GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
44 records found for "Dong Hoi" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dong Hoi Airport Aehraport Dangkhoi,Aerborzh GJong Hoi,Aerborzh Đồng Hới,Aereoporto de Dong Hoi,Aerfort Dong Hoi,Aero... | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | airport | N 17° 30′ 54'' | E 106° 35′ 26'' |
2 | Dong Hoi Dong Hoi,Dongkhoj,GJong Hoi,Kwang Binh,tong hai shi,Đồng Hới,Донгхой,同海市 | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | seat of a first-order administrative division population 169,000 | N 17° 28′ 7'' | E 106° 37′ 20'' |
3 | Thành Phố Đồng Hới Thanh Pho Dong Hoi,Thi Xa Dong Hoi,Thành Phố Đồng Hới,Thị Xã Đồng Hới | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | second-order administrative division | N 17° 26′ 48'' | E 106° 34′ 37'' |
4 | Vĩnh Hội Đông Phuoc Hung,Vinh Hoi Dong,Vĩnh Hội Đông | Vietnam, An Giang Province An Phú District | locality | N 10° 51′ 0'' | E 105° 4′ 0'' |
5 | Xã Đông Hội Xa Dong Hoi,Xã Đông Hội | Vietnam, Hanoi Đông Anh District > Xã Đông Hội | third-order administrative division | N 21° 5′ 5'' | E 105° 52′ 5'' |
6 | Xã Tân Hội Trung Xa Tan Hoi Trung,Xã Tân Hội Trung | Vietnam, Đồng Tháp Province Huyện Cao Lãnh > Xã Tân Hội Trung | third-order administrative division | N 10° 26′ 47'' | E 105° 46′ 29'' |
7 | Xã Phú Hội Xa Phu Hoi,Xã Phú Hội | Vietnam, Đồng Nai Province | third-order administrative division | N 10° 43′ 43'' | E 106° 54′ 5'' |
8 | Xã Tân Hội Xa Tan Hoi,Xã Tân Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province | third-order administrative division | N 10° 50′ 20'' | E 105° 20′ 49'' |
9 | Xã Tân Hội Đông Xa Tan Hoi Dong,Xã Tân Hội Đông | Vietnam, Tiền Giang Châu Thành District > Xã Tân Hội Đông | third-order administrative division | N 10° 30′ 33'' | E 106° 21′ 11'' |
10 | Xã Tân Hội Xa Tan Hoi,Xã Tân Hội | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 43′ 20'' | E 108° 17′ 9'' |
11 | Xã Phú Hội Xa Phu Hoi,Xã Phú Hội | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 39′ 55'' | E 108° 21′ 22'' |
12 | Thạnh Hội Dong Ly,Thanh Hoi,Thanh Hội,Thạnh Hội | Vietnam, Phú Yên Province Sơn Hòa District | populated place | N 13° 2′ 0'' | E 109° 3′ 0'' |
13 | Đồng Hội Một Dong Hoi 1,Dong Hoi Mot,Đồng Hội 1,Đồng Hội Một | Vietnam, Nghệ An Province Nghĩa Đàn District | populated place | N 19° 19′ 49'' | E 105° 30′ 50'' |
14 | Đồng Hội Hai Dong Hoi 2,Dong Hoi Hai,Đồng Hội 2,Đồng Hội Hai | Vietnam, Nghệ An Province Nghĩa Đàn District | populated place | N 19° 19′ 37'' | E 105° 31′ 16'' |
15 | Phường Đồng Sơn Phuong Dong Son,Phường Đồng Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới > Phường Đồng Sơn | third-order administrative division | N 17° 25′ 39'' | E 106° 32′ 46'' |
16 | Phường Đức Ninh Đông Phuong Duc Ninh Dong,Phường Đức Ninh Đông | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới > Phường Đức Ninh Đông | third-order administrative division | N 17° 26′ 51'' | E 106° 36′ 38'' |
17 | Phường Đồng Mỹ Phuong Dong My,Phường Đồng Mỹ | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới > Phường Đồng Mỹ | third-order administrative division | N 17° 28′ 25'' | E 106° 36′ 46'' |
18 | Phường Đồng Phú Phuong Dong Phu,Phường Đồng Phú | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới > Phường Đồng Phú | third-order administrative division | N 17° 29′ 14'' | E 106° 36′ 37'' |
19 | Ấp Ruộng Hội Đồng Ap Ruong Hoi Dong,Ruong Hoi Dong,Ấp Ruộng Hội Đồng | Vietnam, Hậu Giang Vị Thủy District | populated place | N 9° 48′ 0'' | E 105° 31′ 0'' |
20 | Phú Hội Phu Hoi,Phú Hội,Tung Nghia | Vietnam, Lâm Đồng Province Đức Trọng District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 22′ 0'' |
21 | Đồng Hội Dong Hoi,Dống Hội,Đồng Hội | Vietnam, Phú Yên Province Đồng Xuân District | populated place | N 13° 22′ 34'' | E 108° 58′ 21'' |
22 | Ấp Vĩnh Hội Ap Vinh Hoi,Vinh Hoi Dong,Ấp Vĩnh Hội | Vietnam, An Giang Province An Phú District | populated place | N 10° 47′ 0'' | E 105° 4′ 0'' |
23 | Vạn Hội Dong Hoi,Van Hoi,Vạn Hội | Vietnam, ình Định Province Hoài Ân District | populated place | N 14° 24′ 0'' | E 108° 55′ 0'' |
24 | Thanh Hội Dong Ly,Thanh Hoi,Thanh Hội | Vietnam, Phú Yên Province Sơn Hòa District | populated place | N 13° 2′ 0'' | E 109° 3′ 0'' |
25 | Sa Động Sa Dong,Sa Động,Xa Dong,Xa Động | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | populated place | N 17° 27′ 51'' | E 106° 38′ 4'' |
26 | Hà Đông Ha Dong,Hoi Tinh,Hà Đông | Vietnam, ình Định Province Hoài Ân District | populated place | N 14° 19′ 0'' | E 108° 56′ 0'' |
27 | Động Hội | Vietnam, Nghệ An Province | populated place | N 19° 16′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
28 | Núi Động Hôi Nui Dong Hoi,Núi Động Hôi | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | hill | N 18° 58′ 24'' | E 105° 26′ 3'' |
29 | Hội Đồng Hoi Dong,Hội Đồng | Vietnam, Hà Nam Province Lý Nhân District | populated place | N 20° 34′ 31'' | E 106° 2′ 30'' |
30 | Dông Hội | Vietnam, Ninh Bình Province Hoa Lư District | populated place | N 20° 12′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
31 | Phú Hội Phu Hoi,Phú Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province Châu Thành District | populated place | N 10° 14′ 16'' | E 105° 47′ 58'' |
32 | Phú Hội | Vietnam, Đồng Nai Province Huyện Nhơn Trạch | populated place | N 10° 44′ 0'' | E 106° 54′ 0'' |
33 | Hội An Đông | Vietnam, Đồng Tháp Province Lấp Vò District | populated place | N 10° 24′ 0'' | E 105° 32′ 0'' |
34 | Ấp Tân Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province Châu Thành District | populated place | N 10° 9′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
35 | Ấp Bình Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province Lấp Vò District | populated place | N 10° 23′ 0'' | E 105° 33′ 0'' |
36 | Tân Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province Châu Thành District | populated place | N 10° 10′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
37 | Tân Hội | Vietnam, Đồng Tháp Province Thị Xã Hồng Ngự | populated place | N 10° 50′ 0'' | E 105° 21′ 0'' |
38 | Bắc Hội | Vietnam, Lâm Đồng Province Đức Trọng District | populated place | N 11° 47′ 0'' | E 108° 26′ 0'' |
39 | Phú Hội | Vietnam, Lâm Đồng Province Đức Trọng District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 23′ 0'' |
40 | Ngả Cá Các Kinh Hoi Dong,Nga Ca Cac,Nga Cac,Ngả Cá Các | Vietnam, Đồng Tháp Province | canal | N 10° 39′ 0'' | E 105° 31′ 0'' |
41 | Cửa Nhật Lệ Cua Dong Hoi,Rau Nhat Le | Vietnam, Cao Bang | stream mouth(s) | N 17° 29′ 28'' | E 106° 37′ 52'' |
42 | Mương Hội Đồng Muong Hoi Dong,Mương Hội Đồng | Vietnam, An Giang Province | canal | N 10° 24′ 35'' | E 105° 15′ 22'' |
43 | Mương Hội Đồng Muong Hoi Dong,Mương Hội Đồng | Vietnam, An Giang Province | canal | N 10° 25′ 52'' | E 105° 17′ 58'' |
44 | Cầu Hội Đông Mỹ Cau Hoi Dong My,Cầu Hội Đông Mỹ | Vietnam, An Giang Province Huyện Châu Thành | bridge | N 10° 27′ 0'' | E 105° 19′ 54'' |