GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
151 ![]() | Xã Phong Hào Xa Phong Hao,Xã Phong Hào | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 37′ 37'' | E 107° 21′ 10'' |
152 ![]() | Xã Điền Hải Xa Dien Hai,Xã Điền Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 38′ 32'' | E 107° 28′ 41'' |
153 ![]() | Thị Trấn Phong Điền Thi Tran Phong Dien,Thị Trấn Phong Điền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 34′ 18'' | E 107° 22′ 30'' |
154 ![]() | Xã Quảng Thái Xa Quang Thai,Xã Quảng Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 37′ 40'' | E 107° 25′ 27'' |
155 ![]() | Xã Quảng Lợi Xa Quang Loi,Xã Quảng Lợi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 36′ 50'' | E 107° 28′ 5'' |
156 ![]() | Xã Quảng An Xa Quang An,Xã Quảng An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 33′ 23'' | E 107° 33′ 37'' |
157 ![]() | Xã Quảng Thành Xa Quang Thanh,Xã Quảng Thành | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 32′ 16'' | E 107° 34′ 15'' |
158 ![]() | Xã Quảng Thọ Xa Quang Tho,Xã Quảng Thọ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 32′ 13'' | E 107° 31′ 53'' |
159 ![]() | Xã Quảng Phú Xa Quang Phu,Xã Quảng Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 31′ 58'' | E 107° 29′ 32'' |
160 ![]() | Xã Quảng Vinh Xa Quang Vinh,Xã Quảng Vinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 33′ 44'' | E 107° 29′ 4'' |
161 ![]() | Thị Trấn Sịa Thi Tran Sia,Thị Trấn Sịa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 34′ 31'' | E 107° 30′ 21'' |
162 ![]() | Xã Hương Phong Xa Huong Phong,Xã Hương Phong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 33′ 28'' | E 107° 35′ 34'' |
163 ![]() | Xã Hải Dương Xa Hai Duong,Xã Hải Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 34′ 51'' | E 107° 36′ 14'' |
164 ![]() | Vườn Quốc Gia Bạch Mã Vuon Quoc Gia Bach Ma,Vườn Quốc Gia Bạch Mã | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | nature reserve | N 16° 11′ 49'' | E 107° 51′ 57'' |
165 ![]() | Thị Trấn Phú Đa Thi Tran Phu Da,Thị Trấn Phú Đa,Xa Phu Da,Xã Phú Đa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 26′ 11'' | E 107° 44′ 7'' |
166 ![]() | Phường Vỹ Dạ Phuong Vi Da,Phuong Vy Da,Phường Vĩ Dạ,Phường Vỹ Dạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 28′ 30'' | E 107° 36′ 10'' |
167 ![]() | Phường An Hòa Phuong An Hoa,Phường An Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 29′ 9'' | E 107° 33′ 29'' |
168 ![]() | Phường Phố Huế Phuong Pho Hue,Phường Phố Huế | Vietnam, Hanoi Hai Bà Trưng District > Phường Phố Huế | third-order administrative division | N 21° 0′ 39'' | E 105° 51′ 7'' |
169 ![]() | Xã Nhân Huệ Xa Nhan Hue,Xã Nhân Huệ | Vietnam, Hải Dương Province Chí Linh District > Xã Nhân Huệ | third-order administrative division | N 21° 4′ 29'' | E 106° 18′ 48'' |
170 ![]() | Hue University ![]() | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | university | N 16° 27′ 30'' | E 107° 34′ 48'' |
171 ![]() | Thôn Vân Quât Đông An Lai,An Lại,Thon Van Quat Dong,Thôn Vân Quât Đông,Van Quat,Vân Quất | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
172 ![]() | Thôn Văn Giang Trung Thon Van Giang Trung,Thôn Văn Giang Trung,Van Giang,Van Giang Trung Giap,Văn Giang Trung Giáp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
173 ![]() | Thôn Thanh Thủy Thượng Thanh Thuy,Thanh Thuy Thuong,Thon Than Phu,Thon Thanh Thuy Thuong,Thôn Thanh Thủy Thượng,Thôn Thần P... | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
174 ![]() | Thôn Liều Cốc Thượng Lien Coc Thuong,Lieu Coc Thuong,Liêu Côc Thương,Thon Lieu Coc Thuong,Thôn Liều Cốc Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
175 ![]() | Xã Hồng Trung Xa Hong Trung,Xã Hồng Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Trung | third-order administrative division | N 16° 19′ 42'' | E 107° 9′ 22'' |
176 ![]() | Xã Hồng Bắc Xa Hong Bac,Xã Hồng Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Bắc | third-order administrative division | N 16° 16′ 4'' | E 107° 10′ 34'' |
177 ![]() | Xã Hồng Kim Xa Hong Kim,Xã Hồng Kim | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Kim | third-order administrative division | N 16° 20′ 1'' | E 107° 14′ 8'' |
178 ![]() | Xã Hồng Quảng Xa Hong Quang,Xã Hồng Quảng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Quảng | third-order administrative division | N 16° 15′ 12'' | E 107° 13′ 24'' |
179 ![]() | Xã Hồng Hạ Xa Hong Ha,Xã Hồng Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Hạ | third-order administrative division | N 16° 18′ 25'' | E 107° 18′ 29'' |
180 ![]() | Xã Hồng Thượng Xa Hong Thuong,Xã Hồng Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hồng Thượng | third-order administrative division | N 16° 11′ 17'' | E 107° 15′ 50'' |
181 ![]() | Xã A Đớt Xa A Dot,Xã A Đớt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã A Đớt | third-order administrative division | N 16° 4′ 30'' | E 107° 20′ 44'' |
182 ![]() | Xã A Roằng Xa A Roang,Xã A Roằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã A Roằng | third-order administrative division | N 16° 6′ 16'' | E 107° 23′ 55'' |
183 ![]() | Xã Hương Nguyên Xa Huong Nguyen,Xã Hương Nguyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District > Xã Hương Nguyên | third-order administrative division | N 16° 11′ 35'' | E 107° 27′ 5'' |
184 ![]() | Xã Thượng Quảng Xa Thuong Quang,Xã Thượng Quảng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Thượng Quảng | third-order administrative division | N 16° 6′ 41'' | E 107° 34′ 22'' |
185 ![]() | Xã Thượng Nhật Xa Thuong Nhat,Xã Thượng Nhật | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Thượng Nhật | third-order administrative division | N 16° 3′ 59'' | E 107° 41′ 39'' |
186 ![]() | Xã Thượng Lộ Xa Thuong Lo,Xã Thượng Lộ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Thượng Lộ | third-order administrative division | N 16° 6′ 1'' | E 107° 46′ 17'' |
187 ![]() | Xã Hương Lộc Xa Huong Loc,Xã Hương Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Hương Lộc | third-order administrative division | N 16° 9′ 31'' | E 107° 47′ 32'' |
188 ![]() | Xã Hương Phú Xa Huong Phu,Xã Hương Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Hương Phú | third-order administrative division | N 16° 12′ 27'' | E 107° 43′ 53'' |
189 ![]() | Xã Hương Hữu Xa Huong Huu,Xã Hương Hữu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District > Xã Hương Hữu | third-order administrative division | N 16° 7′ 43'' | E 107° 39′ 46'' |
190 ![]() | Xã Lộc Bổn Xa Loc Bon,Xã Lộc Bổn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Bổn | third-order administrative division | N 16° 19′ 46'' | E 107° 42′ 45'' |
191 ![]() | Xã Lộc Trì Xa Loc Tri,Xã Lộc Trì | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Trì | third-order administrative division | N 16° 14′ 14'' | E 107° 53′ 23'' |
192 ![]() | Xã Lộc Tiến Xa Loc Tien,Xã Lộc Tiến | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Tiến | third-order administrative division | N 16° 15′ 26'' | E 107° 59′ 24'' |
193 ![]() | Xã Lộc Vĩnh Xa Loc Vinh,Xã Lộc Vĩnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Vĩnh | third-order administrative division | N 16° 18′ 10'' | E 107° 59′ 25'' |
194 ![]() | Xã Lộc Bình Xa Loc Binh,Xã Lộc Bình | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Lộc Bình | third-order administrative division | N 16° 19′ 2'' | E 107° 55′ 37'' |
195 ![]() | Xã Vinh Hiền Xa Vinh Hien,Xã Vinh Hiền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hiền | third-order administrative division | N 16° 20′ 25'' | E 107° 54′ 4'' |
196 ![]() | Xã Vinh Giang Xa Vinh Giang,Xã Vinh Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Giang | third-order administrative division | N 16° 20′ 16'' | E 107° 52′ 12'' |
197 ![]() | Xã Vinh Hưng Xa Vinh Hung,Xã Vinh Hưng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hưng | third-order administrative division | N 16° 22′ 34'' | E 107° 50′ 12'' |
198 ![]() | Xã Vinh Mỹ Xa Vinh My,Xã Vinh Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Mỹ | third-order administrative division | N 16° 23′ 40'' | E 107° 51′ 8'' |
199 ![]() | Xã Vinh Hải Xa Vinh Hai,Xã Vinh Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District > Xã Vinh Hải | third-order administrative division | N 16° 22′ 18'' | E 107° 52′ 53'' |
200 ![]() | Xã Vinh Hà Xa Vinh Ha,Xã Vinh Hà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Hà | third-order administrative division | N 16° 21′ 29'' | E 107° 48′ 52'' |