GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
651 ![]() | Động Tre Gong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 7′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
652 ![]() | Rào Tráng Rao Trang,Roa Trang,Rào Tràng,Rào Tráng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | stream | N 16° 22′ 59'' | E 107° 21′ 7'' |
653 ![]() | Thượng Phường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
654 ![]() | Thương Nguyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
655 ![]() | Thôn Xuân Lỗ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
656 ![]() | Thôn Xuán Hồi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
657 ![]() | Thôn Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 30′ 0'' |
658 ![]() | Thôn Thương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
659 ![]() | Thôn Thổ Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
660 ![]() | Thôn Mụ Khâm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
661 ![]() | Thôn Kế Võ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
662 ![]() | Thôn Kẻ Bàng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
663 ![]() | Thôn Hà Vĩnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
664 ![]() | Thôn Dương Phẩm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
665 ![]() | Thôn Bình An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
666 ![]() | Thôn Bến Tàu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
667 ![]() | Thôn Bao Vinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
668 ![]() | Thế Đại | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | hill | N 16° 28′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
669 ![]() | Động Tháp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 7′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
670 ![]() | Thanh Phước | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
671 ![]() | Đầm Thanh Lam Dam Thanh Lam,Lagune de Thanh Lam,Đầm Thanh Lam,Đầm Thanh Lâm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 31′ 39'' | E 107° 39′ 47'' |
672 ![]() | Tây Phái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
673 ![]() | Động Ta Vô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 13′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
674 ![]() | Động Tam Hanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 23′ 0'' | E 107° 17′ 0'' |
675 ![]() | Phá Tam Giang Dam Tay,Lagune de l Ouest,Pha Tam Giang,Phá Tam Giang,West Lagoon | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 36′ 20'' | E 107° 32′ 1'' |
676 ![]() | Tam Dầm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
677 ![]() | Núi Talou | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 9′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
678 ![]() | Ta Bat | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 13′ 0'' | E 107° 16′ 0'' |
679 ![]() | Núi Sa Trúc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 20′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
680 ![]() | Ruộng Ruồng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 8′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
681 ![]() | Quảng Điền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
682 ![]() | Co Pung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 22′ 0'' | E 107° 11′ 0'' |
683 ![]() | Pho Trach | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
684 ![]() | Pé Ker | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
685 ![]() | Núi Paran | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 2′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
686 ![]() | Pa Du | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
687 ![]() | Pa Du | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
688 ![]() | Núi Ông Tre | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | hill | N 16° 28′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
689 ![]() | Núi Ông Dôn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 28′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
690 ![]() | Ngọn Ô Lâu Ngon O Lau,Ngọn Ô Lâu,Song O Lau,Sông Ô Lâu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | stream | N 16° 38′ 23'' | E 107° 18′ 25'' |
691 ![]() | Nông Trường Quả Hợp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 9′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
692 ![]() | Nông Trường Ngã Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 8′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
693 ![]() | Nông Trường Hai Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 10′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
694 ![]() | Động Nôm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 11′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
695 ![]() | Động Nhụt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | mountain | N 16° 18′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
696 ![]() | Động Ngãi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | hill | N 16° 25′ 0'' | E 107° 30′ 0'' |
697 ![]() | Nam Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
698 ![]() | Coc Muen | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | peak | N 16° 26′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
699 ![]() | Núi Mỏ Tàu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | hill | N 16° 18′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
700 ![]() | Núi Mày Nhà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | hill | N 16° 21′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |