GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
601 ![]() | Nam Dương Nam Duong,Nam Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 38'' | E 107° 27′ 57'' |
602 ![]() | Đức Nhuân Duc Nhuan,Đức Nhuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 58'' | E 107° 29′ 34'' |
603 ![]() | Cương Gián Cuong Gian,Cương Gián | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 37′ 30'' | E 107° 32′ 15'' |
604 ![]() | Mỹ Hòa My Hoa,Mỹ Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 34'' | E 107° 26′ 47'' |
605 ![]() | Thôn Mê Thon Me,Thôn Mê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 20′ 4'' |
606 ![]() | Đức Phú Duc Phu,Đức Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 36′ 34'' | E 107° 22′ 24'' |
607 ![]() | Sơn Tùng Son Tung,Sơn Tùng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 44'' | E 107° 27′ 17'' |
608 ![]() | Mô Nê Mo Ne,Mô Nê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 35'' | E 107° 19′ 14'' |
609 ![]() | Đồng Lâm Dong Lam,Đồng Lâm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 32′ 47'' | E 107° 24′ 34'' |
610 ![]() | Tư Chánh Tu Chanh,Tư Chánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 21'' | E 107° 24′ 51'' |
611 ![]() | Sơn Quả Son Qua,Sơn Quả | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 29′ 24'' | E 107° 24′ 15'' |
612 ![]() | Phong Hòa Phong Hoa,Phong Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 29′ 26'' | E 107° 22′ 36'' |
613 ![]() | Hòa Tây Hoa Tay,Hòa Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 57'' | E 107° 16′ 42'' |
614 ![]() | Ấp Phò Trạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
615 ![]() | Ấp Mỹ Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
616 ![]() | Ấp Hòa Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
617 ![]() | Ấp Đồng Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
618 ![]() | Ấp Co18 Tháp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
619 ![]() | Ấp Bách Thạnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
620 ![]() | A Patt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
621 ![]() | Co A Nong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
622 ![]() | A Le Thiêm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 9′ 0'' |
623 ![]() | Ale Ninh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
624 ![]() | Ale Ninh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
625 ![]() | Động A La | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
626 ![]() | A Kar A Kar,Aka | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | abandoned populated place | N 16° 5′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
627 ![]() | Coc A Bo | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 26′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
628 ![]() | Tomb of Khai Dinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 38'' | E 107° 34′ 13'' |
629 ![]() | Tomb of Tu Duc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 16'' | E 107° 39′ 18'' |
630 ![]() | Coc Bai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 29′ 0'' | E 107° 11′ 0'' |
631 ![]() | Bạch Mã | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 12′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
632 ![]() | A Xiêm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
633 ![]() | Núi Atine | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 1′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
634 ![]() | Động A Tạy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 15′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
635 ![]() | A Sáp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 20′ 0'' |
636 ![]() | Động A Rur | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 13′ 0'' | E 107° 18′ 0'' |
637 ![]() | A Re | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
638 ![]() | Ấp Vĩnh Nẩy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 36′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
639 ![]() | Núi Yên Bầu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | hill | N 16° 35′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
640 ![]() | Xóm Đức Tích | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
641 ![]() | Xóm Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
642 ![]() | Xóm Cống Quan | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
643 ![]() | Vĩnh Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
644 ![]() | Ko Va La Dut | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 24′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
645 ![]() | Cửa Tư Hiền Cua Tu Hien,Cửa Tư Hiền,Passe de Tu Hien,Tuhien Pass | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | stream mouth(s) | N 16° 21′ 19'' | E 107° 55′ 6'' |
646 ![]() | Động Truồi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 14′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
647 ![]() | Trung Thôn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
648 ![]() | Trung Phường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
649 ![]() | Núi Tròn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | hill | N 16° 19′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
650 ![]() | Tre Linh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 5′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |