![]() | Thôn Vạn Nghi Giang Nghi Gian,Nghi Giang,Thon Van Nghi Giang,Thôn Vạn Nghi Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
22 ![]() | Thủy Dương Thon Thuy Duon,Thon Thuy Duong,Thuy Duong,Thôn Thủy Dươn,Thôn Thủy Dương,Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 28'' | E 107° 58′ 57'' |
23 ![]() | Thôn Tân An Tan An,Tan An Ap,Thon Tan An,Thôn Tân An,Tân An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
24 ![]() | Phước Hưng Phuoc Hung,Phước Hưng,Thon Phuoc Hung,Thôn Phước Hung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 37'' | E 107° 56′ 56'' |
25 ![]() | Thôn Phụng Chánh Phung Chanh,Phung Chinh,Phụng Chánh,Thon Phung Chanh,Thôn Phụng Chánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
26 ![]() | Thôn Nam Phổ Cần Dong Di,Dong Di Ap,Thon Nam Pho Can,Thôn Nam Phổ Cần,Đông Di | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
27 ![]() | Lập An Lap An,Lập An,Thon Lap An,Thôn Lập An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 54'' | E 108° 2′ 58'' |
28 ![]() | Thôn Đông Lưu Dong Luu,Thon Dong Luu,Thôn Đông Lưu,Truc Luu Ap,Trúc Lưu Âp,Đong Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 53′ 0'' |
29 ![]() | Thôn Bàng Môn Ban Mon,Bang Mon,Thon Bang Mon,Thôn Bàng Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
30 ![]() | Thôn Bạch Thạch Bach Thach,Bach Thach Ap,Bạch Thạch,Thon Bach Thach,Thôn Bạch Thạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
31 ![]() | Thôn An Nông An Nong,Thon An Nong,Thôn An Nông,Xom Con Tan,Xóm Cồn Tán | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
32 ![]() | An Cư Xây An Cu,An Cu Xay,An Cư Xây,Thon An Cu Dong,Thôn An Cư Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 13′ 34'' | E 108° 2′ 13'' |
33 ![]() | Cát Thượng Cat Thuong,Cát Thượng,Xom Cat Thuong,Xóm Cát Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 48'' | E 107° 43′ 31'' |
34 ![]() | Xã Hà Lộc Xa Ha Loc,Xã Hà Lộc | Vietnam, Phú Thọ Province Thị xã Phú Thọ > Xã Hà Lộc | third-order administrative division | N 21° 25′ 33'' | E 105° 14′ 15'' |
35 ![]() | Tà Thiết Ap Ta Thiet Krom,Khum Tathiet Krom,Khum Tathletkrom,Ta Thiem Krom,Ta Thiet,Tà Thiết,Ấp Ta Thiêt Krom | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 45′ 8'' | E 106° 29′ 48'' |
36 ![]() | Phú Lộc Cao Doi Xa,Cao Đôi Xa,Phu Loc,Phú Lộc,Quan Phu Loc,Quan Phú Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | seat of a second-order administrative division | N 16° 16′ 49'' | E 107° 51′ 32'' |
37 ![]() | Lộc Ninh ![]() Loc Nin',Loc Ninh,Loc Nin’,Lok Nin,Lộc Ninh | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | seat of a second-order administrative division | N 11° 50′ 41'' | E 106° 35′ 26'' |
38 ![]() | Xã Lộc Thạnh Xa Loc Thanh,Xã Lộc Thạnh | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Thạnh | third-order administrative division | N 11° 47′ 36'' | E 106° 29′ 26'' |
39 ![]() | Xã Lộc Khánh Xa Loc Khanh,Xã Lộc Khánh | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Khánh | third-order administrative division | N 11° 46′ 9'' | E 106° 38′ 0'' |
40 ![]() | Xã Lộc Quang Xa Loc Quang,Xã Lộc Quang | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Quang | third-order administrative division | N 11° 48′ 28'' | E 106° 43′ 44'' |
41 ![]() | Xã Lộc Hiệp Xa Loc Hiep,Xã Lộc Hiệp | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Hiệp | third-order administrative division | N 11° 53′ 5'' | E 106° 41′ 41'' |
42 ![]() | Xã Lộc Thái Xa Loc Thai,Xã Lộc Thái | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Thái | third-order administrative division | N 11° 48′ 45'' | E 106° 36′ 3'' |
43 ![]() | Xã Lộc Thiện Xa Loc Thien,Xã Lộc Thiện | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Thiện | third-order administrative division | N 11° 50′ 53'' | E 106° 31′ 0'' |
44 ![]() | Xã Lộc Tấn Xa Loc Tan,Xã Lộc Tấn | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh > Xã Lộc Tấn | third-order administrative division | N 11° 52′ 58'' | E 106° 31′ 36'' |
45 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Phú Thọ Province | third-order administrative division | N 21° 25′ 57'' | E 105° 17′ 28'' |
46 ![]() | Xã Vinh Hiền Xa Vinh Hien,Xã Vinh Hiền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hiền | third-order administrative division | N 16° 20′ 25'' | E 107° 54′ 4'' |
47 ![]() | Xã Vinh Giang Xa Vinh Giang,Xã Vinh Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Giang | third-order administrative division | N 16° 20′ 16'' | E 107° 52′ 12'' |
48 ![]() | Xã Vinh Hưng Xa Vinh Hung,Xã Vinh Hưng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hưng | third-order administrative division | N 16° 22′ 34'' | E 107° 50′ 12'' |
49 ![]() | Xã Vinh Mỹ Xa Vinh My,Xã Vinh Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Mỹ | third-order administrative division | N 16° 23′ 40'' | E 107° 51′ 8'' |
50 ![]() | Xã Vinh Hải Xa Vinh Hai,Xã Vinh Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hải | third-order administrative division | N 16° 22′ 18'' | E 107° 52′ 53'' |