GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
175 records found for "Huong Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hướng Hóa District Huong Hoa District,Huyen Huong Hoa,Huyện Hướng Hóa,Hướng Hóa District | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | second-order administrative division population 69,003 | N 16° 42′ 4'' | E 106° 40′ 13'' |
2 | Hương Hóa Huong Hoa,Hương Hóa | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
3 | Xã Hương Nhượng Xa Huong Nhuong,Xã Hương Nhượng | Vietnam, Hòa Bình Province Huyện Lạc Sơn > Xã Hương Nhượng | third-order administrative division | N 20° 26′ 32'' | E 105° 26′ 19'' |
4 | Xã Hương Hoà Xa Huong Hoa,Xã Hương Hoà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | third-order administrative division | N 16° 9′ 25'' | E 107° 41′ 52'' |
5 | Lao Bảo Lao Bao,Lao Bảo | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 36′ 50'' | E 106° 36′ 2'' |
6 | Xã Hướng Lập Xa Huong Lap,Xã Hướng Lập | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Lập | third-order administrative division | N 16° 54′ 26'' | E 106° 36′ 29'' |
7 | Xã Hướng Việt Xa Huong Viet,Xã Hướng Việt | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Việt | third-order administrative division | N 16° 50′ 26'' | E 106° 35′ 19'' |
8 | Xã Hướng Sơn Xa Huong Son,Xã Hướng Sơn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Sơn | third-order administrative division | N 16° 48′ 38'' | E 106° 40′ 27'' |
9 | Xã Hướng Phùng Xa Huong Phung,Xã Hướng Phùng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Phùng | third-order administrative division | N 16° 43′ 19'' | E 106° 35′ 11'' |
10 | Xã Hướng Linh Xa Huong Linh,Xã Hướng Linh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Linh | third-order administrative division | N 16° 43′ 11'' | E 106° 43′ 24'' |
11 | Xã Hướng Tân Xa Huong Tan,Xã Hướng Tân | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Tân | third-order administrative division | N 16° 39′ 58'' | E 106° 41′ 4'' |
12 | Xã Hướng Lộc Xa Huong Loc,Xã Hướng Lộc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Hướng Lộc | third-order administrative division | N 16° 33′ 18'' | E 106° 42′ 52'' |
13 | Phường Hòa Hương Phuong Hoa Huong,Phường Hòa Hương | Vietnam, Quảng Nam Province Thành Phố Tam Kỳ > Phường Hòa Hương | third-order administrative division | N 15° 33′ 20'' | E 108° 30′ 57'' |
14 | Xã Đông Hương Xa Dong Huong,Xã Đông Hương | Vietnam, Thanh Hóa Province | third-order administrative division | N 19° 48′ 46'' | E 105° 47′ 50'' |
15 | Xã Hương Hóa Xa Huong Hoa,Xã Hương Hóa | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District > Xã Hương Hóa | third-order administrative division | N 18° 3′ 16'' | E 105° 54′ 30'' |
16 | Khe Sanh Huong Hoa,Khe Sanh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | seat of a second-order administrative division | N 16° 37′ 41'' | E 106° 44′ 19'' |
17 | Hương Cáu Huogn Cau,Huong Cau,Hương Cáu,Ke Cau,Kẻ Câu | Vietnam, Bắc Giang Province Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 17′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
18 | Ban Xê Pôn Ban Tchepone,Ban Tchèpone,Ban Xe Pon,Ban Xê Pôn,Sa Rut | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 35'' | E 106° 32′ 38'' |
19 | Nguồn Rào Hon Rao,Nac Rao,Nguon Rao,Nguốn Rào,Nguồn Rào | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 45′ 50'' | E 106° 39′ 21'' |
20 | Dong Em Dong Ein,Dong Em | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 33′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
21 | Làng Miệt Lang Miet,Lang Miet Xa,Làng Miêt Xã,Làng Miệt,Xa Lang Miet,Xã Làng Miêt | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 54'' | E 106° 41′ 40'' |
22 | Veng Khuch Lang Khuc,Lang Khuch,Veng Khuch | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 54′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
23 | Xã Húc Xa Huc,Xã Húc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Húc | third-order administrative division | N 16° 35′ 24'' | E 106° 46′ 34'' |
24 | Xã Thuận Xa Thuan,Xã Thuận | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Thuận | third-order administrative division | N 16° 32′ 44'' | E 106° 40′ 9'' |
25 | Xã Thanh Xa Thanh,Xã Thanh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Thanh | third-order administrative division | N 16° 28′ 50'' | E 106° 40′ 31'' |
26 | Xã A Xing Xa A Xing,Xã A Xing | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã A Xing | third-order administrative division | N 16° 29′ 49'' | E 106° 41′ 47'' |
27 | Xã A Túc Xa A Tuc,Xã A Túc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã A Túc | third-order administrative division | N 16° 28′ 48'' | E 106° 43′ 5'' |
28 | Xã Ba Tầng Xa Ba Tang,Xã Ba Tầng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District > Xã Ba Tầng | third-order administrative division | N 16° 31′ 11'' | E 106° 47′ 6'' |
29 | Cẩm Thủy Cam Thuy,Cẩm Thủy,Huong Cam Thuy,Hương Cẩm Thủy | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District | seat of a second-order administrative division | N 20° 12′ 31'' | E 105° 28′ 10'' |
30 | Thiêu Yên Huong Thieu Yen,Hương Thiêu Yên,Thieu Yen,Thiêu Yên,Yen Dinh,Yên Dịnh | Vietnam, Thanh Hóa Province Yên Định District | populated place | N 20° 1′ 12'' | E 105° 35′ 28'' |
31 | Thôn Hòa Đa Đông Hoa Da Dong,Hòa Đa Đông,Thon Hoa Da Dong,Thôn Hòa Đa Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
32 | Lạc Sơn Huong Lac Son,Hương Lạc Sơn,Lac Son,Lạc Sơn | Vietnam, Hòa Bình Province Huyện Lạc Sơn | populated place | N 20° 27′ 48'' | E 105° 26′ 41'' |
33 | Tân Lạc Huong Tan Lac,Hương Tân Lạc,Tan Lac,Tân Lạc | Vietnam, Hòa Bình Province Tân Lạc District | populated place | N 20° 36′ 32'' | E 105° 16′ 18'' |
34 | Hương Phước Ap Huong Phuoc,Huong Phuoc,Hương Phước,Ấp Hương Phước | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 4′ 33'' | E 108° 5′ 49'' |
35 | Núi Giang Hường Nui Giang Huong,Núi Giang Hường | Vietnam, Khánh Hòa Province Khánh Vĩnh District | hill | N 12° 18′ 12'' | E 108° 53′ 30'' |
36 | Phước Ninh Haong Lam,Huong Lam,Phuoc Ninh,Phước Ninh | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 26'' | E 108° 8′ 0'' |
37 | Hương Định Hòa Dinh Hoa,Huong Dinh Hoa,Hương Định Hòa,Định Hòa | Vietnam, Thái Nguyên Province Huyện Định Hóa | populated place | N 21° 54′ 33'' | E 105° 39′ 18'' |
38 | Hương Xa Huong Xa,Hương Xa,Hương Xạ | Vietnam, Phú Thọ Province Hạ Hòa District | populated place | N 21° 33′ 5'' | E 105° 4′ 59'' |
39 | Làng Vây Lang Vay,Lang Vei,Làng Vei,Làng Vây | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 36′ 0'' | E 106° 41′ 0'' |
40 | Làng Tri Lang Tri,Lang Tria,Làng Tri,Làng Tria | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 12'' | E 106° 35′ 23'' |
41 | Làng Trăm Lang Tram,Làng Tram,Làng Trăm | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 33′ 40'' | E 106° 41′ 51'' |
42 | Làng Tra Lang Tra,Lang Trai,Làng Tra | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 25′ 38'' | E 106° 44′ 12'' |
43 | Làng Pe Sai Lang Pe Sai,Làng Pe Sai,Pe Sai | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
44 | Pa Co Lang Pa Ka,Làng Pa Ka,Pa Co | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 24'' | E 106° 42′ 36'' |
45 | Thôn Hùn Lang Klung,Làng Klung,Thon Hun,Thôn Hùn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 29'' | E 106° 48′ 28'' |
46 | Làng Hồ Lang Ho,Làng Hô,Làng Hồ | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 48′ 56'' | E 106° 39′ 46'' |
47 | Làng Cóp Lang Cop,Làng Cóp,Làng Cọp | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 43′ 45'' | E 106° 37′ 51'' |
48 | Thôn Pùng Lang Bung,Làng Bùng,Thon Pung,Thôn Pùng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 52'' | E 106° 36′ 8'' |
49 | Ấp Xiêm La Ap Xiem La,Xiem La Ap,Ấp Xiêm La | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
50 | Ấp La Viên Ap La Vien,La Vien Ap,Ấp La Viên | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |