GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
175 records found for "Huong Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 | Làng Khoai | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
102 | Làng Huo Ha | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 36′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
103 | Làng Huc Coc Giang | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
104 | Làng Hoàn Tập | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 106° 39′ 0'' |
105 | Làng Haren | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
106 | Làng Couron | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
107 | Làng Counon | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
108 | Làng Con | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
109 | La Mân | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
110 | Kho Cha | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 54′ 0'' | E 106° 37′ 0'' |
111 | Ban Se Re | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
112 | Ban Houei Katang | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
113 | Ban Ho | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 20'' | E 106° 40′ 48'' |
114 | Ban A Choc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
115 | Dông A Hai | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 41′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
116 | Ténouo Levir | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
117 | Ta Pương | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 52′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
118 | Dông Tam Ve | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 42′ 0'' | E 106° 39′ 0'' |
119 | Tam Tanh Dá Le | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 28′ 40'' | E 106° 39′ 48'' |
120 | Tam Tanh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
121 | Tà Cơn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
122 | Dông Ta Bằng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 48′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
123 | Shei Griao | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 24′ 51'' | E 106° 44′ 25'' |
124 | Sa Touan Tron | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
125 | Sá Mùi | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
126 | Sa Mei | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
127 | Pó Klang | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
128 | Co Nual | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 34′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
129 | Phou Nhoi | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 30′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
130 | Châu Làng Chánh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
131 | Co Yan | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 33′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
132 | Xóm Bông | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 106° 41′ 0'' |
133 | Xóm Ba Lũ | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
134 | Xá Lưu | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 46′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
135 | Xã Bài Xa Bai,Xã Bài | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 7'' | E 106° 43′ 54'' |
136 | Trouan | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 25′ 40'' | E 106° 45′ 50'' |
137 | Trouan | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
138 | Trouan Ky | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
139 | Tiến Viên | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 46′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
140 | Thương Van | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
141 | Ra Man Ra Man | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 26′ 11'' | E 106° 42′ 58'' |
142 | Thôn Thanh Thon Thanh,Thôn Thanh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 28′ 50'' | E 106° 39′ 54'' |
143 | Pa Tầng Pa Tang,Pa Tầng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 32'' | E 106° 49′ 6'' |
144 | Làng Cua Lang Cua,Làng Cua | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 9'' | E 106° 42′ 41'' |
145 | Ra Viêng Ra Vieng,Ra Viêng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 30′ 31'' | E 106° 39′ 30'' |
146 | Pa Nang Pa Nang | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 37'' | E 106° 42′ 44'' |
147 | Tà Rùng Ta Rung,Tà Rùng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 10'' | E 106° 47′ 28'' |
148 | Húc Ván Huc Van,Húc Ván | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 59'' | E 106° 45′ 40'' |
149 | Tân Tài Tan Tai,Tân Tài | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 36′ 53'' | E 106° 41′ 58'' |
150 | Xinh Nau Xinh Nau | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 36′ 51'' | E 106° 39′ 23'' |