GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
451 ![]() | Thôn Hà Trung Năm Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Nam,Thôn Hà Trung Năm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
452 ![]() | Hà Trung Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Mot,Thôn Hà Trung Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 38'' | E 107° 48′ 19'' |
453 ![]() | Thôn Hà Trung Hai Ha Trung,Thon Ha Trung Hai,Thôn Hà Trung Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
454 ![]() | Thôn Hà Trung Ba Phung Chinh,Thon Ha Trung Ba,Thôn Hà Trung Ba | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
455 ![]() | Thôn Hà Thanh Ha Thanh,Thon Ha Thanh,Thôn Hà Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
456 ![]() | Hà Nam Ha Nam,Hà Nam,Thon Ha Nam,Thôn Hà Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 9'' | E 107° 46′ 14'' |
457 ![]() | Thôn Hà Lang Ha Lang,Thon Ha Lang,Thôn Hà Lang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
458 ![]() | Thôn Hải Các Thon Hai Cac,Thôn Hải Các,Xom Con,Xóm Côn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
459 ![]() | Thôn Hà Bắc Ha Bac,Thon Ha Bac,Thôn Hà Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
460 ![]() | Thôn Dương Xuân Hạ Gia Le Thuong,Gia Lê Thuong,Thon Duong Xuan Ha,Thôn Dương Xuân Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
461 ![]() | Thôn Dương Sơn Duong Son,Dương Sơn,Thon Duong Son,Thôn Dương Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
462 ![]() | Thôn Dương Phẩm Duong Pham,Thon Duong Pham,Thôn Dương Phẩm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
463 ![]() | Thôn Dõng Dương Dong Duong,Thon Dong Duong,Thôn Dõng Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
464 ![]() | Thôn Đông Dương Then Dong Duong,Thon Dong Duong,Thôn Đông Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
465 ![]() | Thôn Đông Am Dong Am,Thon Dong Am,Thôn Đông Am | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
466 ![]() | Thôn Công Lương Cong Luong,Công Lương,Thon Cong Luong,Thôn Công Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
467 ![]() | Thôn Chiết Bi Ha Chiet Bi Ha,Thon Chiet Bi Ha,Thôn Chiết Bi Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
468 ![]() | Thôn Châu Chữ Chau Chu,Thon Chau Chu,Thôn Châu Chữ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
469 ![]() | Thôn Câu Nhi Cau Nhi,Thon Cau Nhi,Thôn Câu Nhi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
470 ![]() | Thôn Cao Đôi Ấp Cac Dai Ap,Thon Cao Doi Ap,Thôn Cao Đôi Ấp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
471 ![]() | Thôn Bát Sơn Luong Dien Dong Xa,Thon Bat Son,Thôn Bát Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
472 ![]() | Thôn Bạng Lẫng Bang Lang,Thon Bang Lang,Thôn Bạng Lẫng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
473 ![]() | Thôn Ba Lăng Ba Lang,Thon Ba Lang,Thôn Ba Lăng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
474 ![]() | Thôn An Vân Thượng An Van Thuong,Thon An Van Thuong,Thôn An Vân Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
475 ![]() | Thôn An Truyền An Truyen,Thon An Truyen,Thôn An Truyền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
476 ![]() | Thôn An Thuân An Thuan,Thon An Thuan,Thôn An Thuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
477 ![]() | Thôn An Thôn Tan Loc,Thon An Thon,Thôn An Thôn,Tân Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 20′ 0'' |
478 ![]() | Thôn An Thanh An Thanh,Thon An Thanh,Thôn An Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
479 ![]() | Thôn An Thạch An Thach,An Thạch,Thon An Thach,Thôn An Thạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
480 ![]() | Thôn An Nhơn An Nhon,Thon An Nhon,Thôn An Nhơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
481 ![]() | Thôn An Lại An Lai,Thon An Lai,Thôn An Lại | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
482 ![]() | An Dương An Duong,An Dương,Thon An Duong,Thôn An Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 7'' | E 107° 41′ 24'' |
483 ![]() | Phường Sơn Công Phuong Son Cong,Phường Sơn Công,Son Tong Thuong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
484 ![]() | Phú Lộc Cao Doi Xa,Cao Đôi Xa,Phu Loc,Phú Lộc,Quan Phu Loc,Quan Phú Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | seat of a second-order administrative division | N 16° 16′ 49'' | E 107° 51′ 32'' |
485 ![]() | Nông Trường Tà Rầu Nong Truong Ta Rau,Nông Trường Tà Rầu,Ta Rau | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 9′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
486 ![]() | Động Mang Chang Dong Mang Chang,Dong Mang Chau,Động Mang Chang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 14′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
487 ![]() | Đầm Lập An Dam An Cu,Dam Lap An,Fu Ya Lagoon,Lagune de Phu Gia,Vung An Cu,Vụng An Cư,Đầm An Cu,Đầm Lập An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 14′ 17'' | E 108° 3′ 25'' |
488 ![]() | Núi Hoàn Gây Nui Hoan Gay,Núi Hoàn Gây,On Gai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
489 ![]() | Hòa Mỹ Dinh Dien Hoa My,Dinh Điền Hòa Mỹ,Hoa My,Hòa Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 56'' | E 107° 18′ 1'' |
490 ![]() | Đèo Sơn Na Deo Son Na,Đèo Sơn Na | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 19′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
491 ![]() | Cư Chinh Cu Chanh,Cu Chinh,Cư Chinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
492 ![]() | Char Mang Char Mang,Ka Mang,Kar Mang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | abandoned populated place | N 16° 4′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
493 ![]() | Núi Cai Tong Nui Cai Tong,Núi Cai Tong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | peak | N 16° 13′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
494 ![]() | Bou Aie Ha Bau Ale Ha,Bou Aie Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 12′ 0'' | E 107° 12′ 0'' |
495 ![]() | Đức Huệ | Vietnam, Tay Ninh Đức Huệ District | populated place | N 10° 56′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
496 ![]() | Thuận An Bang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
497 ![]() | Thôn Mỹ Khánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
498 ![]() | Thôn An Hảo | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 15′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
499 ![]() | Động So | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | ridge(s) | N 16° 18′ 0'' | E 107° 12′ 0'' |
500 ![]() | Ấp Tư Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |