GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
378 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
251 ![]() | Đông Tiến Dong Tien,Đông Tiến | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 22′ 19'' | E 105° 55′ 29'' |
252 ![]() | Đông Công Dong Cong,Đông Công | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 22′ 11'' | E 105° 55′ 16'' |
253 ![]() | Đông Thanh Dong Thanh,Đông Thanh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 22′ 13'' | E 105° 55′ 2'' |
254 ![]() | Đông Liên Dong Lien,Đông Liên | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 22′ 17'' | E 105° 55′ 15'' |
255 ![]() | Đông Phúc Dong Phuc,Đông Phúc | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 23′ 6'' | E 105° 56′ 57'' |
256 ![]() | Đồng Khánh Dong Khanh,Đồng Khánh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 22′ 0'' | E 105° 58′ 11'' |
257 ![]() | Đông Hiệu Dong Hieu,Đông Hiệu | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 21′ 43'' | E 105° 57′ 56'' |
258 ![]() | Đông Hồng Dong Hong,Đông Hồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 21′ 40'' | E 105° 58′ 28'' |
259 ![]() | Đông Trị Dong Tri,Đông Trị | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 22′ 19'' | E 105° 59′ 40'' |
260 ![]() | Bình Đông Binh Dong,Bình Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 19′ 5'' | E 105° 56′ 7'' |
261 ![]() | Đại Đồng Dai Dong,Đại Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 19′ 20'' | E 105° 55′ 17'' |
262 ![]() | Phái Đông Phai Dong,Phái Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 17′ 47'' | E 105° 54′ 54'' |
263 ![]() | Đông Thành Dong Thanh,Đông Thành | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 17′ 15'' | E 105° 53′ 7'' |
264 ![]() | Đông Tân Dong Tan,Đông Tân | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 18′ 44'' | E 105° 53′ 18'' |
265 ![]() | Đông Châu Dong Chau,Đông Châu | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 21′ 44'' | E 106° 0′ 22'' |
266 ![]() | Đông Bàn Dong Ban,Đông Bàn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 21′ 16'' | E 106° 0′ 37'' |
267 ![]() | Ấp Phú Mỹ Hạ | Vietnam, Dong Thap Huyện Tân Phú Đông | populated place | N 10° 15′ 0'' | E 106° 41′ 0'' |
268 ![]() | Ấp Hạ | Vietnam, Dong Thap Thanh Bình District | populated place | N 10° 32′ 0'' | E 105° 33′ 0'' |
269 ![]() | Ấp Tây Hạ | Vietnam, Dong Thap Thành Phố Cao Lãnh | populated place | N 10° 30′ 0'' | E 105° 34′ 0'' |
270 ![]() | Ấp Tân Hà | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Bảo Lộc | populated place | N 11° 32′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
271 ![]() | Trại Ha | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
272 ![]() | Núi Tiô Ha | Vietnam, Lam Dong Hàm Thuận Bắc District | hill | N 11° 4′ 0'' | E 108° 3′ 0'' |
273 ![]() | Đông Ha | Vietnam, Bac Ninh Huyện Sơn Động | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
274 ![]() | Đông Thanh Dong Thanh,Đông Thanh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 25′ 29'' | E 105° 54′ 24'' |
275 ![]() | Đồng Xuân Dong Xuan,Đồng Xuân | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 24′ 58'' | E 105° 52′ 59'' |
276 ![]() | Đông Phong Dong Phong,Đông Phong | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 24′ 13'' | E 105° 53′ 32'' |
277 ![]() | Xuân Đông Xuan Dong,Xuân Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 24′ 47'' | E 105° 53′ 43'' |
278 ![]() | Đông Hạ Dong Ha,Đông Hạ | Vietnam, Ninh Binh Trực Ninh District | populated place | N 20° 17′ 25'' | E 106° 16′ 49'' |
279 ![]() | Hà Đông Ha Dong,Hà Đông | Vietnam, Dak Lak Huyện Krông Ana | populated place | N 12° 31′ 21'' | E 108° 1′ 24'' |
280 ![]() | Làng Đong Lang Dong,Làng Đong | Vietnam, Hà Tĩnh Province Hương Sơn District | populated place | N 18° 31′ 4'' | E 105° 28′ 35'' |
281 ![]() | Đồng Hồng Dong Hong,Đồng Hồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 26′ 17'' | E 105° 47′ 56'' |
282 ![]() | Đông Yên Dong Yen,Đông Yên | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 25′ 39'' | E 105° 46′ 43'' |
283 ![]() | Hiên Đồng Hien Dong,Hiên Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 25′ 49'' | E 105° 45′ 19'' |
284 ![]() | Núi Động Hè Nui Dong He,Núi Động Hè | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | hill | N 18° 28′ 29'' | E 105° 48′ 56'' |
285 ![]() | Đông Trung Dong Trung,Đông Trung | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 17′ 45'' | E 105° 58′ 19'' |
286 ![]() | Đông Lộ Dong Lo,Đông Lộ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 17′ 15'' | E 105° 57′ 53'' |
287 ![]() | Đông Nam Dong Nam,Đông Nam | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 6'' | E 105° 56′ 46'' |
288 ![]() | Đông Trung Dong Trung,Đông Trung | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 17'' | E 105° 57′ 12'' |
289 ![]() | Nhĩ Đông Nhi Dong,Nhĩ Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 3'' | E 105° 57′ 13'' |
290 ![]() | Đồng Na Dong Na,Đồng Na | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 15′ 51'' | E 105° 57′ 25'' |
291 ![]() | Đông Thành Dong Thanh,Đông Thành | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 46'' | E 105° 58′ 13'' |
292 ![]() | Đông Cát Dong Cat,Đông Cát | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 35'' | E 105° 59′ 51'' |
293 ![]() | Đông Mỹ Dong My,Đông Mỹ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 12′ 59'' | E 105° 56′ 33'' |
294 ![]() | Đông Nam Dong Nam,Đông Nam | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 3′ 49'' | E 105° 45′ 21'' |
295 ![]() | Đồng Bụi Dong Bui,Đồng Bụi | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 5′ 44'' | E 105° 48′ 2'' |
296 ![]() | Đông Tuần Dong Tuan,Đông Tuần | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 4′ 4'' | E 105° 49′ 26'' |
297 ![]() | Am Đông Am Dong,Am Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Hương Sơn District | populated place | N 18° 29′ 5'' | E 105° 30′ 9'' |
298 ![]() | Thanh Đồng Thanh Dong,Thanh Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 28′ 19'' | E 105° 42′ 52'' |
299 ![]() | Đông Huế Dong Hue,Đông Huế | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 28′ 24'' | E 105° 44′ 45'' |
300 ![]() | Đông Thịnh Dong Thinh,Đông Thịnh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 27′ 53'' | E 105° 44′ 55'' |