GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
175 records found for "Huong Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Ấp La Viên Ap La Vien,La Vien Ap,Ấp La Viên | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
52 | Ấp Làng Tre Ap Lang Tre,Lang Tre Ap,Ấp Làng Tre | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
53 | Ấp Làng Sen Ap Lang Sen,Lang Sen Ap,Ấp Làng Sen | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
54 | Ấp A Đua A Dua Ap,Ap A Dua,Ấp A Đua | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
55 | A Giơi Cô A Gioi,A Gioi Co,A Giơi Cô | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 38'' | E 106° 45′ 0'' |
56 | Động Ta Puc Dong Ta Puc,Động Ta Puc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 42′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
57 | Động Sá Mùi Dong Sa Mui,Động Sá Mùi | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 49′ 0'' | E 106° 39′ 0'' |
58 | Sa Doan Mo Sa Doan,Sa Doan Mo | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
59 | Động Riang Tuan Dong Rian Tuan,Dong Riang Tuan,Động Riang Tuan | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 36′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
60 | Co Put Co Put | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 37′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
61 | Dông Phượng Dong Phuong,Dong Puong,Dông Phượng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 44′ 0'' | E 106° 37′ 0'' |
62 | Dông Pa Thiên Dong Pa Thien,Dông Pa Thiên | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 45′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
63 | Pa Lo Dau Pa Lo Dau,Pe Lo Deu | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 26′ 36'' | E 106° 41′ 20'' |
64 | Co Ha Pat Co Ha Pat | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 34′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
65 | Cha Li Cha Li,Cha Ly,Cha Lỳ | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 49'' | E 106° 34′ 23'' |
66 | Xã Mộc Bài Moc Bai Xa,Môc Bài Xã,Xa Moc Bai,Xã Mộc Bài | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
67 | Đỉnh Vàng Vàng Dinh Vang Vang,Dong Vang Vang,Dông Vàng Vàng,Đỉnh Vàng Vàng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 56′ 24'' | E 106° 36′ 15'' |
68 | Co Van Co Van | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 27′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
69 | Dông Tri Dong Tri,Dongtri Ridge,Dông Tri | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 41′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
70 | Tong Cheï Lang Chei,Làng Cheï,Tong Chei,Tong Cheï | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
71 | Lang Chánh Huong Lang Chanh,Hương Lang Chánh,Lang Chanh,Lang Chieng Trai,Lang Chánh,Làng Chiêng Trai | Vietnam, Thanh Hóa Province Lang Chánh District | seat of a second-order administrative division | N 20° 9′ 22'' | E 105° 14′ 32'' |
72 | Bá Thước Ba Thuoc,Bá Thước,Huong Ba Thuoc,Hương Bá Thước | Vietnam, Thanh Hóa Province Bá Thước District | populated place | N 20° 17′ 49'' | E 105° 9′ 47'' |
73 | Ngọc Lặc Huong Ngoc Lac,Hương Ngọc Lac,Ngoc Lac,Ngọc Lac,Ngọc Lặc | Vietnam, Thanh Hóa Province Ngọc Lặc District | seat of a second-order administrative division | N 20° 5′ 30'' | E 105° 22′ 3'' |
74 | Minh Hòa Minh Hoa,Minh Hòa,Ninh Hoa,Ninh Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 15′ 49'' | E 105° 37′ 5'' |
75 | Dương Hòa Duong Hoa,Dương Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 19′ 26'' | E 107° 37′ 4'' |
76 | Đồng Nạc Dong Huong,Dong Nac,Đồng Nạc | Vietnam, Thanh Hóa Province Huyện Tĩnh Gia | populated place | N 19° 31′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
77 | Nam Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
78 | Ấp Hòa Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
79 | Hương Đạm | Vietnam, Thanh Hóa Province Hà Trung District | populated place | N 20° 3′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
80 | Qui Hương | Vietnam, Thanh Hóa Province Hà Trung District | populated place | N 20° 6′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
81 | Hương Hòa Huong Hoa,Hương Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | populated place | N 18° 23′ 56'' | E 105° 33′ 32'' |
82 | Hương Hoa Huong Hoa,Hương Hoa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 15′ 39'' | E 106° 4′ 34'' |
83 | Mái Sóc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
84 | Lư Bư | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 52′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
85 | Động Long | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 49′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
86 | Dông La Rường | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 44′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
87 | Làng Xóm | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
88 | Làng Xoa | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
89 | Làng Up | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
90 | Làng Up | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
91 | Làng Tram | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
92 | Làng Ténouo | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
93 | Làng Ténouo | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 25'' | E 106° 39′ 50'' |
94 | Làng Ta Tục | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
95 | Làng Suất | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
96 | Làng Rươn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
97 | Làng Péaié | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
98 | Làng Louar | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 28'' | E 106° 49′ 20'' |
99 | Làng Lio | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
100 | Làng Kul Ta Ku | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |